| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 13-01-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát | 
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149719 | 85 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 16 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T- 2765 | 
| 2 | Công ty TNHH GTS 79 | 149727 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 127.5 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-016.18 | 
| 3 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149729 | 47 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-070.67 | 
| 4 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149742 | 47 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 35 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 070.67 | 
| 5 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150460 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Hưng Thành, Vĩnh lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 2765 | 
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150477 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.5 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-09442 | 
| 7 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 150499 | 10 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29.12 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 11967 | 
| 8 | CN Công ty TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận | 150502 | 116 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01055 | 
| 9 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 150506 | 10 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T-2765 | 
| 10 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150522 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | 373/7 Bạch Đằng, P. Nhà Mát, TP> Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03651 | |
| 11 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149696 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-023.03 | 
| 12 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149697 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 108 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-023.03 | 
| 13 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149698 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 59 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-023.03 | 
| 14 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149699 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-044.23 | 
| 15 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149700 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 122 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-044.23 | 
| 16 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149701 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-046.49 | 
| 17 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149702 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 113 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-046.49 | 
| 18 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149703 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 83 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-046.49 | 
| 19 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149704 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-046.49 | 
| 20 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149705 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-016.11 | 
| 21 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149706 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-016.11 | 
| 22 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149707 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-016.11 | 
| 23 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149708 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 | 
| 24 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149709 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 113 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-048.19 | 
| 25 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150416 | 6444 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 58.5 | Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 03789 | 
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150420 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 117 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04250 | 
| 27 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150432 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39.9 | An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02842 | 
| 28 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 150434 | 97 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 199.5 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01483 | 
| 29 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 150437 | 73 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Thừa Đức, Thừa Thạnh, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02454 | 
| 30 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150443 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32.4 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04212 | 
| 31 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150482 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-01413 | 
| 32 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150500 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.8 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01055 | 
| 33 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150511 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 99 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-01726 | 
| 34 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 150514 | 136 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04250 | 
| 35 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 150516 | 119 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04250 | 
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150520 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04250 | 
| 37 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 150521 | 39 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 59.4 | vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04250 | 
| 38 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 150528 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 49.2 | Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04250 | |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 150531 | 72 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | An Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04250 | 
| 40 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148429 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 13447 | 
| 41 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148430 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 01904 | 
| 42 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 148433 | 6349 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C -01904 | 
| 43 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 148434 | 6348 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | P 7, Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03939 | 
| 44 | CS Lê Văn Vũ | 149710 | 6394 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.04 | 
| 45 | HKD Lê Trọng Lịch | 149713 | 6395 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 039.39 | 
| 46 | Cơ sở SX GTS Đạt Thành Phát | 149714 | 6393 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-039.39 | 
| 47 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 149718 | 6396 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.84 | 
| 48 | CS Nguyễn Hữu Thanh | 149723 | 112 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 039.39 | 
| 49 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149731 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 59 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-070.67 | 
| 50 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149732 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.5 | Phường 8, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-070.67 | 
| 51 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149733 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-070.67 | 
| 52 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149734 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48 | Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-070.67 | 
| 53 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 149738 | 29 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 016.99 | 
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 150426 | 142 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03939 | 
| 55 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 150436 | 83 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03584 | 
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận | 150447 | 140 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Năm căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 11967 | 
| 57 | Công ty TNHH giống thủy sản HAWAII RED | 150452 | 130 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 01699 | 
| 58 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150453 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 16584 | 
| 59 | Công ty TNHH ĐT GTS Nam Việt VN | 150456 | 36 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Vàm Đình, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01699 | 
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát | 150469 | 106 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03939 | 
| 61 | Công ty TNHH Châu Long | 150471 | 133 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Đâm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01699 | 
| 62 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150472 | 122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01699 | 
| 63 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 150491 | 90 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 55.93 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01690 | 
| 64 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 150492 | 83 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01904 | 
| 65 | Công ty TNHH GTS Thành Lộc Phát Ninh Thuận | 150493 | 132 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 41 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01690 | 
| 66 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149730 | 28 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 190 | 329/10 Hoàng Quốc Việt, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , | Cần Thơ | 79C-070.67 | 
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149721 | 3 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Khóm An Tài, An Lộc, Hồng Ngự, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | 85T- 2765 | 
| 68 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 150451 | 94 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Bình Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | 79C - 02573 | 
| 69 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 149743 | 6396 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 90 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 79C- 156.38 | 
| 70 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 150523 | 10 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44 | Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85c-00808 Máy bay | 
