| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 11-02-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153690 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 84 | Bình Phú, Châu Phú, An Giang , | An Giang | 65C- 070.37 |
| 2 | Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ | 148630 | 418 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | An Thạnh Đông - Vĩnh Trạch - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 091.40 |
| 3 | Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ | 148631 | 418 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Long Điền Đông - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 041.54 |
| 4 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153655 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 042.87 |
| 5 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153656 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 042.87 |
| 6 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153657 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 042.87 |
| 7 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153658 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 042.87 |
| 8 | Công ty TNHH GTS 79 | 153682 | 490 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 131.8 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-042.90 |
| 9 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153695 | 489 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 79.6 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 042.87 |
| 10 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153696 | 489 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | TT Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , | Bạc Liêu | 65c- 070.37 |
| 11 | Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới | 153699 | 510 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 017.99 |
| 12 | Cơ sở Lê Văn Trà | 153700 | 382 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 053.59 |
| 13 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 153705 | 364 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 052.79 |
| 14 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 153706 | 517 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 165.84 |
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long | 532 | 496 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01413 |
| 16 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 552 | 503 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03789 |
| 17 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 553 | 503 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 87.6 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03789 |
| 18 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 554 | 503 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 144 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00856 |
| 19 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 581 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.1 | Hưng Thành, Vĩnh lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01413 |
| 20 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 601 | 499 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 48 | Vĩnh Trạch, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 008.27 |
| 21 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 638 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Phú Hòa, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-16255 |
| 22 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 643 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Khóm Kinh Tế, P. Nhà Mát, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00898 | |
| 23 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 662 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 04500 |
| 24 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 676 | 493 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 09140 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 684 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 15 | Phụng Hiệp, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 01898 |
| 26 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 693 | 480 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.9 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00827 |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 697 | 426 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.6 | Phường 5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00827 |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 700 | 483 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Phong Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-05359 |
| 29 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 703 | 434 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Lợi, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 041.54 |
| 30 | Công ty TNHH GTS Vạn Phước VN | 705 | 435 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Long Điền , Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 041.54 |
| 31 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 707 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 11967 |
| 32 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 708 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 11967 |
| 33 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 709 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 11967 |
| 34 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 710 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04015 |
| 35 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 711 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04015 |
| 36 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 712 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04015 |
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 714 | 387 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01606 |
| 38 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148649 | 417 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | TT Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | 68C - 079.96 |
| 39 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153642 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.3 | Ấp Vĩnh Đức Trung, Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 127.65 |
| 40 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153643 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | TT Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 127.65 |
| 41 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153648 | 547 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 051.16 |
| 42 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153649 | 547 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 014.88 |
| 43 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153650 | 547 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 116 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 014.88 |
| 44 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153651 | 547 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 013.16 |
| 45 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153652 | 547 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 122 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 013.16 |
| 46 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153663 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 051.16 |
| 47 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 153664 | 380 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85LD- 00007 |
| 48 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153692 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Phước Long, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 168.05 |
| 49 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 534 | 404 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 67L-6174 |
| 50 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 535 | 404 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 67L-6174 |
| 51 | Công ty TNHH GTS Nguyễn Hoàng | 540 | 552 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02446 |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 558 | 468 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.2 | An Thuận Thạnh Phú Bến Tre , | Bến Tre | 79C-12765 |
| 53 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 560 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-00856 |
| 54 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 585 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Mỹ An, Thạnh Phú , Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02559 |
| 55 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 586 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.5 | Vang Quới Đông Bình Đại Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02559 |
| 56 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 587 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 66.3 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04012 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 592 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04915 |
| 58 | Công ty TNHH GTS Hoàng Khải Ninh Thuận | 620 | 598 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 090.25 |
| 59 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 621 | 394 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 090.25 |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 628 | 426 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-040.12 |
| 61 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 633 | 480 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.5 | An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04012 |
| 62 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 637 | 469 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 81 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04012 |
| 63 | Công ty CP SX GTS CPF CN Ninh Thuận | 648 | 400 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.4 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04012 |
| 64 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 650 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04012 | |
| 65 | Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đức Thịnh | 651 | 501 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8 | Định trung, Bình Đại, Bến tre , | Bến Tre | 85C - 01787 |
| 66 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 655 | 385 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01787 |
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 656 | 385 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01787 |
| 68 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 665 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 09025 |
| 69 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 685 | 401 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 040.12 |
| 70 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 686 | 401 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Thạnh Phong, Thanh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 040.12 |
