| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 14-02-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 1327 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.2 | Hưng Thành, Vĩnh lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01413 |
| 2 | Công ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận | 1345 | 659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.4 | Ấp Gia Hội, Hưng Thành, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03359 |
| 3 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 1357 | 480 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Ấp Kim Cấu, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03359 |
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 1361 | 676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Xóm Lẫm, Hiệp Thành, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05204 |
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 1379 | 497 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50.4 | Vĩnh Hậu A, Vĩnh Hậu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05204 |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 1380 | 630 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 170 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 05359 |
| 7 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 1381 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 02710 |
| 8 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 1382 | 483 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 05359 |
| 9 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1383 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 085.42 |
| 10 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1384 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 080.64 |
| 11 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1385 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 085.42 |
| 12 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1386 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 138.98 |
| 13 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1393 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Phú Hòa, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 042.87 |
| 14 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1394 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Phú Hòa, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 042.87 |
| 15 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1401 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 138.98 |
| 16 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1402 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 138.98 |
| 17 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 1414 | 610 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03321 |
| 18 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153833 | 544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Cao Văn Lầu, P. Nhà Mát, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 51D- 458.26 |
| 19 | Công ty TNHH GTS 79 | 153857 | 490 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 14.3 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-027.10 |
| 20 | Công ty TNHH GTS 79 | 153858 | 567 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 350 | Ấp 3, Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-027.10 |
| 21 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 153866 | 653 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 094.42 |
| 22 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153870 | 489 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Khu 3, Phường 7, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 042.87 |
| 23 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153871 | 489 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8.4 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 042.87 |
| 24 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153873 | 488 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 250 | Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 042.87 |
| 25 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153874 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 042.87 |
| 26 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 153881 | 517 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 159.52 |
| 27 | Cơ sở Lê Văn Trà | 153882 | 382 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 053.59 |
| 28 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 153885 | 509 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 169.32 |
| 29 | Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ | 854 | 418 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | An Thạnh Đông - Vĩnh Trạch - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 048.98 |
| 30 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 1293 | 396 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 71C - 08889 |
| 31 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 1297 | 681 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 83 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01830 |
| 32 | Công ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC | 1311 | 661 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 71C - 08889 |
| 33 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 1319 | 467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01055 |
| 34 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 1324 | 394 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 71C - 08889 |
| 35 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 1325 | 471 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 71C - 08889 |
| 36 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 1329 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.3 | An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02446 |
| 37 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 1340 | 642 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Thanh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 68C - 10856 |
| 38 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 1341 | 642 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 68C - 10856 |
| 39 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 1350 | 480 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43.05 | An Bình, An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 68C - 10856 |
| 40 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 1352 | 677 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 68C - 10856 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 1362 | 676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01055 |
| 42 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 1363 | 676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 61 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01055 |
| 43 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 1364 | 676 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01055 |
| 44 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1389 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 7C - 088.89 |
| 45 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1390 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 7C - 088.89 |
| 46 | Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 | 1404 | 525 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04212 |
| 47 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153847 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 177 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 020.71 |
| 48 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153848 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 020.71 |
| 49 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153849 | 458 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 007.41 |
| 50 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 153880 | 521 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | An Thủy, An Quy, Thạnh Phú, Bến tre , | Bến Tre | 51D- 458.26 |
| 51 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 1298 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01681 |
| 52 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 1299 | 640 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25.2 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02842 |
| 53 | Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận | 1310 | 484 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
| 54 | Cơ sở sản xuất giống thủy sản Tuấn Khoa | 1312 | 627 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03451 |
| 55 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 1314 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01904 |
| 56 | CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam | 1318 | Cá chẽm | Nuôi thương phẩm | 5-6cm | 3 | Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01547 | |
| 57 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 1322 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 112.2 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , | Cà Mau | 85C-02842 |
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 1331 | 523 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 120 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03451 |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 1333 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 61.2 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02842 |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 1335 | 468 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 05204 |
| 61 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 1342 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01904 |
| 62 | Công ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận | 1346 | 659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 49.35 | Phú Mỹ, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03359 |
