SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP
GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 11-04-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Trung Tâm
Giống Hải sản cấp I Ninh Thuận |
106501 |
|
Cá bè vẫu |
Nuôi thương
phẩm |
4 - 5 cm |
1 |
P.
Thống Nhất, TP Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
85C -
03366 |
2 |
Trung Tâm
Giống Hải sản cấp I Ninh Thuận |
106502 |
|
Cá bóp |
Nuôi thương
phẩm |
10 - 12cm |
0.4 |
Xã
Long Sơn,TP Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
79C -
12681 |
3 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
106456 |
1583 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Xã
Vĩnh Thịnh, Huyện Hòa Bình, Tỉnh
Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
01604 |
4 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
106458 |
1690 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Phường
5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
02070 |
5 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
106475 |
1647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT.
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C- 08163 |
6 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) |
106482 |
1467 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
65.6 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
043.13 |
7 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
106485 |
1375 |
Tôm
thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
900 |
Nhà Mát,
TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
043.13 |
8 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
106488 |
1576 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
2/159 A,
Ấp Biển Đông B, Vĩnh Trạch Đông, TP Bạc Liêu,
Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
043.13 |
9 |
Công ty
TNHH Mỹ Việt Ninh Thuận |
106491 |
1557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Long
Điền Đông A, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-
121.39 |
10 |
Công ty
TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
106494 |
1502 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Phước
Long, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C-
048.96 |
11 |
Công ty
TNHH GTS Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
106496 |
1641 |
Tôm
thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1000 |
Long
Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
94C -
013.96 |
12 |
Công ty
TNHH đầu tư thủy sản Tong Wei - Farm |
107016 |
1515 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
P8,
Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
015.47 |
13 |
Công ty
TNHH GTS Cường Thịnh Việt Nam |
107017 |
1588 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
81 |
Nhà Mát,
Tp Bạc Liệu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
019.80 |
14 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Thăng Long |
107018 |
1651 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
76 |
P3,
Bạc liêu, Bạc liêu , |
Bạc Liêu |
85C-019.80 |
15 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
107062 |
1424 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
82 |
Điền
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
03507 |
16 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
106452 |
1574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.7 |
xã
Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
95C -
009.98 |
17 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
106453 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Xã
An Đức, Huyện Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
95C -
009.98 |
18 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106469 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
118 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
02777 |
19 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106470 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Tân Xuân,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
02777 |
20 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106471 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
01807 |
21 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
106473 |
1647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT. Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C- 08163 |
22 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
106481 |
1578 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
114 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C- 02217 |
23 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106495 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
02.777 |
24 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
106499 |
1580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
127.5 |
Vĩnh
An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
04170 |
25 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
106500 |
1580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
128 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C -
04170 |
26 |
Công ty
TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
106990 |
1657 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Tân Xuân,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-138.98 |
27 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
107028 |
1413 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Ba Tri, Ba
TRi, Bến Tre , |
Bến
Tre |
63K - 3358 |
28 |
CN Công ty
TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
107033 |
1608 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
63K - 3358 |
29 |
Chi Nhánh
Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
107037 |
1443 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C -
138.98 |
30 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
107040 |
1602 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
24 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-014.95 |
31 |
Cơ
sở Nguyễn Đức Linh |
105649 |
1615 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C- 03451 |
32 |
Công ty
TNHH GTS Miền Tây |
105653 |
1533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
51D- 48526 |
33 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
106479 |
1639 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C- 04896 |
34 |
Cơ
sở Tôm giống Miền Trung |
106483 |
1529 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
034.51 |
35 |
Hộ
kinh doanh Hải Dương |
106484 |
1638 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
048.96 |
36 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
106989 |
1585 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
51D-458.26 |
37 |
Hộ
kinh doanh Tuấn Anh |
106991 |
1603 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc
Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -03451 |
38 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
106993 |
1677 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
36 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-034.51 |
39 |
Công ty
Cổ phần đầu tư thủy sản CP.GOAL |
106995 |
1444 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
46 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
51D-458.26 |
40 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
107015 |
1522 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79c -
048.96 |
41 |
Công ty
TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
107020 |
1593 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
16 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
019.80 |
42 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
107022 |
1679 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
19 |
Tam Giang
Đông, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
019.80 |
43 |
Công ty
TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
107023 |
1571 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-035.84 |
44 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
107026 |
1677 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
01547 |
45 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
107039 |
1677 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
034.51 |
46 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
107043 |
1661 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
10.2 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
51D-458.26 |
47 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
107054 |
1544 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
015.47 |
48 |