| 71 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 689 | 285 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Giồng Trôm, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 046.64 |
| 72 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 704 | 434 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 68C - 079.96 |
| 73 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 713 | 345 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | An Thạnh, Thạnh Phú, bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04904 |
| 74 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153653 | 458 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 200 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 60LD- 014.18 |
| 75 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148633 | 318 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Lâm Hải - Năm Căn - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 76 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 148634 | 573 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 77 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 148635 | 571 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 78 | Công ty TNHH MTV GTS Đại Long NT | 148636 | 577 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | TT Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 045.00 |
| 79 | Hộ kinh doanh Mai Quốc Hùng | 148637 | 315 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | TT Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 80 | Hộ kinh doanh Mai Quốc Hùng | 148638 | 315 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 036.91 |
| 81 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 148639 | 572 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.87 |
| 82 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 148640 | 572 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.87 |
| 83 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 148641 | 572 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.87 |
| 84 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 148642 | 362 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Rạch Gốc - Cái Nước - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 148643 | 362 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Rạch Gốc - Cái Nước - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 86 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 153646 | 422 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 000.85 |
| 87 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 153647 | 364 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.04 |
| 88 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 153681 | 366 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.68 |
| 89 | Công ty TNHH GTS 79 | 153683 | 490 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6.1 | Phường 8, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 90 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 153684 | 509 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 016.81 |
| 91 | Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng | 153685 | 372 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 016.81 |
| 92 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 153698 | 517 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 016.81 |
| 93 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 536 | 503 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 91.2 | Đường Số 3, Khu Tái định cư, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02842 |
| 94 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 542 | 433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.85 | Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85c-00827 |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 546 | 523 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01681 |
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận | 547 | 484 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01681 |
| 97 | Hộ Kinh Doanh Ngọc Bảo | 549 | 495 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c-01904 |
| 98 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 550 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01904 |
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 556 | 468 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 62.4 | Ấp 1 tắc Vân Tp. Cà Mau Cà Mau , | Cà Mau | 79C-04500 |
| 100 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 559 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01899 |
| 101 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 564 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.75 | Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà mau , | Cà Mau | 85C-02279 |
| 102 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 568 | 494 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-04500 |
| 103 | Công ty TNHH GTS Phúc Thịnh | 575 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 21.6 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-04500 | |
| 104 | Công ty TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận | 578 | 600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Hội An Trần Văn Thời Cà Mau , | Cà Mau | 79C-04500 |
| 105 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 580 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.4 | Kênh 17 Ngọc Hiển Cà mau , | Cà Mau | 85C - 01413 |
| 106 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii | 597 | 579 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 018.98 |
| 107 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 598 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-018.98 |
| 108 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 599 | 587 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 036.88 |
| 109 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 600 | 611 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.80 |
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 607 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 021.19 |
| 111 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 608 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 021.19 |
| 112 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 616 | 405 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.5 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 008.27 |
| 113 | Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn | 624 | 353 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | TT. U Minh, U Minh, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-019.80 |
| 114 | CN Công ty TNHH MTV VinaTom | 625 | 582 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 61 | Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-019.80 |
| 115 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 641 | 561 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 12.6 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01413 |
| 116 | Công ty TNHH GTS Trung Tín Aqua | 642 | 502 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03688 |
| 117 | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh | 645 | 477 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01980 |
| 118 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 646 | 500 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.1 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01980 |
| 119 | Công ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận | 647 | 352 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01980 |
| 120 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 649 | 494 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01904 |
| 121 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 654 | 385 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33 | Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79c - 04500 |
| 122 | Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 | 657 | 525 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Viên An Đông, Ngọc Hiển, cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02237 |
| 123 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 660 | 434 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 04500 |
| 124 | Công ty TNHH TM & SX Tôm giống Đức Thành CPK | 661 | 595 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 120 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79c - 04500 |
| 125 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 663 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 04500 |
| 126 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 664 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 16255 |
| 127 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 667 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79c - 04500 |
| 128 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 668 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 16255 |
| 129 | Công ty TNHH Châu Long | 671 | 586 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 61 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01413 |
| 130 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 672 | 483 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 16255 |
| 131 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 673 | 387 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | cái Nước, cái nước, cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01413 |
| 132 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 674 | 596 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03688 |
| 133 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 675 | 539 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Đầm Cùng, Cái Nước, cà Mau , | Cà Mau | 85c - 01413 |
| 134 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 677 | 539 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 01413 |
| 135 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 678 | 474 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | cái Nước, cái nước, cà Mau , | Cà Mau | 85c - 01413 |
| 136 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 691 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tắc vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02232 |
| 137 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 701 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Phú tân, Phú tân, cà Mau , | Cà Mau | 85C-014.13 | |
| 138 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153688 | 379 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 400 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C- 042.87 |
| 139 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 614 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 300 | Đường 03/02, P.Hưng Lợi, Ninh Kiêu, Tp.Cân Thơ , | Cần Thơ | 85C - 006.03 | |
| 140 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 590 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Phước An, Nhơn Trạch Đồng Nai , | Đồng Nai | 85C-04915 |
| 141 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 622 | 394 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Bình Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | 79C - 084.19 |
