SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 06-10-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Trung
Tâm Giống Hải sản cấp I Ninh Thuận |
136189 |
|
Cá Mú |
Nuôi thương phẩm |
8 - 9 cm |
0.4 |
Long
Sơn, TP Vũng Tàu, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-
048.97 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long |
135713 |
4734 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Đông
Hải, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3347 |
3 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
135721 |
4941 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33.3 |
Phường
7, TX Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3347 |
4 |
Công
ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh |
135738 |
4853 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
17.4 |
Kinh
4, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 014.72 |
5 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
135739 |
4863 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-014.72 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
135782 |
4804 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Giồng
Nhãn A, Hiệp thành, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-048.12 |
7 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
135794 |
4944 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Khóm
Kinh tế, Nhà MÁt, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T-3347 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
135795 |
4915 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21.6 |
Vĩnh
Trạch, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-014.72 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
135816 |
4969 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Vĩnh
Trạch, Tp.bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
- 045.93 |
10 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
135817 |
4925 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Hòa
Bình, Hòa Binh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3347 |
11 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
135818 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Phong
Điền, Vĩnh Trạch, bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3347 |
12 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
135819 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.4 |
Vĩnh
Trạch, Tp.bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3347 |
13 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
135831 |
4695 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
65 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T-28.35 |
14 |
Công
ty TNHH GTS Triệu Long Anh |
135843 |
4946 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Hòa
Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3347 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
135845 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Hòa
Bình, Hòa Binh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85T
- 3125 |
16 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
136116 |
4886 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Ấp
Xóm Lớn A, Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 094.42 |
17 |
Công
ty TNHH GTS Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
136140 |
4957 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1000 |
Long
Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
94C
- 013.96 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
136142 |
4885 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.4 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 014.72 |
19 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
136142 |
4885 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
Phường
Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 014.72 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
136154 |
4845 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16.8 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
95C
- 009.98 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
136155 |
4845 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15.2 |
Vĩnh
Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
95C
- 009.98 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
136156 |
4845 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Tân
Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
95C
- 009.98 |
23 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) |
136168 |
4712 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
48.5 |
Vĩnh
Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 048.12 |
24 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
136169 |
4815 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
450 |
Nhà
Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 048.12 |
25 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
136170 |
4815 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
Ấp
Giồng Nhãn, Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 048.12 |
26 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
136191 |
4880 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
95.7 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
049.95 |
27 |
Hộ
kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới |
136192 |
4848 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 035.07 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Việt Post |
135710 |
4951 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 027.79 |
29 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
135718 |
4781 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65.7 |
Định
Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-021.19 |
30 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
135721 |
4733 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Thừa
Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01483 |
31 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
135722 |
4733 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
199.5 |
Thừa
Đức, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-01483 |
32 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
135727 |
4750 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
136.5 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-018.22 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
135732 |
4732 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
71.4 |
An
Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 037.89 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
135734 |
4732 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
96.6 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 037.89 |
35 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
135740 |
4738 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.5 |
Mỹ
An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-138.98 |
36 |
Công
ty TNHH Đầu tư ƯDCN SX GTS Phúc Khang |
135743 |
4977 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-036.51 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
135752 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-043.87 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
135755 |
4739 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.5 |
Bình
Đại, Bình Đại, Bến tre , |
Bến
Tre |
79C-138.98 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
135761 |
4971 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-036.51 |
40 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
135762 |
4942 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35.3 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-024.54 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
135783 |
4804 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
84 |
An
thủy, Ba Tri, Bến tre , |
Bến
Tre |
85T-2368 |
42 |
Công
ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
135784 |
4892 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-138.98 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Vạn Phước VN |
135787 |
4965 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến tre , |
Bến
Tre |
79C-138.98 |
44 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
135801 |
4970 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28.8 |
An
Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 024.54 |
45 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
135802 |
4970 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
199.8 |
Thạnh
Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 024.54 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam |
135805 |
4945 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Bình
Thới, Bình đại, Bến tre , |
Bến
Tre |
85C
- 027.99 |
47 |
Công
ty TNHH TM-DV và SX GTS Best Choice |
135835 |
4728 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
55 |
Bình
Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 02454 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
135837 |
4783 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
7 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 02454 |
49 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
135838 |
4695 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.8 |
Mỹ
An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 02454 |
50 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136135 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
TT.
Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 035.52 |
51 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136136 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
TT.
Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 035.52 |
52 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136137 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
49 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 035.52 |
53 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136138 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Thạnh
Phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 035.52 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
136145 |
4885 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28.9 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 024.54 |
55 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
136162 |
4884 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Ấp
9, An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 024.54 |
56 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
136173 |
4960 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Bình
Thắng, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 048.12 |
57 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136184 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 035.66 |
58 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136185 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 035.66 |
59 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136186 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
An
Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 035.66 |
60 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
136139 |
4757 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Mỹ
Chánh, Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình
Định |
77B
- 010.50 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
136150 |
4846 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Tam
Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , |
Bình
Định |
85T
- 1976 |
62 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136182 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.9 |
Mỹ
Thành, Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình
Định |
85C
- 016.03 |
63 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136187 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
31
Quang Trung, Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định , |
Bình
Định |
85C
- 002.92 |
64 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136117 |
4938 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Tân
Hải, Lagi, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
86C
- 030.17 |
65 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136118 |
4938 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
47 |
Tân
Hải, Lagi, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
86C
- 095.47 |
66 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136119 |
4938 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Tân
Hải, Lagi, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
86C
- 095.47 |
67 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136183 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
KM
1595, QL1 A, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
85C
- 035.66 |
68 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
133813 |
4873 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
69 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
133814 |
4873 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Hàm
Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
70 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
133815 |
4626 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Viên
An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 02001 |
71 |
CN
Công ty CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận |
133816 |
4872 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Ông
Trang - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
72 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
133817 |
4871 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 0020.01 |
73 |
Công
ty TNHH MTV tôm giống Gia Bảo |
133819 |
4953 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Tân
Dân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
74 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
133822 |
4688 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT
Đầm Dơi - Đàm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 045.93 |
75 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Hoàng Đạt |
133824 |
4843 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 025.73 |
76 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
133825 |
4871 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Tam
Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
77 |
Cơ
sở Sản Xuất GTS Mùa Vàng |
133826 |
4722 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 020.01 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
135717 |
4867 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
49.5 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 014.72 |
79 |
Hộ
kinh doanh Tuấn Anh |
135720 |
4758 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-035.84 |
80 |
Công
ty TNHH GTS Hưng Phú |
135729 |
4860 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tam
Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c
- 052.79 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Hưng Phú |
135730 |
4860 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
57 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c
- 052.79 |
82 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
135737 |
4865 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
An
Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 040.15 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
135742 |
4966 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
86 |
Ngư
Thủy Chung, Lệ Thủy, Quảng Bình , |
Cà
Mau |
85C
- 042.42 |
84 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
135747 |
4970 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Thạnh
Phú, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3125 |
85 |
Công
ty TNHH GTS Hưng Phú |
135751 |
4860 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
128 |
Khánh
An, u Minh Thượng, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79c
- 052.79 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
135756 |
4930 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
75 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-014.72 |
87 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
135766 |
4825 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.3 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-014.72 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
135767 |
4825 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40.5 |
Tân
Đức, Cầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-014.72 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
135771 |
4984 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
90 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-045.93 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
135774 |
4984 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
85 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.17 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
135775 |
4984 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
90 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-042.52 |
92 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
135778 |
4907 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-159.52 |
93 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
135800 |
4966 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Rau
Dừa, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-040.15 |
94 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii |
135822 |
4829 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
40 |
hòa
mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3125 |
95 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii |
135824 |
4829 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3535 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
135844 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3125 |
97 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
135846 |
4784 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Cái
Nước, cái nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3125 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
135847 |
4785 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10 |
Cái
Nước, cái nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3125 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
135848 |
4785 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 03584 |
100 |
Công
ty TNHH Châu Long |
135850 |
4786 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3125 |
