SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 10-02-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
153620 |
519 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
31.1 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
95C-
009.98 |
2 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
153621 |
519 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5.5 |
Diêm Điền,
Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
95C-
009.98 |
3 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153629 |
488 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
500 |
Ấp Giồng
Nhãn, Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-
138.98 |
4 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153630 |
489 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
13 |
Điền Hải,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-
138.98 |
5 |
Cơ sở Lê
Văn Trà |
153638 |
382 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
057.42 |
6 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
461 |
497 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
87.2 |
Vĩnh Hậu
A, Vĩnh Hậu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-13898 |
7 |
Công ty
TNHH GTS Nguyễn Hoàng |
464 |
552 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Láng Tròn,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-03083 |
8 |
Công ty
TNHH TĐS |
479 |
399 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
198 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00903 |
9 |
Công ty
TNHH TĐS |
480 |
399 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.2 |
Long Điền,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00903 |
10 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
489 |
536 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Vĩnh Hậu,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00603 |
11 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
490 |
500 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00603 |
12 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
491 |
479 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100.8 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00603 |
13 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
492 |
479 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.1 |
Hưng
Thành, vĩnh lợi, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00603 |
14 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
507 |
426 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.25 |
Phường 3,
TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00603 |
15 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
520 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Cây Gừa,
Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-015.47 |
16 |
Công ty
TNHH GTS Bách Khâm |
530 |
494 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Phong
Thanh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
05742 |
17 |
Cty TNHH
SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
148628 |
291 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
An Thuận -
Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
015.47 |
18 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153601 |
513 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
145 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
020.71 |
19 |
Cty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153607 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
131 |
Tân Xuân,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
034.34 |
20 |
Cty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153608 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
020.71 |
21 |
Cty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153609 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
023.03 |
22 |
Cty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153610 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
023.03 |
23 |
Cty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153611 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
86 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
023.03 |
24 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153613 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
68.4 |
Mỹ An,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-094.42 |
25 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
484 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Bình
Thăng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04250 |
26 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
511 |
360 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
An Thuận,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02442 |
27 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
513 |
360 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
An Thuận,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02442 |
28 |
Cty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153605 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Phan Rí,
Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
86C-
093.53 |
29 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
148626 |
318 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân,
Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T- 2765 |
30 |
CN Công ty
CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận |
148627 |
549 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Rạch Gốc -
Cái Nước - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
015.47 |
31 |
Cơ sở sản
xuất tôm giống Quang Thắng |
153624 |
372 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
019.69 |
32 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Ban |
153625 |
364 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
039.99 |
33 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
153626 |
366 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
039.99 |
34 |
Hộ kinh
doanh Lê Văn Bình |
153627 |
509 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
019.69 |
35 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153628 |
378 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53 |
TT Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
138.98 |
36 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
153634 |
490 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
2.7 |
Phường 8,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
027.10 |
37 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
153635 |
517 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
019.69 |
38 |
Công ty Cổ
phần đầu tư thủy sản CP.GOAL |
468 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02710 |
39 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
469 |
360 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03451 |
40 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
470 |
360 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-2765 |
41 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
471 |
360 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01547 |
42 |
Hộ Kinh
Doanh Ngọc Bảo |
472 |
495 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-2765 |
43 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
473 |
427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02710 |
44 |
Công ty
TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
474 |
484 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
180 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03451 |
45 |
Công ty
TNHH GTS Trung Tín Aqua |
475 |
502 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03999 |
46 |
Công ty
TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
476 |
525 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc Vân,
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03999 |
47 |
Công ty
TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
477 |
523 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01969 |
48 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
502 |
485 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04015 |
49 |
Công ty
TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii |
503 |
314 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
150 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
039.99 |
50 |
Công ty
TNHH GTS Bách Khâm |
504 |
494 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
83C-00555 |
51 |
Công ty
TNHH SX GTS Gia Hưng |
506 |
483 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04015 |
52 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
510 |
478 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
040.15 |
53 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
512 |
485 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
040.15 |
54 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
515 |
485 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
040.15 |
55 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
521 |
408 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-035.67 |
56 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
526 |
360 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3437 |
57 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
153631 |
379 |
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Mỹ Khánh,
Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
79C-
094.42 |
58 |
Công ty
TNHH Trường An - Ninh Thuận |
528 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
450 |
P.An Bình,
Q.Ninh Kiều, TP.Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C -
00782 |
59 |
Công ty
TNHH SX GTS Võ Đạt Ninh Thuận |
482 |
425 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Hòa Liên,
