SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 10-01-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149571 |
85 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20.6 |
Ấp Doanh
Điền, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
052.81 |
2 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149572 |
85 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
26 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
052.81 |
3 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149574 |
6323 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
500 |
Nhà Mát,
TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
043.13 |
4 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
149575 |
47 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25.8 |
Điền Hải,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
043.13 |
5 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
149576 |
2 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Phường 5,
TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-028.17 |
6 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
149578 |
48 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
144.7 |
TT Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-021.78 |
7 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
150117 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.1 |
Gành Hào,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04593 |
8 |
Công ty
TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
150119 |
97 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28.35 |
Công Điền,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04593 |
9 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150122 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Đường
23/8, Phường 8, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01699 |
10 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
150132 |
6413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-04593 |
11 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150136 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43.2 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-01699 |
12 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150170 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
373/7 Bạch
Đằng, Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-03651 |
13 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149580 |
86 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Tân Xuân,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
048.19 |
14 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149581 |
86 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
048.19 |
15 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
149582 |
86 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
048.19 |
16 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149590 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39.6 |
Vĩnh An,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
63C-014.75 |
17 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149591 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
An Đức, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
63C-014.75 |
18 |
Công ty
TNHH GTS Hoàng Ân |
150097 |
89 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Thạnh
Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c-00009 |
19 |
Công ty
TNHH GTS Việt Post |
150099 |
21 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c-00009 |
20 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150108 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60.48 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03789 |
21 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150112 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02485 |
22 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150113 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02485 |
23 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150114 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02485 |
24 |
Công ty
TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
150118 |
97 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Thừa Đức,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-02178 |
25 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150140 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-015.96 |
26 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
150141 |
9 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-015.96 |
27 |
Cơ sở sản
xuất giống thủy sản Thanh Ý |
150143 |
6366 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-000.09 |
28 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150147 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21.6 |
Thạnh Trị,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c-00009 |
29 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
150151 |
6411 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-11190 |
30 |
Công ty
TNHH SX GTS Gia Hưng |
150167 |
|
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Ấp 5, An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-11190 |
31 |
Công ty
TNHH ĐT ƯDCN TS Thuần Việt |
150173 |
6436 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04332 |
32 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
150189 |
6344 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28.8 |
Bình
Thạnh, Bình Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03328 |
33 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
150190 |
6344 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.8 |
Hưng Lễ,
Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03328 |
34 |
Công ty
TNHH GTS Tùng Thuận An |
150191 |
6407 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-03328 |
35 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
149577 |
2 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
63 |
Mỹ Chánh,
Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C-043.35 |
36 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
146250 |
6391 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân,
Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
01904 |
37 |
Cơ sở sản
xuất tôm giống Ngọc Lam |
148401 |
6204 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân,
Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
03451 |
38 |
Cty TNHH
SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
148402 |
6346 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tam Giang
Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
01699 |
39 |
CN Công ty
CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận |
148404 |
6384 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Tân Hưng,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03987 |
40 |
Công ty
TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
149570 |
6351 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
034.51 |
41 |
Công ty
TNHH GTS Ngọc Ân |
149583 |
6396 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
039.99 |
42 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Ban |
149584 |
6297 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
035.84 |
43 |
HKD Lê
Trọng Lịch |
149585 |
6395 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
160 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
034.51 |
44 |
CS Lê Văn
Vũ |
149586 |
6394 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
150 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
039.99 |
45 |
Công ty
TNHH TS Minh Thịnh Post |
149588 |
6417 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Viên An,
Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-145.59 |
46 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
150095 |
83 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03999 |
47 |
Công ty
TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
150105 |
53 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
84 |
Đường Số
3, Khu Tái định cư, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-00766 |
48 |
Công ty
TNHH Trường An - Ninh Thuận |
150111 |
19 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Thới Bình,
Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-04104 |
49 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150123 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.32 |
Phú Hưng,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01699 |
50 |
Công ty
TNHH GTS Trường Thanh |
150134 |
107 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc Vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03451 |
51 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
150135 |
83 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01904 |
52 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
150146 |
6414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-045.93 |
53 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150154 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02232 |
54 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150155 |
81 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-02232 |
55 |
Công ty
TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
150166 |
6334 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc Vân,
Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03451 |
56 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
150174 |
62 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Tắc Vân,
TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01904 |
57 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
150175 |
6427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01699 |
58 |
Công ty
TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát |
150176 |
106 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tắc Vân,
Tắc Vân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03451 |
59 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150177 |
55 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01699 |
60 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150178 |
55 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01699 |
61 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150192 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Tân Trào,
Kiến Thụy, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C -
01621 (máy bay) |
62 |
Công ty
TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
150096 |
53 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
540, Lâm
Văn Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-00886 |
63 |
Công ty
TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
150104 |
53 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
180 |
540, Lâm
Văn Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-00766 |
64 |
Công ty
TNHH Tôm giống Số 1 Vi Na Chi nhánh Ninh Thuận |
150106 |
53 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
90 |
540, Lâm
Quang Ky, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-00886 |
65 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150107 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42.3 |
Thị trấn
ngã 5, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-11967 |
66 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
150149 |
62 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-02415 |
