| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 12-01-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149625 | 85 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4.5 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-052.50 |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Phú Thịnh Ninh Thuận | 149628 | 52 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Khóm 8 - Phường 5 - tỉnh Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 67L6174 |
| 3 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149649 | 47 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 22 | Vĩnh Mỹ B, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-042.52 |
| 4 | Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới | 149657 | 113 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 017.50 |
| 5 | Công ty TNHH GTS 79 | 149660 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 77.5 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-121.39 |
| 6 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150268 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Gành Hào, Đông Hải, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 02119 |
| 7 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150329 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.1 | Hưng Thành, vĩnh lợi, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3125 |
| 8 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150330 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.2 | rạch Thăng, Vĩnh trạch, Bac Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3125 |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150345 | 131 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3103 |
| 10 | Công ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận | 150369 | 6320 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.3 | Ấp Gia Hội, Hưng Thành, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01547 |
| 11 | Công ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận | 150370 | 6320 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.75 | ẤP Thào Lạng, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01547 |
| 12 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 150371 | 10 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13 | Phường 3, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01547 |
| 13 | Công ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc | 150405 | 101 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.6 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 04252 |
| 14 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149620 | 3 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.2 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-052.50 |
| 15 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149652 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 104 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-014.88 |
| 16 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149653 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 102 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-014.88 |
| 17 | Công ty TNHH MTV Đại Dương Ninh Thuận ( C.S 1) | 149654 | 99 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-004.67 |
| 18 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 150253 | 21 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02026 |
| 19 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150259 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.5 | Định Trung, Bình Đại, bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04593 |
| 20 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150270 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 66.15 | An Đức, ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02710 |
| 21 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150285 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19.8 | An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-009.03 |
| 22 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150286 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.8 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-009.03 |
| 23 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150287 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-009.03 |
| 24 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150289 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.4 | Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-009.03 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150294 | 79 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-027.79 |
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150295 | 79 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-009.25 |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150299 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-051.05 |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150303 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-051.05 |
| 29 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150304 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-051.05 |
| 30 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150338 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 112.5 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02026 |
| 31 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150339 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02026 |
| 32 | Cty TNHH SXG Sinh Học Đan Mạch Ninh Thuận | 150353 | 6432 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02442 |
| 33 | Cty TNHH SXG Sinh Học Đan Mạch Ninh Thuận | 150354 | 6432 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02442 |
| 34 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 150356 | 6413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 0.005 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02710 |
| 35 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 150360 | 6413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02710 |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 150361 | 6411 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-08077 |
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 150362 | 6411 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-08077 |
| 38 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 150381 | 13 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 79 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85c - 00250 |
| 39 | Công ty TNHH GTS Âu Việt - Ninh Thuận | 150391 | 103 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85T-3637 |
| 40 | CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam | 150393 | 93 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02026 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 150394 | 121 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02799 |
| 42 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 150395 | 6344 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 91 | Bình Thạnh, Bình Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02799 |
| 43 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 150402 | 12 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00250 |
| 44 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 150406 | 124 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02026 |
| 45 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 150408 | 119 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.8 | An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02442 |
| 46 | Công ty TNHH SX GTS Châu Mỹ Ninh Hải | 150293 | 6285 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C-004.20 |
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 150312 | 72 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C - 015.66 |
| 48 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150341 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Sơn mỹ, hàm Tân, bình thuận , | Bình Thuận | 86C - 09851 |
| 49 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148412 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Xã Lâm Hải, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03688 |
| 50 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148413 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Xã Lâm Hải, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03688 |
| 51 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148414 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01898 |
| 52 | Cơ sở SX GTS An Phát (CS 1) | 148416 | 95 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01898 |
| 53 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 148417 | 6349 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C -00601 |
| 54 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 148418 | 6346 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03083 |
| 55 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 148419 | 6346 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03083 |
| 56 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 148420 | 6345 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03688 |
| 57 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148421 | 6386 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 02710 |
| 58 | Cơ sở Nguyễn Đức Linh | 148422 | 6321 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | TT Cái Nước, H. Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79c- 11960 |
| 59 | Cơ sở SX GTS An Phát (CS 1) | 148423 | 95 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | TT Cái Nước, H. Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 02573 |
| 60 | CS Lê Văn Vũ | 149623 | 6230 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01681 |
| 61 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149626 | 85 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 43.2 | Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-052.50 |
| 62 | Cơ sở SX GTS Đạt Thành Phát | 149632 | 6393 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-018.98 |
| 63 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 149633 | 6297 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 016.81 |
| 64 | HKD Lê Trọng Lịch | 149634 | 6395 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 034.51 |
| 65 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 149637 | 2 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 84 | Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3347 |
