SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 02-04-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
103384 |
1451 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
480 |
TT Phước
Hải, Đất Đỏ, Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
85C-008.67 |
2 |
Trung Tâm
Giống Hải sản cấp I Ninh Thuận |
103432 |
|
Cá chim vây vàng |
Nuôi thương phẩm |
>= 5cm |
1.5 |
Xã Long
Sơn, TP Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
85C -
01259 |
3 |
Công ty
TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
101216 |
1495 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Gành Hào -
Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
020.19 |
4 |
Công ty
TNHH MTV tôm giống Gia Bảo |
101220 |
1326 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Long Điền,
Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
020.19 |
5 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
103365 |
1333 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Kim Cấu,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
023.93 |
6 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
103366 |
1333 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
023.93 |
7 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
103370 |
1376 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
023.93 |
8 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
103371 |
1376 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
64.7 |
Doanh
Điền, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
023.93 |
9 |
Công ty
TNHH GTS Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
103398 |
1183 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1000 |
Long Điền
Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
94C -
013.96 |
10 |
CN Công ty
TNHH Số 1 tại Ninh Thuận |
103399 |
1464 |
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
100 |
Gò Cát,
Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-
043.35 |
11 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103415 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56.7 |
Khóm Nhà
Mát, P. Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
01603 |
12 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103416 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
61.2 |
Khóm Nhà
Mát, P. Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
03714 |
13 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103423 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
97.6 |
Khóm Nhà
Mát, P. Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
02627 |
14 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103424 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
86.3 |
Khóm Nhà
Mát, P. Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
03566 |
15 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
104883 |
1348 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
91.8 |
Vĩnh
Trạch, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
042.90 |
16 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
104887 |
1243 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
67.2 |
Ninh Quối,
Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
028.42 |
17 |
Công ty
TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
104905 |
1494 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
189 |
Công Điền,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
042.67 |
18 |
Công ty
TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
104906 |
1494 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
189 |
Công Điền,
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
042.67 |
19 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104915 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
27.9 |
HƯng
Thành, Vĩnh LỢi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3128 |
20 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
104924 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Giá rai,
Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3347 |
21 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
104941 |
1486 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
7.2 |
Sim Trắng,
Vĩnh trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
01718 |
22 |
Công ty
TNHH TĐS |
104952 |
1397 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Hưng
Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T-3347 |
23 |
Công ty Cổ
phần đầu tư thủy sản CP.GOAL |
104959 |
1444 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44.88 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-028.42 |
24 |
Công ty
TNHH GTS Aqua One |
104970 |
1477 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.68 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3347 |
25 |
Công ty
TNHH GTS Aqua One |
104992 |
1477 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
62.72 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T - 3347 |
26 |
Công ty
TNHH Châu Long |
104999 |
1475 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
00250 |
27 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
105001 |
1218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
52.5 |
Vĩnh Trạch
Đông, Tp bạc Liêu, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
03083 |
28 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
105002 |
1218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43 |
Kinh Tế, P
Nhà Mát, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C -
03083 |
29 |
Công ty
TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
105006 |
1399 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
19.6 |
Hòa Bình,
Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C -
14559 |
30 |
Công ty
TNHH TM DV SX GTS Best Choice |
101201 |
1324 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Thạnh Phú
- Thanh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
024.54 |
31 |
Công ty
TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
101206 |
1495 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Lộc Thuận
- Bình Đại - Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
020.19 |
32 |
Công ty
TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
101207 |
1495 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
TT Thạnh
Phú - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
020.19 |
33 |
Công ty
TNHH TM DV SX GTS Best Choice |
101213 |
1324 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Vang Quới
- Bình Đại - Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
024.54 |
34 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
103350 |
1374 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38 |
Định
Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
020.26 |
35 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
103354 |
1452 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
127.5 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
004.64 |
36 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
103355 |
1452 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
127.5 |
An Nhơn,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
004.64 |
37 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
103364 |
1333 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.4 |
Quới Điền,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
95C-
009.98 |
38 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
103368 |
1376 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
1.1 |
Quới Điền,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
95C-
009.98 |
39 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
103374 |
1335 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-
081.63 |
40 |
Công ty
TNHH GTS 999 |
103379 |
1179 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
49 |
Thạnh Trị,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C-
