| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 10-01-2020 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149571 | 85 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20.6 | Ấp Doanh Điền, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 052.81 |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149572 | 85 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 26 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 052.81 |
| 3 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149574 | 6323 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 500 | Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 043.13 |
| 4 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 149575 | 47 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25.8 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 043.13 |
| 5 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 149576 | 2 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Phường 5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-028.17 |
| 6 | Công ty TNHH GTS 79 | 149578 | 48 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 144.7 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-021.78 |
| 7 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150117 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.1 | Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-04593 |
| 8 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 150119 | 97 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.35 | Công Điền, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-04593 |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150122 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Đường 23/8, Phường 8, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01699 |
| 10 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 150132 | 6413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.5 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-04593 |
| 11 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150136 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43.2 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-01699 |
| 12 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150170 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | 373/7 Bạch Đằng, Nhà Mát, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03651 |
| 13 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149580 | 86 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 048.19 |
| 14 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149581 | 86 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 048.19 |
| 15 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 149582 | 86 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 048.19 |
| 16 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149590 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.6 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 63C-014.75 |
| 17 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149591 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.8 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 63C-014.75 |
| 18 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 150097 | 89 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c-00009 |
| 19 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 150099 | 21 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c-00009 |
| 20 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150108 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60.48 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-03789 |
| 21 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150112 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02485 |
| 22 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150113 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02485 |
| 23 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150114 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02485 |
| 24 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 150118 | 97 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.5 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-02178 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150140 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-015.96 |
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 150141 | 9 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-015.96 |
| 27 | Cơ sở sản xuất giống thủy sản Thanh Ý | 150143 | 6366 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Giao Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-000.09 |
| 28 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150147 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21.6 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c-00009 |
| 29 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 150151 | 6411 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-11190 |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 150167 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Ấp 5, An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-11190 | |
| 31 | Công ty TNHH ĐT ƯDCN TS Thuần Việt | 150173 | 6436 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04332 |
| 32 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 150189 | 6344 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.8 | Bình Thạnh, Bình Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-03328 |
| 33 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 150190 | 6344 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.8 | Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-03328 |
| 34 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 150191 | 6407 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-03328 |
| 35 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 149577 | 2 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C-043.35 |
| 36 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 146250 | 6391 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01904 |
| 37 | Cơ sở sản xuất tôm giống Ngọc Lam | 148401 | 6204 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03451 |
| 38 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 148402 | 6346 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01699 |
| 39 | CN Công ty CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận | 148404 | 6384 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03987 |
| 40 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 149570 | 6351 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 034.51 |
| 41 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 149583 | 6396 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.99 |
| 42 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 149584 | 6297 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.84 |
| 43 | HKD Lê Trọng Lịch | 149585 | 6395 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 034.51 |
| 44 | CS Lê Văn Vũ | 149586 | 6394 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.99 |
| 45 | Công ty TNHH TS Minh Thịnh Post | 149588 | 6417 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-145.59 |
| 46 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 150095 | 83 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03999 |
| 47 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 150105 | 53 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 84 | Đường Số 3, Khu Tái định cư, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-00766 |
| 48 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 150111 | 19 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-04104 |
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150123 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.32 | Phú Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01699 |
| 50 | Công ty TNHH GTS Trường Thanh | 150134 | 107 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
| 51 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 150135 | 83 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01904 |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 150146 | 6414 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-045.93 |
| 53 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150154 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02232 |
| 54 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150155 | 81 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-02232 |
| 55 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 150166 | 6334 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
| 56 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 150174 | 62 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01904 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 150175 | 6427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01699 |
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát | 150176 | 106 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, Tắc Vân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150177 | 55 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01699 |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150178 | 55 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01699 |
| 61 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150192 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 01621 (máy bay) |
| 62 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 150096 | 53 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | 540, Lâm Văn Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00886 |
| 63 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 150104 | 53 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 180 | 540, Lâm Văn Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00766 |
| 64 | Công ty TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận | 150106 | 53 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 90 | 540, Lâm Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-00886 |
| 65 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150107 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42.3 | Thị trấn ngã 5, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-11967 |
| 66 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 150149 | 62 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02415 |
