| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 06-10-2019 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Trung Tâm Giống Hải sản cấp I Ninh Thuận | 136189 | Cá Mú | Nuôi thương phẩm | 8 - 9 cm | 0.4 | Long Sơn, TP Vũng Tàu, Bà Rịa- Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | 85C- 048.97 | |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long | 135713 | 4734 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.5 | Đông Hải, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3347 |
| 3 | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | 135721 | 4941 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33.3 | Phường 7, TX Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3347 |
| 4 | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh | 135738 | 4853 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 17.4 | Kinh 4, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 014.72 |
| 5 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 135739 | 4863 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-014.72 |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 135782 | 4804 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Giồng Nhãn A, Hiệp thành, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-048.12 |
| 7 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 135794 | 4944 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Khóm Kinh tế, Nhà MÁt, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T-3347 |
| 8 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 135795 | 4915 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21.6 | Vĩnh Trạch, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-014.72 |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 135816 | 4969 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Vĩnh Trạch, Tp.bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 045.93 |
| 10 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 135817 | 4925 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Hòa Bình, Hòa Binh, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3347 |
| 11 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 135818 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.6 | Phong Điền, Vĩnh Trạch, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3347 |
| 12 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 135819 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.4 | Vĩnh Trạch, Tp.bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3347 |
| 13 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 135831 | 4695 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 65 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T-28.35 |
| 14 | Công ty TNHH GTS Triệu Long Anh | 135843 | 4946 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3347 |
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 135845 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Hòa Bình, Hòa Binh, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T - 3125 |
| 16 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 136116 | 4886 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25.2 | Ấp Xóm Lớn A, Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 094.42 |
| 17 | Công ty TNHH GTS Dương Hùng - CN Ninh Thuận | 136140 | 4957 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1000 | Long Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 94C - 013.96 |
| 18 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 136142 | 4885 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.4 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 014.72 |
| 19 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 136142 | 4885 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34 | Phường Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc liêu , | Bạc Liêu | 85C - 014.72 |
| 20 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 136154 | 4845 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 16.8 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 95C - 009.98 |
| 21 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 136155 | 4845 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15.2 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 95C - 009.98 |
| 22 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 136156 | 4845 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | Tân Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 95C - 009.98 |
| 23 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) | 136168 | 4712 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 48.5 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 048.12 |
| 24 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 136169 | 4815 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 450 | Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 048.12 |
| 25 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 136170 | 4815 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Ấp Giồng Nhãn, Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 048.12 |
| 26 | Công ty TNHH GTS 79 | 136191 | 4880 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 95.7 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 049.95 |
| 27 | Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới | 136192 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 035.07 |
| 28 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 135710 | 4951 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 200 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 027.79 |
| 29 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 135718 | 4781 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65.7 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-021.19 |
| 30 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 135721 | 4733 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-01483 |
| 31 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 135722 | 4733 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 199.5 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-01483 |
| 32 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 135727 | 4750 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 136.5 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-018.22 |
| 33 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 135732 | 4732 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 71.4 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 037.89 |
| 34 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 135734 | 4732 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 96.6 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 037.89 |
| 35 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 135740 | 4738 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25.5 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-138.98 |
| 36 | Công ty TNHH Đầu tư ƯDCN SX GTS Phúc Khang | 135743 | 4977 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-036.51 |
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 135752 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-043.87 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 135755 | 4739 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.5 | Bình Đại, Bình Đại, Bến tre , | Bến Tre | 79C-138.98 |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 135761 | 4971 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-036.51 |
| 40 | Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam | 135762 | 4942 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35.3 | Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-024.54 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 135783 | 4804 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | An thủy, Ba Tri, Bến tre , | Bến Tre | 85T-2368 |
| 42 | Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận | 135784 | 4892 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-138.98 |
| 43 | Công ty TNHH GTS Vạn Phước VN | 135787 | 4965 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Bình Thới, Bình Đại, Bến tre , | Bến Tre | 79C-138.98 |
| 44 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 135801 | 4970 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.8 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 024.54 |
| 45 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 135802 | 4970 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 199.8 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 024.54 |
| 46 | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | 135805 | 4945 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Bình Thới, Bình đại, Bến tre , | Bến Tre | 85C - 027.99 |
| 47 | Công ty TNHH TM-DV và SX GTS Best Choice | 135835 | 4728 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 55 | Bình Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02454 |