045.00 |
41 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
103383 |
1406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Tân Xuân,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-020.26 |
42 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103410 |
1403 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58.8 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
017.19 |
43 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103411 |
1403 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-
017.19 |
44 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103425 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58.8 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
01719 |
45 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103426 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
01719 |
46 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
103429 |
1452 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
91 |
Ấp Vĩnh
Đức Trung, Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
03115 |
47 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
103430 |
1452 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
162 |
An Thạnh
3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
01316 |
48 |
Công ty
TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
104873 |
1298 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Xuân
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
018.07 |
49 |
Công ty
TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
104874 |
1298 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
018.07 |
50 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
104876 |
1262 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
83.7 |
An Hòa
Tây, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
79c -
084.19 |
51 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
104888 |
1434 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
74.7 |
Ba Tri, Ba
Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
037.89 |
52 |
Công ty
TNHH GTS Việt Post |
104891 |
1108 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
033.89 |
53 |
Công ty
TNHH GTS Việt Post |
104892 |
1108 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
033.89 |
54 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104893 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
199.5 |
Thừa Đức,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c -
014.83 |
55 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104898 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33.6 |
Hoài Bình,
Bình Đại, Bến tre , |
Bến Tre |
85c -
024.95 |
56 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104900 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Ấp 6, An
Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85c -
024.95 |
57 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104918 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
64.8 |
Vĩnh An,
ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02259 |
58 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104919 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.2 |
An Thủy,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02259 |
59 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104920 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.7 |
Thạnh Trị,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02259 |
60 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104921 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
34.2 |
Mỹ An,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
61 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104922 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20.7 |
Mỹ An,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
62 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
104929 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
9 |
Đại Hòa
Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
00903 |
63 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
104930 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Bình Tây,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
00903 |
64 |
Chi Nhánh
Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
104945 |
1443 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C -
13898 |
65 |
Công ty
TNHH SX GTS KorWit Farm |
104951 |
1490 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Bình
Thạnh, Thạnh Phú, Bến tre , |
Bến Tre |
85C-024.54 |
66 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
104956 |
1421 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Vĩnh An,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T-3637 |
67 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
104963 |
1482 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
68 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
104973 |
1311 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
03934 |
69 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
104985 |
1218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
174 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
70 |
Cơ sở sản
xuất giống thủy sản Thanh Ý |
104989 |
1085 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
An thạnh,
Ba Tri, Bến tre , |
Bến Tre |
85c -
02454 |
71 |
Công ty
TNHH GTS Đặng Phi Ẩn |
104998 |
1365 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
01413 |
72 |
Công ty
TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
105000 |
1235 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
03934 |
73 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
105010 |
1416 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32 |
An Thạnh,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
74 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
105017 |
1389 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19 |
Thạnh
Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C -
10038 |
75 |
Công ty
TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
105018 |
1480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C -
01051 |
76 |
CN Công ty
TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
105020 |
1485 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50.4 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
77 |
CN Công ty
TNHH giống thủy sản Việt Nam |
105025 |
1101 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43 |
An Quy,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C -
01051 |
78 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Long Farm |
105027 |
1484 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
81 |
Thạnh trị,
Thạnh Phú, bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
79 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
105031 |
1216 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40.5 |
Thạnh Phú,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
80 |
Công ty
TNHH SX GTS Được Mùa |
105032 |
1196 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
71.4 |
An Ngãi
Tây, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C- 02454 |
81 |
Công ty
TNHH GTS SP Ninh Thuận |
105034 |
1481 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19 |
Thạnh
Hưng, Thạnh Phú, bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
82 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
105048 |
1421 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
63K - 3473 |
83 |
Công ty
TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
105052 |
1410 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
134.4 |
Bình Thới,
Bình Đại, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
84 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
105053 |
1395 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
48.3 |
