SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 11-02-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153690 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Bình
Phú, Châu Phú, An Giang , |
An
Giang |
65C-
070.37 |
2 |
Hộ
kinh doanh Trần Văn Hổ |
148630 |
418 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
An
Thạnh Đông - Vĩnh Trạch - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 091.40 |
3 |
Hộ
kinh doanh Trần Văn Hổ |
148631 |
418 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Long
Điền Đông - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 041.54 |
4 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153655 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
042.87 |
5 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153656 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
042.87 |
6 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153657 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
042.87 |
7 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153658 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
042.87 |
8 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
153682 |
490 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
131.8 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-042.90 |
9 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153695 |
489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
79.6 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
042.87 |
10 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153696 |
489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
TT
Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , |
Bạc
Liêu |
65c-
070.37 |
11 |
Hộ
kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới |
153699 |
510 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 017.99 |
12 |
Cơ
sở Lê Văn Trà |
153700 |
382 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 053.59 |
13 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
153705 |
364 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Hộ
Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
052.79 |
14 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
153706 |
517 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Láng
Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
165.84 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long |
532 |
496 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-01413 |
16 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
552 |
503 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Hòa
Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03789 |
17 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
553 |
503 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
87.6 |
Hòa
Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03789 |
18 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
554 |
503 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
144 |
Hòa
Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-00856 |
19 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
581 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.1 |
Hưng
Thành, Vĩnh lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01413 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
601 |
499 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48 |
Vĩnh
Trạch, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 008.27 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
638 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Phú
Hòa, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-16255 |
22 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
643 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Khóm
Kinh Tế, P. Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-00898 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
662 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 04500 |
24 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
676 |
493 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Vĩnh
Hậu, Hòa Bình, bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 09140 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
684 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Phụng
Hiệp, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
- 01898 |
26 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
693 |
480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.9 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-00827 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
697 |
426 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.6 |
Phường
5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-00827 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
700 |
483 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Phong
Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-05359 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
703 |
434 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh
Lợi, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 041.54 |
30 |
Công
ty TNHH GTS Vạn Phước VN |
705 |
435 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Long
Điền , Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 041.54 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
707 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 11967 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
708 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 11967 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
709 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 11967 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
710 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 04015 |
35 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
711 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 04015 |
36 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
712 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 04015 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
714 |
387 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01606 |
38 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148649 |
417 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
TT
Thạnh Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
68C
- 079.96 |
39 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153642 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9.3 |
Ấp
Vĩnh Đức Trung, Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
127.65 |
40 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153643 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
TT
Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
127.65 |
41 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153648 |
547 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
051.16 |
42 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153649 |
547 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
014.88 |
43 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153650 |
547 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
116 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
014.88 |
44 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153651 |
547 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
013.16 |
45 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153652 |
547 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
122 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
013.16 |
46 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153663 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
051.16 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
153664 |
380 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Đại
Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85LD-
00007 |
48 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153692 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Phước
Long, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
168.05 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Việt Post |
534 |
404 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
67L-6174 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Việt Post |
535 |
404 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
67L-6174 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Nguyễn Hoàng |
540 |
552 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02446 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
558 |
468 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.2 |
An
Thuận Thạnh Phú Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-12765 |
53 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
560 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-00856 |
54 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
585 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Mỹ
An, Thạnh Phú , Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 02559 |
55 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
586 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.5 |
Vang
Quới Đông Bình Đại Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 02559 |
56 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
587 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
66.3 |
Phú
Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04012 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
592 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Hưng
Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04915 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Khải Ninh Thuận |
620 |
598 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Bình
Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C
- 090.25 |
59 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
621 |
394 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Phú
Long, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C
- 090.25 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
628 |
426 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Bình
Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-040.12 |
61 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
633 |
480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.5 |
An
Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04012 |
62 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
637 |
469 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
81 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04012 |
63 |
Công
ty CP SX GTS CPF CN Ninh Thuận |
648 |
400 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.4 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04012 |
64 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
650 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Hưng
Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04012 |
65 |
Công
ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đức Thịnh |
651 |
501 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8 |
Định
trung, Bình Đại, Bến tre , |
Bến
Tre |
85C
- 01787 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
655 |
385 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Thạnh
Phú Đông, Giồng Trôm, bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 01787 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
656 |
385 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 01787 |
68 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
665 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C
- 09025 |
69 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
685 |