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 150152 | 6411 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Thuận yên, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-11190 |
| 68 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 150153 | 60 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-11967 |
| 69 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 150163 | 80 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02415 |
| 70 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150164 | 79 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02415 |
| 71 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150102 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Tu Bông, Ninh Hòa, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C-04915 |
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | 149589 | 65 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Long Hựu Tây,Cần Đước, Long An , | Long An | 85T-3437 |
| 73 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 150098 | 21 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85c-00009 |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 150142 | 73 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Bình Thới 1, Thuận Mỹ, Châu Thành, TÂn An, Long An , | Long An | 85C-000.09 |
| 75 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150160 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85c-00009 |
| 76 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 150165 | 79 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85c-00009 |
| 77 | Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng | 150168 | 6435 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-04332 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150182 | 55 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-03328 |
| 79 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 150184 | 6375 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-03328 |
| 80 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 150187 | 39 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 7.2 | Long Hộ Tây, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-03328 |
| 81 | CN Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp | 150188 | 39 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-03328 |
| 82 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 150193 | 80 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | Xóm 8, Quỳnh Bảng, quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C - 04286 (máy bay) |
| 83 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149579 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 79C- 168.84 |
| 84 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149592 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-049.29 |
| 85 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149593 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-049.29 |
| 86 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149594 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-049.29 |
| 87 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 149595 | 87 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-016.03 |
| 88 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150103 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-04556 |
| 89 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 148403 | 6386 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 79C- 03390 |
| 90 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 150115 | 6402 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-00913 |
| 91 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150120 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 99.75 | Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-00913 |
| 92 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150100 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 198 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02710 |
| 93 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150101 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 188.1 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02178 |
| 94 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 150116 | 45 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.35 | Gia Hòa 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02178 |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150124 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.4 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c-02400 |
| 96 | Công ty TNHH TĐS | 150126 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 99.9 | An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00903 |
| 97 | Công ty TNHH TĐS | 150127 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 134 | An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00903 |
| 98 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150129 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 77C-06048 |
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150130 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 160 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 77C-06048 |
| 100 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150131 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 77C-06048 |
| 101 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150137 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 68.4 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 102 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150138 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.2 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 103 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 150144 | 6414 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-045.93 |
| 104 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 150145 | 6414 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-045.93 |
| 105 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 150162 | 11 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Thạnh Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-16719 |
| 106 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 150179 | 7 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3326 |
| 107 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 150180 | 6427 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 83 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 108 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150181 | 55 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 109 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 150185 | 12 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 69 | An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02400 |
| 110 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 150109 | 6405 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.3 | Đồng Sơn, Tiền Giang, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-03789 |
| 111 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150148 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21.6 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-00009 |
| 112 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150172 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-04332 |
| 113 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150171 | 56 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Hiệp Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C-04332 |
| 114 | Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ | 146249 | 102 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | TT Cầu Ngang - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C- 13447 |
| 115 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 149573 | 85 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 052.81 |
| 116 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 149587 | 30 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 84C-004.61 |
| 117 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 150110 | 20 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04593 |
| 118 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 150121 | 44 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c-00009 |
| 119 | Công ty TNHH TĐS | 150125 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.8 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c-00903 |
| 120 | Công ty TNHH ĐTTS Bio Farm | 150128 | 111 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Thạnh Hoà Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-00009 |
| 121 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 150133 | 6413 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02178 |
| 122 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 150139 | 22 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.5 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c-00009 |
| 123 | Công ty TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận | 150150 | 6424 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Hiệp Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-16719 |
| 124 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 150156 | 6379 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c-00009 |
| 125 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 150157 | 38 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c-00009 |
| 126 | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh | 150158 | 6434 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c-00009 |
| 127 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 150159 | 23 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c-00009 |
| 128 | Công ty TNHH TĐS | 150161 | 6433 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.1 | Mỹ Long Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-00009 |
| 129 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 150169 | 56 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-04332 |
| 130 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 150183 | 55 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-03328 |
| 131 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 150186 | 12 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 81 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-03328 |