| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 13-02-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 153772 | 520 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | 85C- 023.93 |
| 2 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 1167 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Phường 5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-02119 |
| 3 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 1195 | 630 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 180 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 05742 |
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 1280 | 523 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 15 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01750 |
| 5 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1281 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 08064 |
| 6 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1282 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 08064 |
| 7 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1283 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 08542 |
| 8 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1284 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 16159 |
| 9 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1285 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 16159 |
| 10 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1286 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 16159 |
| 11 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 1287 | 483 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 057.42 |
| 12 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 1289 | 610 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03519 |
| 13 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 1290 | 494 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 05742 |
| 14 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 1292 | 539 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01606 |
| 15 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 153767 | 374 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-036.91 |
| 16 | Công ty TNHH GTS 79 | 153768 | 490 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 38.5 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-021.19 |
| 17 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 153771 | 520 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.4 | Giồng Giữa A, Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 033.21 |
| 18 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153782 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Hưng Hội, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 121.22 |
| 19 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153783 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Khóm Đầu Lộ, P. Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 121.22 |
| 20 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153784 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 121.22 |
| 21 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153809 | 488 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 121.22 |
| 22 | Cơ sở Lê Văn Trà | 153823 | 382 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 057.42 |
| 23 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 153824 | 509 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 057.42 |
| 24 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 153826 | 517 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 052.04 |
| 25 | Cơ sở sản xuất tôm giống T&T | 847 | 656 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | TT Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 86C- 02350 |
| 26 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 1126 | 403 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51 | Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04250 |
| 27 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 1127 | 403 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04250 |
| 28 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 1128 | 404 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 042.50 |
| 29 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 1148 | 396 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 15400 |
| 30 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 1168 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Đức, ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-03789 |
| 31 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 1186 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 03789 |
| 32 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 1197 | 405 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25.2 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01596 |
| 33 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 1244 | 471 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | An Huy, Thạnh Phú, bén Tre , | Bến Tre | 79c - 15400 |
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 1273 | 532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 51C - 30641 |
| 35 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 1274 | 469 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 51C- 30641 |
| 36 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153773 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48.6 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 111.90 |
| 37 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153792 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 161 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 016.11 |
| 38 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153793 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 016.11 |
| 39 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153795 | 458 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 013.16 |
| 40 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153827 | 544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 146.3 | Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 022.21 |
| 41 | Công ty TNHH Tôm giống Đại Tiến - Trại giống Đại Tiến | 827 | 620 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02019 |
| 42 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 1129 | 640 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26.1 | Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C-04904 |
| 43 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 1249 | 469 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định , | Bình Định | 85C - 04360 |
| 44 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 1257 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C - 04904 |
| 45 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 833 | 571 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.19 |
| 46 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 1125 | 658 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Phú tân, Phú tân, cà Mau , | Cà Mau | 85C - 016.06 |
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 1134 | 630 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 75 | thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3347 |
| 48 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 1135 | 630 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3347 |
| 49 | Công ty TNHH GTS Trường Thanh | 1137 | 636 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 00603 |
| 50 | Công ty TNHH GTS Trường Thanh | 1138 | 636 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 00603 |
| 51 | Công ty TNHH GTS Cường Thịnh Việt Nam | 1139 | 597 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Ấp Giải Phóng, Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3347 |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1143 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 04593 |
| 53 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1144 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 04593 |
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1145 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 04593 |
| 55 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 1150 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.9 | Hòa mỹ, cái Nước, cà Mau , | Cà Mau | 85C-02119 |
