SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 13-01-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
149719 |
85 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T-
2765 |
2 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
149727 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
127.5 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-016.18 |
3 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149729 |
47 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11 |
Vĩnh
Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-070.67 |
4 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149742 |
47 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
35 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
070.67 |
5 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
150460 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Hưng
Thành, Vĩnh lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 2765 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150477 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.5 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-09442 |
7 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
150499 |
10 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29.12 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 11967 |
8 |
CN
Công ty TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận |
150502 |
116 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Vĩnh
Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-01055 |
9 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
150506 |
10 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Phường
3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T-2765 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150522 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
373/7
Bạch Đằng, P. Nhà Mát, TP> Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03651 |
11 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149696 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-023.03 |
12 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149697 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
108 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-023.03 |
13 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149698 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
59 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-023.03 |
14 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149699 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-044.23 |
15 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149700 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
122 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-044.23 |
16 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149701 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-046.49 |
17 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149702 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
113 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-046.49 |
18 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149703 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
83 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-046.49 |
19 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149704 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-046.49 |
20 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149705 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-016.11 |
21 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149706 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-016.11 |
22 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149707 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-016.11 |
23 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149708 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-048.19 |
24 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149709 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
113 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-048.19 |
25 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150416 |
6444 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58.5 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03789 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150420 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
117 |
Thừa
Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 04250 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
150432 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.9 |
An
Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 02842 |
28 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
150434 |
97 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
199.5 |
Thừa
Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 01483 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
150437 |
73 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Thừa
Đức, Thừa Thạnh, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02454 |
30 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150443 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32.4 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04212 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150482 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01413 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150500 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 01055 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150511 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
99 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01726 |
34 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
150514 |
136 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04250 |
35 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
150516 |
119 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 04250 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150520 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04250 |
37 |
CN
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
150521 |
39 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
59.4 |
vĩnh
An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04250 |
38 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
150528 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
49.2 |
Hưng
Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04250 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
150531 |
72 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
An
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-04250 |
40 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
148429 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Viên
An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
13447 |
41 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
148430 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
01904 |
42 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
148433 |
6349 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
-01904 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
148434 |
6348 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
P
7, Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03939 |
44 |
CS
Lê Văn Vũ |
149710 |
6394 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 019.04 |
45 |
HKD
Lê Trọng Lịch |
149713 |
6395 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
039.39 |
46 |
Cơ
sở SX GTS Đạt Thành Phát |
149714 |
6393 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-039.39 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Ngọc Ân |
149718 |
6396 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 035.84 |
48 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
149723 |
112 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
039.39 |
49 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149731 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
59 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-070.67 |
50 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149732 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Phường
8, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-070.67 |
51 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149733 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Hòa
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-070.67 |
52 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149734 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Lợi
An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-070.67 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
149738 |
29 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 016.99 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
150426 |
142 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03939 |
55 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
150436 |
83 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03584 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận |
150447 |
140 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Năm
căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
11967 |
57 |
Công
ty TNHH giống thủy sản HAWAII RED |
150452 |
130 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01699 |
58 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
150453 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 16584 |
59 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Nam Việt VN |
150456 |
36 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Vàm
Đình, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01699 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát |
150469 |
106 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03939 |
61 |
Công
ty TNHH Châu Long |
150471 |
133 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Đâm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01699 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
150472 |
122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01699 |
63 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
150491 |
90 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
55.93 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 01690 |
64 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
150492 |
83 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01904 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Thành Lộc Phát Ninh Thuận |
150493 |
132 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
41 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01690 |
66 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149730 |
28 |
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
190 |
329/10
Hoàng Quốc Việt, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-070.67 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
149721 |
3 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Khóm
An Tài, An Lộc, Hồng Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85T-
2765 |
68 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
150451 |
94 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Bình
Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79C
- 02573 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Ngọc Ân |
149743 |
6396 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
90 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79C-
156.38 |
70 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
150523 |
10 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44 |
Tiên
Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85c-00808
Máy bay |
71 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