| 142 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 153639 | 374 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Kỳ Phương, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 85C - 027.54 |
| 143 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 153704 | 615 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng , | Hải Phòng | 79C- 093.42 |
| 144 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 680 | 387 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Tân Thành, Dương Kinh, hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 00639 (máy bay) |
| 145 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 682 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 75 | Tân Thành, Dương Kinh, hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 00639 (máy bay) |
| 146 | Công ty TNHH GTS Tân Thành Long | 148632 | 550 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Tiến - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.46 |
| 147 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153641 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64.8 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C- 159.52 |
| 148 | Công ty TNHH MTV GTS Siêu Việt Ninh Thuận | 153687 | 414 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Đông Hưng, An Minh, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 050.60 |
| 149 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153689 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Phước B, Gò Quao, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 050.60 |
| 150 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153697 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Hòa Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 050.60 |
| 151 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 537 | 503 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | 540, Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02842 |
| 152 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 538 | 503 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 92.4 | 540, Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02842 |
| 153 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 582 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.5 | Vĩnh Tiến, U Minh THượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02454 |
| 154 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 609 | 584 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 159.52 |
| 155 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 617 | 405 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.46 |
| 156 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 619 | 494 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.54 |
| 157 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 640 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-13898 |
| 158 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 644 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Vĩnh Đông 2, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-13898 | |
| 159 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 669 | 610 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02454 |
| 160 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 695 | 499 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02454 |
| 161 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 696 | 532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02454 |
| 162 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 702 | 493 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 48 | Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.54 |
| 163 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 706 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79c - 15952 |
| 164 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153703 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.2 | Ninh Phú, Ninh Hòa, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85T- 3630 |
| 165 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 571 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Đầm Môn Vạn Thạnh Vạn Ninh Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C-04387 |
| 166 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 653 | 610 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Dơi lầu, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C - 01413 |
| 167 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 687 | 401 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.2 | Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C - 040.12 |
| 168 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 567 | 438 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 69 | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định , | Nam Định | 85C-00808, máy bay |
| 169 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153672 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | An Hiệp, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85T- 3604 |
| 170 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153673 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5.5 | An Hiệp, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85T- 3604 |
| 171 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153674 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.9 | An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85T- 3604 |
| 172 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153675 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.2 | An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85T- 3604 |
| 173 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153676 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.9 | An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85T- 3604 |
| 174 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153677 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 006.90 |
| 175 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153678 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 002.92 |
| 176 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153701 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 3.3 | An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85T- 3604 |
| 177 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153702 | 491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 006.90 |
| 178 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153667 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.5 | Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 017.19 |
| 179 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153668 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.4 | Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 017.19 |
| 180 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153669 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.4 | Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 017.19 |
| 181 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 565 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T-2289 |
| 182 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153670 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39 | Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C- 017.19 |
| 183 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 153671 | 376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.8 | Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C- 017.19 |
| 184 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 545 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54.6 | Nghĩa Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-00913 | |
| 185 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 615 | 405 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.6 | Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 043.60 |
| 186 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 570 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C-03991 |
| 187 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 589 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C-03991 |
| 188 | Công ty TNHH ĐT GTS Tân Tín | 148629 | 569 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | TT Trần Đề - Trần Đề - Sóc Tẳng , | Sóc Trăng | 79C - 127.65 |
| 189 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148648 | 417 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | TT Mỹ Xuyên - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 127.65 |
| 190 | Công ty TNHH MTV Mỹ Việt Phú Thọ | 153640 | 575 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Khóm Đai Rụng, Phường 2, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 039.87 |
| 191 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 153665 | 380 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85LD- 00007 |
| 192 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 153679 | 456 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 00085 |
| 193 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153694 | 489 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 19 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C- 168.05 |
| 194 | Công ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long | 533 | 496 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02026 |
| 195 | Công ty TNHH GTS Cường Thịnh Việt Nam | 539 | 597 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5.25 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02070 |
| 196 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 541 | 391 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 98.1 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03379 |
| 197 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 543 | 433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 195 | Cù Lao Dung, Cùa Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03580 |
| 198 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 544 | 433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 171.6 | Cù Lao Dung, Cùa Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03934 |
| 199 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 548 | 467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 182 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01544 |
| 200 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 551 | 503 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 85.2 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03789 |
| 201 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 555 | 503 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 34.8 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00856 |
| 202 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 562 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.65 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03379 |
| 203 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 563 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 94.5 | Phước Hòa B, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03379 |
| 204 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 566 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.9 | Phước Hòa B, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03379 |