| 63 | Công ty TNHH SX GTS Đinh Thành Ninh Thuận | 1347 | 526 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 19 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01681 |
| 64 | Công ty TNHH TĐS | 1348 | 643 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 11.7 | Cống Chàm, Phú Tân, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 03359 |
| 65 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát | 1358 | 583 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01681 |
| 66 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 1359 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03359 | |
| 67 | Công ty TNHH giống thủy sản HAWAII RED | 1360 | 522 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03359 |
| 68 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1388 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79c - 159.52 |
| 69 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1391 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 159.52 |
| 70 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1392 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 159.52 |
| 71 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1400 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 151.13 |
| 72 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 153830 | 374 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 51D- 458.26 |
| 73 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153835 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 196 | Hòa Tân, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 124.20 |
| 74 | Công ty TNHH GTS 79 | 153856 | 490 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 28.3 | Phường 8, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.42 |
| 75 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 153860 | 652 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 035.84 |
| 76 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 153862 | 509 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 038.51 |
| 77 | Công ty TNHH TS Minh Thịnh Post | 153878 | 668 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 51D- 458.26 |
| 78 | Cơ sở sản xuất tôm giống T&T | 848 | 656 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 034.51 |
| 79 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 849 | 443 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Quách Phẩm - Đầm Dơi - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 028.42 |
| 80 | Cơ sở sản xuất tôm giống Ngọc Lam | 850 | 621 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 034.51 |
| 81 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 851 | 318 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.04 |
| 82 | Hộ kinh doanh Mai Quốc Hùng | 852 | 315 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.04 |
| 83 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 1411 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 450 | Số 11B, Đường số 8, KV4, P. An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C - 02710 | |
| 84 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153867 | 378 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 51D- 458.26 |
| 85 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153872 | 488 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | An Bình, Ninh Kiều, TP. Cần Thơ , | Cần Thơ | 51D- 458.26 |
| 86 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 1408 | 648 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 108 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 85C - 00808, máy bay |
| 87 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 1371 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C-00639, máy bay |
| 88 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 1410 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1200 | Cách Thượng, Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 00639, máy bay | |
| 89 | Công ty TNHH Việt Mỹ | 1308 | 527 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 11 | An Minh, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00604 |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 1343 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01830 |
| 91 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 1344 | 601 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 4.5 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-01830 |
| 92 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 1355 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01830 |
| 93 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 1356 | 610 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01830 |
| 94 | Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản Thuận Thành | 1367 | 439 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Đông Thái, An Biên, Kiên giang , | Kiên Giang | 85C - 01830 |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 1370 | 387 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-01830 |
| 96 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 1372 | 534 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Tổ 9, Khu 3, Long Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01830 |
| 97 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 1376 | 536 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.85 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh THuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01830 |
| 98 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 1377 | 532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01830 |
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1387 | 673 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 080.77 |
| 100 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1395 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 080.77 |
| 101 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1396 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 080.64 |
| 102 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1397 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 080.64 |
| 103 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1405 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 080.64 |
| 104 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1406 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 080.64 |
| 105 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153834 | 544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Hòa Lộc, TT. Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 004.64 |
| 106 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153869 | 489 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | TT Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 050.60 |
| 107 | Trung Tâm Giống Hải sản cấp I Ninh Thuận | 153877 | 666 | Cá Mú | Nuôi thương phẩm | >= 5cm | 1.2 | Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 51D- 355.18 |
| 108 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153875 | 492 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C- 017.19 |
| 109 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153876 | 492 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C- 006.90 |
| 110 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153883 | 544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Vạn Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C- 048.60 |
| 111 | Công ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận | 1307 | 680 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-04332 |
| 112 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 1330 | 588 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Tân Kim, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C - 04995 |
| 113 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 1351 | 677 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Cần Đước, Cần Đước, Long An , | Long An | 68C - 10856 |
| 114 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 1373 | 534 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Ấp 2, Phước Vĩnh Tây, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 02799 |
| 115 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 1403 | 554 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.4 | Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 02710 |
| 116 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153831 | 544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.9 | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 51D- 458.26 |
| 117 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 1304 | 433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 72 | Hải Lộc, Hải Hậu, Nam Định , | Nam Định | 79C - 107.02 (máy bay) |
| 118 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 1303 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1000 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, NGhệ An , | Nghệ An | 79C - 107.02(máy bay) | |
| 119 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 153863 | 653 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | An Hiệp, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85LD- 00007 |
| 120 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 1365 | 648 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C - 04242 |
| 121 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153850 | 458 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1600 | Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C- 031.15 |
| 122 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 1294 | 396 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Phương An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 01621 |
| 123 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 1301 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.05 | Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-00913 |
