| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 22-03-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận | 10203 | 1156 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 105 | Tân Tiến Tri Tôn An Giang , | An Giang | 85C-02402 |
| 2 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 10148 | 1382 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.5 | song Vĩnh, Tân Phước, Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | 85C - 02710 |
| 3 | Công ty TNHH Thiên Phú Group | 10200 | 1085 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Lộc An Đất Đỏ bà Rịa Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | 79C-12765 |
| 4 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 10149 | 1382 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.6 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04593 |
| 5 | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh | 10159 | 1283 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Kinh 4, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T-2765 |
| 6 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10167 | 1357 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03688 |
| 7 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 10169 | 1362 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03688 |
| 8 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 10170 | 1272 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c-03643 |
| 9 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 10181 | 1368 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Sậy Giá Rai Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03643 |
| 10 | Hộ kinh doanh Tuấn Anh | 10185 | 1182 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01606 |
| 11 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10186 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | 373/7 Bạch Đằng, P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03651 |
| 12 | Công ty TNHH MTV Tôm Giống Kim Cương | 10193 | 1363 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 5 | Láng Tròn, Gia Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79c-13898 |
| 13 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10195 | 1327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 03643 |
| 14 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10197 | 1327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Phú Hòa, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-15952 |
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 10201 | 1228 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | An Trạch Đông,Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-13898 |
| 16 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10206 | 1357 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03507 |
| 17 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 10209 | 1372 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03083 |
| 18 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 10216 | 1330 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-15952 |
| 19 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10224 | 1227 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 05279 |
| 20 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10226 | 1327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-04896 |
| 21 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 10227 | 1368 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Ninh Hòa Hồng Dân bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03643 |
| 22 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10239 | 1327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-05279 |
| 23 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10240 | 1327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-03284 |
| 24 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10241 | 1337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-04896 |
| 25 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10242 | 1337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-05279 |
| 26 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10243 | 1337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-03284 |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 6566 | 893 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Giá Rai - Bạc Liêu - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 023.88 |
| 28 | Công ty TNHH MTV GTS Đại Long NT | 6567 | 1268 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Vĩnh Trạch - Tp.Bạc Liêu - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 138.98 |
| 29 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8793 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 015.47 |
| 30 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8799 | 1367 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | 3/539 Ấp Giáp Nước, Vĩnh Trạch, TP bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 015.47 |
| 31 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 8806 | 1315 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Ấp Kim Cấu, Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3128 |
| 32 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 8808 | 1133 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Giá Rai, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 048.96 |
| 33 | Công ty TNHH GTS 79 | 8809 | 1313 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 81.2 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 027.10 |
| 34 | Cơ sở Lê Đức Trí | 8833 | 1259 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 019.90 |
| 35 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 8839 | 1316 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | P5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3128 |
| 36 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 8841 | 1195 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 048.96 |
| 37 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8846 | 1302 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.5 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 138.98 |
| 38 | Cơ sở SX GTS Hàn Châu | 8849 | 1260 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 048.96 |
| 39 | Hộ kinh doanh Dương Đức Phùng | 8852 | 1135 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 057.42 |
| 40 | Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận | 8853 | 1343 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 159.52 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP | 8856 | 1242 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Giá Rai, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 048.96 |
| 42 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8797 | 1367 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.5 | Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 024.85 |
| 43 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8798 | 1367 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ấp Mắc Miễu, Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 024.85 |
| 44 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 10140 | 1397 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 13969 |
| 45 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 10156 | 1281 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02400 |
| 46 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 10157 | 1290 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.6 | An Thủy, An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 12765 |
| 47 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 10162 | 1396 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.9 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02070 |
| 48 | Công ty TNHH GTS An Phú Aqua | 10204 | 1155 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04593 |
| 49 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 10228 | 1288 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Tân Thành tây Mỏ Cầy Bắc bến Tre , | Bến Tre | 79C-12765 |
| 50 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 10235 | 1228 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-01218 |
| 51 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8788 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.8 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 013.16 |
| 52 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8789 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | An Quới, Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 013.16 |
| 53 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8790 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 013.16 |
| 54 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8791 | 1263 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.8 | Ấp 5, Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 013.16 |
| 55 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8794 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Giao Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 043.13 |
| 56 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8828 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 051.16 |
| 57 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8829 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 99 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 051.16 |