| 48 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 135837 | 4783 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 7 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02454 |
| 49 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 135838 | 4695 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.8 | Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02454 |
| 50 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136135 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | TT. Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 035.52 |
| 51 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136136 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | TT. Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 035.52 |
| 52 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136137 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 035.52 |
| 53 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136138 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 035.52 |
| 54 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 136145 | 4885 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.9 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 024.54 |
| 55 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 136162 | 4884 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Ấp 9, An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 024.54 |
| 56 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 136173 | 4960 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 048.12 |
| 57 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136184 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 035.66 |
| 58 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136185 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 035.66 |
| 59 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136186 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 035.66 |
| 60 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 136139 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6 | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 77B - 010.50 |
| 61 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 136150 | 4846 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85T - 1976 |
| 62 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136182 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.9 | Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định , | Bình Định | 85C - 016.03 |
| 63 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136187 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | 31 Quang Trung, Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định , | Bình Định | 85C - 002.92 |
| 64 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136117 | 4938 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Tân Hải, Lagi, Bình Thuận , | Bình Thuận | 86C - 030.17 |
| 65 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136118 | 4938 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 47 | Tân Hải, Lagi, Bình Thuận , | Bình Thuận | 86C - 095.47 |
| 66 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136119 | 4938 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Tân Hải, Lagi, Bình Thuận , | Bình Thuận | 86C - 095.47 |
| 67 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136183 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | KM 1595, QL1 A, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 85C - 035.66 |
| 68 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 133813 | 4873 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 69 | Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm | 133814 | 4873 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Hàm Rồng, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 70 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 133815 | 4626 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 02001 |
| 71 | CN Công ty CP NTTS Vì Dân tại Ninh Thuận | 133816 | 4872 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Ông Trang - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 72 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 133817 | 4871 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 0020.01 |
| 73 | Công ty TNHH MTV tôm giống Gia Bảo | 133819 | 4953 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Tân Dân, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 74 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 133822 | 4688 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | TT Đầm Dơi - Đàm Dơi - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 045.93 |
| 75 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Hoàng Đạt | 133824 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | TT Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 025.73 |
| 76 | Cty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 133825 | 4871 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Tam Giang Tây - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 77 | Cơ sở Sản Xuất GTS Mùa Vàng | 133826 | 4722 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 020.01 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 135717 | 4867 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 49.5 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 014.72 |
| 79 | Hộ kinh doanh Tuấn Anh | 135720 | 4758 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.84 |
| 80 | Công ty TNHH GTS Hưng Phú | 135729 | 4860 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tam Giang Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 79c - 052.79 |
| 81 | Công ty TNHH GTS Hưng Phú | 135730 | 4860 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 57 | Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79c - 052.79 |
| 82 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 135737 | 4865 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 040.15 |
| 83 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 135742 | 4966 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 86 | Ngư Thủy Chung, Lệ Thủy, Quảng Bình , | Cà Mau | 85C - 042.42 |
| 84 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 135747 | 4970 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Thạnh Phú, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 85 | Công ty TNHH GTS Hưng Phú | 135751 | 4860 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 128 | Khánh An, u Minh Thượng, Cà Mau , | Cà Mau | 79c - 052.79 |
| 86 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 135756 | 4930 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 75 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-014.72 |
| 87 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 135766 | 4825 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.3 | Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-014.72 |
| 88 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 135767 | 4825 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.5 | Tân Đức, Cầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-014.72 |
| 89 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 135771 | 4984 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 90 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-045.93 |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 135774 | 4984 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 85 | Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
| 91 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 135775 | 4984 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 90 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-042.52 |
| 92 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 135778 | 4907 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-159.52 |
| 93 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 135800 | 4966 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Rau Dừa, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-040.15 |
| 94 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii | 135822 | 4829 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 40 | hòa mỹ, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 95 | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Mạnh Hùng Hawaii | 135824 | 4829 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3535 |
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 135844 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 97 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 135846 | 4784 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Cái Nước, cái nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 98 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 135847 | 4785 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Cái Nước, cái nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 135848 | 4785 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03584 |
| 100 | Công ty TNHH Châu Long | 135850 | 4786 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 101 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 135851 | 4978 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