| 66 | Công ty TNHH Sản xuất Giống Trọng Tâm | 149640 | 66 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Tân Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 119.60 |
| 67 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149642 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-119.60 |
| 68 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149646 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.6 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-119.60 |
| 69 | Công ty TNHH MTV Đại Dương Ninh Thuận ( C.S 1) | 149655 | 99 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Hưng Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-014.72 |
| 70 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 149656 | 6396 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03999 |
| 71 | Công ty TNHH GTS 79 | 149661 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 26.8 | Phường 8, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 150255 | 6399 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.8 | Lương Thế Trân, Cái nước, cà Mau , | Cà Mau | 79C - 11960 |
| 73 | Công ty TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận | 150258 | 117 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Lợi An, Trần Văn thời, Cà mau , | Cà Mau | 79C - 11960 |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận | 150274 | 137 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | hàng Vịnh, Năm Căn, cà mau , | Cà Mau | 79C - 11960 |
| 75 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 150276 | 6303 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, cà MAu , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 76 | Công ty TNHH ĐT GTS Nam Việt VN | 150278 | 36 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 94.5 | Khóm 2, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02817 |
| 77 | Công ty TNHH ĐT GTS Nam Việt VN | 150279 | 36 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 59.5 | Vàm Đình, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02817 |
| 78 | Công ty TNHH GTS Trí Đạt | 150280 | 138 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Năm căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02817 |
| 79 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 150281 | 13 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29 | Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
| 80 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 150282 | 135 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 45 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
| 81 | Công ty TNHH GTS Thần Tài 3979 | 150283 | 70 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Tân Đông, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
| 82 | Công ty TNHH GTS Messi - 2017 | 150301 | 6437 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Phủ Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3355 |
| 83 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150302 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 62.1 | Tam Giang, Ngọc hiển, cà MAu , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 84 | Công ty TNHH tôm giống Phan Rang | 150307 | 139 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 14 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-119.60 |
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 150308 | 6411 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-12420 |
| 86 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 150309 | 6411 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 87 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 150315 | 6414 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 88 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150316 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-119.60 |
| 89 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150317 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-119.60 |
| 90 | Công ty TNHH Việt Mỹ | 150318 | 82 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3355 |
| 91 | Công ty TNHH giống thủy sản HAWAII RED | 150319 | 130 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Viên An, Ngọc HiểN ,Cà Mau , | Cà Mau | 85t-3125 |
| 92 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 150320 | 124 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Viên An, Ngọc HiểN ,Cà Mau , | Cà Mau | 85T-33355 |
| 93 | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh | 150321 | 84 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 65 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3437 |
| 94 | CN Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt | 150322 | 134 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Ấp 6, Tân thành, Tp.Cà Mau, Cà mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 95 | CN Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt | 150323 | 134 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Ấp 6, Tân thành, Tp.Cà Mau, Cà mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 96 | CN Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt | 150324 | 104 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Ấp 6, Tân thành, Tp.Cà Mau, Cà mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 97 | Công ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận | 150326 | 132 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 131 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01472 |
| 98 | Công ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận | 150327 | 54 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3125 |
| 99 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150328 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Việt Thắng, Phú Tân, cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 100 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 150342 | 142 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03451 |
| 101 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150344 | 122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | cái nước, cái nước, cà mau , | Cà Mau | 85T - 3103 |
| 102 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150346 | 131 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | cái nước, cái nước, cà mau , | Cà Mau | 85T - 3103 |
| 103 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 150348 | 6344 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37 | Phú tân, Phú tân, cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3103 |
| 104 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150349 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 12420 |
| 105 | Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn | 150351 | 143 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 16 | Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85t-3125 |
| 106 | Công ty TNHH TM-DV và SX GTS Best Choice | 150352 | 80 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
| 107 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 150358 | 6413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 108 | Công ty TNHH Châu Long | 150363 | 133 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đâm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-00085 |
| 109 | Công ty TNHH Châu Long | 150364 | 133 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Đâm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-00085 |
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150365 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3355 |
| 111 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150366 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Cà Mau | 85T-3355 |
| 112 | Công ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận | 150367 | 42 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3355 |
| 113 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 150368 | 119 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.85 | Hòa Thành, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-3355 |
| 114 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150377 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 12420 |
| 115 | Công ty TNHH GTS Trường Thanh | 150380 | 107 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85c - 01898 |
| 116 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát | 150382 | 106 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, Tắc Vân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01681 |
| 117 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 150272 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Mỹ khánh, Phong Điền, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C - 00009 | |
| 118 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150296 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn | Đà Nẵng | 77C - 06048 |
| 119 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150261 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 700 | Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 06300 (máy bay) | |
| 120 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148415 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | An Biên, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-01830 |
| 121 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149647 | 47 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | TT Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 65C-070.37 |
| 122 | Công ty TNHH giống thủy sản Aqua - Post | 149658 | 6353 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Giao Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Kiên Giang | 79C-145.59 |
| 123 | Công ty TNHH GTS Hưng Phú | 150331 | 148 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Đông Thành, Đông Thái, An Biên kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 08064 |
| 124 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150333 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 126 | Hà Tiên, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02493 |
| 125 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150343 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 126 | Ba Hòn, Kiên Lương, kiên GiaNG , | Kiên Giang | 85c - 02493 |
| 126 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150350 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 08064 |