| 58 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8830 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 57 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 051.16 |
| 59 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8831 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 051.16 |
| 60 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8832 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 051.16 |
| 61 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 8840 | 1316 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85T - 3128 |
| 62 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 10142 | 1430 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hòa mỹ, Cái Nước, cà Mau , | Cà Mau | 79C - 15952 |
| 63 | Công ty TNHH tôm giống Việt - Sing Ninh Thuận | 10147 | 1394 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.3 | Nghệ an, trần văn Thời, cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03083 |
| 64 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 10158 | 1290 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.4 | Tân Hưng , Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-13898 |
| 65 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 10160 | 1362 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03939 |
| 66 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 10168 | 1296 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.9 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03083 |
| 67 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10172 | 1357 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01618 |
| 68 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10173 | 1357 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01618 |
| 69 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 10180 | 1368 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c-03567 |
| 70 | Hộ kinh doanh Tuấn Anh | 10184 | 1182 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01898 |
| 71 | CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam | 10189 | 1429 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42.5 | An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà mau , | Cà Mau | 85C-03083 |
| 72 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10190 | 1357 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03939 |
| 73 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10196 | 1327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-15952 |
| 74 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10198 | 1337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-15952 |
| 75 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 10205 | 1127 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01898 |
| 76 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát | 10237 | 1103 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03939 |
| 77 | Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí | 8834 | 1364 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.67 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Xuân Cường | 8835 | 1417 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 015.47 |
| 79 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8843 | 1408 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 200 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C - 127.65 |
| 80 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8848 | 1302 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.5 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C - 127.65 |
| 81 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8792 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai , | Đồng Nai | 85C - 043.13 |
| 82 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10161 | 1357 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02026 |
| 83 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 10163 | 1350 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.9 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh THuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02026 |
| 84 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 10164 | 1291 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh THuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00248 |
| 85 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 10182 | 1191 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02026 |
| 86 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 10191 | 1357 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00248 |
| 87 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10192 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00248` |
| 88 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10194 | 1327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 08542 |
| 89 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10199 | 1337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-08542 |
| 90 | Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản Thuận Thành | 10202 | 1202 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 104 | Đông Thái, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00248 |
| 91 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 10225 | 1362 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02026 |
| 92 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10233 | 1204 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02026 |
| 93 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 10238 | 1337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-08542 |
| 94 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 8807 | 1314 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 052.50 |
| 95 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 10154 | 1282 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.05 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 02710 |
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 10171 | 1354 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Tân Kim, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-00604 |
| 97 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 10177 | 1380 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-02400 |
| 98 | Công ty TNHH TM-DV và SX GTS Best Choice | 10217 | 1359 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 02799 |
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10218 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C -02799 |
| 100 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 10236 | 1291 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-02799 |
| 101 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8814 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.5 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 046.49 |
| 102 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8815 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70.5 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 046.49 |
| 103 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8816 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91.5 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 046.49 |
| 104 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8817 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 046.49 |
| 105 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8818 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 046.49 |
| 106 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8819 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 023.03 |
| 107 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8820 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 117 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 023.03 |
| 108 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8821 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 023.03 |
| 109 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8822 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | TT. Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C - 023.03 |
| 110 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8844 | 1302 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C - 127.65 |
| 111 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8845 | 1302 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 79C - 127.65 |
| 112 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 10141 | 1350 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 133 | Hải Hòa, Hải Hậu, Nam Định , | Nam Định | 85C - 04611 (máy bay) |
| 113 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 10179 | 1380 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình , | Ninh Bình | 79C-09343 (máy bay) |
| 114 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 10144 | 1350 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 76.4 | mai Hùng, hoàng mai, nghệ An , | Nghệ An | 18B- 01800 (máy bay) |
| 115 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8836 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.1 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 63C - 014.75 |
| 116 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8837 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 63C - 014.75 |
| 117 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8838 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 63C - 014.75 |
| 118 | Công ty TNHH Tôm giống Trí Dũng Ninh Thuận | 8803 | 1411 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 38 | Bình Nguyên, Tân Bình, Đầm Hà, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 43C - 204.45 |