| 71 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148431 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | An Biên, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 00231 | 
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149722 | 3 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 023.93 | 
| 73 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149741 | 47 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | TT Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 050.60 | 
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 150418 | 6399 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 61.2 | Thổ sơn, Hòn Đất, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C -15952 | 
| 75 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 150450 | 6411 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 15952 | 
| 76 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150454 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 08064 | 
| 77 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150455 | 60 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 08064 | 
| 78 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 150467 | 13 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-01726 | 
| 79 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 150468 | 12 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-01726 | 
| 80 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 150470 | 62 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00231 | 
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150478 | 79 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00231 | 
| 82 | Công ty TNHH GTS Âu Việt - Ninh Thuận | 150480 | 103 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 00231 | 
| 83 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 150494 | 62 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00827 | 
| 84 | Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới | 150871 | 113 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 035.07 | 
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 149739 | 29 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Tuần Lễ, Tư Bông, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C - 008.72 | 
| 86 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150856 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36.3 | Ba Ngòi, Cam Ranh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 79C- 168.84 | 
| 87 | Công ty TNHH GTS Tân Thành Long | 148428 | 64 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Thạnh Trung, Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc,Long An , | Long An | 85C - 02728 | 
| 88 | Công ty TNHH GTS 79 | 149728 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 24.2 | Bầu Dài, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-028.42 | 
| 89 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 149740 | 2 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85T- 33.26 | 
| 90 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 150412 | 129 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 31 | Long Hựu Tây, Cẩn Đước, Long An , | Long An | 85C-049.52 | 
| 91 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 150413 | 129 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 42 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-033.79 | 
| 92 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150417 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 147 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 02482 | 
| 93 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150440 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.4 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C-04212 | 
| 94 | Công ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ | 150449 | 120 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Phú Thạnh, Long Phụng, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C - 03842 | 
| 95 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150464 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.6 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 02559 | 
| 96 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150465 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.1 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C - 02559 | 
| 97 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 150481 | 124 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Tân Chánh, Cần Đước, Long AN , | Long An | 85C - 01413 | 
| 98 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150484 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C-01413 | 
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150490 | 79 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Thạnh Trung, Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-01413 | 
| 100 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 150510 | 37 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Tân Tập, Mộc Hóa, Long An , | Long An | 85C - 04250 | 
| 101 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 150519 | 39 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C-04250 | 
| 102 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150423 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định , | Nam Định | 79C - 10702, máy bay | 
| 103 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150870 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 169.2 | Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định , | Nam Định | 79C- 026.27 | 
| 104 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150466 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46 | Quỳnh Dị, Hoàng Mai, Nghệ An , | Nghệ An | 79C - 09343, máy bay | 
| 105 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150524 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 74 | Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-00.639, máy bay | 
| 106 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150525 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.7 | Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-00.639, máy bay | 
| 107 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150857 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25.2 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 108 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150858 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 109 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150859 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.5 | An Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 110 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150860 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ an , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 111 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150861 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6.6 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ an , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 112 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150862 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.7 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 113 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150863 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 114 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150864 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.5 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 115 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150865 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27.6 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 116 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150866 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 117 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150867 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85T- 3604 | 
| 118 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149744 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 63C- 014.75 | 
| 119 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149745 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 63C- 014.75 | 
| 120 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149746 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 63C- 014.75 | 
| 121 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149747 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 016.03 | 
| 122 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149748 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 016.03 | 
| 123 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149749 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.4 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 017.19 | 
| 124 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149750 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 017.19 | 
| 125 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150851 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 017.19 | 
| 126 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150852 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 037.14 | 
| 127 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150853 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 037.14 | 
| 128 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150854 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 049.29 | 
| 129 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150855 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C- 049.29 | 
| 130 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150427 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.5 | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-04360 | 
| 131 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150428 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8 | Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-04360 | 
| 132 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150429 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-04360 | 
| 133 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150430 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 3.5 | Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-04360 | 
| 134 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150431 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 49.35 | Cẩm Thanh , Hội An, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T - 2289 | 
| 135 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150461 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13.8 | Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 00913 | 
| 136 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 150474 | 6414 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-00603 | 
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150526 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Tam Phú, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-00.913 | 
| 138 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 150425 | 6427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Bắc Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C-00808, máy bay | 
| 139 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150485 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 77C - 06048 | 
| 140 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150486 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 77C - 06048 | 
