SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 15-10-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty TNHH
SX GTS Nam Mỹ |
137081 |
4999 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Ba Tô, TP.
Vũng Tàu, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
85C-04556 |
2 |
Công ty TNHH
SX GTS Thiên Phú VN |
137027 |
5070 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21.6 |
Vĩnh Trạch,
TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00827 |
3 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
137047 |
5075 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.2 |
Hưng Thành,
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-00827 |
4 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
137053 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
150 |
Nhà Mát, TP
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 00827 |
5 |
Công ty TNHH
Châu Long |
137071 |
5031 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C - 00827 |
6 |
Công ty TNHH
SX GTS Nam Mỹ |
137082 |
4999 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
373/7 Bạch
Đằng, Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-03651 |
7 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
137643 |
4887 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52.1 |
Hưng Thành,
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 094.42 |
8 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
137670 |
5081 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
350 |
Nhà Mát, TP.
Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 094.42 |
9 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) |
137673 |
5044 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20.8 |
Vĩnh Trạch,
TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 094.42 |
10 |
Công ty TNHH
GTS Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
137677 |
4957 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1000 |
Long Điền
Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
94C - 013.96 |
11 |
Công ty TNHH
GTS Uni-President VN |
137679 |
4992 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Long Thạnh,
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 081.63 |
12 |
Công ty TNHH
GTS Uni-President VN |
137680 |
4992 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh Mỹ A,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 081.63 |
13 |
Công ty TNHH
GTS Uni-President VN |
137681 |
4992 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh Hậu,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 081.63 |
14 |
Công ty TNHH
GTS Phát Đông Thành |
137029 |
5008 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.3 |
Thạnh Trị,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04592 |
15 |
Công ty TNHH
GTS Phát Đông Thành |
137030 |
5008 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
105 |
An Đức, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-04592 |
16 |
Công ty TNHH
SX GTS Hoàng Long Farm |
137039 |
4864 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
An Thủy, An
Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 009.25 |
17 |
Công ty TNHH
SX GTS Hoàng Long Farm |
137040 |
4864 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
124 |
An Thủy, An
Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 009.25 |
18 |
Công ty TNHH
SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
137056 |
5023 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 00231 |
19 |
Công ty TNHH
GTS Nam Thành Lợi.VN |
137076 |
5074 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-00917 |
20 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
137087 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Mỹ Hưng,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C - 00231 |
21 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
137091 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-002.31 |
22 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137652 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
102 |
Thạnh Phong,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 047.41 |
23 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137653 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thạnh Phong,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 047.41 |
24 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137654 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
185 |
Tân Xuân, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 024.93 |
25 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137655 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh Đức, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 024.93 |
26 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137656 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Vĩnh An, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 024.93 |
27 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137658 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Thạnh Phong,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 023.03 |
28 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137659 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Thạnh Phong,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 023.03 |
29 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137660 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thạnh Phong,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 023.03 |
30 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137661 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 022.37 |
31 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137662 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 022.37 |
32 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
137668 |
5042 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Hòa Minh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-002.31 |
33 |
Hộ kinh
doanh Nguyễn Thái Bình |
137676 |
5082 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Mỹ An, Thạnh
Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 017.07 |
34 |
Công ty TNHH
GTS Uni-President VN |
137678 |
4992 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
TT. Ba Tri,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C- 081.63 |
35 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
137048 |
5075 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
68.6 |
Tân Thắng,
Hàm Tân, Bình Thuận , |
Bình Thuận |
86C - 09851 |
36 |
Hộ kinh
doanh Phạm Trọng Phương |
133852 |
5089 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc Vân, Tp.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 01904 |
37 |
Cơ sở sản
xuất tôm giống T&T |
133853 |
5077 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân, Tp.