| 56 | CN Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt | 1151 | 593 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 121 | Ấp 6, Tân thành, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03789 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 1152 | 523 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 33 | Ngọc Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02799 |
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 1153 | 523 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 45 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02799 |
| 59 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 1154 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.8 | Phong Lạc, Trần Văn Thời, Cà mau , | Cà Mau | 85C-02119 |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 1157 | 483 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.80 |
| 61 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1158 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 021.78 |
| 62 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1159 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 021.78 |
| 63 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1160 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 023.64 |
| 64 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1161 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 023.64 |
| 65 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1162 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 041.54 |
| 66 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1163 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 041.54 |
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 1164 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 041.54 |
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 1170 | 523 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01969 |
| 69 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 1171 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3347 |
| 70 | Công ty TNHH SX TG Quốc Huy Ninh Thuận | 1173 | 634 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 81 | Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02119 |
| 71 | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh | 1174 | 631 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3347 |
| 72 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 1177 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01898 |
| 73 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 1179 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 96 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03143 | |
| 74 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 1180 | 629 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3128 |
| 75 | CN Công ty TNHH MTV VinaTom | 1181 | 582 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 141 | Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.80 |
| 76 | CN Công ty TNHH MTV VinaTom | 1182 | 582 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 141 | Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.80 |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 1185 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03789 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 1187 | 409 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03789 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 1188 | 409 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03454 |
| 80 | Hộ Kinh Doanh Ngọc Bảo | 1189 | 495 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03454 |
| 81 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 1190 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03454 |
| 82 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 1192 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2765 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Minh Hoàng | 1193 | 635 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Năm Căn, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 16719 |
| 84 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 1199 | 539 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03083 |
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 1200 | 596 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 17 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03083 |
| 86 | Công ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận | 1201 | 585 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 24 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01726 |
| 87 | Công ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận | 1202 | 585 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01726 |
| 88 | Công ty TNHH GTS Trí Đạt | 1203 | 589 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 81 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02070 |
| 89 | Công ty TNHH GTS Trí Đạt | 1204 | 589 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 51 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02070 |
| 90 | Công ty TNHH Việt Mỹ | 1205 | 527 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 131 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02070 |
| 91 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii | 1209 | 579 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , | Cà Mau | 85C-00250 |
| 92 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii | 1210 | 579 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01898 |
| 93 | Công ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận | 1211 | 659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25.2 | Tân Dân Tân Duyệt Đầm Dơi Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03083 |
| 94 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 1212 | 523 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03083 |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 1213 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | 85C-01980 |
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 1214 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01980 |
| 97 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 1215 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 15 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01980 |
| 98 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 1216 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 15 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01980 |
| 99 | Công ty TNHH Châu Long | 1217 | 586 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01726 |
| 100 | Công ty TNHH Châu Long | 1218 | 586 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01726 |
| 101 | Công ty TNHH Châu Long | 1219 | 586 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01726 |
| 102 | Công ty TNHH Châu Long | 1220 | 586 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01726 |
| 103 | Hộ kinh doanh Tuấn Anh | 1221 | 344 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , | Cà Mau | 85c - 03580 |
| 104 | Hộ kinh Doanh Xuân Thuận | 1222 | 657 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01969 |
| 105 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Châu | 1223 | 625 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Phú Quý, Thanh tùng, Đầm Dơi, cà Mau , | Cà Mau | 79c - 16274 |
| 106 | Công ty TNHH GTS Hưng Phú | 1224 | 624 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Công Điền, Phong Điền, Trần Văn thời, cà Mau , | Cà Mau | 79C - 16279 |
| 107 | Công ty TNHH GTS Hưng Phú | 1225 | 624 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Công Điền, Phong Điền, Trần Văn thời, cà Mau , | Cà Mau | 79C - 16274 |
| 108 | Công ty TNHH MTV Hòa Thuận Ninh Thuận | 1226 | 524 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 135 | Đất Mũi, Năm Căn,Cà MAu , | Cà Mau | 79C - 16274 |
| 109 | Công ty TNHH MTV Hòa Thuận Ninh Thuận | 1227 | 524 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 135 | Đất Mũi, Năm Căn,Cà MAu , | Cà Mau | 79C - 16274 |
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 | 1229 | 525 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03999 |
| 111 | Công ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận | 1230 | 591 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 141 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , | Cà Mau | 85C - 00250 |
| 112 | Công ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận | 1231 | 591 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 141 | Năm Căn, TP.Cà Mau, cà Mau , | Cà Mau | 85C - 00250 |