101 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
135851 |
4978 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.17 |
102 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
135852 |
4978 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.17 |
103 |
Công
ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh |
135853 |
4853 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30.6 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85t-3535 |
104 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
135854 |
4949 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.17 |
105 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
135855 |
4901 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
27 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.17 |
106 |
Công
ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận |
135857 |
4821 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85T
- 3125 |
107 |
Hộ
Kinh Doanh Ngọc Bảo |
135858 |
4826 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-035.84 |
108 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
136112 |
4886 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Ấp
Tân Thành A, Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 025.73 |
109 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
136115 |
4886 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
41 |
Tắc
Vân, Tắc Vân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 025.73 |
110 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136124 |
4961 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Lương
Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
69C
- 041.32 |
111 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136125 |
4961 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
69C
- 041.32 |
112 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
136147 |
4809 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 035.84 |
113 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) |
136148 |
4956 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 019.04 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Phú Thịnh Ninh Thuận |
136165 |
4937 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Khóm
9, TT. Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 027.37 |
115 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
136174 |
4960 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 025.73 |
116 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
135765 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
800 |
Hà
Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85C-008.08
máy Bay |
117 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
135776 |
4764 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Bình
Thịnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79C-047.07 |
118 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
136176 |
4960 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Trâu
Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội ,Trạm KDTS An Hải |
Hà
Nội |
85C
- 043.13, máy bay |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
135791 |
4785 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Tân
Thành, Dương kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C-016.08
máy bay |
120 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
135748 |
4970 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9.9 |
Minh
Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 018.30 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
135772 |
4984 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phú
Mỹ, Giang Thành, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-138.98 |
122 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
135779 |
4866 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-145.59 |
123 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
135780 |
4973 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-020.26 |
124 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
135788 |
4803 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-018.30 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
135789 |
4777 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-018.30 |
126 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
135806 |
4973 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-018.30 |
127 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
135849 |
4784 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Ba
Hòn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 139.22 |
128 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
136111 |
4886 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Ấp
Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 138.98 |
129 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
136141 |
4885 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.6 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 145.59 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
136153 |
4845 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Ấp
Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 023.93 |
131 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
136160 |
4884 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
220,
KP Xà Ngách, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 018.30 |
132 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
135811 |
4825 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
189 |
Vạn
Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85C
- 027.54 |
133 |
Công
ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
133810 |
4842 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67 |
Thuận
Mỹ - Châu Thành - Long An , |
Long
An |
85C
- 027.10 |
134 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
133823 |
4688 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
TT
Cần Đước - Cần Đước - Long An , |
Long
An |
85C
- 013.97 |
135 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
135723 |
4733 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Cầu
Tre, Tân Tru, Long An , |
Long
An |
85C-037.89 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
135745 |
4739 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
14.5 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
79C-138.98 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
135760 |
4971 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-039.34 |
138 |
Công
ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
135764 |
4976 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-039.34 |
139 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
135769 |
4979 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
9.6 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
79C-162.74 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
135773 |
4984 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
79C-138.98 |
141 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
135777 |
4764 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Hưng
Điền, Tân Hưng, Long An , |
Long
An |
79C-162.55 |
142 |
Công
ty TNHH GTS Thần Tài 3979 |
135812 |
4776 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38 |
Phước Vĩnh Tây, cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-021.16 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
135820 |
4739 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
79C-139.69 |
144 |
Công
ty TNHH Đầu Tư và PTTS Mekong Blue |
135834 |
4974 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
- 02451 |
145 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136120 |
4938 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C
- 008.72 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
136166 |
4909 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Ấp
1, Thị Trần Thạnh Hóa, Thạnh Hóa, Long An , |
Long
An |
85C
- 016.10 |
147 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
135770 |
4930 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
45 |
Nam
Tiến, Nam Trực, Nam Định , |
Nam
Định |
85C-008.08
máy Bay |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
135757 |
4971 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Đồng
Tâm, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-032.21 |
149 |
Công
ty TNHH ĐT ƯDCN TS Thuần Việt |
135763 |
4975 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Quỳnh
Di, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-032.21
Máy bay |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
135860 |
4971 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ an , |
Nghệ
An |
85C-008.08(máy
bay) |
151 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
135810 |
4825 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
136 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú yên , |
Phú
Yên |
85C
- 027.54 |
152 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
135714 |
4690 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
26
Nguyễn An Minh, An Mỹ, Tp.Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 032.31 |