An Hiệp,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
02454 |
85 |
Công ty
TNHH Thủy sản Nano - Shri |
105054 |
1390 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45.5 |
Ba Tri, Ba
Tri, bến Tre , |
Bến Tre |
85C -
01544 |
86 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
103427 |
1335 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
P. Thị
Nại, TP. Quy Nhơn, Bình Định , |
Bình Định |
85LD -
000.07 |
87 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103422 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.3 |
Tân Phước,
Lagi, Bình THuận , |
Bình Thuận |
79C -
02627 |
88 |
Công ty
TNHH TM DV SX GTS Best Choice |
101203 |
1324 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Tân Dân,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
008.27 |
89 |
Công ty
TNHH SX GTS Phát Thành |
101215 |
1275 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Phong Điền
- Trần Văn Thời - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C -
124.20 |
90 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
101217 |
1291 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tân Tiến -
Đàm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C -
045.00 |
91 |
Công ty
TNHH GTS Miền Tây |
101221 |
1134 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
TT Trần
Văn Thời- H. Trần Văn Thời - Cà Mau , |
Cà Mau |
79C -
045.00 |
92 |
Hộ kinh
doanh Mai Quốc Hùng |
101222 |
1372 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Tắc Vân,
Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
039.99 |
93 |
Hộ kinh
doanh Phan Ngọc Thảo |
103352 |
1286 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
015.47 |
94 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
103358 |
1452 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Tạ An
Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
045.00 |
95 |
Công ty
TNHH MTV Đại Dương Ninh Thuận ( C.S 1) |
103360 |
1228 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Phú Tân,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
033.59 |
96 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
103361 |
1430 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
Quách
Phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
008.27 |
97 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
103369 |
1376 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
3.3 |
Khánh
Tiến, U Minh, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
027.82 |
98 |
Hộ kinh
doanh Đỗ Quốc Trí |
103378 |
1231 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
015.47 |
99 |
Công ty
TNHH GTS 999 |
103380 |
1179 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Tân Phú
Tây, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
045.00 |
100 |
Hộ kinh
doanh Dương Đức Ban |
103381 |
1465 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
019.04 |
101 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
103390 |
1467 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Lý Văn
Lâm, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
043.13 |
102 |
Hộ kinh
doanh Lê Trọng Phó |
103401 |
1182 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
015.47 |
103 |
Công ty
TNHH SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
103404 |
1338 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29 |
Hòa Mỹ,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
043.13 |
104 |
Cơ sở sản
xuất tôm giống Quang Thắng |
103412 |
1184 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc Vân,
TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
035.67 |
105 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
104879 |
1240 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
343,
Nguyễn Trãi, P9, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
021.78 |
106 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
104880 |
1240 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
343,
Nguyễn Trãi, P9, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
021.78 |
107 |
Công ty
TNHH Trường An - Ninh Thuận |
104881 |
1418 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Thới Bình,
Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
008.72 |
108 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
104885 |
1348 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.4 |
Cái Nước,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
008.27 |
109 |
Công ty
TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
104904 |
1370 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.5 |
Tắc vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C -
026.65 |
110 |
Công ty
TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
104908 |
1156 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
81.6 |
Tân Dân,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
000.85 |
111 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
104923 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Tân Dân,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3347 |
112 |
Công ty
TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
104931 |
1214 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
01547 |
113 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
104936 |
1422 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
01547 |
114 |
Chi Nhánh
Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
104944 |
1443 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Giải
Phóng, tân Hưng Đông, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C -
04500 |
115 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận |
104946 |
1415 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26 |
Tân Hưng,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
00827 |
116 |
Công ty Cổ
phần đầu tư thủy sản CP.GOAL |
104960 |
1444 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
26.52 |
Tắc Vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-028.42 |
117 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
104964 |
1482 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3128 |
118 |
Công ty
TNHH GTS Phước Lộc VN |
104966 |
1447 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
18 |
Tắc Vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3128 |
119 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
104969 |
1347 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc Vân,
Tp,Cà Màu, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
01701 |
120 |
Công ty
TNHH GTS Aqua One |
104971 |
1477 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.76 |
Tắc Vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3347 |
121 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
104975 |
1203 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C -
05499 |
122 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
104976 |
1203 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C -
05499 |
123 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
104977 |
1307 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Rạch Gốc,
Ngọc Hiển, cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
02842 |
124 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
104979 |
1224 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
102 |
Phú tân,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
00085 |
125 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
104980 |
1414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61 |
Viên an,
Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
00085 |
126 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
104981 |
1416 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
00827 |
127 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
104982 |
1416 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Tân Hưng,
Cái NƯớc, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
