| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 15-10-2019 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 137081 | 4999 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Ba Tô, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa- Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | 85C-04556 |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 137027 | 5070 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21.6 | Vĩnh Trạch, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00827 |
| 3 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 137047 | 5075 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.2 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-00827 |
| 4 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 137053 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 150 | Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 00827 | |
| 5 | Công ty TNHH Châu Long | 137071 | 5031 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 15 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 00827 |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 137082 | 4999 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | 373/7 Bạch Đằng, Nhà Mát, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-03651 |
| 7 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 137643 | 4887 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52.1 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 094.42 |
| 8 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 137670 | 5081 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 350 | Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 094.42 |
| 9 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) | 137673 | 5044 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20.8 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 094.42 |
| 10 | Công ty TNHH GTS Dương Hùng - CN Ninh Thuận | 137677 | 4957 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1000 | Long Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 94C - 013.96 |
| 11 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 137679 | 4992 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 081.63 |
| 12 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 137680 | 4992 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 081.63 |
| 13 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 137681 | 4992 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C- 081.63 |
| 14 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 137029 | 5008 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04592 |
| 15 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 137030 | 5008 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 105 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-04592 |
| 16 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Long Farm | 137039 | 4864 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | An Thủy, An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 009.25 |
| 17 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Long Farm | 137040 | 4864 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 124 | An Thủy, An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 009.25 |
| 18 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 137056 | 5023 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00231 |
| 19 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 137076 | 5074 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 61 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-00917 |
| 20 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 137087 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00231 |
| 21 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 137091 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-002.31 |
| 22 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137652 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 102 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 047.41 |
| 23 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137653 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 047.41 |
| 24 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137654 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 185 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 024.93 |
| 25 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137655 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vĩnh Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 024.93 |
| 26 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137656 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 024.93 |
| 27 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137658 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 023.03 |
| 28 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137659 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 023.03 |
| 29 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137660 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 023.03 |
| 30 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137661 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 022.37 |
| 31 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137662 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 022.37 |
| 32 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 137668 | 5042 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Hòa Minh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-002.31 |
| 33 | Hộ kinh doanh Nguyễn Thái Bình | 137676 | 5082 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 017.07 |
| 34 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 137678 | 4992 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | TT. Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 081.63 |
| 35 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 137048 | 5075 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 68.6 | Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận , | Bình Thuận | 86C - 09851 |
| 36 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 133852 | 5089 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01904 |
| 37 | Cơ sở sản xuất tôm giống T&T | 133853 | 5077 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 015.47 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 137026 | 5070 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70.2 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-00827 |
| 39 | Hộ kinh Doanh Xuân Thuận | 137032 | 5048 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-015.47 |
| 40 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 137034 | 5110 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-019.04 |
| 41 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 137035 | 5110 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-022.17 |
| 42 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 137036 | 5110 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-022.17 |
| 43 | Công ty TNHH ĐTTS Thành Được | 137037 | 5051 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Ấp Ba Tiệm, Phú Mỹ, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 139.69 |
| 44 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 137046 | 5075 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.4 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-00827 |
| 45 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 137061 | 5114 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | U Minh, U Minh, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04015 |
| 46 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 137062 | 5095 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04015 |
| 47 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 137065 | 5110 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03584 |
| 48 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 137066 | 5035 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-00827 |
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 137067 | 5032 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-00827 |
| 50 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii | 137069 | 5011 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03584 |
| 51 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 137075 | 5111 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 120 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03584 |
| 52 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 137090 | 5110 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 36 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-03451 |
| 53 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 137664 | 4956 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.84 |
| 54 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 137669 | 4960 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.2 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 040.15 |
| 55 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) | 137671 | 5044 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5.5 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 040.15 |
| 56 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 137675 | 4809 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 034.51 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP | 137682 | 4909 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C- 16584 |
| 58 | Hộ kinh doanh Huỳnh Thái Bình | 137683 | 4810 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 015.47 |
| 59 | Công ty TNHH ĐT GTS Thắng Lợi | 137084 | 5036 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tràng Cát, Tràng An, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C-008.08 máy bay |
| 60 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 137050 | 5075 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.5 | Mỹ Đức, Hà Tiền, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02454 |
| 61 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 137059 | 5114 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 08064 |
| 62 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 137060 | 5114 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 08064 |
| 63 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 137063 | 4984 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C- 16159 |
| 64 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 137068 | 5123 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-02415 |