401 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Thạnh
Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 040.12 |
70 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
686 |
401 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Thạnh
Phong, Thanh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 040.12 |
71 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
689 |
285 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Giồng
Trôm, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 046.64 |
72 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
704 |
434 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
68C
- 079.96 |
73 |
CN
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
713 |
345 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 04904 |
74 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153653 |
458 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
200 |
Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
60LD-
014.18 |
75 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
148633 |
318 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Lâm
Hải - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
76 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
148634 |
573 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
77 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
148635 |
571 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
78 |
Công
ty TNHH MTV GTS Đại Long NT |
148636 |
577 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
TT
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 045.00 |
79 |
Hộ
kinh doanh Mai Quốc Hùng |
148637 |
315 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
TT
Năm Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
80 |
Hộ
kinh doanh Mai Quốc Hùng |
148638 |
315 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 036.91 |
81 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
148639 |
572 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 039.87 |
82 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
148640 |
572 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 039.87 |
83 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
148641 |
572 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 039.87 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
148642 |
362 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Rạch
Gốc - Cái Nước - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
148643 |
362 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Rạch
Gốc - Cái Nước - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
153646 |
422 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
000.85 |
87 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
153647 |
364 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 019.04 |
88 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
153681 |
366 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 035.68 |
89 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
153683 |
490 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6.1 |
Phường
8, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-021.19 |
90 |
Hộ
kinh doanh Lê Văn Bình |
153684 |
509 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
016.81 |
91 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống Quang Thắng |
153685 |
372 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 016.81 |
92 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
153698 |
517 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 016.81 |
93 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
536 |
503 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
91.2 |
Đường
Số 3, Khu Tái định cư, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02842 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
542 |
433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.85 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c-00827 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
546 |
523 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01681 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
547 |
484 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01681 |
97 |
Hộ
Kinh Doanh Ngọc Bảo |
549 |
495 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c-01904 |
98 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
550 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01904 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
556 |
468 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
62.4 |
Ấp
1 tắc Vân Tp. Cà Mau Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04500 |
100 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
559 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01899 |
101 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
564 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.75 |
Tạ
An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C-02279 |
102 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
568 |
494 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04500 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
575 |
|
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21.6 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04500 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận |
578 |
600 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Hội
An Trần Văn Thời Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04500 |
105 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
580 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Kênh
17 Ngọc Hiển Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01413 |
106 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii |
597 |
579 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 018.98 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
598 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-018.98 |
108 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
599 |
587 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 036.88 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
600 |
611 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 019.80 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
607 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 021.19 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
608 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 021.19 |
112 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
616 |
405 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60.5 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 008.27 |
113 |
Công
ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn |
624 |
353 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
TT.
U Minh, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-019.80 |
114 |
CN
Công ty TNHH MTV VinaTom |
625 |
582 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
61 |
Hồ
Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-019.80 |
115 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
641 |
561 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
12.6 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01413 |
116 |
Công
ty TNHH GTS Trung Tín Aqua |
642 |
502 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03688 |
117 |
Công
ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh |
645 |
477 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01980 |
118 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
646 |
500 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.1 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01980 |
119 |
Công
ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận |
647 |
352 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01980 |
120 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
649 |
494 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01904 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
654 |
385 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c
- 04500 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
657 |
525 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Viên
An Đông, Ngọc Hiển, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 02237 |
123 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
660 |
434 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 04500 |
124 |
Công
ty TNHH TM & SX Tôm giống Đức Thành CPK |
661 |
595 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c
- 04500 |
125 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
663 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 04500 |
126 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
664 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16255 |
127 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
667 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c
- 04500 |
128 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
668 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16255 |
129 |
Công
ty TNHH Châu Long |
671 |
586 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
61 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01413 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
672 |
483 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16255 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
673 |
387 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
cái
Nước, cái nước, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01413 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
674 |
596 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03688 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
675 |
539 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Đầm
Cùng, Cái Nước, cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
- 01413 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
677 |
539 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13 |
Viên
An, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
- 01413 |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
678 |
474 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
cái
Nước, cái nước, cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
- 01413 |
136 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
691 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Tắc
vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02232 |
137 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
701 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Phú
tân, Phú tân, cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-014.13 |
138 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153688 |
379 |
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Mỹ
Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-
042.87 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
614 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
300 |
Đường
03/02, P.Hưng Lợi, Ninh Kiêu, Tp.Cân Thơ , |
Cần
Thơ |
85C
- 006.03 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
590 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Phước
An, Nhơn Trạch Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
85C-04915 |
141 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
622 |
394 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Bình
Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79C
- 084.19 |
142 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
153639 |
374 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Kỳ
Phương, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
85C
- 027.54 |
