SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 07-02-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH GTS Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
94078 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1000 |
Long
Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
94C
- 013.96 |
2 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
94095 |
422 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Vĩnh
Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C-036.43 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
94099 |
395 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C
- 085.42 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
95800 |
236 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Phường
5, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 021.19 |
5 |
Công
ty TNHH TĐS |
95813 |
387 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
22.5 |
Tân
Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 000.85 |
6 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94090 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-017.65 |
7 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94091 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
78 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-044.23 |
8 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94092 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-044.23 |
9 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94093 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C-017.65 |
10 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
95811 |
190 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Hoài
Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định , |
Bình Định |
85C
- 009.13 |
11 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
95812 |
190 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Xuân
Thạnh, Hoài Nhơn, Bình Định , |
Bình Định |
85C
- 009.13 |
12 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
93096 |
289 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 014.72 |
13 |
Hộ
kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
93097 |
304 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 014.72 |
14 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống Trọng Trý |
93098 |
410 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 014.72 |
15 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
93099 |
259 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 039.99 |
16 |
Cơ
sở SX GTS Đạt Thành Phát |
94079 |
277 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-017.57 |
17 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
94080 |
313 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 039.99 |
18 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94081 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Cái
Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-022.32 |
19 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
94094 |
422 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-036.43 |
20 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
94096 |
409 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 035.84 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
95794 |
370 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
135 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 037.89 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
95795 |
370 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
180 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 037.89 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
95799 |
236 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61.2 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 037.89 |
24 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
95801 |
285 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
33.3 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 000.85 |
25 |
Công
ty TNHH Việt Mỹ |
95802 |
404 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
71.4 |
Tắc
Vân, Tp,Cà Màu, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 000.85 |
26 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Thắng Lợi |
95806 |
428 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 000.85 |
27 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
95810 |
405 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Tắc
vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 042.52 |
28 |
Cty
TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
93095 |
289 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Thứ
7 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C
- 020.26 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
95805 |
|
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
10.2 |
Thứ
10, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C
- 020.26 |
30 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
95808 |
405 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C
- 119.67 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
95809 |
218 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C
- 119.67 |
32 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94082 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C-007.22 |
33 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94083 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
TT
Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-007.22 |
34 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94084 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C-024.93 |
35 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94085 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-024.93 |
36 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94086 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C-007.22 |
37 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94087 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C-024.93 |
38 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94088 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Lạc
Tấn, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C-024.93 |
39 |
Công
ty TNHH GTS Thần Tài 3979 |
95797 |
411 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
17 |
Ấp
3, Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
85C
- 021.19 |
40 |
Công
ty TNHH MTV Đại Dương Ninh Thuận ( C.S 1) |
94097 |
421 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
94.5 |
Tuy
An, Tuy Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
79C
- 118.19 |
41 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
95796 |
321 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
61.2 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85c
- 030.83 |
42 |
Công
ty TNHH TĐS |
95803 |
387 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
39.6 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C
- 024.00 |
43 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
94089 |
406 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-024.93 |
44 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
94098 |
364 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
24.7 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C
- 045.56 |
45 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
95798 |
190 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.6 |
Thuận
Hòa, Cầu Ngang, trà vinh , |
Trà Vinh |
84C
- 02033 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
95807 |
383 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
84C
- 054.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|