SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 12-01-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149625 |
85 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4.5 |
Vĩnh Hậu,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-052.50 |
2 |
Công ty
TNHH SX GTS Phú Thịnh Ninh Thuận |
149628 |
52 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Khóm 8 -
Phường 5 - tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
67L6174 |
3 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149649 |
47 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
22 |
Vĩnh Mỹ B,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-042.52 |
4 |
Hộ kinh
doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới |
149657 |
113 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
017.50 |
5 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
149660 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
77.5 |
TT Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-121.39 |
6 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
150268 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Gành Hào,
Đông Hải, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 02119 |
7 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150329 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.1 |
Hưng Thành,
vĩnh lợi, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3125 |
8 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150330 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
rạch Thăng,
Vĩnh trạch, Bac Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3125 |
9 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150345 |
131 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Giá Rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3103 |
10 |
Công ty
TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
150369 |
6320 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.3 |
Ấp Gia Hội,
Hưng Thành, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01547 |
11 |
Công ty
TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
150370 |
6320 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36.75 |
ẤP Thào
Lạng, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01547 |
12 |
Công ty
TNHH GTS SP Ninh Thuận |
150371 |
10 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13 |
Phường 3,
TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01547 |
13 |
Công ty
TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
150405 |
101 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.6 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C - 04252 |
14 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149620 |
3 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.2 |
An Đức, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-052.50 |
15 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149652 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
104 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-014.88 |
16 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149653 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
102 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-014.88 |
17 |
Công ty
TNHH MTV Đại Dương Ninh Thuận ( C.S 1) |
149654 |
99 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Thạnh Trị,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-004.67 |
18 |
Công ty
TNHH GTS Việt Post |
150253 |
21 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02026 |
19 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150259 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Định Trung,
Bình Đại, bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 04593 |
20 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
150270 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
66.15 |
An Đức, ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02710 |
21 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150285 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.8 |
An Hiệp, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-009.03 |
22 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150286 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28.8 |
An Quy,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-009.03 |
23 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150287 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Mỹ An,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-009.03 |
24 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150289 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Mỹ Hưng,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-009.03 |
25 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150294 |
79 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180 |
Vĩnh An, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-027.79 |
26 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150295 |
79 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Vĩnh An, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-009.25 |
27 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150299 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Bình Đại,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-051.05 |
28 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150303 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Bình Đại,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-051.05 |
29 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150304 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-051.05 |
30 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150338 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
112.5 |
Đại Hòa
Lộc, Bình Đại, bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02026 |
31 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150339 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Mỹ Hưng,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02026 |
32 |
Cty TNHH
SXG Sinh Học Đan Mạch Ninh Thuận |
150353 |
6432 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
An Quy,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02442 |
33 |
Cty TNHH
SXG Sinh Học Đan Mạch Ninh Thuận |
150354 |
6432 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02442 |
34 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
150356 |
6413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
0.005 |
An Đức, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02710 |
35 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
150360 |
6413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
An Đức, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02710 |
36 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
150361 |
6411 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
An Thuận,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-08077 |
37 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
150362 |
6411 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
An Thuận,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-08077 |
38 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
150381 |
13 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
79 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c - 00250 |
39 |
Công ty
TNHH GTS Âu Việt - Ninh Thuận |
150391 |
103 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
An Quy,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T-3637 |
40 |
CN Công ty
TNHH giống thủy sản Việt Nam |
150393 |
93 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02026 |
41 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
150394 |
121 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02799 |
42 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
150395 |
6344 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
91 |
Bình Thạnh,
Bình Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02799 |
43 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
150402 |
12 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 00250 |
44 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
150406 |
124 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Bình Đại,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02026 |
45 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
150408 |
119 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
An Hiệp, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 02442 |
46 |
Công ty
TNHH SX GTS Châu Mỹ Ninh Hải |
150293 |
6285 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Mỹ An, Phù
Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C-004.20 |
47 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
150312 |
72 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Mỹ An, Phù
Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C -
015.66 |
48 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150341 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Sơn mỹ, hàm
Tân, bình thuận , |
Bình Thuận |
86C - 09851 |
49 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