| 113 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 1232 | 609 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Phú tân, Phú tân, cà Mau , | Cà Mau | 85C - 016.06 |
| 114 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1233 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 16274 |
| 115 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1235 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 16719 |
| 116 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 1239 | 610 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 78c - 09292 |
| 117 | Công ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh | 1246 | 580 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 17 | Hàm Rồng, Năm Căn, cà mau , | Cà Mau | 79C - 16719 |
| 118 | Công ty TNHH giống thủy sản HAWAII RED | 1247 | 522 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03083 |
| 119 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 1250 | 539 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01750 |
| 120 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát | 1252 | 583 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2765 |
| 121 | Công ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc | 1254 | 486 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-00925 |
| 122 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 1255 | 629 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-04209 |
| 123 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 1256 | 629 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-04209 |
| 124 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 1259 | 438 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 130 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02070 |
| 125 | Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn | 1260 | 594 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03580 |
| 126 | Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn | 1261 | 594 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03580 |
| 127 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 1262 | 560 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 108 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01566 |
| 128 | Công ty TNHH GTS Thịnh Phát Hawaii | 1263 | 592 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Ấp Đồng Khởi, Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C-03580 |
| 129 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 1264 | 637 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02070 |
| 130 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 1265 | 633 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 135 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02070 |
| 131 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 1266 | 633 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 18 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02070 |
| 132 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 1270 | 494 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 00250 |
| 133 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 1271 | 596 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01750 |
| 134 | Công ty TNHH GTS Trung Tín Aqua | 1272 | 502 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 01750 |
| 135 | Hộ Kinh Doanh Ngọc Bảo | 1278 | 495 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79c -16159 |
| 136 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 153797 | 364 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 031.43 |
| 137 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 153798 | 364 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 039.99 |
| 138 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 153799 | 517 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 039.99 |
| 139 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153813 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 121.22 |
| 140 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153814 | 489 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 93 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 121.22 |
| 141 | Công ty TNHH BIO TOM | 153819 | 618 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Đất Mới, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 021.19 |
| 142 | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | 153820 | 650 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Lâm Hải, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 167.19 |
| 143 | Công ty TNHH GTS Hoàng Đại Nam - Trại SX Hòa Thạnh | 153821 | 651 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.69 |
| 144 | Hộ kinh doanh Lê Mai | 153822 | 614 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Giá Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Cà Mau | 85C-033.21 |
| 145 | Cơ sở sản xuất tôm giống T&T | 806 | 656 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01969 |
| 146 | Hộ Kinh Doanh Thiên Lộc Ninh Thuận | 809 | 420 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | TT Năm Căn, H. Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 16598 |
| 147 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Hoàng Đạt | 811 | 570 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79c-16274 |
| 148 | Công ty TNHH MTV GTS Thủy Liêm | 812 | 419 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04085 |
| 149 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 813 | 362 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 79C-16598 |
| 150 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 814 | 362 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 79C-16598 |
| 151 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 815 | 362 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Rạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 79C-16598 |
| 152 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 816 | 573 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04085 |
| 153 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 817 | 573 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04085 |
| 154 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 818 | 573 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 00601 |
| 155 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 819 | 573 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 00601 |
| 156 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 820 | 573 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 00601 |
| 157 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 821 | 573 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 00601 |
| 158 | Cơ sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên | 822 | 574 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T 3437 |
| 159 | Cơ sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên | 823 | 574 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T 3437 |
| 160 | Cơ sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên | 824 | 574 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T 3437 |
| 161 | Cơ sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên | 825 | 574 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85T 3437 |
| 162 | Cơ sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên | 826 | 574 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 04085 |
| 163 | CN Công ty CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận | 828 | 576 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tân Hưng - Cái Nước - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04085 |
| 164 | Hộ kinh doanh Nguyễn Quân | 829 | 316 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01969 |
| 165 | Công ty TNHH SX GTS Bảo Tín | 830 | 319 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04085 |
| 166 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 831 | 571 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.19 |
| 167 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 832 | 571 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.19 |
| 168 | Công ty TNHH MTV GTS Đại Long NT | 834 | 577 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85c- 03789 |
| 169 | Công ty TNHH MTV GTS Đại Long NT | 835 | 577 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | TT Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85c- 03789 |
| 170 | Cơ sở Nguyễn Đức Linh | 836 | 655 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 01190 |