148431 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
An
Biên, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
00231 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
149722 |
3 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Ấp
Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
023.93 |
73 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149741 |
47 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT
Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
050.60 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
150418 |
6399 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
61.2 |
Thổ
sơn, Hòn Đất, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
-15952 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
150450 |
6411 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Bình
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 15952 |
76 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
150454 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 08064 |
77 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
150455 |
60 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 08064 |
78 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
150467 |
13 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-01726 |
79 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
150468 |
12 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-01726 |
80 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
150470 |
62 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00231 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150478 |
79 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh
Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00231 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Âu Việt - Ninh Thuận |
150480 |
103 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 00231 |
83 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
150494 |
62 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-00827 |
84 |
Hộ
kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới |
150871 |
113 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 035.07 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
149739 |
29 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Tuần
Lễ, Tư Bông, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85C
- 008.72 |
86 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150856 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36.3 |
Ba
Ngòi, Cam Ranh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
79C-
168.84 |
87 |
Công
ty TNHH GTS Tân Thành Long |
148428 |
64 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Thạnh
Trung, Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc,Long An , |
Long
An |
85C
- 02728 |
88 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
149728 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
24.2 |
Bầu
Dài, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-028.42 |
89 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
149740 |
2 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85T-
33.26 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
150412 |
129 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
31 |
Long
Hựu Tây, Cẩn Đước, Long An , |
Long
An |
85C-049.52 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
150413 |
129 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
42 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-033.79 |
92 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
150417 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
147 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C
- 02482 |
93 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150440 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.4 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C-04212 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
150449 |
120 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Phú
Thạnh, Long Phụng, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
- 03842 |
95 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
150464 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C
- 02559 |
96 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
150465 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.1 |
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
- 02559 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
150481 |
124 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long AN , |
Long
An |
85C
- 01413 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150484 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C-01413 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150490 |
79 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Thạnh
Trung, Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-01413 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
150510 |
37 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Tân
Tập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85C
- 04250 |
101 |
CN
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
150519 |
39 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C-04250 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150423 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Giao
Thịnh, Giao Thủy, Nam Định , |
Nam
Định |
79C
- 10702, máy bay |
103 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150870 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
169.2 |
Hải
Triều, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
79C-
026.27 |
104 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
150466 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
46 |
Quỳnh
Dị, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C
- 09343, máy bay |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150524 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
74 |
Quỳnh
Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-00.639,
máy bay |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150525 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.7 |
Quỳnh
Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-00.639,
máy bay |
107 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150857 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Diễn
Trung, Diễn Châu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
108 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150858 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Diễn
Trung, Diễn Châu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
109 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150859 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.5 |
An
Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
110 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150860 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
An
Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ an , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
111 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150861 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.6 |
An
Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ an , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
112 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150862 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.7 |
Nghi
Thái, Nghi Lộc, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
113 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150863 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Quỳnh
Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
114 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150864 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.5 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
115 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150865 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.6 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
116 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150866 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
117 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150867 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85T-
3604 |
118 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149744 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
63C-
014.75 |
119 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149745 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
63C-
014.75 |
120 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149746 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hòa
Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
63C-
014.75 |
121 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149747 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
016.03 |
122 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149748 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
016.03 |
123 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149749 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.4 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
017.19 |
124 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149750 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
017.19 |
125 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150851 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Hòa
Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
017.19 |
126 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150852 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
037.14 |
127 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150853 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hòa
Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
037.14 |
128 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150854 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
049.29 |
129 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150855 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Hòa
Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
049.29 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150427 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5.5 |
Bình
Sa, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-04360 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150428 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8 |
Tam
Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-04360 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150429 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Tam
Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-04360 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150430 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
3.5 |
Tam
Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-04360 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
150431 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
49.35 |
Cẩm
Thanh , Hội An, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85T
- 2289 |
135 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
150461 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.8 |
Bình
Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 00913 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
150474 |
6414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-00603 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150526 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tam
Phú, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-00.913 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
150425 |
6427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Bắc
Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-00808,