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 015.47 |
38 |
Công ty TNHH
SX GTS Thiên Phú VN |
137026 |
5070 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70.2 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-00827 |
39 |
Hộ kinh
Doanh Xuân Thuận |
137032 |
5048 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc Vân, Tp
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-015.47 |
40 |
Công ty TNHH
MTV GTS Long Thuận |
137034 |
5110 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc Vân, Tp
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-019.04 |
41 |
Công ty TNHH
MTV GTS Long Thuận |
137035 |
5110 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Đầm Dơi, Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.17 |
42 |
Công ty TNHH
MTV GTS Long Thuận |
137036 |
5110 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Đầm Dơi, Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.17 |
43 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thành Được |
137037 |
5051 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Ấp Ba Tiệm,
Phú Mỹ, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 139.69 |
44 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
137046 |
5075 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.4 |
Phú Tân, Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-00827 |
45 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
137061 |
5114 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
U Minh, U
Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04015 |
46 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
137062 |
5095 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc vân, Tp
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 04015 |
47 |
Công ty TNHH
MTV GTS Long Thuận |
137065 |
5110 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc vân, Tp
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03584 |
48 |
Công ty TNHH
SX GTS Đại Phát |
137066 |
5035 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Hồ Thị Kỷ,
Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-00827 |
49 |
Công ty TNHH
SX GTS Đại Phát |
137067 |
5032 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-00827 |
50 |
Công ty TNHH
Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii |
137069 |
5011 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
25 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03584 |
51 |
Công ty TNHH
SX GTS Gia Hưng |
137075 |
5111 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Tắc vân, Tp
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03584 |
52 |
Công ty TNHH
MTV GTS Long Thuận |
137090 |
5110 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc vân, Tp
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-03451 |
53 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
137664 |
4956 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, TP.
Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 035.84 |
54 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
137669 |
4960 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.2 |
Tân Hưng,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 040.15 |
55 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) |
137671 |
5044 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5.5 |
Tân Hưng,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 040.15 |
56 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Ban |
137675 |
4809 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân, TP
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 034.51 |
57 |
Công ty TNHH
SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
137682 |
4909 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Tắc Vân, TP
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C- 16584 |
58 |
Hộ kinh
doanh Huỳnh Thái Bình |
137683 |
4810 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Tắc Vân, TP
Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C - 015.47 |
59 |
Công ty TNHH
ĐT GTS Thắng Lợi |
137084 |
5036 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tràng Cát,
Tràng An, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C-008.08
máy bay |
60 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
137050 |
5075 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40.5 |
Mỹ Đức, Hà
Tiền, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C - 02454 |
61 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
137059 |
5114 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 08064 |
62 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
137060 |
5114 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C - 08064 |
63 |
Công ty TNHH
SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
137063 |
4984 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Thuận Yên,
Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C- 16159 |
64 |
Công ty TNHH
MTV Thảo Anh |
137068 |
5123 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-02415 |
65 |
Công ty TNHH
Tín Đạt Ninh Thuận |
137074 |
5002 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Vĩnh Thuận,
Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-04250 |
66 |
Công ty TNHH
MTV Thảo Anh |
137080 |
5123 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-04250 |
67 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
137093 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
An Minh,
Kiên Lương, Kiên gaing , |
Kiên Giang |
85C-042.50 |
68 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
137642 |
4887 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.4 |
KP Ba Hòn,
TT kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C- 161.59 |
69 |
CN Công ty
TNHH Billion Farm tại Phan Rang |
137644 |
|
Tôm càng xanh |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Ấp Ruộng Sạ
1, Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C- 042.50 |
70 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
137685 |
5085 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Tu Bông, Vạn
Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
85C - 024.24 |
71 |
Công ty TNHH
GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
137033 |
4910 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Long Hựu
Tây, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C - 028.42 |
72 |
Công ty TNHH
TĐS |
137044 |
4912 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
84.6 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C - 01211 |
73 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
137097 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Cần Giuôc,
Cần Giuộc, long An , |
Long An |
85C-002.31 |
74 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
137098 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Cần Đước, Cầ
Đước, Long An , |
Long An |
85C-002.31 |
75 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) |
137672 |
5044 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
79C- 094.42 |
76 |
Công ty TNHH
GTS Uni-President VN |
137687 |
4992 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Hải Triều,
Hải Hậu, Nam Định , |
Nam Định |
85LD -
000.07, máy bay |
77 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
137684 |
5015 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
57.5 |
Kim Trung,
Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh Bình |
85C-017.19
Máy bay |
78 |
Công ty TNHH
ĐTTS Nam Việt Aqua |
133854 |
5094 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Tân Lập 2-
Nghi Quang - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ An |
85C- 02842 |
79 |
Công ty TNHH
SX GTS Thiên Phú VN |
137024 |
5070 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Tam Hòa, Núi
Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T-2289 |
80 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
137049 |
5075 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48.1 |
Tam Hiệp,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85T - 2289 |
81 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
137052 |
5075 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
Phú Thạnh
Tây, Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C -
107.02(máy bay) |
82 |
Công ty TNHH
MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
137072 |
5125 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.75 |
Đông Lương,
Đồng Hà, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85c - 04242 |
83 |
Công ty TNHH
MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
137073 |
5125 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36.75 |
Gio An, Gio
Linh, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85c - 04242 |
84 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
137665 |
5015 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
64.9 |
Triệu Vân,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
79C-026.27 |
85 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
137666 |
5015 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
62.1 |
Triệu Lăng,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C- 016.03 |
86 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Ninh Thuận |
137667 |
5015 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.1 |
Triệu Lăng,
Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C- 016.03 |
87 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
133851 |
4985 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thạnh Phú,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 04952 |
88 |
Công ty TNHH
SX GTS Thiên Phú VN |
137023 |
5070 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Cù Lao Dung,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
89 |
Công ty TNHH
SX GTS Thiên Phú VN |
137025 |
5070 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18.7 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
90 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
137041 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
144 |
Lịch Hội
Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 012.11 |
91 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
137042 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Gia Hòa 1,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 012.11 |
92 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
137043 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Gia Hòa 2,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 012.11 |
93 |
Công ty TNHH
TĐS |
137045 |
4912 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.2 |
An thạnh 2,
cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 01211 |
94 |
Công ty TNHH
SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
137054 |
5022 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
43 |
Ngọc Tố, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3125 |
95 |
Công ty TNHH
SX GTS Trung Kiên |
137064 |
4969 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c - 02842 |
96 |
Công ty TNHH
GTS Thần Tài 3979 |
137070 |
5024 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-02842 |
97 |
Công ty TNHH
GTS Nam Thành Lợi.VN |
137077 |
5074 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Khóm 6,
Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-00917 |
98 |
Công ty TNHH
GTS Nam Thành Lợi.VN |
137078 |
5074 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3125 |
99 |
Công ty TNHH
GTS Nam Thành Lợi.VN |
137079 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
Naupliius |
1200 |
Hòa Hiệp
Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng , |
Sóc Trăng |
85C - 00808
(máy bay) |
100 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
137094 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3347 |
101 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
137095 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3347 |
102 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
137096 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Vĩnh Phước,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3347 |
103 |
Công ty TNHH
ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
137099 |
4865 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Hòa Tú, Mỹ
Xuyên, Sóc trăng , |
Sóc Trăng |
79C - 13898 |
104 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137657 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
151 |
TT. Cù Lao
Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C- 034.34 |
105 |
Công ty TNHH
Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) |
137674 |
5044 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
18 |
Vĩnh Hiệp,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C- 094.42 |
106 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
137686 |
5085 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
108 |
An Thạnh 3,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C - 046.64 |
107 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
137022 |
5037 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Đồng Sơn, Gò
Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-04952 |
108 |
Công ty TNHH
SX GTS Đại Thắng CP |
137089 |
5034 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-00231 |
109 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137645 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C- 020.71 |
110 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137646 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C- 020.71 |
111 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137647 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Phú Tân, Tân
Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C- 020.71 |
112 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137648 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C- 020.71 |
113 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137649 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C- 020.71 |
114 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137650 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh Bình,
Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C- 020.71 |
115 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
137651 |
5059 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Bình Tân, Gò
Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C- 020.71 |
116 |
Công ty TNHH
SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
137055 |
5023 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
91 |
Nguyễn Văn
Tạo, Ấp 3, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C - 00231 |
117 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
137058 |
5114 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Bình Khánh,
Cần Giờ, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
79C - 12122 |
118 |
Công ty TNHH
SX GTS Đại Phát |
137085 |
5035 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thụy Hải,
Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái Bình |
85C-00808
(máy bay) |
119 |
Công ty TNHH
GTS Tùng Thuận An |
137083 |
5033 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Nga Thủy,
Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C-008.08
máy bay |
120 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
137031 |
5112 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-027.10 |
121 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
137051 |
5075 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.8 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 00231 |
122 |
Công ty TNHH
Tôm giống CP. Thiên Minh |
137057 |
5120 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45.9 |
Thạnh Hoài
Sơn, Duyên Hải, trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C - 13898 |
123 |
Công ty TNHH
GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
137086 |
5126 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
76.5 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-00231 |
124 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
137088 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Mỹ Long Nam,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C - 00231 |
125 |
Công ty TNHH
SX GTS Hồ Trung |
137092 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-002.31 |
126 |
Công ty TNHH
SX GTS Minh Phú |
137663 |
5057 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
22.8 |
Cồn Ông, Dân
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C- 002.31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|