148412 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Xã Lâm Hải,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03688 |
50 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
148413 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Xã Lâm Hải,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03688 |
51 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
148414 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân,
Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01898 |
52 |
Cơ sở SX
GTS An Phát (CS 1) |
148416 |
95 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân,
Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01898 |
53 |
Hộ kinh
doanh Ngô Tùng Lâm |
148417 |
6349 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -00601 |
54 |
Cty TNHH SX
GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
148418 |
6346 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam Giang
Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03083 |
55 |
Cty TNHH SX
GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
148419 |
6346 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tam Giang
Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03083 |
56 |
Chi nhánh
Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
148420 |
6345 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03688 |
57 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148421 |
6386 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 02710 |
58 |
Cơ sở
Nguyễn Đức Linh |
148422 |
6321 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT Cái
Nước, H. Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c- 11960 |
59 |
Cơ sở SX
GTS An Phát (CS 1) |
148423 |
95 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT Cái
Nước, H. Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C- 02573 |
60 |
CS Lê Văn
Vũ |
149623 |
6230 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc Vân, TP
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01681 |
61 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149626 |
85 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
43.2 |
Khánh Lâm,
U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-052.50 |
62 |
Cơ sở SX
GTS Đạt Thành Phát |
149632 |
6393 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-018.98 |
63 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Ban |
149633 |
6297 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
016.81 |
64 |
HKD Lê
Trọng Lịch |
149634 |
6395 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Tắc Vân, TP
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 034.51 |
65 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
149637 |
2 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
84 |
Lương Thế
Trân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3347 |
66 |
Công ty
TNHH Sản xuất Giống Trọng Tâm |
149640 |
66 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Tân Hưng
Tây, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C- 119.60 |
67 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149642 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Hòa Mỹ, Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-119.60 |
68 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149646 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39.6 |
Phú Tân,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-119.60 |
69 |
Công ty
TNHH MTV Đại Dương Ninh Thuận ( C.S 1) |
149655 |
99 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Hưng Mỹ,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-014.72 |
70 |
Công ty
TNHH GTS Ngọc Ân |
149656 |
6396 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân, TP
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03999 |
71 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
149661 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
26.8 |
Phường 8,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-021.19 |
72 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
150255 |
6399 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28.8 |
Lương Thế
Trân, Cái nước, cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 11960 |
73 |
Công ty
TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận |
150258 |
117 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Lợi An,
Trần Văn thời, Cà mau , |
Cà Mau |
79C - 11960 |
74 |
Công ty
TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận |
150274 |
137 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
hàng Vịnh,
Năm Căn, cà mau , |
Cà Mau |
79C - 11960 |
75 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
150276 |
6303 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, cà MAu , |
Cà Mau |
85T - 3125 |
76 |
Công ty
TNHH ĐT GTS Nam Việt VN |
150278 |
36 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
94.5 |
Khóm 2, Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02817 |
77 |
Công ty
TNHH ĐT GTS Nam Việt VN |
150279 |
36 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
59.5 |
Vàm Đình,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 02817 |
78 |
Công ty
TNHH GTS Trí Đạt |
150280 |
138 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Năm căn,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02817 |
79 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
150281 |
13 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29 |
Hòa Mỹ, Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.17 |
80 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
150282 |
135 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
45 |
Năm Căn,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.17 |
81 |
Công ty
TNHH GTS Thần Tài 3979 |
150283 |
70 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Tân Đông,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.17 |
82 |
Công ty
TNHH GTS Messi - 2017 |
150301 |
6437 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Phủ Hưng,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3355 |
83 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150302 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
62.1 |
Tam Giang,
Ngọc hiển, cà MAu , |
Cà Mau |
85T - 3125 |
84 |
Công ty
TNHH tôm giống Phan Rang |
150307 |
139 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
14 |
Thanh Tùng,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-119.60 |
85 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
150308 |
6411 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-12420 |
86 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
150309 |
6411 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Rạch Gốc,
Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-021.19 |
87 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
150315 |
6414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-021.19 |
88 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150316 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-119.60 |
89 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150317 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-119.60 |
90 |
Công ty
TNHH Việt Mỹ |
150318 |
82 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Tắc Vân,
TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3355 |
91 |
Công ty
TNHH giống thủy sản HAWAII RED |
150319 |
130 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Viên An,
Ngọc HiểN ,Cà Mau , |
Cà Mau |
85t-3125 |
92 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
150320 |
124 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Viên An,
Ngọc HiểN ,Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-33355 |
93 |
Công ty Cổ
Phần Công Nghệ Gene Xanh |
150321 |
84 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
65 |
Phú Tân,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3437 |
94 |
CN Công ty
TNHH MTV GTS Đại Việt |
150322 |
134 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Ấp 6, Tân
thành, Tp.Cà Mau, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-021.19 |
95 |
CN Công ty
TNHH MTV GTS Đại Việt |
150323 |
134 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Ấp 6, Tân
thành, Tp.Cà Mau, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-021.19 |
96 |
CN Công ty
TNHH MTV GTS Đại Việt |
150324 |
104 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Ấp 6, Tân
thành, Tp.Cà Mau, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-021.19 |
97 |
Công ty
TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
150326 |
132 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
131 |
Tắc vân, Tp
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01472 |
98 |
Công ty
TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận |
150327 |
54 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Hòa Mỹ, Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3125 |
99 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150328 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Việt Thắng,
Phú Tân, cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3125 |
100 |