| 171 | Cơ sở Nguyễn Đức Linh | 837 | 655 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 01190 |
| 172 | Cơ sở Nguyễn Đức Linh | 838 | 655 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 01190 |
| 173 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 839 | 318 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01969 |
| 174 | Cơ sở sản xuất tôm giống Ngọc Lam | 840 | 621 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01969 |
| 175 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 841 | 572 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02974 |
| 176 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 842 | 572 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02974 |
| 177 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 843 | 572 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02974 |
| 178 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 844 | 572 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02974 |
| 179 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 845 | 572 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03688 |
| 180 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 846 | 572 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03688 |
| 181 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153810 | 488 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | An Bình, Ninh Kiều, TP. Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C- 151.13 |
| 182 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153811 | 378 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C- 151.13 |
| 183 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 1130 | 406 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 64 | Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C-00534, máy bay |
| 184 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 1291 | 469 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Đồng Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 00808, máy bay |
| 185 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 1140 | 623 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 105.6 | 540, Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , | Kiên Giang | 68C - 00766 |
| 186 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 1172 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Bình Minh, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 77C-06048 |
| 187 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 1175 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.6 | Vĩnh Tiến, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00009 |
| 188 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 1183 | 610 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 00009 |
| 189 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 1191 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 00009 |
| 190 | Công ty TNHH MTV Hòa Thuận Ninh Thuận | 1228 | 524 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | P.Đông Hồ, TX.hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 15945 |
| 191 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1234 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | An phú, Giang Thanh, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 15945 |
| 192 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1236 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 15945 |
| 193 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1237 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 15945 |
| 194 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 1238 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Phú Hòa, Phước Long, Bạc Liêu , | Kiên Giang | 79C - 16159 |
| 195 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 1248 | 480 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 11.9 | Thạnh Yên, U Minh THượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 00009 |
| 196 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 1269 | 578 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 000.09 |
| 197 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153815 | 489 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | TT Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 65C- 070.37 |
| 198 | Công ty TNHH GTS Tân Thành Long | 810 | 64 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Tiến - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 00009 |
| 199 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 1288 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Đầm Môn, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C - 04556 |
| 200 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153777 | 544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 144 | Vạn Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C- 022.21 |
| 201 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153778 | 544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 144 | Đại Lãnh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C- 048.60 |
| 202 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 153796 | 521 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ninh Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 51C- 955.92 |
| 203 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153808 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vạn Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C- 006.90 |
| 204 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 1149 | 555 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13.65 | Nhật Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C - 00856 |
| 205 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 1155 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 59.85 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-00856 |
| 206 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 1275 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | TT. Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 51C - 30641 |
| 207 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153780 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 71 | Phước Đông, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C- 023.03 |
| 208 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153781 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 79 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C- 023.03 |
| 209 | Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận | 1251 | 638 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Kim Chung, Kim Sơn, Ninh Bình , | Ninh Bình | 79C - 10234 |
| 210 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 1124 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú yên , | Phú Yên | 85C - 045.56 |
| 211 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153794 | 458 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1600 | Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C- 011.41 |
| 212 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 1165 | 386 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 04360 |
| 213 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153800 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.4 | Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 79C- 026.27 |
| 214 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153801 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2 | Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 79C- 026.27 |
| 215 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153802 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.1 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 79C- 026.27 |
| 216 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153803 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.2 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 79C- 026.27 |
| 217 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153804 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.6 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 79C- 026.27 |
| 218 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153805 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.7 | Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 049.29 |
| 219 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 1253 | 507 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.6 | Tịnh Khê, Sopwn Tịnh, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85T - 2289 |