| 127 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 150374 | 83 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Đông Hưng, An Minh, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-01830 |
| 128 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 150375 | 62 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-01830 |
| 129 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150376 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 08064 |
| 130 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150378 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 14559 |
| 131 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150379 | 60 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 14559 |
| 132 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 150403 | 12 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01830 |
| 133 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149689 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44 | Ba ngòi - cam Rang - Khánh hòa , | Khánh Hòa | 79C-16884 |
| 134 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 149636 | 2 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85T-3347 |
| 135 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149641 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8 | Ấp Bình Thạnh 1, Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C-151.13 |
| 136 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149644 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C-151.13 |
| 137 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149645 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.5 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 79C-151.13 |
| 138 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149648 | 47 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C-151.13 |
| 139 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149627 | 3 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 95C- 009.98 |
| 140 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149679 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33 | An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85T-3604 |
| 141 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149680 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.2 | An Hiệp, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85T-3604 |
| 142 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149681 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên` , | Phú Yên | 63C-014.75 |
| 143 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149682 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên` , | Phú Yên | 63C-014.75 |
| 144 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149683 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên` , | Phú Yên | 85C-016.03 |
| 145 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149684 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-016.03 |
| 146 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149685 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 79C-168.84 |
| 147 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149687 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 79C-168.84 |
| 148 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149688 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 79C-168.84 |
| 149 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149692 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hòa Tâm - Đông Hòa - Phú Yên , | Phú Yên | 79C-02627 |
| 150 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149693 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-006.90 |
| 151 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149694 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-006.90 |
| 152 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149695 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-006.90 |
| 153 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 150372 | 10 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 117 | Tuy An, Tuy Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-04684 |
| 154 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149621 | 3 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33.8 | Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 95C- 009.98 |
| 155 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149651 | 115 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 134 | Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 92C- 064.74 |
| 156 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149662 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.7 | Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-002.92 |
| 157 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149663 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2.3 | Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-002.92 |
| 158 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149664 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2.1 | Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-002.92 |
| 159 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149665 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27.8 | Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-002.92 |
| 160 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149666 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-002.92 |
| 161 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149667 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2.1 | Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-002.92 |
| 162 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149668 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-002.92 |
| 163 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149669 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.2 | Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-002.92 |
| 164 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149670 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36.3 | Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-037.14 |
| 165 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149671 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.7 | Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-037.14 |
| 166 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149672 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.4 | Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-037.14 |
| 167 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149673 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-017.19 |
| 168 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149674 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.7 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-017.19 |
| 169 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149675 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-017.19 |
| 170 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150297 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 77C - 06048 |
| 171 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 150313 | 6414 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-009.13 |
| 172 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150332 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.5 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 00913 |
| 173 | Công ty TNHH đầu tư thủy sản Tong Wei - Farm | 150347 | 18 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | An Sơn, Tam kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 03007 |
| 174 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150409 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C-008.08(máy bay) |
| 175 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150410 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Sông Khoai, Quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C-008.08(máy bay) |
| 176 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149676 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-017.19 |
| 177 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149677 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.5 | Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-017.19 |
| 178 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149678 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-017.19 |
| 179 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150264 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Nghĩa Phú, Quảng Ngaĩ, quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 04086 |
| 180 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150265 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54.6 | Bình Dương, Bình Dương, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 04086 |
| 181 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150266 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46.8 | Bình Chánh, Bình Chánh, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 04086 |
| 182 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150400 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Đức Phong, Mộ Đức, Quãng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-04556 |
| 183 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149629 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.9 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C-035.66 |
| 184 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149630 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.9 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C-035.66 |
| 185 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149631 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C-035.66 |
| 186 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149622 | 85 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 112.2 | Trà Vôn, Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-052.81 |
| 187 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 149635 | 29 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 017.18 |
| 188 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149650 | 47 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-151.13 |
| 189 | Công ty TNHH TĐS | 150251 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.9 | An Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01211 |