Công ty
TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
150342 |
142 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 03451 |
101 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150344 |
122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22 |
cái nước,
cái nước, cà mau , |
Cà Mau |
85T - 3103 |
102 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150346 |
131 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
cái nước,
cái nước, cà mau , |
Cà Mau |
85T - 3103 |
103 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
150348 |
6344 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37 |
Phú tân,
Phú tân, cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3103 |
104 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150349 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 12420 |
105 |
Công ty
TNHH GTS Đặng Phi Ẩn |
150351 |
143 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
16 |
Hòa Mỹ, Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85t-3125 |
106 |
Công ty
TNHH TM-DV và SX GTS Best Choice |
150352 |
80 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Tân Đức,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.17 |
107 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
150358 |
6413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Tắc Vân,
TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-021.19 |
108 |
Công ty
TNHH Châu Long |
150363 |
133 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Đâm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-00085 |
109 |
Công ty
TNHH Châu Long |
150364 |
133 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Đâm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-00085 |
110 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150365 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3355 |
111 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150366 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Cà Mau |
85T-3355 |
112 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận |
150367 |
42 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3355 |
113 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
150368 |
119 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.85 |
Hòa Thành,
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3355 |
114 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150377 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C - 12420 |
115 |
Công ty
TNHH GTS Trường Thanh |
150380 |
107 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc Vân, Tp
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c - 01898 |
116 |
Công ty
TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát |
150382 |
106 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc Vân,
Tắc Vân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01681 |
117 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
150272 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
Mỹ khánh,
Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C - 00009 |
118 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150296 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Hòa Hiệp
Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà Nẵng |
77C - 06048 |
119 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150261 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
700 |
Tân Trào,
Kiến Thụy, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C - 06300
(máy bay) |
120 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
148415 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
An Biên,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-01830 |
121 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149647 |
47 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
TT Thứ 3,
An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
65C-070.37 |
122 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Aqua - Post |
149658 |
6353 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Giao Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Kiên Giang |
79C-145.59 |
123 |
Công ty
TNHH GTS Hưng Phú |
150331 |
148 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Đông Thành,
Đông Thái, An Biên kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 08064 |
124 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150333 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
126 |
Hà Tiên,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02493 |
125 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150343 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
126 |
Ba Hòn,
Kiên Lương, kiên GiaNG , |
Kiên Giang |
85c - 02493 |
126 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150350 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 08064 |
127 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
150374 |
83 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Đông Hưng,
An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-01830 |
128 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
150375 |
62 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-01830 |
129 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150376 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 08064 |
130 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150378 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
131 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150379 |
60 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 14559 |
132 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
150403 |
12 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Vĩnh Thuận,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 01830 |
133 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149689 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Ba ngòi -
cam Rang - Khánh hòa , |
Khánh Hòa |
79C-16884 |
134 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
149636 |
2 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Phước Lại,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85T-3347 |
135 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149641 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Ấp Bình
Thạnh 1, Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
79C-151.13 |
136 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149644 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
79C-151.13 |
137 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149645 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Tân Chánh,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
79C-151.13 |
138 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149648 |
47 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
79C-151.13 |
139 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149627 |
3 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
95C- 009.98 |
140 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149679 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
An Ninh
Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85T-3604 |
141 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149680 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.2 |
An Hiệp,
Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85T-3604 |
142 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149681 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên` , |
Phú Yên |
63C-014.75 |
143 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149682 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên` , |
Phú Yên |
63C-014.75 |
144 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149683 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên` , |
Phú Yên |
85C-016.03 |
145 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149684 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-016.03 |
146 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149685 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
79C-168.84 |
147 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149687 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
79C-168.84 |
148 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149688 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
79C-168.84 |
149 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149692 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Hòa Tâm -
Đông Hòa - Phú Yên , |
Phú Yên |
79C-02627 |
150 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149693 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-006.90 |
151 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149694 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-006.90 |
152 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149695 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-006.90 |
153 |
Công ty
TNHH GTS SP Ninh Thuận |
150372 |
10 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
117 |
Tuy An, Tuy
Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-04684 |
154 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149621 |