| 65 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 137074 | 5002 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-04250 |
| 66 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 137080 | 5123 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-04250 |
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 137093 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | An Minh, Kiên Lương, Kiên gaing , | Kiên Giang | 85C-042.50 |
| 68 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 137642 | 4887 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.4 | KP Ba Hòn, TT kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C- 161.59 |
| 69 | CN Công ty TNHH Billion Farm tại Phan Rang | 137644 | Tôm càng xanh | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp Ruộng Sạ 1, Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 042.50 | |
| 70 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 137685 | 5085 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Tu Bông, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C - 024.24 |
| 71 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 137033 | 4910 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 028.42 |
| 72 | Công ty TNHH TĐS | 137044 | 4912 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84.6 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 01211 |
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 137097 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Cần Giuôc, Cần Giuộc, long An , | Long An | 85C-002.31 |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 137098 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Cần Đước, Cầ Đước, Long An , | Long An | 85C-002.31 |
| 75 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) | 137672 | 5044 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C- 094.42 |
| 76 | Công ty TNHH GTS Uni-President VN | 137687 | 4992 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định , | Nam Định | 85LD - 000.07, máy bay |
| 77 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 137684 | 5015 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 57.5 | Kim Trung, Kim Sơn, Ninh Bình , | Ninh Bình | 85C-017.19 Máy bay |
| 78 | Công ty TNHH ĐTTS Nam Việt Aqua | 133854 | 5094 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Tân Lập 2- Nghi Quang - Nghi Lộc - Nghệ An , | Nghệ An | 85C- 02842 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 137024 | 5070 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T-2289 |
| 80 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 137049 | 5075 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 48.1 | Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T - 2289 |
| 81 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 137052 | 5075 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Phú Thạnh Tây, Uông Bí, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 79C - 107.02(máy bay) |
| 82 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 137072 | 5125 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.75 | Đông Lương, Đồng Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85c - 04242 |
| 83 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 137073 | 5125 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.75 | Gio An, Gio Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85c - 04242 |
| 84 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 137665 | 5015 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64.9 | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 79C-026.27 |
| 85 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 137666 | 5015 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 62.1 | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C- 016.03 |
| 86 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 137667 | 5015 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45.1 | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C- 016.03 |
| 87 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 133851 | 4985 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 04952 |
| 88 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 137023 | 5070 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3125 |
| 89 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 137025 | 5070 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.7 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3125 |
| 90 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 137041 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 144 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 012.11 |
| 91 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 137042 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Gia Hòa 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 012.11 |
| 92 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 137043 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Gia Hòa 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 012.11 |
| 93 | Công ty TNHH TĐS | 137045 | 4912 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.2 | An thạnh 2, cù lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01211 |
| 94 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 137054 | 5022 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 43 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3125 |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 137064 | 4969 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 02842 |
| 96 | Công ty TNHH GTS Thần Tài 3979 | 137070 | 5024 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-02842 |
| 97 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 137077 | 5074 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Khóm 6, Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00917 |
| 98 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 137078 | 5074 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 3125 |
| 99 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 137079 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | Naupliius | 1200 | Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng , | Sóc Trăng | 85C - 00808 (máy bay) | |
| 100 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 137094 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3347 |
| 101 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 137095 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3347 |
| 102 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 137096 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3347 |
| 103 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 137099 | 4865 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 79C - 13898 |
| 104 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137657 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 151 | TT. Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 034.34 |
| 105 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) | 137674 | 5044 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C- 094.42 |
| 106 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 137686 | 5085 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 108 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 046.64 |
| 107 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 137022 | 5037 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.5 | Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-04952 |
| 108 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 137089 | 5034 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-00231 |
| 109 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137645 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 020.71 |
| 110 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137646 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 020.71 |
| 111 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137647 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 020.71 |
| 112 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137648 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 020.71 |
| 113 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137649 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 020.71 |
| 114 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137650 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vĩnh Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 020.71 |
| 115 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 137651 | 5059 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C- 020.71 |
| 116 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 137055 | 5023 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91 | Nguyễn Văn Tạo, Ấp 3, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 00231 |
| 117 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 137058 | 5114 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Bình Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 79C - 12122 |
| 118 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 137085 | 5035 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình , | Thái Bình | 85C-00808 (máy bay) |
| 119 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 137083 | 5033 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C-008.08 máy bay |
| 120 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 137031 | 5112 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-027.10 |
| 121 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 137051 | 5075 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.8 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 00231 |
| 122 | Công ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh | 137057 | 5120 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45.9 | Thạnh Hoài Sơn, Duyên Hải, trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 13898 |
| 123 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 137086 | 5126 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 76.5 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-00231 |
| 124 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 137088 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 00231 |
| 125 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 137092 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-002.31 |
| 126 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 137663 | 5057 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 22.8 | Cồn Ông, Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C- 002.31 |