153 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
135724 |
4733 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48.3 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85T
- 2289 |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
135744 |
4804 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5 |
Tam
Phú, Tam Ky, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 042.42 |
155 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136177 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34.5 |
Bình
Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-
016.03 |
156 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136178 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Bình
Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 016.03 |
157 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136179 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17.3 |
Bình
Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 016.03 |
158 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136180 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.1 |
Bình
Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 016.03 |
159 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
136181 |
4883 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5.5 |
Bình
Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 016.03 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
135823 |
4966 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Đông
Triều, Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-008.08
máy Bay |
161 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
136175 |
4960 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Minh
Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C
- 043.13, máy bay |
162 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
135832 |
4763 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
89.2 |
Vĩnh
Phước, Đông Lương, Đông Hà, Quảng trị , |
Quảng
Trị |
79C-027.38 |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
136151 |
4846 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 017.17 |
164 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống T&T |
133818 |
4955 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
An
Thạnh 3 - Cù Lao Dung - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
86C
- 054..09 |
165 |
Công
ty TNHH GTS Miền Tây |
133827 |
4954 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Lai
Hòa - Vĩnh Châu - Sóc Trang , |
Sóc
Trăng |
85T
- 2368 |
166 |
Công
ty TNHH GTS Kim Can - Ninh Thuận |
135715 |
4920 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
An
Thạnh 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-021.19 |
167 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
135716 |
4867 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
69.3 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 014.13 |
168 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
135719 |
4781 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
59.4 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-037.89 |
169 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
135728 |
4750 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
182 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-015.44 |
170 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
135731 |
4732 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.8 |
Hòa
Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 037.89 |
171 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
135736 |
4732 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Phước
Hòa B, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 037.89 |
172 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
135749 |
4970 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45.9 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 014.13 |
173 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
135750 |
4970 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61.2 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 014.13 |
174 |
Công
ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
135785 |
4892 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44 |
An
Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-085.42 |
175 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
135790 |
4777 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-014.13 |
176 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Thắng Lợi |
135792 |
4778 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-014.13 |
177 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
135793 |
4944 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
46 |
Lạc
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-014.13 |
178 |
Công
ty TNHH TĐS |
135796 |
4912 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
154.8 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-009.03 |
179 |
Công
ty TNHH TĐS |
135797 |
4912 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11.7 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.24 |
180 |
Công
ty TNHH TĐS |
135798 |
4912 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.1 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.24 |
181 |
Công
ty TNHH ĐTTS |
135799 |
4914 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
154.8 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-009.03 |
182 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống thủy sản - Trại Sản xuất Khánh Nhơn 2 |
135809 |
4982 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
12 |
An
Thạnh Nhì, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-045.82 |
183 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
135814 |
4947 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85t
- 2368 |
184 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
135825 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5.4 |
Hòa
Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.24 |
185 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
135826 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.24 |
186 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
135827 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70.2 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Soc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.24 |
187 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
135828 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5.4 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.24 |
188 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
135829 |
4913 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.24 |
189 |
Công
ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
135833 |
4976 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-036.24 |
190 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
136113 |
4886 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.7 |
Ấp
Khu Ba, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 094.42 |
191 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
136114 |
4886 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 094.42 |
192 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136121 |
4938 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19 |
Hòa
Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 014.13 |
193 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136122 |
4961 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 014.13 |
194 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136123 |
4961 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Khánh
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 014.13 |
195 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136128 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.5 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 024.93 |
196 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136129 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
41 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 024.93 |
197 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136130 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 024.93 |
198 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136131 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 024.93 |
199 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136132 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 024.93 |
200 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136133 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 024.93 |
201 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
136134 |
4962 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 024.93 |
202 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
136143 |
4885 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28.05 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 014.13 |
203 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
136144 |
4885 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 014.13 |