máy bay |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150485 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
77C
- 06048 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150486 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
77C
- 06048 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150487 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
77C
- 06048 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150488 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
77C
- 06048 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150489 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
77C
- 06048 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150501 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
77C-06048 |
145 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
149712 |
2 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
An
Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
036.91 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
149724 |
6351 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 16 (13mm) |
20 |
167A,
Trà Canh A2, Thuận Hòa, Châu Thành, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-049.52 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
149737 |
29 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 010.55 |
148 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150414 |
6444 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160.2 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01621 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150421 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.52 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01413 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150422 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
112.5 |
Cù
lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01413 |
151 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
150424 |
6397 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
99.75 |
Khánh
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01413 |
152 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
150433 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
49.35 |
Phước
Hòa B, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 04952 |
153 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
150438 |
41 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01055 |
154 |
Công
ty TNHH TĐS |
150439 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
140.4 |
Mỹ
Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04212 |
155 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
150444 |
11 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 12765 |
156 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
150445 |
11 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 12765 |
157 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
150446 |
11 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Đại
Ân 1, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 12765 |
158 |
Công
ty TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận |
150448 |
117 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Lợi
An, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 12765 |
159 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
150458 |
20 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 03379 |
160 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
150462 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
127.8 |
Nhu
Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02559 |
161 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
150463 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
121.5 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02559 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
150473 |
6414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04952 |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
150483 |
|
Cá chẽm |
Dưỡng giống |
5-6cm |
6.84 |
Gia
Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
64C
- 06426 |
164 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150495 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
59 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02485 |
165 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150496 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02485 |
166 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150497 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02485 |
167 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150503 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02217 |
168 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
150504 |
126 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02217 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
150505 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02217 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
150507 |
122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
An
Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02454 |
171 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150508 |
79 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85T-2765 |
172 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150509 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Phường
6, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02217 |
173 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
150513 |
6397 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
99.8 |
Khánh
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02454 |
174 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150515 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5.4 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02454 |
175 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
150527 |
119 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
47.2 |
An
Thạnh , Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02454 |
176 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150441 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41.4 |
Bình
Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-04212 |
177 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150442 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-04212 |
178 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
150476 |
6413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Bình
Xuân, Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-04952 |
179 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150479 |
79 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Phường
5, Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-01413 |
180 |
Công
ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
148432 |
63 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Long
Thới, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C
- 0584 |
181 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
149711 |
2 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31 |
Lý
Nhơn, Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
036.91 |
182 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
149725 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15.4 |
Ấp
Bình An, Bình Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-028.42 |
183 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
150530 |
6399 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
Đa
Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
51C
- 24068 |
184 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150868 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.2 |
Hải
Hòa, tĩnh Gia, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85T-
3604 |
185 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
150869 |
152 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
143.8 |
Hòa
Lộc, Hậu lộc, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79C-
026.27 |
186 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149715 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39.1 |
Vĩnh
Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
79C-
026.27 |
187 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149716 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.5 |
Vinh
Hưng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
79C-
026.27 |
188 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149717 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17.3 |
Vĩnh
Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
79C-
026.27 |
189 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148424 |
6292 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
01397 |
190 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148425 |
6292 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
01397 |
191 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148426 |
6292 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
01397 |
192 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148427 |
6292 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
03933 |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
149720 |
3 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8.4 |
Mỹ
Long, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85T-
2765 |
194 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
149726 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
99.4 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-028.42 |
195 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149735 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Khúc
Ngay, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-070.67 |
196 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149736 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-070.67 |
197 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150415 |
6444 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 03789 |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150419 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36.75 |
Mỹ
Long, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04250 |
199 |
Công
ty TNHH MTV GTS Phúc Lợi Phát NT |
150435 |
6372 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.25 |
Dàm
Tân, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02842 |
200 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
150457 |
20 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, TRà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 03379 |
201 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
150459 |
20 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
83C
- 04086 |
202 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
150475 |
6413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04952 |
203 |
Công
ty TNHH SX GTS Thắng Lợi Ninh Thuận |
150498 |
125 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Duyên
hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04812 |
204 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
150512 |
121 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
71 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04250 |
205 |
Công
ty TNHH TĐS |
150517 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04250 |
206 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150518 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Duyên
hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-04250 |
207 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150529 |
181 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150.3 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 016.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|