| 102 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 135852 | 4978 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
| 103 | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh | 135853 | 4853 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30.6 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85t-3535 |
| 104 | Công ty TNHH MTV GTS Long Thuận | 135854 | 4949 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
| 105 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 135855 | 4901 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 27 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
| 106 | Công ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận | 135857 | 4821 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 3125 |
| 107 | Hộ Kinh Doanh Ngọc Bảo | 135858 | 4826 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.84 |
| 108 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 136112 | 4886 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Ấp Tân Thành A, Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 025.73 |
| 109 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 136115 | 4886 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 41 | Tắc Vân, Tắc Vân, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 025.73 |
| 110 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136124 | 4961 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 69C - 041.32 |
| 111 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136125 | 4961 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 69C - 041.32 |
| 112 | Hộ kinh doanh Dương Đức Ban | 136147 | 4809 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.84 |
| 113 | Hộ kinh doanh Dương Đức Tống (Cơ sở 1) | 136148 | 4956 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.04 |
| 114 | Công ty TNHH SX GTS Phú Thịnh Ninh Thuận | 136165 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Khóm 9, TT. Trần Văn Thời, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 027.37 |
| 115 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 136174 | 4960 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 025.73 |
| 116 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 135765 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Hà Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn | Đà Nẵng | 85C-008.08 máy Bay | |
| 117 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 135776 | 4764 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Bình Thịnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | 79C-047.07 |
| 118 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 136176 | 4960 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội ,Trạm KDTS An Hải | Hà Nội | 85C - 043.13, máy bay |
| 119 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 135791 | 4785 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tân Thành, Dương kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C-016.08 máy bay |
| 120 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 135748 | 4970 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9.9 | Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 018.30 |
| 121 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 135772 | 4984 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phú Mỹ, Giang Thành, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-138.98 |
| 122 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 135779 | 4866 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C-145.59 |
| 123 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 135780 | 4973 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-020.26 |
| 124 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 135788 | 4803 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 11 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-018.30 |
| 125 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 135789 | 4777 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-018.30 |
| 126 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 135806 | 4973 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-018.30 |
| 127 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 135849 | 4784 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | Ba Hòn, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 139.22 |
| 128 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 136111 | 4886 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 138.98 |
| 129 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 136141 | 4885 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.6 | Đông Thái, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 145.59 |
| 130 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 136153 | 4845 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 023.93 |
| 131 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 136160 | 4884 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | 220, KP Xà Ngách, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 018.30 |
| 132 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 135811 | 4825 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 189 | Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C - 027.54 |
| 133 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 133810 | 4842 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 67 | Thuận Mỹ - Châu Thành - Long An , | Long An | 85C - 027.10 |
| 134 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 133823 | 4688 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | TT Cần Đước - Cần Đước - Long An , | Long An | 85C - 013.97 |
| 135 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 135723 | 4733 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Cầu Tre, Tân Tru, Long An , | Long An | 85C-037.89 |
| 136 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 135745 | 4739 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.5 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 79C-138.98 |
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 135760 | 4971 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-039.34 |
| 138 | Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng | 135764 | 4976 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-039.34 |
| 139 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 135769 | 4979 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 9.6 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C-162.74 |
| 140 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 135773 | 4984 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 79C-138.98 |
| 141 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 135777 | 4764 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hưng Điền, Tân Hưng, Long An , | Long An | 79C-162.55 |
| 142 | Công ty TNHH GTS Thần Tài 3979 | 135812 | 4776 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38 | Phước Vĩnh Tây, cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-021.16 |
| 143 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 135820 | 4739 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 79C-139.69 |
| 144 | Công ty TNHH Đầu Tư và PTTS Mekong Blue | 135834 | 4974 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C - 02451 |
| 145 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136120 | 4938 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 008.72 |
| 146 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP | 136166 | 4909 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Ấp 1, Thị Trần Thạnh Hóa, Thạnh Hóa, Long An , | Long An | 85C - 016.10 |
| 147 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 135770 | 4930 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 45 | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định , | Nam Định | 85C-008.08 máy Bay |
| 148 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 135757 | 4971 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Đồng Tâm, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-032.21 |
| 149 | Công ty TNHH ĐT ƯDCN TS Thuần Việt | 135763 | 4975 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Quỳnh Di, Hoàng Mai, Nghệ An , | Nghệ An | 85C-032.21 Máy bay |
| 150 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 135860 | 4971 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 54 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ an , | Nghệ An | 85C-008.08(máy bay) |
| 151 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 135810 | 4825 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 136 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú yên , | Phú Yên | 85C - 027.54 |
| 152 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 135714 | 4690 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | 26 Nguyễn An Minh, An Mỹ, Tp.Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 032.31 |