143 |
Công
ty TNHH GTS Ngọc Ân |
153704 |
615 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Đoàn
Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79C-
093.42 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
680 |
387 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Tân
Thành, Dương Kinh, hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C
- 00639 (máy bay) |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
682 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
75 |
Tân
Thành, Dương Kinh, hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C
- 00639 (máy bay) |
146 |
Công
ty TNHH GTS Tân Thành Long |
148632 |
550 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh
Tiến - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 024.46 |
147 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153641 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
64.8 |
Ấp
Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
159.52 |
148 |
Công
ty TNHH MTV GTS Siêu Việt Ninh Thuận |
153687 |
414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Đông
Hưng, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
050.60 |
149 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153689 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh
Phước B, Gò Quao, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
050.60 |
150 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153697 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Hòa
Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
050.60 |
151 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
537 |
503 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
540,
Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02842 |
152 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
538 |
503 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
92.4 |
540,
Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02842 |
153 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
582 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
Vĩnh
Tiến, U Minh THượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02454 |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
609 |
584 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Bình
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 159.52 |
155 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
617 |
405 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 024.46 |
156 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
619 |
494 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 024.54 |
157 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
640 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-13898 |
158 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
644 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Vĩnh
Đông 2, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-13898 |
159 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
669 |
610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02454 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
695 |
499 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Hòa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02454 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
696 |
532 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Vĩnh
Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02454 |
162 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
702 |
493 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
48 |
Kiên
Bình, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 024.54 |
163 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
706 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Bình
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79c
- 15952 |
164 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153703 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.2 |
Ninh
Phú, Ninh Hòa, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85T-
3630 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
571 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Đầm
Môn Vạn Thạnh Vạn Ninh Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85C-04387 |
166 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
653 |
610 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Dơi
lầu, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
- 01413 |
167 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
687 |
401 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.2 |
Phước
Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
- 040.12 |
168 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
567 |
438 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
69 |
Nam
Tiến, Nam Trực, Nam Định , |
Nam
Định |
85C-00808,
máy bay |
169 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153672 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
An
Hiệp, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85T-
3604 |
170 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153673 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5.5 |
An
Hiệp, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85T-
3604 |
171 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153674 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9.9 |
An
Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85T-
3604 |
172 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153675 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.2 |
An
Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85T-
3604 |
173 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153676 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9.9 |
An
Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85T-
3604 |
174 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153677 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
006.90 |
175 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153678 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
002.92 |
176 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153701 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
3.3 |
An
Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85T-
3604 |
177 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153702 |
491 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
006.90 |
178 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153667 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.5 |
Bình
Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-
017.19 |
179 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153668 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8.4 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-
017.19 |
180 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153669 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-
017.19 |
181 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
565 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.3 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85T-2289 |
182 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153670 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Bình
Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-
017.19 |
183 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
153671 |
376 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8.8 |
Nghĩa
Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-
017.19 |
184 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
545 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54.6 |
Nghĩa
Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C-00913 |
185 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
615 |
405 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.6 |
Phổ
Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85C
- 043.60 |
186 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
570 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-03991 |
187 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
589 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-03991 |
188 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Tân Tín |
148629 |
569 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
TT
Trần Đề - Trần Đề - Sóc Tẳng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 127.65 |
189 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148648 |
417 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT
Mỹ Xuyên - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 127.65 |
190 |
Công
ty TNHH MTV Mỹ Việt Phú Thọ |
153640 |
575 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Khóm
Đai Rụng, Phường 2, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
039.87 |
191 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
153665 |
380 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85LD-
00007 |
192 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
153679 |
456 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
00085 |
193 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153694 |
489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
19 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
168.05 |
194 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long |
533 |
496 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02026 |
195 |
Công
ty TNHH GTS Cường Thịnh Việt Nam |
539 |
597 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5.25 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02070 |
196 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
541 |
391 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
98.1 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03379 |
197 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
543 |
433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
195 |
Cù
Lao Dung, Cùa Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03580 |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
544 |
433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
171.6 |
Cù
Lao Dung, Cùa Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03934 |
199 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
548 |
467 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
182 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01544 |
200 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
551 |
503 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
85.2 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03789 |
201 |
Công
ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
555 |
503 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
34.8 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-00856 |
202 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
562 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.65 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03379 |
203 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
563 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
94.5 |
Phước
Hòa B, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03379 |
204 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
566 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.9 |
Phước
Hòa B, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-03379 |
205 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
574 |
|
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
54 |
P1,
Tx Vĩnh Châu Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02001 |
206 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
576 |
120 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
An