| 190 | Công ty TNHH TĐS | 150252 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 165.6 | An Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01211 |
| 191 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150260 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 128.7 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02710 |
| 192 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150262 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 135 | Cù lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03691 |
| 193 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 150277 | 6303 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 58.8 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01718 |
| 194 | Công ty TNHH TĐS | 150290 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Mỹ Thanh 2, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 009.03 |
| 195 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 150292 | 41 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 182 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01544 |
| 196 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 150305 | 11 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04287 |
| 197 | Công ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận | 150311 | 6423 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 036.62 |
| 198 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 150314 | 6414 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-021.19 |
| 199 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 150325 | 12 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3125 |
| 200 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150334 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100.8 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03691 |
| 201 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150335 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.3 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03691 |
| 202 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150336 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03691 |
| 203 | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | 150355 | 6430 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Viên Bình, Trần Đề, Sóc TRăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 204 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 150357 | 6413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02710 |
| 205 | Công ty TNHH TĐS | 150384 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 11.7 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 206 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150385 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 207 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150386 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 208 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 150387 | 6427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 178 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 209 | CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam | 150392 | 93 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-03691 |
| 210 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 150396 | 119 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 211 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 150397 | 6397 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180.6 | Đại Ân 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 212 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 150267 | 97 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 02710 |
| 213 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150271 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Phú Thịnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 02710 |
| 214 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150284 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43.2 | Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-009.03 |
| 215 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 150288 | 6428 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.6 | Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-009.03 |
| 216 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150300 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-051.05 |
| 217 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150340 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.8 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 02026 |
| 218 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150399 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-02799 |
| 219 | Công ty TNHH GTS Hoàng Trình | 150247 | Ốc hương | Nuôi thương phẩm | 2-3mm | 200 | Long Hòa, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79C-02738 | |
| 220 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150388 | 79 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | An Thới Đông, Cần giờ, TP.Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C-009.25 |
| 221 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149686 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.3 | Ninh Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C-049.29, máy bay |
| 222 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149690 | 88 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180 | Hải Châu, Tỉnh Gia, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C-049.29, máy bay |
| 223 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150411 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Nga Lĩnh, Nga Sơn, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C-008.08(máy bay) |
| 224 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149624 | 85 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-052.50 |
| 225 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 149638 | 2 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | P.2, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T-3347 |
| 226 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 149639 | 2 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T-3347 |
| 227 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149643 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Khóm 4, phường 4, TP. Trà Vinh, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-151.13 |
| 228 | Công ty TNHH GTS 999 | 149659 | 114 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56 | Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84C-004.61 |
| 229 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 150248 | 20 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04593 |
| 230 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 150254 | 21 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 68 | Long Sơn, cầu Ngang, trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02026 |
| 231 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 150256 | 6399 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.18 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 08077 |
| 232 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 150257 | 75 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Đông Hải, Duyên hải, trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04593 |
| 233 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150263 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54 | Hiệp Thạnh, Duyên hải, trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02026 |
| 234 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150269 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Mỹ cẩm A, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04593 |
| 235 | Công ty TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận | 150273 | 137 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 54 | Hòa Minh, Châu Thành, trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 08077 |
| 236 | Công ty TNHH GTS Hưng Phú | 150275 | 148 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 65C - 09500 |
| 237 | Công ty TNHH TĐS | 150291 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 009.03 |
| 238 | Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản Lộc Việt | 150298 | 6278 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T-2347 |
| 239 | Công ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh | 150306 | 77 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thạnh Hoài Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-08077 |
| 240 | Công ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận | 150310 | 6423 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Mỹ Long Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 036.62 |
| 241 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150337 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Long Hữu, Duyên hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02026 |
| 242 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 150359 | 6413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04593 |
| 243 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150373 | 122 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-03691 |
| 244 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 150383 | 72 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 73 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02719 |
| 245 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150389 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02719 |
| 246 | Công ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận | 150390 | 42 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02719 |
| 247 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150398 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02799 |
| 248 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 150401 | 12 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 111 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 00250 |
| 249 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 150404 | 118 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 56 | Duyên Hải, Duyên hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02442 |
| 250 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 150407 | 119 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.5 | Duyên Hải, Duyên hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02442 |