| 141 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150487 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 77C - 06048 | 
| 142 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150488 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 77C - 06048 | 
| 143 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150489 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 77C - 06048 | 
| 144 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150501 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 77C-06048 | 
| 145 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 149712 | 2 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 036.91 | 
| 146 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 149724 | 6351 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 16 (13mm) | 20 | 167A, Trà Canh A2, Thuận Hòa, Châu Thành, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-049.52 | 
| 147 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 149737 | 29 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 010.55 | 
| 148 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150414 | 6444 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160.2 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01621 | 
| 149 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150421 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.52 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01413 | 
| 150 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150422 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 112.5 | Cù lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01413 | 
| 151 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 150424 | 6397 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 99.75 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01413 | 
| 152 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150433 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 49.35 | Phước Hòa B, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 04952 | 
| 153 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 150438 | 41 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01055 | 
| 154 | Công ty TNHH TĐS | 150439 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 140.4 | Mỹ Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04212 | 
| 155 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 150444 | 11 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 12765 | 
| 156 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 150445 | 11 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 12765 | 
| 157 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 150446 | 11 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Đại Ân 1, Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 12765 | 
| 158 | Công ty TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận | 150448 | 117 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Lợi An, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 12765 | 
| 159 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 150458 | 20 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03379 | 
| 160 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150462 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 127.8 | Nhu Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02559 | 
| 161 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150463 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 121.5 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02559 | 
| 162 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 150473 | 6414 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04952 | 
| 163 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 150483 | Cá chẽm | Dưỡng giống | 5-6cm | 6.84 | Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 64C - 06426 | |
| 164 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150495 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 59 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02485 | 
| 165 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150496 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02485 | 
| 166 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150497 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02485 | |
| 167 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150503 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02217 | 
| 168 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 150504 | 126 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02217 | 
| 169 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150505 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02217 | 
| 170 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150507 | 122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02454 | 
| 171 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150508 | 79 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-2765 | 
| 172 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150509 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Phường 6, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02217 | 
| 173 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 150513 | 6397 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 99.8 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02454 | 
| 174 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150515 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.4 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02454 | 
| 175 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 150527 | 119 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 47.2 | An Thạnh , Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02454 | 
| 176 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150441 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41.4 | Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-04212 | 
| 177 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150442 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.4 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-04212 | 
| 178 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 150476 | 6413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-04952 | 
| 179 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150479 | 79 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Phường 5, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-01413 | 
| 180 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 148432 | 63 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Long Thới, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 0584 | 
| 181 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 149711 | 2 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31 | Lý Nhơn, Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C- 036.91 | 
| 182 | Công ty TNHH GTS 79 | 149725 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15.4 | Ấp Bình An, Bình Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C-028.42 | 
| 183 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 150530 | 6399 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 66 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 51C - 24068 | 
| 184 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150868 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.2 | Hải Hòa, tĩnh Gia, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85T- 3604 | 
| 185 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 150869 | 152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 143.8 | Hòa Lộc, Hậu lộc, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 79C- 026.27 | 
| 186 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149715 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.1 | Vĩnh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C- 026.27 | 
| 187 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149716 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.5 | Vinh Hưng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C- 026.27 | 
| 188 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149717 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17.3 | Vĩnh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C- 026.27 | 
| 189 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148424 | 6292 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 01397 | 
| 190 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148425 | 6292 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 01397 | 
| 191 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148426 | 6292 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 01397 | 
| 192 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148427 | 6292 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 03933 | 
| 193 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149720 | 3 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.4 | Mỹ Long, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T- 2765 | 
| 194 | Công ty TNHH GTS 79 | 149726 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 99.4 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-028.42 | 
| 195 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149735 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Khúc Ngay, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-070.67 | 
| 196 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149736 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-070.67 | 
| 197 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150415 | 6444 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.6 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 03789 | 
| 198 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150419 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.75 | Mỹ Long, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04250 | 
| 199 | Công ty TNHH MTV GTS Phúc Lợi Phát NT | 150435 | 6372 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.25 | Dàm Tân, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02842 | 
| 200 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 150457 | 20 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, TRà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 03379 | 
| 201 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 150459 | 20 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 83C - 04086 | 
| 202 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 150475 | 6413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04952 | 
| 203 | Công ty TNHH SX GTS Thắng Lợi Ninh Thuận | 150498 | 125 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Duyên hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04812 | 
| 204 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 150512 | 121 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 71 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04250 | 
| 205 | Công ty TNHH TĐS | 150517 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04250 | 
| 206 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150518 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Duyên hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04250 | 
| 207 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150529 | 181 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150.3 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 016.21 |