Nghiệp An Thạnh 3, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-12765 |
207 |
Công
ty TNHH GTS Kim Can - Ninh Thuận |
579 |
540 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140 |
An
Thạnh 1 Cù Lao Dung Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02237 |
208 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
583 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
132.6 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02559 |
209 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
584 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
132.6 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02559 |
210 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
595 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-021.78 |
211 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
596 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
88 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-021.78 |
212 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
603 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 021.78 |
213 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
604 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 033.79 |
214 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
605 |
469 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
An
Thạnh, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-020.26 |
215 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
606 |
507 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 020.26 |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
610 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 020.26 |
217 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
611 |
504 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 020.26 |
218 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
612 |
401 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 009.25 |
219 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
613 |
401 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41.4 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 009.25 |
220 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
618 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
49 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 017.87 |
221 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
639 |
605 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-12765 |
222 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
658 |
405 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
84 |
An
Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01787 |
223 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
659 |
405 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.7 |
Ngã
4, vĩnh Hiệp, vĩnh châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 017.87 |
224 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
694 |
480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Khánh
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-00827 |
225 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
698 |
602 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
62 |
Trần
Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02026 |
226 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
153666 |
380 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Long
Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85LD-
00007 |
227 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
561 |
599 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.8 |
Phú
Thạnh Tân Phú ĐÔng Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-00856 |
228 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
572 |
271 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Phú
Tân, tân phú đông tiền giang , |
Tiền
Giang |
85C-00856 |
229 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
573 |
271 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.15 |
Phú
Thạnh Tân Phú ĐÔng Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-00856 |
230 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
588 |
608 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Phú
Đông tân Phú Đông Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-04012 |
231 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
591 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Phú
Tân, tân phú đông tiền giang , |
Tiền
Giang |
85C-04915 |
232 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
692 |
474 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
46 |
Bình
Đông, Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-04012 |
233 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153691 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Tân
Điền, Lý Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-
168.05 |
234 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
531 |
558 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Bình
Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-04995 |
235 |
Cơ
sở sản xuất giống thủy sản Lương Vân |
593 |
|
Ốc hương |
Nuôi thương phẩm |
2-3mm |
300 |
Khu
1, Hào Võ, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-02738 |
236 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
666 |
590 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Bình
Khánh, Cần Giờ, TP.HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C
- 09025 |
237 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
699 |
554 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31 |
Bình
Chánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-12765 |
238 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
681 |
387 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thụy
hải, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái
Bình |
85C
- 00639 (máy bay) |
239 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
683 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Thụy
hải, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái
Bình |
85C
- 00639 (máy bay) |
240 |
Hộ
Kinh Doanh Ngọc Bảo |
679 |
495 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
63 |
TT
Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85C
- 00639 (máy bay) |
241 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148644 |
417 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp
Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 013.97 |
242 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148645 |
417 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp
Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 013.97 |
243 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148646 |
417 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp
Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 013.97 |
244 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148647 |
417 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp
Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 138.98 |
245 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153644 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.5 |
Vàm
Bến Tranh, Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
127.65 |
246 |
Công
ty TNHH Grow Health - Chi nhánh Ninh Thuận |
153645 |
374 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
168.05 |
247 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153659 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
018.07 |
248 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153660 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Định
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
018.07 |
249 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153661 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
018.07 |
250 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153662 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
018.07 |
251 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
153680 |
456 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Phương
6, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
00085 |
252 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
153686 |
521 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Khóm
5, Phường 3, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
168.05 |
253 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153693 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
168.05 |
254 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
557 |
468 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.7 |
Long
Hữu, Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-12765 |
255 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
577 |
120 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Cồn
Trứng Trường Long Hòa Duyên Hải Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-12765 |
256 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
594 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04915 |
257 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
602 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 022.37 |
258 |
Công
ty TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận |
623 |
508 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Hiệp
Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 127.65 |
259 |
CN
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
626 |
346 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8 |
Hòa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-040.12 |
260 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
627 |
601 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 040.12 |
261 |
Công
ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
629 |
429 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33.6 |
Ấp
Cồn Cù, Đông Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 040.12 |
262 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
630 |
401 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.4 |
Kim
Sơn, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 040.12 |
263 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
632 |
536 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04012 |
264 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
634 |
470 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Hiệp
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04012 |
265 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
635 |
507 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54.6 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04012 |
266 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
636 |
469 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
81 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04012 |
267 |
Công
ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đức Thịnh |
652 |
501 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Định
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 01787 |
268 |
Công
ty TNHH GTS Trí Đạt |
670 |
604 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02779 |
269 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
688 |
462 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 042.12 |
270 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
690 |
285 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 046.64 |
271 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
631 |
431 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
1.2 |
Mỹ
Anh, Mang Tít, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-04012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|