| 153 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 135724 | 4733 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 48.3 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T - 2289 |
| 154 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 135744 | 4804 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5 | Tam Phú, Tam Ky, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 042.42 |
| 155 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136177 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34.5 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C- 016.03 |
| 156 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136178 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 016.03 |
| 157 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136179 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17.3 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 016.03 |
| 158 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136180 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.1 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 016.03 |
| 159 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 136181 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5.5 | Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 016.03 |
| 160 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 135823 | 4966 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Đông Triều, Uông Bí, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C-008.08 máy Bay |
| 161 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 136175 | 4960 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Minh Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 043.13, máy bay |
| 162 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 135832 | 4763 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 89.2 | Vĩnh Phước, Đông Lương, Đông Hà, Quảng trị , | Quảng Trị | 79C-027.38 |
| 163 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 136151 | 4846 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.5 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 017.17 |
| 164 | Cơ sở sản xuất tôm giống T&T | 133818 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | An Thạnh 3 - Cù Lao Dung - Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 86C - 054..09 |
| 165 | Công ty TNHH GTS Miền Tây | 133827 | 4954 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Lai Hòa - Vĩnh Châu - Sóc Trang , | Sóc Trăng | 85T - 2368 |
| 166 | Công ty TNHH GTS Kim Can - Ninh Thuận | 135715 | 4920 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | An Thạnh 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-021.19 |
| 167 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 135716 | 4867 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 69.3 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 014.13 |
| 168 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 135719 | 4781 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 59.4 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-037.89 |
| 169 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 135728 | 4750 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 182 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-015.44 |
| 170 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 135731 | 4732 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.8 | Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 037.89 |
| 171 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 135736 | 4732 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.8 | Phước Hòa B, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 037.89 |
| 172 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 135749 | 4970 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45.9 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 014.13 |
| 173 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 135750 | 4970 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 61.2 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 014.13 |
| 174 | Công ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận | 135785 | 4892 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44 | An Thạnh, Cù Lao Dung, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 79C-085.42 |
| 175 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 135790 | 4777 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 85C-014.13 |
| 176 | Công ty TNHH ĐT GTS Thắng Lợi | 135792 | 4778 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 85C-014.13 |
| 177 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 135793 | 4944 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 46 | Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-014.13 |
| 178 | Công ty TNHH TĐS | 135796 | 4912 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 154.8 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 85C-009.03 |
| 179 | Công ty TNHH TĐS | 135797 | 4912 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 11.7 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.24 |
| 180 | Công ty TNHH TĐS | 135798 | 4912 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.1 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.24 |
| 181 | Công ty TNHH ĐTTS | 135799 | 4914 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 154.8 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc trăng , | Sóc Trăng | 85C-009.03 |
| 182 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống thủy sản - Trại Sản xuất Khánh Nhơn 2 | 135809 | 4982 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 12 | An Thạnh Nhì, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-045.82 |
| 183 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 135814 | 4947 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85t - 2368 |
| 184 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 135825 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.4 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.24 |
| 185 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 135826 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.24 |
| 186 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 135827 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70.2 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Soc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.24 |
| 187 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 135828 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.4 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.24 |
| 188 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 135829 | 4913 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.6 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.24 |
| 189 | Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng | 135833 | 4976 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-036.24 |
| 190 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 136113 | 4886 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.7 | Ấp Khu Ba, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 094.42 |
| 191 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 136114 | 4886 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C - 094.42 |
| 192 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136121 | 4938 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19 | Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 014.13 |
| 193 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136122 | 4961 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 014.13 |
| 194 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136123 | 4961 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 014.13 |
| 195 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136128 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.5 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 024.93 |
| 196 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136129 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 41 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 024.93 |
| 197 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136130 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 024.93 |
| 198 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136131 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 024.93 |
| 199 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136132 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 024.93 |
| 200 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136133 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 024.93 |
| 201 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 136134 | 4962 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 024.93 |
| 202 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 136143 | 4885 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.05 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 014.13 |