204 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
136152 |
4846 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Hòa
Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
95C
- 009.98 |
205 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
136158 |
4845 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45.4 |
Hòa
Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
95C
- 009.98 |
206 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
136161 |
4884 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Số
39, Tỉnh Lộ 934, TT. Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 007.48 |
207 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
136163 |
4884 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 043.13 |
208 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
136164 |
4884 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Ấp
An Nghiệp, An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc TRăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 043.13 |
209 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
136171 |
4960 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
65C
- 070.37 |
210 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
136190 |
4881 |
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
200 |
Ấp
An Ninh, Thị Trấn An Lạc Thôn, Huyện Kế Sách, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
094.42 |
211 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
135725 |
4733 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.6 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 037.89 |
212 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
135733 |
4732 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28.3 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 037.89 |
213 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
135759 |
4971 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Gò
Công, Gò Công Đông, Tiền gaing , |
Tiền
Giang |
85C-039.34 |
214 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
135803 |
4970 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
112.5 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 024.54 |
215 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
135808 |
4666 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.8 |
Phước
Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-024.54 |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
135815 |
4969 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Bình
Xuân, Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85c
- 027.10 |
217 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
135839 |
4944 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 02454 |
218 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
136146 |
4885 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.4 |
Phước
Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 024.54 |
219 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
136157 |
4845 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Bình
Đông, Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
95C
- 009.98 |
220 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
136159 |
4884 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Ấp
Bãi Bùn, Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C
- 024.54 |
221 |
CN
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
135804 |
|
Cá chẽm |
Nuôi thương phẩm |
5-6cm |
0.48 |
An
Thới Đông, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C
- 139.69 |
222 |
Hộ
Kinh Doanh Ngọc Bảo |
135856 |
4826 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
31 |
Nam
Phú, Tiền Hải, Thái Bình , |
Thái
Bình |
85C-027.37
máy bay |
223 |
Công
ty TNHH thủy sản K.S 7777 |
136188 |
4812 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Vĩnh
Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 027.38 |
224 |
Hộ
kinh doanh Trần Văn Hổ |
133811 |
4935 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
TT
Cầu Ngang - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 03688 |
225 |
Hộ
kinh doanh tôm giông Đại Thiên Ưng |
133812 |
4934 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
TT
Duyên Hải - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 020.01 |
226 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
133820 |
4688 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Cầu Ngang - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 013.97 |
227 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
133821 |
4688 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
TT
Cầu Ngang - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 013.97 |
228 |
Công
ty TNHH GTS Việt Post |
135711 |
4951 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Long
Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 024.54 |
229 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
135712 |
4917 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.5 |
Phước
An, Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-162.74 |
230 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
135735 |
4732 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.6 |
Mỹ
Cẩm A, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 037.89 |
231 |
Công
ty TNHH SX GTS Võ Đạt Ninh Thuận |
135741 |
4948 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
86 |
Phước
Hảo, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-162.74 |
232 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận |
135746 |
4921 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 043.87 |
233 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
135753 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Long
Vĩnh, long Vĩnh, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-043.87 |
234 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
135754 |
4918 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-043.87 |
235 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
135758 |
4971 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-039.34 |
236 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
135768 |
4825 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.8 |
Bến
Chùa, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85T-2368 |
237 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
135781 |
4804 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-015.44 |
238 |
Công
ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
135786 |
4903 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
22 |
Thạnh
Hoài Sơn, Duyên Hải, trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-162.74 |
239 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
135807 |
4667 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Dân
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c
- 024.54 |
240 |
Công
ty TNHH GTS Thần Tài 3979 |
135813 |
4776 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
6.5 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-021.16 |
241 |
Công
ty TNHH ĐT GTS The Win Aquacultare |
135830 |
4922 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
Hòa
minh, Châu thành, Trà vinh , |
Trà
Vinh |
85C-015.44 |
242 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
135836 |
4783 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02454 |
243 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
135840 |
4731 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02454 |
244 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
135841 |
4902 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
180 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04314 |
245 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
135842 |
4695 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Định
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 02454 |
246 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
135859 |
4925 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Dân
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c
- 024.54 |
247 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
135861 |
4763 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.6 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c
- 024.54 |
248 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136126 |
4961 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
TT.
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 159.13 |
249 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
136127 |
4961 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
TT.
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 159.13 |
250 |
Công
ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận |
136167 |
4963 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
180 |
Hòa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 162.74 |
251 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
136172 |
4960 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 048.12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|