SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 13-02-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
153772 |
520 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Lộc
An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-
023.93 |
2 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
1167 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Phường
5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-02119 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
1195 |
630 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
180 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 05742 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
1280 |
523 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01750 |
5 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1281 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 08064 |
6 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1282 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 08064 |
7 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1283 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 08542 |
8 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1284 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 16159 |
9 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1285 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 16159 |
10 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1286 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 16159 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
1287 |
483 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 057.42 |
12 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
1289 |
610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 03519 |
13 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
1290 |
494 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 05742 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
1292 |
539 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Láng
Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01606 |
15 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
153767 |
374 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-036.91 |
16 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
153768 |
490 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
38.5 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-021.19 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
153771 |
520 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.4 |
Giồng
Giữa A, Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
033.21 |
18 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153782 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Hưng
Hội, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
121.22 |
19 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153783 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Khóm
Đầu Lộ, P. Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
121.22 |
20 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153784 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Vĩnh
Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
121.22 |
21 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153809 |
488 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Nhà
Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
121.22 |
22 |
Cơ
sở Lê Văn Trà |
153823 |
382 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 057.42 |
23 |
Hộ
kinh doanh Lê Văn Bình |
153824 |
509 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 057.42 |
24 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
153826 |
517 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Láng
Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 052.04 |
25 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống T&T |
847 |
656 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
TT
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
86C-
02350 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
1126 |
403 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Thạnh
Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 04250 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
1127 |
403 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Thạnh
Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 04250 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Việt Post |
1128 |
404 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 042.50 |
29 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
1148 |
396 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C
- 15400 |
30 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
1168 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
An
Đức, ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03789 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
1186 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03789 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
1197 |
405 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.2 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 01596 |
33 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
1244 |
471 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
An
Huy, Thạnh Phú, bén Tre , |
Bến
Tre |
79c
- 15400 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
1273 |
532 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Vĩnh
An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
51C
- 30641 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
1274 |
469 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
51C-
30641 |
36 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153773 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48.6 |
Vĩnh
An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
111.90 |
37 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153792 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
161 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
016.11 |
38 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153793 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
016.11 |
39 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153795 |
458 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Thới
Thuận, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
013.16 |
40 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153827 |
544 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
146.3 |
Bảo
Thạnh, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 022.21 |
41 |
Công
ty TNHH Tôm giống Đại Tiến - Trại giống Đại Tiến |
827 |
620 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
An
Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 02019 |
42 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
1129 |
640 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26.1 |
Hoài
Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định , |
Bình
Định |
85C-04904 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
1249 |
469 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Phước
Hòa, Tuy Phước, Bình Định , |
Bình
Định |
85C
- 04360 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
1257 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Phù
Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình
Định |
85C
- 04904 |
45 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
833 |
571 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.19 |
46 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
1125 |
658 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Phú
tân, Phú tân, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 016.06 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
1134 |
630 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
75 |
thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3347 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
1135 |
630 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3347 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Trường Thanh |
1137 |
636 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
- 00603 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Trường Thanh |
1138 |
636 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
- 00603 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Cường Thịnh Việt Nam |
1139 |
597 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Ấp
Giải Phóng, Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3347 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1143 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 04593 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1144 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 04593 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1145 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 04593 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
1150 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.9 |
Hòa
mỹ, cái Nước, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02119 |
56 |
CN
Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt |
1151 |
593 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
121 |
Ấp
6, Tân thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03789 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
1152 |
523 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
33 |
Ngọc
Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 02799 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
1153 |
523 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
45 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 02799 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
1154 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Phong
Lạc, Trần Văn Thời, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C-02119 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
1157 |
483 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-035.80 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1158 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 021.78 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1159 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 021.78 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1160 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 023.64 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1161 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 023.64 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1162 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 041.54 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1163 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 041.54 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
1164 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 041.54 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
