SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 22-03-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
10203 |
1156 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
105 |
Tân
Tiến Tri Tôn An Giang , |
An
Giang |
85C-02402 |
2 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10148 |
1382 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.5 |
song
Vĩnh, Tân Phước, Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C
- 02710 |
3 |
Công
ty TNHH Thiên Phú Group |
10200 |
1085 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Lộc
An Đất Đỏ bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
79C-12765 |
4 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
10149 |
1382 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Hòa
Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 04593 |
5 |
Công
ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh |
10159 |
1283 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Kinh
4, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T-2765 |
6 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10167 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 03688 |
7 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
10169 |
1362 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03688 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
10170 |
1272 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-03643 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
10181 |
1368 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc
Sậy Giá Rai Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03643 |
10 |
Hộ
kinh doanh Tuấn Anh |
10185 |
1182 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-01606 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10186 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
373/7
Bạch Đằng, P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03651 |
12 |
Công
ty TNHH MTV Tôm Giống Kim Cương |
10193 |
1363 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
5 |
Láng
Tròn, Gia Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79c-13898 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10195 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 03643 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10197 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Phú
Hòa, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-15952 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
10201 |
1228 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
An
Trạch Đông,Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-13898 |
16 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10206 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03507 |
17 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
10209 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03083 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
10216 |
1330 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-15952 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10224 |
1227 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 05279 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10226 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-04896 |
21 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
10227 |
1368 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Ninh
Hòa Hồng Dân bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03643 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10239 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-05279 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10240 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-03284 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10241 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-04896 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10242 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-05279 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10243 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-03284 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
6566 |
893 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Giá
Rai - Bạc Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 023.88 |
28 |
Công
ty TNHH MTV GTS Đại Long NT |
6567 |
1268 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Vĩnh
Trạch - Tp.Bạc Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 138.98 |
29 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8793 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 015.47 |
30 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8799 |
1367 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
3/539
Ấp Giáp Nước, Vĩnh Trạch, TP bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 015.47 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
8806 |
1315 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Ấp
Kim Cấu, Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3128 |
32 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
8808 |
1133 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Giá
Rai, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 048.96 |
33 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
8809 |
1313 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
81.2 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 027.10 |
34 |
Cơ
sở Lê Đức Trí |
8833 |
1259 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Giá
Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 019.90 |
35 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
8839 |
1316 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
P5,
TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3128 |
36 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
8841 |
1195 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 048.96 |
37 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8846 |
1302 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.5 |
Vĩnh
Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 138.98 |
38 |
Cơ
sở SX GTS Hàn Châu |
8849 |
1260 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Giá
Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 048.96 |
39 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
8852 |
1135 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 057.42 |
40 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận |
8853 |
1343 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 159.52 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
8856 |
1242 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Giá
Rai, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 048.96 |
42 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8797 |
1367 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.5 |
Bình
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 024.85 |
43 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
8798 |
1367 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ấp
Mắc Miễu, Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 024.85 |
44 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
10140 |
1397 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Phú
Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C
- 13969 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Việt Post |
10156 |
1281 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02400 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
10157 |
1290 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.6 |
An
Thủy, An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C
- 12765 |
47 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
10162 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.9 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02070 |
48 |
Công
ty TNHH GTS An Phú Aqua |
10204 |
1155 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04593 |
49 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
10228 |
1288 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Tân
Thành tây Mỏ Cầy Bắc bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-12765 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
10235 |
1228 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01218 |
51 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8788 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 013.16 |
52 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8789 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
An
Quới, Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 013.16 |
53 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8790 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Đại
Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 013.16 |