| 220 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153806 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.7 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C- 049.29 |
| 221 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153807 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.1 | Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C- 049.29 |
| 222 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 1258 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 04904 |
| 223 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 1267 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 04904 |
| 224 | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | 1131 | 662 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33.3 | Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01807 |
| 225 | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | 1132 | 662 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 199.8 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01807 |
| 226 | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | 1133 | 662 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 99.9 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01807 |
| 227 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 1141 | 623 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 38.4 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 00856 |
| 228 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 1156 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Hòa Tú, Mỹ xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02119 |
| 229 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 1166 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03789 |
| 230 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 1176 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 58.5 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03892 |
| 231 | CN Công ty TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận | 1178 | 646 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01596 |
| 232 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 1184 | 467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 182 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01544 |
| 233 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 1196 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.48 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Sóc Trăng | 85C - 01726 | |
| 234 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 1198 | 405 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 76.32 | Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03892 |
| 235 | Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận | 1207 | 484 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 46 | Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02119 |
| 236 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 1208 | 556 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-16719 |
| 237 | Công ty TNHH TĐS | 1240 | 643 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.3 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03892 |
| 238 | Công ty TNHH TĐS | 1241 | 643 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.6 | An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03892 |
| 239 | Công ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận | 1242 | 659 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.25 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03892 |
| 240 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 1243 | 588 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03892 |
| 241 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 1245 | 471 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 12122 |
| 242 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 1277 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Vĩnh Phúc, Vĩnh châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03892 |
| 243 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 1279 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02119 |
| 244 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 153769 | 519 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11.5 | Hòa Phuông, Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 033.21 |
| 245 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 153770 | 520 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 3.3 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 033.21 |
| 246 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153775 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.4 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C- 111.90 |
| 247 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153776 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.4 | Khóm 1, Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C- 111.90 |
| 248 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153786 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 050.16 |
| 249 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153787 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 050.16 |
| 250 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153788 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 050.16 |
| 251 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153789 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 050.16 |
| 252 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153790 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 53 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 050.16 |
| 253 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153791 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 050.16 |
| 254 | Công ty TNHH giống thủy sản Aqua - Post | 153818 | 511 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-167.19 |
| 255 | Cơ sở sản xuất tôm giống T&T | 808 | 656 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | An Thanhj, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 86C- 03769 |
| 256 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153774 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17.2 | Lý Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 79C- 111.90 |
| 257 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153779 | 616 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Lý Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85C- 024.93 |
| 258 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 153817 | 456 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Bình Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85C- 009.25 |
| 259 | Công ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận | 1136 | 393 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04387 |
| 260 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 1142 | 623 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 165.6 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 00856 |
| 261 | Công ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận | 1146 | 641 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 15400 |
| 262 | Công ty TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận | 1147 | 600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-15400 |
| 263 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 1169 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, TRà Vinh , | Trà Vinh | 85C-03789 |
| 264 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 1194 | 394 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 15400 |
| 265 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 1206 | 556 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-15400 |
| 266 | Công ty TNHH GTS Sài Gòn Tôm Giống | 1268 | 663 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Lồ Ồ, Cầu Ngang, TRà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 03893 |
| 267 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 1276 | 426 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44.15 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 51C - 30641 |
| 268 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153785 | 654 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 183 | Hiệp Mỹ, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 018.17 |
| 269 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153812 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C- 151.13 |