| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 11-01-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 148408 | 63 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8 | Vĩnh Trạch, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04952 |
| 2 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 148409 | 63 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Phú Mỹ, Phú Tâm, Cà Mau , | Bạc Liêu | 85C - 04952 |
| 3 | Công ty TNHH GTS 79 | 149609 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 27.5 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 070.67 |
| 4 | Công ty TNHH GTS 79 | 149610 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 149.7 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 016.21 |
| 5 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150197 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.25 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-04952 |
| 6 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150200 | 6405 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15.6 | Phường 8, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-04952 |
| 7 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150201 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9 | Đông Hải, Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-04952 |
| 8 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150211 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T-3125 |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150221 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | 373/7 Bạch Đằng, P. Nhà Mát, TP> Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03321 |
| 10 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 150229 | 118 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c-03580 |
| 11 | Công ty TNHH TĐS | 150231 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.34 | Vĩnh Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03580 |
| 12 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 150240 | 71 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03580 |
| 13 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150244 | 55 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03580 |
| 14 | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF | 150198 | 6422 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 50D-45826 |
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150234 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-00241 |
| 16 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148405 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 51D- 03190 |
| 17 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 148406 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03584 |
| 18 | CN Công ty CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận | 148407 | 110 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Vĩnh Thành, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T- 2765 |
| 19 | HKD Lê Trọng Lịch | 149596 | 6395 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 035.84 |
| 20 | CS Lê Văn Vũ | 149604 | 6394 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.84 |
| 21 | Cơ sở Nguyễn Hữu Thanh (cơ sở 3) | 149607 | 112 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.84 |
| 22 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 149608 | 6396 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.67 |
| 23 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 150205 | 142 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03584 |
| 24 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 150206 | 83 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03584 |
| 25 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 150217 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.8 | Phú Tân, Phú Tân, Cà mau , | Cà Mau | 85C-01980 | |
| 26 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 150223 | 83 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2835 |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 150224 | 6411 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-05203 |
| 28 | Công ty TNHH Châu Long | 150228 | 133 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Đâm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-2835 |
| 29 | Công ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận | 150239 | 132 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 13 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-2835 |
| 30 | Công ty TNHH TĐS | 150241 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19.8 | Phú Nhuận, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2835 | |
| 31 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150243 | 55 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2835 |
| 32 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150246 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 05203 |
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150225 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | P. vạn Mỹ, Q, Ngô Quyên, TP. Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C-00639 |
| 34 | Công ty TNHH giống thủy sản Aqua - Post | 149615 | 6353 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 78C - 138.98 |
| 35 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 150222 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | KP3, Phường Pháo Đài, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00248 | |
| 36 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 150233 | 62 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c-02446 |
| 37 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150245 | 60 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 13898 |
| 38 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149597 | 86 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C- 049.53 |
| 39 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149598 | 86 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Tân chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C- 049.53 |
| 40 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149599 | 86 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C- 049.53 |
| 41 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149600 | 86 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 62C - 041.51 |
| 42 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149601 | 86 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Long An | 85C - 034.05 |
| 43 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149602 | 86 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Long An | 85C - 034.05 |
| 44 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 150209 | 121 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-04332 |
| 45 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 150232 | 78 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 00241 |
| 46 | Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng | 150236 | 6435 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-00241 |
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150237 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Cần Đước, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-00241 |
| 48 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150220 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-01653 |
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150204 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5 | Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-04360 |
| 50 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150212 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.3 | Diêm Trà, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T-2289 |
| 51 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150195 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 171.6 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04170 |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150196 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 93.6 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04170 |
| 53 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150199 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 122.4 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01821 |
| 54 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 150202 | 20 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-04952 |
| 55 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 150207 | 6427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 198 | Thành Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02217 |
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 150208 | 6427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Thành Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02217 |
| 57 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150213 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.3 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01980 |
| 58 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 150214 | 59 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 108 | An Thạnh Nhì, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00145 |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150215 | 79 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00420 |
| 60 | Công ty TNHH TĐS | 150216 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46.8 | Mỹ Thanh 2, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00420 |
| 61 | Công ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận | 150218 | 6423 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 124 | Pham Thành Hơn, An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01980 |
| 62 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150226 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 85.5 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01980 |
| 63 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 150227 | Cá chẽm | Nuôi thương phẩm | 5-6cm | 12.2 | Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 64C - 064.26 | |
| 64 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 150235 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 67.2 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-01980 | |
| 65 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149605 | 47 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 14 | Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 79C - 042.52 |
| 66 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149612 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 61 | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C - 026.27 |
| 67 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149613 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C - 026.27 |
| 68 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149614 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 006.90 |
| 69 | Công ty TNHH Việt Mỹ | 150238 | 82 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Hòa Duân, Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 02495 |
| 70 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148410 | 6292 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 01397 |
| 71 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148411 | 6292 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 01397 |
| 72 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149606 | 4 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 042.52 |
| 73 | Công ty TNHH GTS 79 | 149611 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 106.5 | Xã Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 046.11 |
| 74 | Công ty TNHH phát triển tôm giống Hòa Phát CP - Ninh Thuận | 149616 | 67 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Cầu Ngang, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 002.41 |
| 75 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 150203 | 20 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 83C-04086 |
| 76 | Công ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản Phú Thành | 150210 | 91 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04290 |
| 77 | Công ty TNHH GTS Sài Gòn Tôm Giống | 150219 | 123 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52 | Hòa Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 00241 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 150230 | 121 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-00241 |
| 79 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 150242 | 6402 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | thuận Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-00241 |