| 124 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 1323 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Bình Dương, Bình Giang, Duy Xuyên, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 01653. |
| 125 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 1305 | 433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Hà An, Sông Khoai, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 79C - 107.02 (máy bay) |
| 126 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 1321 | 677 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Sông Khoai, Quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00639 (Máy bay) |
| 127 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 1366 | 677 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 03991 |
| 128 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 1295 | 464 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | An Hòa, Gia Hòa, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02710 |
| 129 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 1306 | 433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13.65 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02446 |
| 130 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 1326 | 471 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 15113 |
| 131 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 1328 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51.3 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02446 |
| 132 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 1334 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 71.4 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02710 |
| 133 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 1337 | 334 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02710 |
| 134 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 1349 | 480 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Khóm TRà Niên, Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02446 |
| 135 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 1369 | 504 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02446 |
| 136 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 1378 | 532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02446 |
| 137 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1398 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 151.13 |
| 138 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1399 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 151.13 |
| 139 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153840 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 104 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 034.05 |
| 140 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153841 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 034.05 |
| 141 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153842 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 034.05 |
| 142 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153843 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 174 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 027.54 |
| 143 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153844 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 034.05 |
| 144 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153845 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 025.59 |
| 145 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153846 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 174 | Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 025.59 |
| 146 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 153859 | 566 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Mỹ Thanh, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 027.10 |
| 147 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 153861 | 456 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 010.55 |
| 148 | Công ty TNHH TS Minh Thịnh Post | 153879 | 668 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 052.04 |
| 149 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153884 | 544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 123.3 | Khu 2, Phường 1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 042.67 |
| 150 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 1336 | 474 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Gò Công, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 02446 |
| 151 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153832 | 544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17.3 | Tân Thành 1, Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 51D- 458.26 |
| 152 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 1296 | 682 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Hiệp Phước, Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 01830 |
| 153 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 1320 | 467 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.6 | Lý Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 01055 |
| 154 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 1409 | 683 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Ngan Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C - 00639 |
| 155 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 1300 | 406 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 180 | Hòa Duân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 04952 |
| 156 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 1302 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29.4 | Điền Hải, Phong Điền, TT. Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-00913 |
| 157 | Công ty TNHH Việt Mỹ | 1309 | 527 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Phú Thuận, Phú Vang, TT. Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-04313 |
| 158 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 1313 | 406 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Hòa Duân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 04952 |
| 159 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153851 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.8 | Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C- 035.66 |
| 160 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153852 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5.8 | Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C- 035.66 |
| 161 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153853 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.8 | Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C- 035.66 |
| 162 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153854 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C- 035.66 |
| 163 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153855 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C- 035.66 |
| 164 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 1332 | 683 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 6.72 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, TRà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 01055 |
| 165 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 1338 | 500 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 68C - 10856 |
| 166 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 1339 | 642 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.2 | Kim Sơn, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 68C - 10856 |
| 167 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 1353 | 602 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.6 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 68C - 10856 |
| 168 | Công ty TNHH GTS Thịnh Phát Hawaii | 1354 | 592 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 68C - 10856 |
| 169 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 1368 | 504 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | THuận Hòa, Cầu NGang, TRà Vinh , | Trà Vinh | 68C - 10856 |
| 170 | Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu | 1374 | 182 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 68C - 10856 |
| 171 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 1375 | 536 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.5 | Long Vĩnh, Duyên Hải, TRà Vinh , | Trà Vinh | 68C - 10856 |
| 172 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 1412 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 01211 |
| 173 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 1413 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 140 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-01211 |
| 174 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 153829 | 374 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-046.64 |
| 175 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153836 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 014.88 |
| 176 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153837 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 145 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 014.88 |
| 177 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153838 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Hiệp Mỹ, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 007.22 |
| 178 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153839 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 007.22 |
| 179 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 153864 | 653 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 51D- 458.26 |
| 180 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 153865 | 653 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Đại An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 51D- 458.26 |