00827 |
128 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
104983 |
1412 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Cái NƯớc,
Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
00827 |
129 |
Công ty
TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
104984 |
1342 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Tắc vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C -
01904 |
130 |
Công ty
TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận |
104993 |
1366 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31 |
Phú Tân,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85t - 3347 |
131 |
Công ty
TNHH MTV GTS Tiến Đồng CN Ninh Thuận |
104994 |
1350 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T- 3347 |
132 |
Công ty
TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
105013 |
1489 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Năm Căn,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3128 |
133 |
Công ty
TNHH Trường Phát Aqua |
105021 |
1487 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vàm Đình,
Phú Tân, cà mau , |
Cà Mau |
85T - 3128 |
134 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
105029 |
1216 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T - 3128 |
135 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
105041 |
1256 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Tắc vân,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-019.04 |
136 |
Công ty
TNHH GTS Tùng Thuận An |
105042 |
1260 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Đầm Dơi,
Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-019.80 |
137 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
103428 |
1135 |
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
120 |
93D/22
cách Mạng Tháng Tám, An Thới, Bình Thủy,Cần Thơ , |
Cần Thơ |
95C -
00.995 |
138 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà |
105050 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Hòa Hiệp
Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
85T -
1234(máy bay) |
139 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
104950 |
1203 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
90 |
Tràng cát,
hải An, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
79C -
08064(máy bay) |
140 |
Hộ kinh
doanh Ngô Tùng Lâm |
101212 |
1066 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Đông Thái
- An Biên - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
020.26\ |
141 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
103353 |
1452 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
144 |
Hòa Lộc,
TT Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-
034.34 |
142 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
103382 |
1406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46.8 |
Vĩnh
Thông, Rạch Giá, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-
020.26 |
143 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) |
103388 |
1466 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Vĩnh Hòa,
U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-
043.13 |
144 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
103394 |
1467 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
151 |
Ấp Xẽo Lá,
Tân Thạnh, An Ninh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-
010.51 |
145 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
103395 |
1467 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Ấp Xẽo Lá,
Tân Thạnh, An Ninh, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-
010.51 |
146 |
Hộ kinh
doanh Nguyễn Thái Bình |
103397 |
1285 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Đông Thái,
An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
024.42 |
147 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104913 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.3 |
Vĩnh
Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
02442 |
148 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104914 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40.5 |
Vĩnh Tiến,
U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
02442 |
149 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
104937 |
1486 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
59.76 |
Ba Núi,
Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
00603 |
150 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
104947 |
1203 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
13898 |
151 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
104948 |
1203 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Bình An,
Kiên Giang. Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
07067 |
152 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
104949 |
1203 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
13898 |
153 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
104978 |
1307 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
80 |
Phú Mỹ,
Giang Thành, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
07067 |
154 |
Công ty
TNHH tôm giống Quang Vinh |
104988 |
1425 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
61.2 |
Rồng Kề,
Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79c -
07067 |
155 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
105011 |
1416 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C -
02442 |
156 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận |
105043 |
1422 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-024.42 |
157 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
105044 |
1261 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-02.026 |
158 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
105045 |
1261 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C-024.42 |
159 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
105056 |
1516 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thứ 7, An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C -
13898 |
160 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
103414 |
1427 |
Tôm sú |
Sản xuất con
giống |
Bố mẹ (100 -
200g) |
0.0306 |
Cửa Khẩu
Cốc Nam, Lạng Sơn , |
Lạng Sơn |
79C -
09342 |
161 |
Công ty
TNHH MTV GTS Phú Lộc An |
101209 |
1132 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Phước Vĩnh
Đông - Cần Giuộc - Long An , |
Long An |
79C -
145.59 |
162 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
103375 |
1335 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thanh Phú
Long, Châu Thành, Long An , |
Long An |
79C-
081.63 |
163 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
103385 |
1373 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Ấp Lũy,
Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -
04313 |
164 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
103392 |
1467 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
94 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-
043.13 |
165 |
Công ty
TNHH Thủy sản Trường Hải - Ninh Thuận |
103396 |
1429 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Tân Tập,
Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
63C-
056.26 |
166 |
Công ty
TNHH TĐS |
104955 |
1397 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Thanh Vĩnh
Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-024.54 |
167 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
105007 |
1416 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
tân Chánh,
Cần đước, Long An , |
Long An |
85C -
02454 |
168 |
CN Công ty
TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
105016 |
1485 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
5.4 |
Phước Vĩnh
Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C -
02454 |
169 |
Công ty
TNHH GTS Hoàng Thành Phúc |
104910 |