| 119 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 10188 | 1296 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45.36 | tịnh khuê, tp. Quảng Ngãi Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-04242 |
| 120 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10230 | 1204 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Đông Lễ, Đồng Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C-05209 |
| 121 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10231 | 1204 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Đông Giang Đông Hà Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C-05209 |
| 122 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8800 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 74.3 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 79C - 026.27 |
| 123 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8802 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 87.8 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 035.66 |
| 124 | Công ty TNHH GTS 79 | 8810 | 1313 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 81.2 | Hiền Lương, Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 046.84 |
| 125 | Công ty TNHH GTS 79 | 8811 | 1313 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 81.2 | Huỳnh Hạ, Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 046.84 |
| 126 | Công ty TNHH GTS 999 | 8854 | 1404 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 21.7 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 046.84 |
| 127 | Công ty TNHH GTS Việt Tiến NT | 10145 | 1422 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 08077 |
| 128 | Công ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long | 10146 | 1401 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02070 |
| 129 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 10151 | 1398 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02070 |
| 130 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 10153 | 1282 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 02710 |
| 131 | Công ty TNHH SX & ƯDCN Thủy sản Vina | 10155 | 1384 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thạnh Quới, mỹ Xuyên, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02710 |
| 132 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 10165 | 1274 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04593 |
| 133 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 10207 | 1350 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02070 |
| 134 | Công ty TNHH TĐS | 10208 | 1373 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19.8 | An Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02070 |
| 135 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 10210 | 1372 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02070 |
| 136 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 10211 | 1372 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02070 |
| 137 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 10212 | 1372 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | An Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02070 |
| 138 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 10213 | 1421 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02070 |
| 139 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 10214 | 1224 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02070 |
| 140 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 10215 | 1186 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02070 |
| 141 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 10234 | 1228 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01218 |
| 142 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 8805 | 1315 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.5 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3128 |
| 143 | Công ty TNHH giống thủy sản Aqua - Post | 8842 | 1136 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 127.65 |
| 144 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8847 | 1302 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 59.2 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 050.60 |
| 145 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 8850 | 1407 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 012.18 |
| 146 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP | 8855 | 1242 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 045.93 |
| 147 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 10152 | 1423 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.9 | Phú thành, Tân phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 02710 |
| 148 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 10174 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 1.5 | Bình Tâm Gò Công Tây Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-02400 | |
| 149 | Công ty TNHH GTS Nhật Nam Ninh Thuận | 10183 | 1391 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-01218 |
| 150 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8795 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 043.13 |
| 151 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8823 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 133.5 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 024.93 |
| 152 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8824 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 024.93 |
| 153 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 10223 | 1328 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50.4 | Ấp 2, hiệp Phước, nahf bè, TP.HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 02799 |
| 154 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8812 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34.5 | Hiệp Phước, Nhà Bè, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 007.22 |
| 155 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8813 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Lý Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 007.22 |
| 156 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10229 | 1227 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | THụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình , | Thái Bình | 85c - 00639, máy bay |
| 157 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 10150 | 1333 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.75 | TT.phong Điền, phong Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 04242 |
| 158 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 10232 | 1204 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Phú Thuận, Phú Vang, TT. Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-05209 |
| 159 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8801 | 1344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.2 | Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C - 026.27 |
| 160 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 10143 | 1430 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02710 |
| 161 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 10166 | 1274 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04593 |
| 162 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 10175 | 1126 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Long Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02400 |
| 163 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 10176 | 1380 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Long Hữu, Duyên hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02400 |
| 164 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 10187 | 1329 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04915 |
| 165 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 10219 | 1252 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Hòa Minh, Châu Thành, trà Vinh , | Trà Vinh | 85c -02400 |
| 166 | Công ty TNHH GTS Triệu Long Anh | 10220 | 1392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02400 |
| 167 | Công ty TNHH GTS Thần Tài 3979 | 10221 | 1353 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c -02400 |
| 168 | Công ty TNHH GTS Thần Tài 3979 | 10222 | 1353 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà VInh , | Trà Vinh | 85c -02400 |
| 169 | Công ty TNHH MTV GTS Phú Lộc An | 6565 | 1339 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9 | Kim Hòa - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 085.42 |
| 170 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 8796 | 1306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Hiệp Mỹ, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 043.13 |
| 171 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8825 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 044.23 |
| 172 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8826 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 044.23 |
| 173 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8827 | 1414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25.5 | Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 044.23 |
| 174 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 8851 | 1407 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Hiệp Mỹ Tây, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 012.18 |