Hòa Vang, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà Nẵng |
85C -
04242 |
60 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
148625 |
318 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Hòa Điền,
Kiên Lương, Kiên Gang , |
Kiên Giang |
85C- 00827 |
61 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153617 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
144 |
Ấp Cảng,
Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-
042.67 |
62 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153618 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Hòa Điền,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-
046.49 |
63 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153619 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
102.4 |
Hòa Điền,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-
046.49 |
64 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
488 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Bình Minh,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-04250 |
65 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
497 |
476 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.42 |
66 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
498 |
476 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
042.50 |
67 |
Công ty
TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
501 |
493 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Kiên Bình,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
042.50 |
68 |
Công ty
TNHH GTS Bách Khâm |
505 |
494 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.42 |
69 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
508 |
478 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
145.59 |
70 |
Công ty
TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
518 |
533 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Vĩnh Bình
Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
145.59 |
71 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
519 |
387 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-024.42 |
72 |
Công ty
TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
524 |
493 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.42 |
73 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
525 |
487 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Vĩnh Bình
Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.42 |
74 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
527 |
360 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-04250 |
75 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153100 |
513 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Vạn Thọ,
Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
79C-
016.55 |
76 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153633 |
547 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Vạn Thọ,
Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
79C-016.55 |
77 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
153622 |
520 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Tân trụ,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
95C-
009.98 |
78 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
465 |
468 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.7 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
79C-13898 |
79 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
466 |
468 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
57B, Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Long An |
79C-13898 |
80 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
483 |
530 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Mỹ Thuận,
Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-04250 |
81 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
485 |
401 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Tân Trụ,
Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C-04250 |
82 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
487 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Cần Giuộc,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-04250 |
83 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
459 |
433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
108 |
Giao Tiến,
Giao Thủy, Nam Định , |
Nam Định |
79C-10702
máy bay |
84 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153603 |
458 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1600 |
Ngư Thủy
Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C-
016.11 |
85 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
460 |
433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Phương
Nam, Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C-10702
máy bay |
86 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153612 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.6 |
Ấp Dương
Kiểng, Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-094.42 |
87 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153615 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70.2 |
Khu Ba,
Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
004.64 |
88 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153616 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Châu
Thành, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
004.64 |
89 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Aqua - Post |
153636 |
511 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phường 2,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-159.45 |
90 |
Công ty
TNHH SX GTS Bình Minh - BMH |
481 |
551 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
104 |
An Thạnh,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02026 |
91 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
493 |
479 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-020.26 |
92 |
Công ty
TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
495 |
390 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
67 |
An Thạnh
3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
159.45 |
93 |
Công ty
TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
496 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Ấp Mỏ Ó,
Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-159.45 |
94 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
499 |
532 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
020.26 |
95 |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
523 |
467 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.85 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
012.18 |
96 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
153614 |
543 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
180.9 |
Tân Thành
1, Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-
048.60 |
97 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
153623 |
520 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Trí Đồ,
Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
95C-
009.98 |
98 |
Công ty Cổ
phần đầu tư thủy sản CP.GOAL |
467 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Bình Đông,
Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-02710 |
99 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
494 |
479 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
46.8 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C -
024.50 |
100 |
Chi Nhánh
Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
516 |
394 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C -
159.45 |
101 |
Công ty
TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
529 |
504 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C -
13969 |
102 |
Công ty
TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
478 |
390 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Châu
Triều, Châu Hoàng, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C-00767 |
103 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
514 |
480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Đồng Lộc,
Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85c-00808
Máy bay |
104 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
463 |
406 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Hòa Duân,
Phú Vang, Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C-04952 |
105 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
153602 |
513 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-
007.22 |
106 |
Cty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
153604 |
548 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
95 |
Hiệp
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-
007.22 |
107 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
458 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
86.4 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
014.95 |
108 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
462 |
391 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90.9 |
Long
Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02710 |
109 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
486 |
392 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-04250 |
110 |
Công ty
TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
509 |
559 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.9 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-04250 |
111 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
517 |
405 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.5 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-012.18 |
112 |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
522 |
467 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.65 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-012.18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|