54 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
8791 |
1263 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
Ấp
5, Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 013.16 |
55 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8794 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 043.13 |
56 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8828 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 051.16 |
57 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8829 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
99 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 051.16 |
58 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8830 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
57 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 051.16 |
59 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8831 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 051.16 |
60 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8832 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 051.16 |
61 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
8840 |
1316 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Lộc
Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85T
- 3128 |
62 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
10142 |
1430 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Hòa
mỹ, Cái Nước, cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 15952 |
63 |
Công
ty TNHH tôm giống Việt - Sing Ninh Thuận |
10147 |
1394 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.3 |
Nghệ
an, trần văn Thời, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03083 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
10158 |
1290 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.4 |
Tân
Hưng , Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-13898 |
65 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
10160 |
1362 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03939 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
10168 |
1296 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.9 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03083 |
67 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10172 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01618 |
68 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10173 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01618 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
10180 |
1368 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c-03567 |
70 |
Hộ
kinh doanh Tuấn Anh |
10184 |
1182 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01898 |
71 |
CN
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
10189 |
1429 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42.5 |
An
Khương Nam, Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C-03083 |
72 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10190 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03939 |
73 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10196 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-15952 |
74 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10198 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-15952 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
10205 |
1127 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01898 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát |
10237 |
1103 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03939 |
77 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
8834 |
1364 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 035.67 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Xuân Cường |
8835 |
1417 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 015.47 |
79 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8843 |
1408 |
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
200 |
Mỹ
Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C
- 127.65 |
80 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8848 |
1302 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.5 |
Mỹ
Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C
- 127.65 |
81 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8792 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Phước
An, Nhơn Trạch, Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
85C
- 043.13 |
82 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10161 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02026 |
83 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
10163 |
1350 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.9 |
Vĩnh
Bình Bắc, Vĩnh THuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02026 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
10164 |
1291 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Vĩnh
Bình Bắc, Vĩnh THuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00248 |
85 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
10182 |
1191 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02026 |
86 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
10191 |
1357 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00248 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
10192 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00248` |
88 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10194 |
1327 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 08542 |
89 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10199 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Bình
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-08542 |
90 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản Thuận Thành |
10202 |
1202 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
104 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00248 |
91 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
10225 |
1362 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02026 |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10233 |
1204 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02026 |
93 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
10238 |
1337 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-08542 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
8807 |
1314 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Ấp
Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 052.50 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
10154 |
1282 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.05 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C
- 02710 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
10171 |
1354 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Tân
Kim, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-00604 |
97 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
10177 |
1380 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-02400 |
98 |
Công
ty TNHH TM-DV và SX GTS Best Choice |
10217 |
1359 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C
- 02799 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
10218 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
-02799 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
10236 |
1291 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-02799 |
101 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8814 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.5 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 046.49 |
102 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8815 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70.5 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 046.49 |
103 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8816 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
91.5 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 046.49 |
104 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8817 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 046.49 |
105 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8818 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 046.49 |
106 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8819 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 023.03 |
107 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8820 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
117 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 023.03 |
108 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8821 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 023.03 |
109 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8822 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
TT.
Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
- 023.03 |
110 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8844 |
1302 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Thanh
Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
79C
- 127.65 |
111 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8845 |
1302 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Phước
Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
79C
- 127.65 |
112 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
10141 |
1350 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
133 |
Hải
Hòa, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
85C
- 04611 (máy bay) |
113 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
10179 |
1380 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Kim
Đông, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
79C-09343
(máy bay) |
114 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
10144 |
1350 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
76.4 |
mai
Hùng, hoàng mai, nghệ An , |
Nghệ
An |
18B-
01800 (máy bay) |
115 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8836 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9.1 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
63C
- 014.75 |
116 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8837 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
49 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
63C
- 014.75 |
117 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8838 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
63C
- 014.75 |
118 |
Công
ty TNHH Tôm giống Trí Dũng Ninh Thuận |
8803 |
1411 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38 |
Bình
Nguyên, Tân Bình, Đầm Hà, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
43C
- 204.45 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
10188 |
1296 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45.36 |
tịnh
khuê, tp. Quảng Ngãi Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-04242 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10230 |
1204 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Đông
Lễ, Đồng Hà, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05209 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10231 |
1204 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Đông
Giang Đông Hà Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05209 |
122 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8800 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
74.3 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
79C
- 026.27 |
123 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8802 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
87.8 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 035.66 |
124 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
8810 |
1313 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
81.2 |
Hiền
Lương, Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 046.84 |
125 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
8811 |
1313 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
81.2 |
Huỳnh
Hạ, Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 046.84 |
126 |
Công
ty TNHH GTS 999 |
8854 |
1404 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21.7 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 046.84 |
127 |
Công
ty TNHH GTS Việt Tiến NT |
10145 |
1422 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 08077 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long |
10146 |
1401 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02070 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
10151 |
1398 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02070 |
130 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
10153 |
1282 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.5 |
Hòa
Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85c
- 02710 |
131 |
Công
ty TNHH SX & ƯDCN Thủy sản Vina |
10155 |
1384 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thạnh
Quới, mỹ Xuyên, Sóc trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02710 |
132 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
10165 |
1274 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04593 |
133 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
10207 |
1350 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02070 |
134 |
Công
ty TNHH TĐS |
10208 |
1373 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.8 |
An
Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02070 |
135 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
10210 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02070 |
136 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
10211 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02070 |
137 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
10212 |
1372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
An
Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02070 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
10213 |
1421 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02070 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
10214 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02070 |
140 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
10215 |
1186 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02070 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
10234 |
1228 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Khánh
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01218 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
8805 |
1315 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T
- 3128 |
143 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Aqua - Post |
8842 |
1136 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 127.65 |
144 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
8847 |
1302 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
59.2 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 050.60 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
8850 |
1407 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 012.18 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
8855 |
1242 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 045.93 |
147 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
10152 |
1423 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.9 |
Phú
thành, Tân phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 02710 |
148 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
10174 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
1.5 |
Bình
Tâm Gò Công Tây Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-02400 |
149 |
Công
ty TNHH GTS Nhật Nam Ninh Thuận |
10183 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-01218 |
150 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8795 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Tân
Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 043.13 |
151 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8823 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
133.5 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 024.93 |
152 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8824 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Phú
Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 024.93 |
153 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
10223 |
1328 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.4 |
Ấp
2, hiệp Phước, nahf bè, TP.HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C
- 02799 |
154 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8812 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34.5 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C
- 007.22 |
155 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8813 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Lý
Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C
- 007.22 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10229 |
1227 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
THụy
Hải, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái
Bình |
85c
- 00639, máy bay |
157 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
10150 |
1333 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.75 |
TT.phong
Điền, phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 04242 |
158 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
10232 |
1204 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Phú
Thuận, Phú Vang, TT. Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-05209 |
159 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
8801 |
1344 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.2 |
Vinh
Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
79C
- 026.27 |
160 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
10143 |
1430 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02710 |
161 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
10166 |
1274 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04593 |
162 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
10175 |
1126 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Long
Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02400 |
163 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
10176 |
1380 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Long
Hữu, Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02400 |
164 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
10187 |
1329 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04915 |
165 |
CN
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
10219 |
1252 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Hòa
Minh, Châu Thành, trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c
-02400 |
166 |
Công
ty TNHH GTS Triệu Long Anh |
10220 |
1392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02400 |
167 |
Công
ty TNHH GTS Thần Tài 3979 |
10221 |
1353 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c
-02400 |
168 |
Công
ty TNHH GTS Thần Tài 3979 |
10222 |
1353 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà VInh , |
Trà
Vinh |
85c
-02400 |
169 |
Công
ty TNHH MTV GTS Phú Lộc An |
6565 |
1339 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Kim
Hòa - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 085.42 |
170 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
8796 |
1306 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Hiệp
Mỹ, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 043.13 |
171 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8825 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 044.23 |
172 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8826 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 044.23 |
173 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
8827 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.5 |
Long
Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 044.23 |
174 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
8851 |
1407 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Hiệp
Mỹ Tây, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 012.18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|