Công ty
TNHH SX GTS Gia Hưng |
107056 |
1548 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
120 |
Tắc
Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
015.47 |
49 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
107060 |
|
Tôm
thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Tổ
21, Hòa Hiệp Bắc, Đà Nẳng |
Đà
Nẵng |
85C -
00808(máy bay) |
50 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
107061 |
|
Tôm
thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Tổ
81, Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẳng |
Đà
Nẵng |
85C -
00808(máy bay) |
51 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
107032 |
1482 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Tân Thành,
Dương Kinh, hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C -
00808(máy bay) |
52 |
Công ty
TNHH GTS Miền Tây |
105651 |
1625 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Hòa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-
013898 |
53 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
106480 |
1639 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Hòa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C- 14559 |
54 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
106492 |
1430 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Đông Thái,
An Minh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-
138.98 |
55 |
Hộ
kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản
Bảy Tới |
106503 |
1337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Chợ
Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Kiên Giang |
85C- 01604 |
56 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
106998 |
1607 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.1 |
Vĩnh
Tiến, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-024.42 |
57 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
107000 |
1677 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.42 |
58 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
107001 |
1511 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.42 |
59 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
107003 |
1696 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Vĩnh
Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85T - 3326 |
60 |
Công ty
TNHH SX GTS An Phát Lộc |
107010 |
1294 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.85 |
61 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
107011 |
1516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
138.98 |
62 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
107012 |
1522 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
138.98 |
63 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
107013 |
1522 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
138.98 |
64 |
Công ty
TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
107021 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.42 |
65 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
107031 |
1482 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
02442 |
66 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
107036 |
1568 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
6 |
Thứ
10, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.42 |
67 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
106457 |
1690 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C -
02070 |
68 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106464 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
93 |
TT.
Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -
01611 |
69 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106465 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
TT.
Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -
01611 |
70 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106466 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -
02559 |
71 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106467 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Long
Thượng, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -
02559 |
72 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106468 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
135 |
Tân Chánh,
Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C -
02559 |
73 |
Công ty
TNHH SX & ƯDCN Thủy sản Vina |
106999 |
1436 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Kim
Hải, Kim sơn, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
85C-008.56(máy
bay) |
74 |
Công ty
TNHH SX GTS An Phát Lộc |
107053 |
1351 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
5.1 |
Kim
Hải, Kim Sơn, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
85C- 00808
(máy bay) |
75 |
Công ty
TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
106988 |
1494 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
74.4 |
Xóm 14,
Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-10702(máy
bay) |
76 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
106486 |
1576 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Bình
Thạnh, An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-
012.54 |
77 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
106487 |
1576 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Xuân
Thịnh, Sông Cầu, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-
012.54 |
78 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
106497 |
1469 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
Đông Tác,
Tuy Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C-
016.03 |
79 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
107057 |
1492 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
112 |
An
Hải, Tuy An, Phú yên , |
Phú Yên |
85C-042.90 |
80 |
Công ty
TNHH MTV GTS Tuấn Linh Ninh Thuận |
105648 |
1450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
74C- 05656 |
81 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
106450 |
1580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
132 |
An
Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C -
00464 |
82 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
106477 |
1647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Tam
Tiến , Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
92C -
01492 |
83 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
106994 |
1416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Tam
Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C -
064.84 |
84 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
106498 |
1647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
P. Hà An,
Thị Xã Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85LD -
000.07 |
85 |
Công ty
TNHH SX GTS Thắng Lợi Ninh Thuận |
106992 |
1551 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
125 |
Yên
lập, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C- 00808
(máy bay) |
86 |
Công ty
TNHH GTS SP Ninh Thuận |
107050 |
1680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
97 |
Hải
Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-00808
(máy bay) |
87 |
Công ty
TNHH GTS SP Ninh Thuận |
107051 |
1680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Hải
Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-00808
(máy bay) |
88 |
Công ty
TNHH GTS SP Ninh Thuận |
107052 |
1680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
67 |
Hải
Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-00808
(máy bay) |
89 |
Công ty
TNHH SX GTS Lam Phương Ninh Thuận |
107063 |
1681 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Đại
Yên, Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C -
00808(máy bay) |
90 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
106478 |
1647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Đức
Minh, Mộ Đức, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
92C -
01492 |
91 |
Công ty
TNHH GTS Miền Tây |
105652 |
1533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
TT
Vĩnh Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C- 04252 |
92 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
106448 |
1580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Khóm 2,
Phường 1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
51LD -
45826 |
93 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
106451 |
1574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
01604 |
94 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
106474 |
1647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
TT.
Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C- 08163 |
95 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
106476 |
1647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xã
Thạnh Phú, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C- 08163 |
96 |
Công ty
TNHH Thủy sản Trường Hải - Ninh Thuận |
106490 |
1429 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
95 |
Tổng
Cáng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
51D-
458.26 |
97 |
Công ty
TNHH SX GTS Phú Thịnh Ninh Thuận |
106493 |
1645 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
32 |
Hòa
Mỹ, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
027.37 |
98 |
Công ty
TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận |
106996 |
1663 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Lich
hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
027.10 |
99 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
106997 |
1607 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
41.4 |
Ngọc
Tố, Mỹ xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-024.85 |
100 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
107002 |
1661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
016.21 |
101 |
Công ty
TNHH TĐS |
107004 |
1565 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
009.03 |
102 |
Công ty
TNHH TĐS |
107005 |
1565 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
80.1 |
Liêu Tú,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
009.03 |
103 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
107006 |
1566 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Gia
Hòa 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-009.03 |
104 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
107007 |
1566 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.6 |
Lai
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-009.03 |
105 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
107008 |
1566 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.2 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-009.03 |
106 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
107009 |
1566 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
7.2 |
Khánh
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-009.03 |
107 |
Công ty
TNHH GTS Kim Can - Ninh Thuận |
107014 |
1534 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
57 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
014.95 |
108 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
107025 |
1508 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
109 |
CN Công ty
TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận |
107034 |
1619 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
10038 |
110 |
CN Công ty
TNHH Ngọc Minh tại Ninh Thuận |
107035 |
1620 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
10038 |
111 |
Công ty
TNHH MTV Tôm Giống Tiến Hiện |
107041 |
1627 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
29 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
112 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
107042 |
1696 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, sóc trăng , |
Sóc Trăng |
85T - 3125 |
113 |
Công ty
TNHH Thủy Sản Toàn Phát Ninh Thuận |
107044 |
1420 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
126 |
Hòa
Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trẳng , |
Sóc Trăng |
85C-030.83 |
114 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
107046 |
1412 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85T-3125 |
115 |
Công ty
TNHH GTS Messi - 2017 |
107047 |
1665 |
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Dĩnh
Phước, Dĩnh Châu, Sóc trăng , |
Sóc Trăng |
79C-121.39 |
116 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
107048 |
1509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
94 |
Liêu Tú,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-030.83 |
117 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
106449 |
1580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Xã
Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
51LD -
45826 |
118 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106459 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Tân Thành,
Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C -
02495 |
119 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106460 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
190 |
Phú Đông,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C -
02495 |
120 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
106489 |
1576 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
61 |
Ấp
Lý Quàn 1, Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-
043.13 |
121 |
Công ty
TNHH GST Châu Mỹ Ninh Thuận |
107019 |
1361 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
39 |
Bình
Khánh, Cần Giờ, Tp HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
63K-3358 |
122 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
107024 |
1541 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
B11/3277/1
Ấp 2, đa Phước, Bình Chánh, Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
63K-3358 |
123 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
107027 |
1697 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Bình
Khánh, Cần Giờ, Tp HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C -
01980 |
124 |
Công ty
TNHH TM DV SX GTS Best Choice |
105650 |
1324 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Đồng
Long - Tiến Hải - Thái Bình , |
Thái
Bình |
85C-04286(
máy bay) |
125 |
Công ty
TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
107064 |
1571 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
69 |
bắc
Cường, Thái Thượng, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái
Bình |
85c -
00808 (máy bay) |
126 |
Công ty
TNHH SX GTS An Phát Lộc |
107055 |
1351 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
5.1 |
Nga Tân,
Nga Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85C- 00808
(máy bay) |
127 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
106454 |
1574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.3 |
Ấp
Xẻo Xu, Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T - 1976 |
128 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
106455 |
1583 |
Tôm sú |
Nuôi thương
phẩm |
PL 15 (12mm) |
26.4 |
Ấp
Cồn Cù, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T - 1976 |
129 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106461 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
02493 |
130 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106462 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
95 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
02493 |
131 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
106463 |
1682 |
Tôm
thẻ |
Nuôi thương
phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
02493 |
132 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
107029 |
1482 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
00872 |
133 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
107030 |
1482 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Duyên
Hải, Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
00872 |
134 |
Công ty
TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
107045 |
1629 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
34 |
Long
Hòa, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
51D-458.26 |
135 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
107049 |
1595 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
32 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
63K-3358 |
136 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
107058 |
1584 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
63k-3358 |
137 |
Công ty
TNHH ĐTTS Bio Farm |
107059 |
1701 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
63K - 3358 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|