67 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
150152 |
6411 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Thuận yên,
Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-11190 |
68 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
150153 |
60 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-11967 |
69 |
Công ty
TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
150163 |
80 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-02415 |
70 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150164 |
79 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh Bình
Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-02415 |
71 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150102 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Tu Bông,
Ninh Hòa, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C-04915 |
72 |
Công ty
TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
149589 |
65 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Long Hựu
Tây,Cần Đước, Long An , |
Long An |
85T-3437 |
73 |
Công ty
TNHH GTS Việt Post |
150098 |
21 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Đông
Thạnh, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85c-00009 |
74 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
150142 |
73 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Bình Thới
1, Thuận Mỹ, Châu Thành, TÂn An, Long An , |
Long An |
85C-000.09 |
75 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150160 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Cần Giuộc,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85c-00009 |
76 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
150165 |
79 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Phước Vĩnh
Đông, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85c-00009 |
77 |
Công ty
TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
150168 |
6435 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Cần Giuộc,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-04332 |
78 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150182 |
55 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Cần Giuộc,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-03328 |
79 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
150184 |
6375 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Tân Tập,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-03328 |
80 |
CN Công ty
TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
150187 |
39 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
7.2 |
Long Hộ
Tây, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C-03328 |
81 |
CN Công ty
TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
150188 |
39 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Thuận Mỹ,
Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-03328 |
82 |
Công ty
TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
150193 |
80 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14 |
Xóm 8,
Quỳnh Bảng, quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ An |
85C -
04286 (máy bay) |
83 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149579 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
79C-
168.84 |
84 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149592 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-049.29 |
85 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149593 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-049.29 |
86 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149594 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7 |
Hòa Hiệp
Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-049.29 |
87 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
149595 |
87 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-016.03 |
88 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150103 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-04556 |
89 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
148403 |
6386 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
79C- 03390 |
90 |
Công ty
TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
150115 |
6402 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tam Tiến,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-00913 |
91 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150120 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
99.75 |
Bình
Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-00913 |
92 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150100 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
198 |
Vĩnh Hiệp,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02710 |
93 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150101 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
188.1 |
Vĩnh Hiệp,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02178 |
94 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
150116 |
45 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28.35 |
Gia Hòa 2,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02178 |
95 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150124 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c-02400 |
96 |
Công ty
TNHH TĐS |
150126 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
99.9 |
An Thạnh
2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00903 |
97 |
Công ty
TNHH TĐS |
150127 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
134 |
An Thạnh
2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00903 |
98 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150129 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
77C-06048 |
99 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150130 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
160 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
77C-06048 |
100 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150131 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
77C-06048 |
101 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150137 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68.4 |
An Thạnh
Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
102 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150138 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.2 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
103 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
150144 |
6414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-045.93 |
104 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
150145 |
6414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-045.93 |
105 |
Công ty
TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản |
150162 |
11 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
An Thạnh
Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-16719 |
106 |
Công ty
TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng |
150179 |
7 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3326 |
107 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
150180 |
6427 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
83 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
108 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150181 |
55 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
109 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
150185 |
12 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
69 |
An Thạnh,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02400 |
110 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
150109 |
6405 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.3 |
Đồng Sơn,
Tiền Giang, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-03789 |
111 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150148 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21.6 |
Tân Phú,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-00009 |
112 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150172 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tân Phú,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-04332 |
113 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150171 |
56 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-04332 |
114 |
Hộ kinh
doanh Trần Văn Hổ |
146249 |
102 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
TT Cầu
Ngang - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C- 13447 |
115 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
149573 |
85 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11 |
Hiệp Mỹ
Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-
052.81 |
116 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
149587 |
30 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Đôn Châu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84C-004.61 |
117 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
150110 |
20 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-04593 |
118 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
150121 |
44 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c-00009 |
119 |
Công ty
TNHH TĐS |
150125 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Đông Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c-00903 |
120 |
Công ty
TNHH ĐTTS Bio Farm |
150128 |
111 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Thạnh Hoà
Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-00009 |
121 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
150133 |
6413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-02178 |
122 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
150139 |
22 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40.5 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c-00009 |
123 |
Công ty
TNHH SX GTS Dũng Bình Ninh Thuận |
150150 |
6424 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Hiệp Mỹ
Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-16719 |
124 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
150156 |
6379 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44 |
Định An,
Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c-00009 |
125 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
150157 |
38 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Đông Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c-00009 |
126 |
Công ty Cổ
Phần Công Nghệ Gene Xanh |
150158 |
6434 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
Định An,
Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c-00009 |
127 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
150159 |
23 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c-00009 |
128 |
Công ty
TNHH TĐS |
150161 |
6433 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17.1 |
Mỹ Long
Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-00009 |
129 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
150169 |
56 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-04332 |
130 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
150183 |
55 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-03328 |
131 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
150186 |
12 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
81 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-03328 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|