SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 14-02-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
1327 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
Hưng Thành,
Vĩnh lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01413 |
2 |
Công ty TNHH
MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
1345 |
659 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.4 |
Ấp Gia Hội,
Hưng Thành, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03359 |
3 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
1357 |
480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Ấp Kim Cấu,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03359 |
4 |
Công ty TNHH
SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
1361 |
676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Xóm Lẫm,
Hiệp Thành, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 05204 |
5 |
Công ty TNHH
SX GTS Minh Khiêm NT |
1379 |
497 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50.4 |
Vĩnh Hậu A,
Vĩnh Hậu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 05204 |
6 |
Công ty TNHH
SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
1380 |
630 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
170 |
Phong Thạnh
Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 05359 |
7 |
Công ty TNHH
SX GTS Trung Kiên |
1381 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
Phường 3,
TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 02710 |
8 |
Công ty TNHH
SX GTS Gia Hưng |
1382 |
483 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Phong Thạnh
Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 05359 |
9 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1383 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 085.42 |
10 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1384 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 080.64 |
11 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1385 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 085.42 |
12 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1386 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 138.98 |
13 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1393 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Phú Hòa,
Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c - 042.87 |
14 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1394 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Phú Hòa,
Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c - 042.87 |
15 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1401 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 138.98 |
16 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1402 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 138.98 |
17 |
Công ty TNHH
MTV Thảo Anh |
1414 |
610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá Rai, Giá
Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 03321 |
18 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153833 |
544 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.6 |
Cao Văn Lầu,
P. Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
51D- 458.26 |
19 |
Công ty TNHH
GTS 79 |
153857 |
490 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
14.3 |
TT Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-027.10 |
20 |
Công ty TNHH
GTS 79 |
153858 |
567 |
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
350 |
Ấp 3, Gành
Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-027.10 |
21 |
Công ty TNHH
GTS Uni-President VN |
153866 |
653 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh Hậu A,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 094.42 |
22 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153870 |
489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Khu 3,
Phường 7, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 042.87 |
23 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153871 |
489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8.4 |
Vĩnh Hậu,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 042.87 |
24 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153873 |
488 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
250 |
Nhà Mát, TP.
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 042.87 |
25 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153874 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5 |
Vĩnh Mỹ A,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C- 042.87 |
26 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
153881 |
517 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Láng Tròn,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 159.52 |
27 |
Cơ sở Lê Văn
Trà |
153882 |
382 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong Thạnh
Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 053.59 |
28 |
Hộ kinh
doanh Lê Văn Bình |
153885 |
509 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Phong Thạnh
Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 169.32 |
29 |
Hộ kinh
doanh Trần Văn Hổ |
854 |
418 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
An Thạnh
Đông - Vĩnh Trạch - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 048.98 |
30 |
Công ty TNHH
Trường An - Ninh Thuận |
1293 |
396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
71C - 08889 |
31 |
Công ty TNHH
GTS Việt Post |
1297 |
681 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
83 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01830 |
32 |
Công ty TNHH
MTV GTS Việt Nhật CLC |
1311 |
661 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Mỹ Hưng,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
71C - 08889 |
33 |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
1319 |
467 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
An Đức, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01055 |
34 |
Chi Nhánh
Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
1324 |
394 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Phú Long,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
71C - 08889 |
35 |
Công ty TNHH
ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
1325 |
471 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
Mỹ Hưng,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
71C - 08889 |
36 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
1329 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.3 |
An Qui,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02446 |
37 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
1340 |
642 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Thanh Phước,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C - 10856 |
38 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
1341 |
642 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
An Qui,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C - 10856 |
39 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
1350 |
480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43.05 |
An Bình, An
Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C - 10856 |
40 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
1352 |
677 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
68C - 10856 |
41 |
Công ty TNHH
SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
1362 |
676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Định Trung,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01055 |
42 |
Công ty TNHH
SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
1363 |
676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01055 |
43 |
Công ty TNHH
SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
1364 |
676 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Thừa Đức,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 01055 |
44 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1389 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
7C - 088.89 |
45 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1390 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
7C - 088.89 |
46 |
Công ty TNHH
SX GTS Rồng Vàng 9999 |
1404 |
525 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Thừa Đức,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04212 |
47 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153847 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
177 |
Thạnh Phong,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 020.71 |
48 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153848 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Thạnh Phong,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 020.71 |
49 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153849 |
458 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Thới Thuận,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 007.41 |
50 |
Công ty TNHH
Tôm giống Thuận Thiên |
153880 |