1308 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Nam Điền,
Nghĩa Hưng, Nam Đinh , |
Nam Định |
85C-00808
(máy bay) |
170 |
Công ty
TNHH GTS Hoàng Thành Phúc |
104911 |
1308 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
200 |
Nam Điền,
Nghĩa Hưng, Nam Đinh , |
Nam Định |
85C-00808
(máy bay) |
171 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103417 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85T - 3630 |
172 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103418 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C -
00690 |
173 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103419 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.7 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C -
00690 |
174 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103420 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C -
00690 |
175 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103421 |
1404 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2.2 |
Hòa Tâm,
Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C -
00690 |
176 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
103431 |
1430 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
87.15 |
Phước
Giang, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
85C- 03072 |
177 |
Công ty
TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
104934 |
1156 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Đông Mỹ,
Đồng Hới, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C -
00913 |
178 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
104961 |
1482 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Sơn Trạch,
Bố Trạch, Quảng Bình , |
Quảng Bình |
85C-043.60 |
179 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103405 |
1403 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67.2 |
Tam Hải,
Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng Nam |
85C-
006.90 |
180 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
104882 |
1348 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
66 |
Phương
Nam, Tp Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
79C -
107.02(máy bay) |
181 |
Công ty
TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
104907 |
1156 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
51 |
Yên Thanh,
Tp.Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng Ninh |
85C -
008.08(máy bay) |
182 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103406 |
1403 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.3 |
Bình Hải,
Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-
002.92 |
183 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103408 |
1403 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.5 |
Phổ Minh,
Đức Phổ, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-
002.92 |
184 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103409 |
1403 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
3.9 |
Phổ An,
Đức Phổ, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-
002.92 |
185 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
103413 |
1403 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Nghĩa Hòa,
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-
002.92 |
186 |
Công ty
TNHH GTS Triệu Long |
104958 |
1259 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.04 |
Nghĩa Hòa,
Tư Nghĩa, Quãng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-046.84 |
187 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
105003 |
1218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
46.92 |
Bình
Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
79C -
13969 |
188 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
105004 |
1218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
38.76 |
Bình
Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
79C -
13969 |
189 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
105005 |
1218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
29.58 |
Bình
Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
79C -
13969 |
190 |
Công ty
TNHH ĐT ƯDCN TS Thuần Việt |
105036 |
1236 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Bình
Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C -
04086 |
191 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
104962 |
1482 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Vĩnh Sơn,
Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C-043.60 |
192 |
Công ty
TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
101205 |
1495 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Lai Hoà -
Vĩnh Châu - Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
020.19 |
193 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
101218 |
1289 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
63 |
Ngọc Tố -
Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
042.95 |
194 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
103348 |
1374 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Lạc Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
020.26 |
195 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
103349 |
1374 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38 |
Ngọc Đông,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
020.26 |
196 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
103351 |
1374 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Liêu Tú,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
020.26 |
197 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
103356 |
1452 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
86.2 |
Khu 2,
Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
022.21 |
198 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
103357 |
1452 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Khu 2,
Phường 1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
022.21 |
199 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
103363 |
1333 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
61.6 |
Vĩnh Hiệp,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
95C-
009.98 |
200 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
103367 |
1376 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20.9 |
Ấp Hòa
Phuông, Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
95C-
009.98 |
201 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
103372 |
1335 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-
081.63 |
202 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
103376 |
1335 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hòa Đông,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-
081.63 |
203 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
103377 |
1335 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C-
081.63 |
204 |
Công ty
TNHH SX GTS Phú Thịnh Ninh Thuận |
103400 |
1468 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 08 (6-7mm) |
45 |
Đại Ân, Cù
Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
027.82 |
205 |
Công ty
TNHH Tôm giống Hiệp Phát Aqua |
103402 |
1283 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
91 |
An Thạnh
3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02782 |
206 |
Công ty
TNHH Tôm giống Hiệp Phát Aqua |
103403 |
1283 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36.4 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02782 |
207 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
104878 |
1240 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
An Hòa,
Gia Hóa, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
037.89 |
208 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
104886 |
1348 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
13.65 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
042.90 |
209 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
