| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 10-02-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 153620 | 519 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 31.1 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 95C- 009.98 |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 153621 | 519 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5.5 | Diêm Điền, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 95C- 009.98 |
| 3 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153629 | 488 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 500 | Ấp Giồng Nhãn, Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 138.98 |
| 4 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153630 | 489 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 13 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 138.98 |
| 5 | Cơ sở Lê Văn Trà | 153638 | 382 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 057.42 |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 461 | 497 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 87.2 | Vĩnh Hậu A, Vĩnh Hậu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-13898 |
| 7 | Công ty TNHH GTS Nguyễn Hoàng | 464 | 552 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Láng Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03083 |
| 8 | Công ty TNHH TĐS | 479 | 399 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 198 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00903 |
| 9 | Công ty TNHH TĐS | 480 | 399 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.2 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00903 |
| 10 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 489 | 536 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00603 |
| 11 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 490 | 500 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00603 |
| 12 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 491 | 479 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100.8 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00603 |
| 13 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 492 | 479 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.1 | Hưng Thành, vĩnh lợi, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00603 |
| 14 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 507 | 426 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.25 | Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00603 |
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 520 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Cây Gừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-015.47 |
| 16 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 530 | 494 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phong Thanh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 05742 |
| 17 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 148628 | 291 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | An Thuận - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 015.47 |
| 18 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153601 | 513 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 145 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 020.71 |
| 19 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153607 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 131 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 034.34 |
| 20 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153608 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 020.71 |
| 21 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153609 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 023.03 |
| 22 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153610 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 53 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 023.03 |
| 23 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153611 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 86 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 023.03 |
| 24 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153613 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 68.4 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-094.42 |
| 25 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 484 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Bình Thăng, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04250 | |
| 26 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 511 | 360 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02442 |
| 27 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 513 | 360 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02442 |
| 28 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153605 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Phan Rí, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 86C- 093.53 |
| 29 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148626 | 318 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T- 2765 |
| 30 | CN Công ty CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận | 148627 | 549 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Rạch Gốc - Cái Nước - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 015.47 |
| 31 | Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng | 153624 | 372 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.69 |
| 32 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 153625 | 364 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.99 |
| 33 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 153626 | 366 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.99 |
| 34 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 153627 | 509 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 019.69 |
| 35 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153628 | 378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 53 | TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 138.98 |
| 36 | Công ty TNHH GTS 79 | 153634 | 490 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 2.7 | Phường 8, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 027.10 |
| 37 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 153635 | 517 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.69 |
| 38 | Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP.GOAL | 468 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02710 |
| 39 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 469 | 360 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
| 40 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 470 | 360 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-2765 |
| 41 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 471 | 360 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01547 |
| 42 | Hộ Kinh Doanh Ngọc Bảo | 472 | 495 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-2765 |
| 43 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 473 | 427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02710 |
| 44 | Công ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận | 474 | 484 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 180 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
| 45 | Công ty TNHH GTS Trung Tín Aqua | 475 | 502 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03999 |
| 46 | Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 | 476 | 525 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03999 |
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 477 | 523 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 120 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01969 |
| 48 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 502 | 485 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-04015 |
| 49 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii | 503 | 314 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.99 |
| 50 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 504 | 494 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 83C-00555 |
| 51 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 506 | 483 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-04015 |
| 52 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 510 | 478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 040.15 |
| 53 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 512 | 485 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 040.15 |
| 54 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 515 | 485 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 040.15 |
| 55 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 521 | 408 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.67 |
| 56 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 526 | 360 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3437 |
| 57 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 153631 | 379 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 400 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C- 094.42 |
| 58 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 528 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 450 | P.An Bình, Q.Ninh Kiều, TP.Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C - 00782 | |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Võ Đạt Ninh Thuận | 482 | 425 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn | Đà Nẵng | 85C - 04242 |
| 60 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148625 | 318 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Gang , | Kiên Giang | 85C- 00827 |
| 61 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153617 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 144 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 042.67 |
| 62 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153618 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 046.49 |
| 63 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153619 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 102.4 | Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 046.49 |
| 64 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 488 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Bình Minh, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-04250 |
| 65 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 497 | 476 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.42 |
| 66 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 498 | 476 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 042.50 |
| 67 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 501 | 493 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 042.50 |
| 68 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 505 | 494 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.42 |
| 69 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 508 | 478 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 145.59 |
| 70 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 518 | 533 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 145.59 |
| 71 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 519 | 387 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-024.42 |
| 72 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 524 | 493 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.42 |
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 525 | 487 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 024.42 |
| 74 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 527 | 360 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-04250 |
| 75 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153100 | 513 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.5 | Vạn Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 79C- 016.55 |
| 76 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153633 | 547 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Vạn Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 79C-016.55 |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 153622 | 520 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Tân trụ, Cần Đước, Long An , | Long An | 95C- 009.98 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 465 | 468 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.7 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C-13898 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 466 | 468 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 84 | 57B, Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Long An | 79C-13898 |
| 80 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 483 | 530 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Mỹ Thuận, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-04250 |
| 81 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 485 | 401 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Tân Trụ, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C-04250 |
| 82 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 487 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-04250 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 459 | 433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 108 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định , | Nam Định | 79C-10702 máy bay |
| 84 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153603 | 458 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1600 | Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C- 016.11 |
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 460 | 433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 79C-10702 máy bay |
| 86 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153612 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6.6 | Ấp Dương Kiểng, Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-094.42 |
| 87 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153615 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70.2 | Khu Ba, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 004.64 |
| 88 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153616 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Châu Thành, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 004.64 |
| 89 | Công ty TNHH giống thủy sản Aqua - Post | 153636 | 511 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phường 2, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-159.45 |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Bình Minh - BMH | 481 | 551 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 104 | An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02026 |
| 91 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 493 | 479 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-020.26 |
| 92 | Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận | 495 | 390 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 67 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 159.45 |
| 93 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 496 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Ấp Mỏ Ó, Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-159.45 | |
| 94 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 499 | 532 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 020.26 |
| 95 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 523 | 467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.85 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 012.18 |
| 96 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 153614 | 543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180.9 | Tân Thành 1, Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 048.60 |
| 97 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 153623 | 520 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Trí Đồ, Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 95C- 009.98 |
| 98 | Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP.GOAL | 467 | 428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-02710 |
| 99 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 494 | 479 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46.8 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 024.50 |
| 100 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 516 | 394 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 79C - 159.45 |
| 101 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 529 | 504 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 79C - 13969 |
| 102 | Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận | 478 | 390 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Châu Triều, Châu Hoàng, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C-00767 |
| 103 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 514 | 480 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85c-00808 Máy bay |
| 104 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 463 | 406 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Hòa Duân, Phú Vang, Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-04952 |
| 105 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 153602 | 513 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 007.22 |
| 106 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 153604 | 548 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 95 | Hiệp Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 007.22 |
| 107 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 458 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 86.4 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 014.95 | |
| 108 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 462 | 391 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90.9 | Long Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02710 |
| 109 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 486 | 392 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04250 |
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu | 509 | 559 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.9 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04250 |
| 111 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 517 | 405 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.5 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-012.18 |
| 112 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 522 | 467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13.65 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-012.18 |