521 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
An Thủy, An
Quy, Thạnh Phú, Bến tre , |
Bến Tre |
51D- 458.26 |
51 |
Công ty TNHH
MTV GTS Long Thuận |
1298 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
52 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
1299 |
640 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02842 |
53 |
Công ty TNHH
SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
1310 |
484 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03451 |
54 |
Cơ sở sản
xuất giống thủy sản Tuấn Khoa |
1312 |
627 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03451 |
55 |
Công ty TNHH
MTV GTS Long Thuận |
1314 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01904 |
56 |
CN Công ty
TNHH giống thủy sản Việt Nam |
1318 |
|
Cá chẽm |
Nuôi thương phẩm |
5-6cm |
3 |
Thới Bình,
Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01547 |
57 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
1322 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
112.2 |
Thanh Tùng,
Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02842 |
58 |
Công ty TNHH
SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
1331 |
523 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03451 |
59 |
Công ty TNHH
SX GTS Trung Kiên |
1333 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61.2 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02842 |
60 |
Công ty TNHH
SX GTS Nam Đại Dương |
1335 |
468 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Lương Thế
Trân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 05204 |
61 |
Công ty TNHH
MTV GTS Long Thuận |
1342 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01904 |
62 |
Công ty TNHH
MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
1346 |
659 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
49.35 |
Phú Mỹ, Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03359 |
63 |
Công ty TNHH
SX GTS Đinh Thành Ninh Thuận |
1347 |
526 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
19 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
64 |
Công ty TNHH
TĐS |
1348 |
643 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11.7 |
Cống Chàm,
Phú Tân, Cà mau , |
Cà Mau |
85C - 03359 |
65 |
Công ty TNHH
SX GTS Nhất Lộc Phát |
1358 |
583 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
66 |
Công ty TNHH
MTV SX GTS Hoàng Danh |
1359 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03359 |
67 |
Công ty TNHH
giống thủy sản HAWAII RED |
1360 |
522 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Viên An,
Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03359 |
68 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1388 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c - 159.52 |
69 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1391 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 159.52 |
70 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1392 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 159.52 |
71 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1400 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 151.13 |
72 |
Công ty TNHH
Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
153830 |
374 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Tân Duyệt,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
51D- 458.26 |
73 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153835 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
196 |
Hòa Tân, Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C- 124.20 |
74 |
Công ty TNHH
GTS 79 |
153856 |
490 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
28.3 |
Phường 8,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.42 |
75 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Ban |
153860 |
652 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 035.84 |
76 |
Hộ kinh
doanh Lê Văn Bình |
153862 |
509 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân, TP
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 038.51 |
77 |
Công ty TNHH
TS Minh Thịnh Post |
153878 |
668 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
51D- 458.26 |
78 |
Cơ sở sản
xuất tôm giống T&T |
848 |
656 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Tắc Vân - Cà
Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 034.51 |
79 |
Công ty TNHH
GTS QQ An Thịnh Phát |
849 |
443 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Quách Phẩm -
Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 028.42 |
80 |
Cơ sở sản
xuất tôm giống Ngọc Lam |
850 |
621 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân, Tp.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 034.51 |
81 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
851 |
318 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân, Tp.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 019.04 |
82 |
Hộ kinh
doanh Mai Quốc Hùng |
852 |
315 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân - Cà
Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 019.04 |
83 |
Công ty TNHH
GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
1411 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
450 |
Số 11B,
Đường số 8, KV4, P. An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C - 02710 |
84 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153867 |
378 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Mỹ Khánh,
Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
51D- 458.26 |
85 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153872 |
488 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
An Bình,
Ninh Kiều, TP. Cần Thơ , |
Cần Thơ |
51D- 458.26 |
86 |
Công ty TNHH
GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
1408 |
648 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
108 |
Cẩm Dương,
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
85C - 00808,
máy bay |
87 |
Công ty TNHH
SX GTS Đại Phát |
1371 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tân Thành,
Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C-00639,
máy bay |
88 |
Công ty TNHH
GTS Nam Thành Lợi.VN |
1410 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1200 |
Cách Thượng,
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 00639,
máy bay |
89 |
Công ty TNHH
Việt Mỹ |
1308 |
527 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
11 |
An Minh,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-00604 |
90 |
Công ty TNHH
SX GTS Nam Mỹ |
1343 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Vĩnh Phong,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01830 |
91 |
Công ty TNHH
Tín Đạt Ninh Thuận |
1344 |
601 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
4.5 |
Vĩnh Thuận,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-01830 |
92 |
Công ty TNHH
MTV GTS Long Thuận |
1355 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01830 |
93 |
Công ty TNHH
MTV Thảo Anh |
1356 |
610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01830 |
94 |
Công ty TNHH
Đầu tư Thủy sản Thuận Thành |
1367 |
439 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Đông Thái,
An Biên, Kiên giang , |
Kiên Giang |
85C - 01830 |
95 |
Công ty TNHH
SX GTS Đại Phát |
1370 |
387 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-01830 |
96 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
1372 |
534 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Tổ 9, Khu 3,
Long Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01830 |
97 |
Công ty TNHH
TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
1376 |
536 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.85 |
Vĩnh Bình
Bắc, Vĩnh THuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01830 |
98 |
Công ty TNHH
SX GTS Đại Thắng CP |
1377 |
532 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Hòa Điền,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01830 |
99 |
Công ty TNHH
SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1387 |
673 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Bình An,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 080.77 |
100 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1395 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Bình An,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 080.77 |
101 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1396 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 080.64 |
102 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1397 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 080.64 |
103 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1405 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 080.64 |
104 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1406 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 080.64 |
105 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153834 |
544 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Hòa Lộc, TT.
