SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 11-01-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty
TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
148408 |
63 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Vĩnh
Trạch, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
04952 |
2 |
Công ty
TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
148409 |
63 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Phú Mỹ,
Phú Tâm, Cà Mau , |
Bạc Liêu |
85C -
04952 |
3 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
149609 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
27.5 |
TT Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
070.67 |
4 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
149610 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
149.7 |
TT Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
016.21 |
5 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
150197 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.25 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04952 |
6 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150200 |
6405 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15.6 |
Phường 8,
TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04952 |
7 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150201 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Đông Hải,
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04952 |
8 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150211 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T-3125 |
9 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150221 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
373/7 Bạch
Đằng, P. Nhà Mát, TP> Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-03321 |
10 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
150229 |
118 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
84 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85c-03580 |
11 |
Công ty
TNHH TĐS |
150231 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.34 |
Vĩnh Hậu
A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-03580 |
12 |
Công ty
TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
150240 |
71 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39 |
Vĩnh Hậu,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-03580 |
13 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150244 |
55 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
03580 |
14 |
Công ty
TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
150198 |
6422 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân Xuân,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
50D-45826 |
15 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150234 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-00241 |
16 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
148405 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Rạch Gốc,
Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
51D- 03190 |
17 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
148406 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân,
Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03584 |
18 |
CN Công ty
CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận |
148407 |
110 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Vĩnh
Thành, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T- 2765 |
19 |
HKD Lê
Trọng Lịch |
149596 |
6395 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
035.84 |
20 |
CS Lê Văn
Vũ |
149604 |
6394 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
035.84 |
21 |
Cơ sở
Nguyễn Hữu Thanh (cơ sở 3) |
149607 |
112 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
035.84 |
22 |
Công ty
TNHH GTS Ngọc Ân |
149608 |
6396 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
035.67 |
23 |
Công ty
TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
150205 |
142 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03584 |
24 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
150206 |
83 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03584 |
25 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
150217 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.8 |
Phú Tân,
Phú Tân, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-01980 |
26 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
150223 |
83 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2835 |
27 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
150224 |
6411 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-05203 |
28 |
Công ty
TNHH Châu Long |
150228 |
133 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
20 |
Đâm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-2835 |
29 |
Công ty
TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
150239 |
132 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
13 |
Tắc vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-2835 |
30 |
Công ty
TNHH TĐS |
150241 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.8 |
Phú Nhuận,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2835 |
31 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150243 |
55 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 2835 |
32 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150246 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C -
05203 |
33 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150225 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
P. vạn Mỹ,
Q, Ngô Quyên, TP. Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C-00639 |
34 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Aqua - Post |
149615 |
6353 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Minh
Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
78C -
138.98 |
35 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
150222 |
|
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
KP3,
Phường Pháo Đài, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-00248 |
36 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
150233 |
62 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85c-02446 |
37 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150245 |
60 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
13898 |
38 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149597 |
86 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Nhựt Ninh,
Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C-
049.53 |
39 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149598 |
86 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Tân chánh,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C-
049.53 |
40 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149599 |
86 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-
049.53 |
41 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149600 |
86 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Phước Vĩnh
Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
62C -
041.51 |
42 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149601 |
86 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Long An |
85C -
034.05 |
43 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149602 |
86 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Long An |
85C -
034.05 |
44 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
150209 |
121 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Thuận Mỹ,
Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-04332 |
45 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
150232 |
78 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C -
00241 |
46 |
Công ty
TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
150236 |
6435 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Phước Vĩnh
Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-00241 |
47 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150237 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Cần Đước,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C-00241 |
48 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150220 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-01653 |
49 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150204 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5 |
Tam Phú,
Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-04360 |
50 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150212 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.3 |
Diêm Trà,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T-2289 |
51 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150195 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
171.6 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-04170 |
52 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150196 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
93.6 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-04170 |
53 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150199 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
122.4 |
Vĩnh Hiệp,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01821 |
54 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
150202 |
20 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-04952 |
55 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
150207 |
6427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
198 |
Thành Phú,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02217 |
56 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
150208 |
6427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180 |
Thành Phú,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02217 |
57 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150213 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24.3 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01980 |
58 |
Công ty
TNHH SX GTS An Phát Lộc |
150214 |
59 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
108 |
An Thạnh
Nhì, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00145 |
59 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150215 |
79 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Khánh Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00420 |
60 |
Công ty
TNHH TĐS |
150216 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
46.8 |
Mỹ Thanh
2, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00420 |
61 |
Công ty
TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận |
150218 |
6423 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
124 |
Pham Thành
Hơn, An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
01980 |
62 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150226 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
85.5 |
Lịch Hội
Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01980 |
63 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
150227 |
|
Cá chẽm |
Nuôi thương phẩm |
5-6cm |
12.2 |
Gia Hòa,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
64C -
064.26 |
64 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
150235 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
67.2 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-01980 |
65 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149605 |
47 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
14 |
Tân Thành,
Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C -
042.52 |
66 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149612 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
61 |
Vinh Mỹ,
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
79C -
026.27 |
67 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149613 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Vinh Mỹ,
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
79C -
026.27 |
68 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149614 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Vinh Mỹ,
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C -
006.90 |
69 |
Công ty
TNHH Việt Mỹ |
150238 |
82 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Hòa Duân,
Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C -
02495 |
70 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148410 |
6292 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 01397 |
71 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148411 |
6292 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hiệp Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 01397 |
72 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149606 |
4 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C -
042.52 |
73 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
149611 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
106.5 |
Xã Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
046.11 |
74 |
Công ty
TNHH phát triển tôm giống Hòa Phát CP - Ninh Thuận |
149616 |
67 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Cầu Ngang,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
002.41 |
75 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
150203 |
20 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
83C-04086 |
76 |
Công ty
TNHH Sản xuất Giống Thủy sản Phú Thành |
150210 |
91 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-04290 |
77 |
Công ty
TNHH GTS Sài Gòn Tôm Giống |
150219 |
123 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52 |
Hòa Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
00241 |
78 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
150230 |
121 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-00241 |
79 |
Công ty
TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
150242 |
6402 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
thuận Hòa,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-00241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|