104889 |
1434 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.6 |
Vĩnh
Nghiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
037.89 |
210 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
104890 |
1434 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Vĩnh
Nghiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
037.89 |
211 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104894 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Hòa Tú, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c -
037.89 |
212 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104902 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
42 |
Phước Hòa
B, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
037.89 |
213 |
Công ty
TNHH SX & ƯDCN Thủy sản Vina |
104903 |
|
Cá chim vây vàng |
Nuôi thương phẩm |
5-6cm |
3.5 |
Hòa Đông,
Vĩnh Châu, Sóc trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
037.89 |
214 |
Công ty
TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
104912 |
1151 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
71.1 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
037.89 |
215 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104916 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
167.4 |
Ngọc Tố,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02259 |
216 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
104917 |
1391 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
8.1 |
An Thạnh
Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02259 |
217 |
Công ty
TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
104933 |
1476 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39 |
Hòa Tú, Mỹ
Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
08419 |
218 |
Công ty
TNHH ĐTTS |
104935 |
1439 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.2 |
An Thạnh,
Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
00250 |
219 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
104939 |
1486 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
44.64 |
Tổng cán,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
01718 |
220 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
104940 |
1486 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
2.4 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
01718 |
221 |
CN Công ty
TNHH giống thủy sản Việt Nam |
104943 |
1101 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
An Thạnh
3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
01051 |
222 |
Công ty
TNHH TĐS |
104953 |
1397 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.2 |
Mỹ Thuận,
Mỹ Tú, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-009.03 |
223 |
Công ty
TNHH TĐS |
104954 |
1397 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100.8 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-009.03 |
224 |
Công ty
TNHH Thủy Sản Toàn Phát Ninh Thuận |
104967 |
1420 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
189 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02764 |
225 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
104968 |
1218 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
31.5 |
Vĩnh Hải,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02764 |
226 |
Công ty
TNHH GTS Minh Vũ Ninh Thuận |
104986 |
1159 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
196 |
Nhu Gia,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
01255 |
227 |
Công ty
TNHH GTS Minh Vũ Ninh Thuận |
104987 |
1164 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Nhu Gia,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
00618 |
228 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
105008 |
1416 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02050 |
229 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
105009 |
1416 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
65 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02050 |
230 |
Công ty
TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
105014 |
1235 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
00250 |
231 |
Công ty
TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
105019 |
1480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Vĩnh châu,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
01051 |
232 |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
105022 |
1411 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
115.5 |
Trần Đề,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C-
015.44 |
233 |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
105023 |
1411 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
197.6 |
Trần Đề,
Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
01822 |
234 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
105030 |
1216 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
18 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02050 |
235 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
105033 |
1413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43 |
Mỹ Xuyên,
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C -
02050 |
236 |
CN Công ty
TNHH giống thủy sản Việt Nam |
105037 |
1101 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
79.5 |
Vĩnh Châu,
TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C -
01051 |
237 |
Hộ kinh
doanh Trần Văn Hổ |
101204 |
992 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Ấp Bà Từ -
Tân Phú - Tân Phú Đông - Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C -
121.39 |
238 |
Hộ kinh
doanh tôm giông Đại Thiên Ưng |
101210 |
1449 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Thạch Vĩnh
Đông - Gò Công Tây - Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C -
084.19 |
239 |
Công ty
TNHH ĐTTS Mười Hòa Long An |
101219 |
1273 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Phú Tân -
Tân Phú Đông - Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C -
038.93 |
240 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
103387 |
1373 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Ấp Tân
Thạnh 2, Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C -
04313 |
241 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
103391 |
1467 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Phú Tân,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-
043.13 |
242 |
Công ty
TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận |
104872 |
1419 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C -
042.52 |
243 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104897 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
37.8 |
Phú Tân,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85c -
024.95 |
244 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104899 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Phú Tân,
Tấn Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85c -
024.95 |
245 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
104957 |
1421 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C-034.46 |
246 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
104972 |
1311 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Bình Xuân,
Gò Công, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C -
04556 |
247 |
Chi Nhánh
Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
104990 |
1443 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Phú Thạnh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
79C -
13898 |
248 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
104997 |
1414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
127 |
Tân Thanh,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C -
04332 |
249 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
103393 |
1467 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Ấp Tân