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C- 004.64 |
106 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153869 |
489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
TT Thứ 3, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C- 050.60 |
107 |
Trung Tâm
Giống Hải sản cấp I Ninh Thuận |
153877 |
666 |
Cá Mú |
Nuôi thương phẩm |
>= 5cm |
1.2 |
Hòn Nghệ,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
51D- 355.18 |
108 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
153875 |
492 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Cam Thịnh
Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C- 017.19 |
109 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
153876 |
492 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Cam Thịnh
Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C- 006.90 |
110 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153883 |
544 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Vạn Khánh,
Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C- 048.60 |
111 |
Công ty TNHH
GTS Tài Lộc - Ninh Thuận |
1307 |
680 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-04332 |
112 |
Công ty TNHH
SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
1330 |
588 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Tân Kim, Cần
Giuộc, Long An , |
Long An |
85C - 04995 |
113 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
1351 |
677 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Cần Đước,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
68C - 10856 |
114 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
1373 |
534 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Ấp 2, Phước
Vĩnh Tây, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 02799 |
115 |
Công ty TNHH
GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
1403 |
554 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.4 |
Long Hựu
Tây, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 02710 |
116 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153831 |
544 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.9 |
Phước Lại,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
51D- 458.26 |
117 |
Công ty TNHH
SX GTS Thiên Phú VN |
1304 |
433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
72 |
Hải Lộc, Hải
Hậu, Nam Định , |
Nam Định |
79C - 107.02
(máy bay) |
118 |
Công ty TNHH
GTS Phát Đông Thành |
1303 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1000 |
Quỳnh Bảng,
Quỳnh Lưu, NGhệ An , |
Nghệ An |
79C -
107.02(máy bay) |
119 |
Công ty TNHH
GTS Uni-President VN |
153863 |
653 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
An Hiệp, Tuy
An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85LD- 00007 |
120 |
Công ty TNHH
GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
1365 |
648 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Hải Ninh,
Quảng Ninh, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C - 04242 |
121 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153850 |
458 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1600 |
Ngư Thủy
Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C- 031.15 |
122 |
Công ty TNHH
Trường An - Ninh Thuận |
1294 |
396 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Phương An
Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 01621 |
123 |
Công ty TNHH
GTS Phát Đông Thành |
1301 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.05 |
Bình Triều,
Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-00913 |
124 |
Công ty TNHH
SX GTS Nam Mỹ |
1323 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Bình Dương,
Bình Giang, Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 01653. |
125 |
Công ty TNHH
SX GTS Thiên Phú VN |
1305 |
433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Hà An, Sông
Khoai, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C - 107.02
(máy bay) |
126 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
1321 |
677 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Sông Khoai,
Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C - 00639
(Máy bay) |
127 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
1366 |
677 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Triệu An,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C - 03991 |
128 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
1295 |
464 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
An Hòa, Gia
Hòa, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02710 |
129 |
Công ty TNHH
SX GTS Thiên Phú VN |
1306 |
433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.65 |
Ngọc Tố, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02446 |
130 |
Công ty TNHH
ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
1326 |
471 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Trung Bình,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 15113 |
131 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
1328 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51.3 |
Ngọc Tố, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02446 |
132 |
Công ty TNHH
SX GTS Trung Kiên |
1334 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
71.4 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02710 |
133 |
Công ty TNHH
SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
1337 |
334 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Gia Hòa, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02710 |
134 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
1349 |
480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Khóm TRà
Niên, Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02446 |
135 |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
1369 |
504 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02446 |
136 |
Công ty TNHH
SX GTS Đại Thắng CP |
1378 |
532 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Hòa Tú 1, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02446 |
137 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1398 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 151.13 |
138 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
1399 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 151.13 |
139 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153840 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
104 |
Khánh Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 034.05 |
140 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153841 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Lạc Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 034.05 |
141 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153842 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Lạc Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 034.05 |
142 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153843 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
174 |
Lịch Hội
Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 027.54 |
143 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153844 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Lạc Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 034.05 |