3 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33.8 |
Tam Giang,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
95C- 009.98 |
155 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149651 |
115 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
134 |
Tam Hải,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
92C- 064.74 |
156 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149662 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.7 |
Cẩm Thanh,
Hội An, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
157 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149663 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2.3 |
Bình Dương,
Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
158 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149664 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2.1 |
Duy Nghĩa,
Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
159 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149665 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.8 |
Bình Dương,
Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
160 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149666 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Bình Hải,
Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
161 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149667 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2.1 |
Tam Phú,
Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
162 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149668 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2 |
Bình Hải,
Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
163 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149669 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.2 |
Tam Thanh,
Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-002.92 |
164 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149670 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36.3 |
Duy Vinh,
Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-037.14 |
165 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149671 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.7 |
Duy Vinh,
Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-037.14 |
166 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149672 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.4 |
Duy Vinh,
Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-037.14 |
167 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149673 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-017.19 |
168 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149674 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.7 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-017.19 |
169 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149675 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-017.19 |
170 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150297 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Bình Hải,
Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
77C - 06048 |
171 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
150313 |
6414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-009.13 |
172 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150332 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.5 |
Tam Hòa,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 00913 |
173 |
Công ty
TNHH đầu tư thủy sản Tong Wei - Farm |
150347 |
18 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
An Sơn, Tam
kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C - 03007 |
174 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150409 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Yên Thọ,
Đông Triều, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C-008.08(máy
bay) |
175 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150410 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Sông Khoai,
Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C-008.08(máy
bay) |
176 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149676 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Nghĩa Hiệp,
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-017.19 |
177 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149677 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.5 |
Nghĩa Hiệp,
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-017.19 |
178 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149678 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Nghĩa Hiệp,
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-017.19 |
179 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150264 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Nghĩa Phú,
Quảng Ngaĩ, quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C - 04086 |
180 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150265 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54.6 |
Bình Dương,
Bình Dương, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C - 04086 |
181 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150266 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
46.8 |
Bình Chánh,
Bình Chánh, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C - 04086 |
182 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150400 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Đức Phong,
Mộ Đức, Quãng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-04556 |
183 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149629 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9.9 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C-035.66 |
184 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149630 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.9 |
Triệu An,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C-035.66 |
185 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149631 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Triệu An,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C-035.66 |
186 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149622 |
85 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
112.2 |
Trà Vôn,
Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-052.81 |
187 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
149635 |
29 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
64 |
An Thạnh 3,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
017.18 |
188 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149650 |
47 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Lai Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-151.13 |
189 |
Công ty
TNHH TĐS |
150251 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36.9 |
An Thạnh 3,
Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01211 |
190 |
Công ty
TNHH TĐS |
150252 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
165.6 |
An Thạnh 3,
Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01211 |
191 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150260 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
128.7 |
Vĩnh Hiệp,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 02710 |
192 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150262 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
135 |
Cù lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03691 |
193 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
150277 |
6303 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
58.8 |
Trung Bình,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01718 |
194 |
Công ty
TNHH TĐS |
150290 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Mỹ Thanh 2,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
009.03 |
195 |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
150292 |
41 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
182 |
Trung Bình,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01544 |
196 |
Công ty
TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
150305 |
11 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
46 |
An Thạnh
Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-04287 |
197 |
Công ty
TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận |
150311 |
6423 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
An Thạnh 3,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
036.62 |
198 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
150314 |
6414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-021.19 |
199 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
150325 |
12 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
200 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150334 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100.8 |
An Thạnh
Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03691 |
201 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150335 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.3 |
An Thạnh
Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03691 |