Điền, Lý Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-
043.13 |
250 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
104932 |
1224 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Ấp 2, Đa
Phước, Bình Chánh, Tp HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C -
02454 |
251 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
104996 |
1414 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
51 |
Nguyễn Văn
Tạo, Ấp 3, Hiệp Phước, Nhà Bè, Tp.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C -
01413 |
252 |
Hộ Kinh
Doanh Sáu Khê |
105055 |
|
Ốc hương |
Nuôi thương phẩm |
2-3mm |
100 |
Cần Thạnh,
Cần Giờ, Tp.Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85T - 2368 |
253 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận |
105035 |
1346 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Xóm 8,
Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình , |
Thái Bình |
85C -
00808(máy bay) |
254 |
Công ty
TNHH Việt Mỹ |
105040 |
1212 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Hòa Duân,
Phú Thuận, PHú Vang, TT Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
85C -
00467 |
255 |
Công ty
TNHH TM DV SX GTS Best Choice |
101202 |
1324 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Long Vĩnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84C -
033.17 |
256 |
Hộ kinh
doanh tôm giông Đại Thiên Ưng |
101211 |
1449 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33 |
Định An,
Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C -
084.19 |
257 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
103359 |
1452 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.2 |
Ấp Chợ,
Định An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-
045.00 |
258 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
103362 |
1430 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
61.9 |
Long Vĩnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-
017.18 |
259 |
Công ty
TNHH GTS Uni-President VN |
103373 |
1335 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Long Sơn,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C-
081.63 |
260 |
Cty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
103386 |
1373 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.5 |
Ấp Rạch,
Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
04313 |
261 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
103389 |
1467 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà vinh , |
Trà Vinh |
85C-
043.13 |
262 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
104875 |
1262 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.6 |
Hiệp Mỹ
Đông, Cầu Ngang, Trà Vĩnh , |
Trà Vinh |
84C -
043.14 |
263 |
Công ty
TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC |
104877 |
1400 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Duyên Hải,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84C -
020.33 |
264 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
104884 |
1348 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
54 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
042.90 |
265 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104895 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
33.6 |
Mỹ Cẩm A,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c -
024.95 |
266 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104896 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.75 |
Mỹ Cẩm A,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c -
024.95 |
267 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành |
104901 |
1493 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Mỹ Cẩm A,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85c -
024.95 |
268 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
104925 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.2 |
Phước Hảo,
Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
00903 |
269 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
104926 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
19.8 |
LOng Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
00903 |
270 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
104927 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
16.3 |
Long Hữu,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
00903 |
271 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
104928 |
1396 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
32.4 |
Hòa Sơn,
cầu Ngang, Trà VInh , |
Trà Vinh |
85C -
00903 |
272 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
104938 |
1486 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.24 |
Ấp Đồng
Cò, Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
01718 |
273 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
104942 |
1486 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15.3 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
01718 |
274 |
Công ty
TNHH tôm giống Phan Rang |
104965 |
1110 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Long Hòa,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C -
084.19 |
275 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
104974 |
1311 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
180 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
04556 |
276 |
Chi Nhánh
Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
104991 |
1443 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Long Điền,
Long Toàn, Duyên hải, trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C -
04500 |
277 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
104995 |
1414 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
56 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
01413 |
278 |
CN Công ty
TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
105015 |
1485 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
25.2 |
Mỹ Long
Nam, Cầu Ngang, Trà Vĩnh , |
Trà Vinh |
85C -
02454 |
279 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Sơn Ninh Thuận |
105024 |
1415 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
11 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
63K - 3473 |
280 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Long Farm |
105026 |
1484 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
112 |
Long Vĩnh,
Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
02454 |
281 |
Công ty
TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
105028 |
1489 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Long Vĩnh,
Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
02454 |
282 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
105038 |
1194 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
43.2 |
Duyên Hải,
Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
63K-3473 |
283 |
Công ty
TNHH Hưng Phát Bio |
105039 |
1413 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
108 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
63K - 3473 |
284 |
Công ty
TNHH GTS Aqua One |
105046 |
1477 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
103.5 |
Vĩnh Kim,
Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
02454 |
285 |
Công ty
TNHH GTS Sài Gòn Tôm Giống |
105047 |
1148 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Hòa Mỹ
Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
02454 |
286 |
Công ty
TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận |
105049 |
1353 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
45 |
Hòa Minh,
Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
02442 |
287 |
Công ty
TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
105051 |
1410 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
66.15 |
Long
Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C -
02454 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|