144 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153845 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Khánh Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 025.59 |
145 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153846 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
174 |
Lạc Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 025.59 |
146 |
Công ty TNHH
SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
153859 |
566 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Mỹ Thanh,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 027.10 |
147 |
Công ty TNHH
SX GTS Miền Trung VN |
153861 |
456 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
An Thạnh 3,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 010.55 |
148 |
Công ty TNHH
TS Minh Thịnh Post |
153879 |
668 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Trần Đề,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 052.04 |
149 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153884 |
544 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
123.3 |
Khu 2,
Phường 1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 042.67 |
150 |
Công ty TNHH
SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
1336 |
474 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Gò Công, Gò
Công, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 02446 |
151 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153832 |
544 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17.3 |
Tân Thành 1,
Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
51D- 458.26 |
152 |
Công ty TNHH
GTS Hoàng Ân |
1296 |
682 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
Hiệp Phước,
Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C - 01830 |
153 |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
1320 |
467 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Lý Nhơn, Cần
Giờ, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C - 01055 |
154 |
Công ty TNHH
GTS Nam Thành Lợi.VN |
1409 |
683 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Ngan Sơn,
Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C - 00639 |
155 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
1300 |
406 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
180 |
Hòa Duân,
Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C - 04952 |
156 |
Công ty TNHH
GTS Phát Đông Thành |
1302 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29.4 |
Điền Hải,
Phong Điền, TT. Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C-00913 |
157 |
Công ty TNHH
Việt Mỹ |
1309 |
527 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Phú Thuận,
Phú Vang, TT. Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C-04313 |
158 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
1313 |
406 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Hòa Duân,
Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C - 04952 |
159 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
153851 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.8 |
Phú Xuân,
Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C- 035.66 |
160 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
153852 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5.8 |
Phú Xuân,
Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C- 035.66 |
161 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
153853 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8.8 |
Phú Xuân,
Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C- 035.66 |
162 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
153854 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Vinh Hưng,
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C- 035.66 |
163 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
153855 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Lộc Vĩnh,
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C- 035.66 |
164 |
Công ty TNHH
GTS Nam Thành Lợi.VN |
1332 |
683 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
6.72 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, TRà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01055 |
165 |
Doanh Nghiệp
Tư Nhân Lộc Phú An |
1338 |
500 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Định An, Trà
Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 10856 |
166 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
1339 |
642 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
Kim Sơn, Trà
Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 10856 |
167 |
Công ty TNHH
Hưng Phát Bio |
1353 |
602 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.6 |
Cầu Ngang,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 10856 |
168 |
Công ty TNHH
GTS Thịnh Phát Hawaii |
1354 |
592 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 10856 |
169 |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
1368 |
504 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
THuận Hòa,
Cầu NGang, TRà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 10856 |
170 |
Công ty TNHH
SX GTS Hanh Hiệu |
1374 |
182 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
84 |
Hiệp Mỹ Tây,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 10856 |
171 |
Công ty TNHH
TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
1375 |
536 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Long Vĩnh,
Duyên Hải, TRà Vinh , |
Trà Vinh |
68C - 10856 |
172 |
Công ty TNHH
SX GTS Trung Kiên |
1412 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 01211 |
173 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
1413 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-01211 |
174 |
Công ty TNHH
Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
153829 |
374 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-046.64 |
175 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153836 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hiệp Thạnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 014.88 |
176 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153837 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
145 |
Hiệp Thạnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 014.88 |
177 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153838 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Hiệp Mỹ, Cầu
Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 007.22 |
178 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153839 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Hiệp Thạnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 007.22 |
179 |
Công ty TNHH
GTS Uni-President VN |
153864 |
653 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Long Sơn,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
51D- 458.26 |
180 |
Công ty TNHH
GTS Uni-President VN |
153865 |
653 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Đại An, Trà
Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
51D- 458.26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|