1170 |
523 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01969 |
69 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
1171 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T-3347 |
70 |
Công
ty TNHH SX TG Quốc Huy Ninh Thuận |
1173 |
634 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
81 |
Hàm
Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02119 |
71 |
Công
ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh |
1174 |
631 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T-3347 |
72 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
1177 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01898 |
73 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
1179 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
96 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03143 |
74 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
1180 |
629 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T-3128 |
75 |
CN
Công ty TNHH MTV VinaTom |
1181 |
582 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
141 |
Hồ
Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 019.80 |
76 |
CN
Công ty TNHH MTV VinaTom |
1182 |
582 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
141 |
Hồ
Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 019.80 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
1185 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03789 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
1187 |
409 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03789 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
1188 |
409 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03454 |
80 |
Hộ
Kinh Doanh Ngọc Bảo |
1189 |
495 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03454 |
81 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
1190 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03454 |
82 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
1192 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 2765 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Hoàng |
1193 |
635 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Năm
Căn, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16719 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
1199 |
539 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03083 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
1200 |
596 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
17 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03083 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận |
1201 |
585 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
24 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01726 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận |
1202 |
585 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01726 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Trí Đạt |
1203 |
589 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
81 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Trí Đạt |
1204 |
589 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
51 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
90 |
Công
ty TNHH Việt Mỹ |
1205 |
527 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
131 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
91 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii |
1209 |
579 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-00250 |
92 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii |
1210 |
579 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01898 |
93 |
Công
ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
1211 |
659 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.2 |
Tân
Dân Tân Duyệt Đầm Dơi Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03083 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
1212 |
523 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03083 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
1213 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C-01980 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
1214 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
25 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01980 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
1215 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01980 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
1216 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01980 |
99 |
Công
ty TNHH Châu Long |
1217 |
586 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01726 |
100 |
Công
ty TNHH Châu Long |
1218 |
586 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01726 |
101 |
Công
ty TNHH Châu Long |
1219 |
586 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01726 |
102 |
Công
ty TNHH Châu Long |
1220 |
586 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01726 |
103 |
Hộ
kinh doanh Tuấn Anh |
1221 |
344 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
- 03580 |
104 |
Hộ
kinh Doanh Xuân Thuận |
1222 |
657 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc
Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01969 |
105 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hải Châu |
1223 |
625 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Phú
Quý, Thanh tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà
Mau |
79c
- 16274 |
106 |
Công
ty TNHH GTS Hưng Phú |
1224 |
624 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Công
Điền, Phong Điền, Trần Văn thời, cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16279 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Hưng Phú |
1225 |
624 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Công
Điền, Phong Điền, Trần Văn thời, cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16274 |
108 |
Công
ty TNHH MTV Hòa Thuận Ninh Thuận |
1226 |
524 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
135 |
Đất
Mũi, Năm Căn,Cà MAu , |
Cà
Mau |
79C
- 16274 |
109 |
Công
ty TNHH MTV Hòa Thuận Ninh Thuận |
1227 |
524 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
135 |
Đất
Mũi, Năm Căn,Cà MAu , |
Cà
Mau |
79C
- 16274 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
1229 |
525 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03999 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
1230 |
591 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
141 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 00250 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
1231 |
591 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
141 |
Năm
Căn, TP.Cà Mau, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 00250 |
113 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
1232 |
609 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Phú
tân, Phú tân, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 016.06 |
114 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1233 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16274 |
115 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1235 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16719 |
116 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
1239 |
610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
78c
- 09292 |
117 |
Công
ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
1246 |
580 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
17 |
Hàm
Rồng, Năm Căn, cà mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16719 |
118 |
Công
ty TNHH giống thủy sản HAWAII RED |
1247 |
522 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03083 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
1250 |
539 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01750 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát |
1252 |
583 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 2765 |
121 |
Công
ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
1254 |
486 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-00925 |
122 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
1255 |
629 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-04209 |
123 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
1256 |
629 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-04209 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
1259 |
438 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
130 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn |
1260 |
594 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
25 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03580 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn |
1261 |
594 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03580 |
127 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
1262 |
560 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
108 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01566 |
128 |
Công
ty TNHH GTS Thịnh Phát Hawaii |
1263 |
592 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Ấp
Đồng Khởi, Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C-03580 |
129 |
CN
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
1264 |
637 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 02070 |
130 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
1265 |
633 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
135 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
131 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
1266 |
633 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
18 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02070 |
132 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
1270 |
494 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 00250 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
1271 |
596 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01750 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Trung Tín Aqua |
1272 |
502 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
01750 |
135 |
Hộ
Kinh Doanh Ngọc Bảo |
1278 |
495 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c
-16159 |
136 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
153797 |
364 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
031.43 |
137 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
153798 |
364 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
039.99 |
138 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
153799 |
517 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
039.99 |
139 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153813 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Hòa
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
121.22 |
140 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153814 |