202 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150336 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Ngọc Tố, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 03691 |
203 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Nam |
150355 |
6430 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Viên Bình,
Trần Đề, Sóc TRăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
204 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
150357 |
6413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Vĩnh Châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02710 |
205 |
Công ty
TNHH TĐS |
150384 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11.7 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
206 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150385 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Gia Hòa, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
207 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150386 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54 |
Lịch Hội
Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
208 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
150387 |
6427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
178 |
Trung Bình,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
209 |
CN Công ty
TNHH giống thủy sản Việt Nam |
150392 |
93 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Lịch Hội
Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-03691 |
210 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
150396 |
119 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Lạc Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
211 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
150397 |
6397 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180.6 |
Đại Ân 1,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
212 |
Công ty
TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
150267 |
97 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.3 |
Phú Tân,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 02710 |
213 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
150271 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Phú Thịnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 02710 |
214 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150284 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43.2 |
Bình Tân,
Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-009.03 |
215 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
150288 |
6428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Bình Tân,
Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-009.03 |
216 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150300 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39 |
Tân Phú,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-051.05 |
217 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150340 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C - 02026 |
218 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150399 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Tân Phước,
Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-02799 |
219 |
Công ty
TNHH GTS Hoàng Trình |
150247 |
|
Ốc hương |
Nuôi thương phẩm |
2-3mm |
200 |
Long Hòa,
Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
79C-02738 |
220 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150388 |
79 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
An Thới
Đông, Cần giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-009.25 |
221 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149686 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.3 |
Ninh Hải,
Tĩnh Gia, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C-049.29,
máy bay |
222 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149690 |
88 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
180 |
Hải Châu,
Tỉnh Gia, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C-049.29,
máy bay |
223 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150411 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Nga Lĩnh,
Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C-008.08(máy
bay) |
224 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149624 |
85 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-052.50 |
225 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
149638 |
2 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
P.2, Duyên
Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T-3347 |
226 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
149639 |
2 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Hòa Minh,
Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T-3347 |
227 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149643 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Khóm 4,
phường 4, TP. Trà Vinh, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-151.13 |
228 |
Công ty
TNHH GTS 999 |
149659 |
114 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
Đôn Châu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84C-004.61 |
229 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
150248 |
20 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04593 |
230 |
Công ty
TNHH GTS Việt Post |
150254 |
21 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68 |
Long Sơn,
cầu Ngang, trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02026 |
231 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
150256 |
6399 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9.18 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C - 08077 |
232 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
150257 |
75 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Đông Hải,
Duyên hải, trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04593 |
233 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150263 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54 |
Hiệp Thạnh,
Duyên hải, trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02026 |
234 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
150269 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Mỹ cẩm A,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 04593 |
235 |
Công ty
TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận |
150273 |
137 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
54 |
Hòa Minh,
Châu Thành, trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C - 08077 |
236 |
Công ty
TNHH GTS Hưng Phú |
150275 |
148 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
65C - 09500 |
237 |
Công ty
TNHH TĐS |
150291 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Đông Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
009.03 |
238 |
Công ty
TNHH Đầu tư Thủy sản Lộc Việt |
150298 |
6278 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T-2347 |
239 |
Công ty
TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
150306 |
77 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thạnh Hoài
Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-08077 |
240 |
Công ty
TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận |
150310 |
6423 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Mỹ Long
Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
036.62 |
241 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150337 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Long Hữu,
Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02026 |
242 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
150359 |
6413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Cầu Ngang,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-04593 |
243 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150373 |
122 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-03691 |
244 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
150383 |
72 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
73 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02719 |
245 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150389 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02719 |
246 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận |
150390 |
42 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02719 |
247 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150398 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02799 |
248 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
150401 |
12 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
111 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 00250 |
249 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
150404 |
118 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
56 |
Duyên Hải,
Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02442 |
250 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
150407 |
119 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Duyên Hải,
Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 02442 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|