| 203 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 136144 | 4885 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 014.13 |
| 204 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 136152 | 4846 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 95C - 009.98 |
| 205 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 136158 | 4845 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 45.4 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 95C - 009.98 |
| 206 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 136161 | 4884 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Số 39, Tỉnh Lộ 934, TT. Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 007.48 |
| 207 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 136163 | 4884 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 043.13 |
| 208 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 136164 | 4884 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp An Nghiệp, An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc TRăng , | Sóc Trăng | 85C - 043.13 |
| 209 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 136171 | 4960 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 65C - 070.37 |
| 210 | Công ty TNHH GTS 79 | 136190 | 4881 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 200 | Ấp An Ninh, Thị Trấn An Lạc Thôn, Huyện Kế Sách, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C- 094.42 |
| 211 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 135725 | 4733 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13.6 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 037.89 |
| 212 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 135733 | 4732 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.3 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 037.89 |
| 213 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 135759 | 4971 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Gò Công, Gò Công Đông, Tiền gaing , | Tiền Giang | 85C-039.34 |
| 214 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 135803 | 4970 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 112.5 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 024.54 |
| 215 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 135808 | 4666 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19.8 | Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-024.54 |
| 216 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 135815 | 4969 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85c - 027.10 |
| 217 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 135839 | 4944 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 41 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 02454 |
| 218 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 136146 | 4885 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.4 | Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 024.54 |
| 219 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 136157 | 4845 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang , | Tiền Giang | 95C - 009.98 |
| 220 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 136159 | 4884 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp Bãi Bùn, Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 024.54 |
| 221 | CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam | 135804 | Cá chẽm | Nuôi thương phẩm | 5-6cm | 0.48 | An Thới Đông, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79C - 139.69 | |
| 222 | Hộ Kinh Doanh Ngọc Bảo | 135856 | 4826 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 31 | Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình , | Thái Bình | 85C-027.37 máy bay |
| 223 | Công ty TNHH thủy sản K.S 7777 | 136188 | 4812 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Vĩnh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 027.38 |
| 224 | Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ | 133811 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | TT Cầu Ngang - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 03688 |
| 225 | Hộ kinh doanh tôm giông Đại Thiên Ưng | 133812 | 4934 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | TT Duyên Hải - Duyên Hải - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 020.01 |
| 226 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 133820 | 4688 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Cầu Ngang - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 013.97 |
| 227 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 133821 | 4688 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Cầu Ngang - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 013.97 |
| 228 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 135711 | 4951 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51 | Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 024.54 |
| 229 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 135712 | 4917 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.5 | Phước An, Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-162.74 |
| 230 | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | 135735 | 4732 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.6 | Mỹ Cẩm A, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 037.89 |
| 231 | Công ty TNHH SX GTS Võ Đạt Ninh Thuận | 135741 | 4948 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 86 | Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-162.74 |
| 232 | Công ty TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận | 135746 | 4921 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 043.87 |
| 233 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 135753 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Long Vĩnh, long Vĩnh, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-043.87 |
| 234 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 135754 | 4918 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-043.87 |
| 235 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 135758 | 4971 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-039.34 |
| 236 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 135768 | 4825 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | Bến Chùa, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T-2368 |
| 237 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 135781 | 4804 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-015.44 |
| 238 | Công ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh | 135786 | 4903 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 22 | Thạnh Hoài Sơn, Duyên Hải, trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-162.74 |
| 239 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 135807 | 4667 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.6 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c - 024.54 |
| 240 | Công ty TNHH GTS Thần Tài 3979 | 135813 | 4776 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 6.5 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-021.16 |
| 241 | Công ty TNHH ĐT GTS The Win Aquacultare | 135830 | 4922 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | Hòa minh, Châu thành, Trà vinh , | Trà Vinh | 85C-015.44 |
| 242 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 135836 | 4783 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02454 |
| 243 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 135840 | 4731 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02454 |
| 244 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 135841 | 4902 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 180 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04314 |
| 245 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 135842 | 4695 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02454 |
| 246 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An | 135859 | 4925 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 35 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c - 024.54 |
| 247 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 135861 | 4763 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.6 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c - 024.54 |
| 248 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136126 | 4961 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | TT. Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 159.13 |
| 249 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 136127 | 4961 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | TT. Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 159.13 |
| 250 | Công ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận | 136167 | 4963 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 162.74 |
| 251 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 136172 | 4960 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 048.12 |