489 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
93 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
121.22 |
141 |
Công
ty TNHH BIO TOM |
153819 |
618 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Đất
Mới, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
021.19 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
153820 |
650 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Lâm
Hải, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
167.19 |
143 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Đại Nam - Trại SX Hòa Thạnh |
153821 |
651 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 019.69 |
144 |
Hộ
kinh doanh Lê Mai |
153822 |
614 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Giá
Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Cà
Mau |
85C-033.21 |
145 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống T&T |
806 |
656 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01969 |
146 |
Hộ
Kinh Doanh Thiên Lộc Ninh Thuận |
809 |
420 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT
Năm Căn, H. Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
16598 |
147 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Hoàng Đạt |
811 |
570 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Lương
Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c-16274 |
148 |
Công
ty TNHH MTV GTS Thủy Liêm |
812 |
419 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Viên
An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 04085 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
813 |
362 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Rạch
Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-16598 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
814 |
362 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Rạch
Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-16598 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
815 |
362 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Rạch
Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-16598 |
152 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
816 |
573 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 04085 |
153 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
817 |
573 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 04085 |
154 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
818 |
573 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 00601 |
155 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
819 |
573 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 00601 |
156 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
820 |
573 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 00601 |
157 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
821 |
573 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 00601 |
158 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên |
822 |
574 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
3437 |
159 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên |
823 |
574 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
3437 |
160 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên |
824 |
574 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
3437 |
161 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên |
825 |
574 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hàm
Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
3437 |
162 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống Tùng Thiên |
826 |
574 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hàm
Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
04085 |
163 |
CN
Công ty CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận |
828 |
576 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tân
Hưng - Cái Nước - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 04085 |
164 |
Hộ
kinh doanh Nguyễn Quân |
829 |
316 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01969 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Bảo Tín |
830 |
319 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Viên
An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 04085 |
166 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
831 |
571 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.19 |
167 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
832 |
571 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.19 |
168 |
Công
ty TNHH MTV GTS Đại Long NT |
834 |
577 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c-
03789 |
169 |
Công
ty TNHH MTV GTS Đại Long NT |
835 |
577 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
TT
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c-
03789 |
170 |
Cơ
sở Nguyễn Đức Linh |
836 |
655 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
01190 |
171 |
Cơ
sở Nguyễn Đức Linh |
837 |
655 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
01190 |
172 |
Cơ
sở Nguyễn Đức Linh |
838 |
655 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
01190 |
173 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
839 |
318 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01969 |
174 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống Ngọc Lam |
840 |
621 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01969 |
175 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
841 |
572 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 02974 |
176 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
842 |
572 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 02974 |
177 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
843 |
572 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 02974 |
178 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
844 |
572 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 02974 |
179 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
845 |
572 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03688 |
180 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
846 |
572 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03688 |
181 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153810 |
488 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
An
Bình, Ninh Kiều, TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-
151.13 |
182 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153811 |
378 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Mỹ
Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-
151.13 |
183 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
1130 |
406 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
64 |
Tân
Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C-00534,
máy bay |
184 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
1291 |
469 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Đồng
Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C
- 00808, máy bay |
185 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
1140 |
623 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
105.6 |
540,
Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
68C
- 00766 |
186 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
1172 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Bình
Minh, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
77C-06048 |
187 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
1175 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.6 |
Vĩnh
Tiến, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00009 |
188 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
1183 |
610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 00009 |
189 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
1191 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 00009 |
190 |
Công
ty TNHH MTV Hòa Thuận Ninh Thuận |
1228 |
524 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
P.Đông
Hồ, TX.hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 15945 |
191 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1234 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
An
phú, Giang Thanh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 15945 |
192 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1236 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 15945 |
193 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1237 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 15945 |
194 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
1238 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Phú
Hòa, Phước Long, Bạc Liêu , |
Kiên
Giang |
79C
- 16159 |
195 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
1248 |
480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11.9 |
Thạnh
Yên, U Minh THượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 00009 |
196 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
1269 |
578 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 000.09 |
197 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153815 |
489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
TT
Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
65C-
070.37 |
198 |
Công
ty TNHH GTS Tân Thành Long |
810 |
64 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh
Tiến - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 00009 |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
1288 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Đầm
Môn, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85C
- 04556 |
200 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153777 |
544 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
144 |
Vạn
Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85C-
022.21 |
201 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153778 |
544 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
144 |
Đại
Lãnh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85C-
048.60 |
202 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
153796 |
521 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ninh
Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
51C-
955.92 |
203 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153808 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85C-
006.90 |
204 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
1149 |
555 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.65 |
Nhật
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C
- 00856 |
205 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
1155 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
59.85 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-00856 |
206 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
1275 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
TT.
Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
51C
- 30641 |
207 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153780 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
71 |
Phước
Đông, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-
023.03 |
208 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153781 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
79 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-
023.03 |
209 |
Công
ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
1251 |
638 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Kim
Chung, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
79C
- 10234 |
210 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
1124 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Hòa
Tâm, Đông Hòa, Phú yên , |
Phú
Yên |
85C
- 045.56 |
211 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153794 |
458 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1600 |
Ngư
Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình , |
Quảng
Bình |
85C-
011.41 |
212 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
1165 |
386 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Bình
Minh, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 04360 |
213 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153800 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-
026.27 |
214 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153801 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-
026.27 |
215 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153802 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8.1 |
Tam
Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-
026.27 |
216 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153803 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.2 |
Tam
Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-
026.27 |
217 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153804 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.6 |
Tam
Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
79C-
026.27 |
218 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153805 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.7 |
Tam
Giang, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-
049.29 |
219 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
1253 |
507 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Tịnh
Khê, Sopwn Tịnh, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85T
- 2289 |
220 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153806 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.7 |
Bình
Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-
049.29 |
221 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153807 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.1 |
Tịnh
Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-
049.29 |
222 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
1258 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 04904 |
223 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
1267 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 04904 |
224 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
1131 |
662 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33.3 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01807 |
225 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
1132 |
662 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
199.8 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01807 |
226 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
1133 |
662 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
99.9 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01807 |
227 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
1141 |
623 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
38.4 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 00856 |
228 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
1156 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.5 |
Hòa
Tú, Mỹ xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02119 |
229 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
1166 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03789 |
230 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
1176 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
58.5 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03892 |
231 |
CN
Công ty TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận |
1178 |
646 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01596 |
232 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
1184 |
467 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
182 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01544 |
233 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
1196 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60.48 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01726 |
234 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
1198 |
405 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
76.32 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 03892 |
235 |
Công
ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
1207 |
484 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
46 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02119 |
236 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
1208 |
556 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-16719 |
237 |
Công
ty TNHH TĐS |
1240 |
643 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.3 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 03892 |
238 |
Công
ty TNHH TĐS |
1241 |
643 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.6 |
An
Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 03892 |
239 |
Công
ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
1242 |
659 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5.25 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 03892 |
240 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
1243 |
588 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 03892 |
241 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
1245 |
471 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 12122 |
242 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
1277 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Vĩnh
Phúc, Vĩnh châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 03892 |
243 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
1279 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02119 |
244 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
153769 |
519 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11.5 |
Hòa
Phuông, Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
033.21 |
245 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
153770 |
520 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
3.3 |
Hòa
Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
033.21 |
246 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153775 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
111.90 |
247 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153776 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.4 |
Khóm
1, Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
111.90 |
248 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153786 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
050.16 |
249 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153787 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
050.16 |
250 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153788 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
050.16 |
251 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153789 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
050.16 |
252 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153790 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
050.16 |
253 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153791 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
050.16 |
254 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Aqua - Post |
153818 |
511 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hòa
Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-167.19 |
255 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống T&T |
808 |
656 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
An
Thanhj, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
86C-
03769 |
256 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153774 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17.2 |
Lý
Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-
111.90 |
257 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153779 |
616 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Lý
Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
024.93 |
258 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
153817 |
456 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Bình
Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
009.25 |
259 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận |
1136 |
393 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04387 |
260 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
1142 |
623 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
165.6 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 00856 |
261 |
Công
ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận |
1146 |
641 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hòa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 15400 |
262 |
Công
ty TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận |
1147 |
600 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-15400 |
263 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
1169 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, TRà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-03789 |
264 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
1194 |
394 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Đôn
Châu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 15400 |
265 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
1206 |
556 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-15400 |
266 |
Công
ty TNHH GTS Sài Gòn Tôm Giống |
1268 |
663 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Lồ
Ồ, Cầu Ngang, TRà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 03893 |
267 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
1276 |
426 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44.15 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
51C
- 30641 |
268 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153785 |
654 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
183 |
Hiệp
Mỹ, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
018.17 |
269 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153812 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
151.13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|