| 205 | Công ty TNHH GTS Phúc Thịnh | 574 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 54 | P1, Tx Vĩnh Châu Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02001 | |
| 206 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 576 | 120 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | An Nghiệp An Thạnh 3, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-12765 |
| 207 | Công ty TNHH GTS Kim Can - Ninh Thuận | 579 | 540 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 140 | An Thạnh 1 Cù Lao Dung Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02237 |
| 208 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 583 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 132.6 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02559 |
| 209 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 584 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 132.6 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02559 |
| 210 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 595 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-021.78 |
| 211 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 596 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 88 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-021.78 |
| 212 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 603 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 021.78 |
| 213 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 604 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 033.79 |
| 214 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 605 | 469 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | An Thạnh, Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-020.26 |
| 215 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 606 | 507 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 020.26 |
| 216 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 610 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 020.26 |
| 217 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 611 | 504 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 020.26 |
| 218 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 612 | 401 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 009.25 |
| 219 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 613 | 401 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41.4 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 009.25 |
| 220 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 618 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 49 | Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 017.87 | |
| 221 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 639 | 605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-12765 |
| 222 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 658 | 405 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01787 |
| 223 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 659 | 405 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.7 | Ngã 4, vĩnh Hiệp, vĩnh châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 017.87 |
| 224 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 694 | 480 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00827 |
| 225 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 698 | 602 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 62 | Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02026 |
| 226 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 153666 | 380 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85LD- 00007 |
| 227 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 561 | 599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.8 | Phú Thạnh Tân Phú ĐÔng Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-00856 |
| 228 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 572 | 271 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Phú Tân, tân phú đông tiền giang , | Tiền Giang | 85C-00856 |
| 229 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 573 | 271 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.15 | Phú Thạnh Tân Phú ĐÔng Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-00856 |
| 230 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 588 | 608 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | Phú Đông tân Phú Đông Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-04012 |
| 231 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 591 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Phú Tân, tân phú đông tiền giang , | Tiền Giang | 85C-04915 |
| 232 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 692 | 474 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46 | Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-04012 |
| 233 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153691 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Tân Điền, Lý Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 79C- 168.05 |
| 234 | Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam | 531 | 558 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Bình Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C-04995 |
| 235 | Cơ sở sản xuất giống thủy sản Lương Vân | 593 | Ốc hương | Nuôi thương phẩm | 2-3mm | 300 | Khu 1, Hào Võ, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79C-02738 | |
| 236 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 666 | 590 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Bình Khánh, Cần Giờ, TP.HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 79C - 09025 |
| 237 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 699 | 554 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31 | Bình Chánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79C-12765 |
| 238 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 681 | 387 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thụy hải, Thái Thụy, Thái Bình , | Thái Bình | 85C - 00639 (máy bay) |
| 239 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 683 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Thụy hải, Thái Thụy, Thái Bình , | Thái Bình | 85C - 00639 (máy bay) |
| 240 | Hộ Kinh Doanh Ngọc Bảo | 679 | 495 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 63 | TT Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C - 00639 (máy bay) |
| 241 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148644 | 417 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 013.97 |
| 242 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148645 | 417 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 013.97 |
| 243 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148646 | 417 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 013.97 |
| 244 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148647 | 417 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 138.98 |
| 245 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153644 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.5 | Vàm Bến Tranh, Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C- 127.65 |
| 246 | Công ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận | 153645 | 374 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C- 168.05 |
| 247 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153659 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 018.07 |
| 248 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153660 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 018.07 |
| 249 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153661 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 018.07 |
| 250 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153662 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 018.07 |
| 251 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 153680 | 456 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Phương 6, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 00085 |
| 252 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 153686 | 521 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Khóm 5, Phường 3, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C- 168.05 |
| 253 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153693 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C- 168.05 |
| 254 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 557 | 468 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.7 | Long Hữu, Duyên hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-12765 |
| 255 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 577 | 120 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Cồn Trứng Trường Long Hòa Duyên Hải Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-12765 |
| 256 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 594 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04915 |
| 257 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 602 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 022.37 |
| 258 | Công ty TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận | 623 | 508 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 127.65 |
| 259 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 626 | 346 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-040.12 |
| 260 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 627 | 601 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 040.12 |
| 261 | Công ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận | 629 | 429 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33.6 | Ấp Cồn Cù, Đông Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 040.12 |
| 262 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 630 | 401 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.4 | Kim Sơn, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 040.12 |
| 263 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 632 | 536 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04012 |
| 264 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 634 | 470 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Hiệp Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04012 |
| 265 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 635 | 507 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54.6 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04012 |
| 266 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 636 | 469 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 81 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04012 |
| 267 | Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đức Thịnh | 652 | 501 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 01787 |
| 268 | Công ty TNHH GTS Trí Đạt | 670 | 604 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02779 |
| 269 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 688 | 462 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 042.12 |
| 270 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 690 | 285 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 046.64 |
| 271 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 631 | 431 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 1.2 | Mỹ Anh, Mang Tít, Vĩnh Long , | Vĩnh Long | 85C-04012 |