SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 25-02-2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Số XN LS |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
SL Giấy |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44330 |
653 |
44244 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Lộc
An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
85C
- 02393 |
1 |
2 |
Cty
TNHH MTV GTS Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
44303 |
|
44227 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1200 |
Long
Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
94C
- 013.96 |
1 |
3 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
44306 |
678 |
44230 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 01699 |
1 |
4 |
Cơ
sở Dương Đức Ban |
44311 |
777 |
44233 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Vĩnh
Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 01699 |
1 |
5 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
44321 |
|
44254 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
450 |
Khóm
Đầu Lộ A, P Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79N
- 1927 |
1 |
6 |
Cty
TNHH SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
44335 |
717 |
44256 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
79C
- 07067 |
1 |
7 |
CN
Công ty TNHH Số 1 tại Ninh Thuận |
44336 |
|
44257 |
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
1700 |
Gò
Cát, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 03641 |
1 |
8 |
Công
ty TNHH Thiên Phú Group |
45489 |
698 |
45455 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh
Thịnh Hòa Bình bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T
-3355 |
1 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
45493 |
562 |
45460 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
75 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T
- 2345 |
1 |
10 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45501 |
683 |
45467 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
198.7 |
Ấp
cây Dương, Long Điền, Đông Hải, bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 03007 |
1 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung Đại Phát |
45513 |
736 |
45479 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Cầu
láng Trâm, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 02217 |
1 |
12 |
Công
ty TNHH ĐTTS Long Phú Ninh Thuận |
45530 |
699 |
45489 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
p7,
TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 01799 |
1 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
45534 |
760 |
45507 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
373/7
đường Bạch Đằng, P.Nhà Mát, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 03696 |
1 |
14 |
Công
ty TNHH GTS Aqua One |
45541 |
617 |
45493 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
85 |
Đông
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85C
- 00603 |
1 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
45542 |
706 |
45496 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phong
Thạnh Đông, Gía Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
85T
- 2345 |
1 |
16 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
45544 |
791 |
45510 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Phước
Long, Tp.Bạc Liêu, Bạc liêu , |
Bạc Liêu |
85T
- 3125 |
1 |
17 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
44300 |
662 |
44222 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.7 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
79C
- 111.90 |
1 |
18 |
Công
ty TNHH Mỹ Việt Ninh Thuận |
44310 |
723 |
44231 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Số
385, Ấp 3, Sơn Phú, Giồng Trôm, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 01218 |
1 |
19 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
44315 |
719 |
44236 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 02303 |
1 |
20 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
44316 |
719 |
44235 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 02303 |
1 |
21 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS6) |
44317 |
660 |
44238 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 00722 |
1 |
22 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS6) |
44318 |
660 |
44239 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 00722 |
1 |
23 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
44325 |
718 |
44252 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Ấp
9, An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 02764 |
1 |
24 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
44326 |
718 |
44253 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43 |
Ấp
9, An Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 02764 |
1 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44332 |
653 |
44246 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Xã
Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 02266 TC: 71C - 04672 |
1 |
26 |
Công
ty TNHH BIO TOM |
44334 |
768 |
44255 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52 |
Thạnh
Phú, Thạnh phú, Bến tre , |
Bến Tre |
85C
- 02454 ( TC: 63L - 9369) |
1 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
45492 |
562 |
45459 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
120 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến Tre |
85T
- 2345 |
1 |
28 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45504 |
683 |
45469 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
85.5 |
Bình
Đại, Bình Đại ,Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 00401 |
1 |
29 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
45506 |
789 |
45472 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Đại
Hòa, Bình Đại, Bến tre , |
Bến Tre |
85C
- 01681 |
1 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
45515 |
615 |
45481 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
an
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến Tre |
85C
- 02400( Tc:63L : 9369) |
1 |
31 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
44314 |
|
44237 |
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
900 |
Mỹ
An, Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C
- 02424 |
1 |
32 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
45529 |
667 |
45505 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
56 |
Mỹ
Thắng, Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình Định |
85C-
01500 |
1 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
45536 |
760 |
45508 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Cát
Minh, Phù Cát, Bình Định , |
Bình Định |
85C
- 036.51 |
1 |
34 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy Sản Mùa Vàng |
43103 |
626 |
43665 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 02070 |
1 |
35 |
Phạm
Trọng Phương |
43105 |
689 |
43667 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03451 |
1 |
36 |
Công
ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
43106 |
625 |
43668 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
TT
Gạch Gốc - Ngọc Hiển - Cà Mau , |
Cà Mau |
85T
- 3125 |
1 |
37 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Hoàng Đạt |
43107 |
469 |
43669 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
22 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03688 |
1 |
38 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Hoàng Đạt |
43108 |
469 |
43670 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03451 |
1 |
39 |
Cơ
sở SX GTS Hải Long |
43110 |
675 |
43673 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03643 |
1 |
40 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
44297 |
662 |
44220 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
112.5 |
Ấp
Sở Tại, Thạnh Phú, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03434 |
1 |
41 |
Công
ty TNHH Mỹ Việt Ninh Thuận |
44309 |
723 |
44232 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Khu
4, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 01218 |
1 |
42 |
CS
Dương Đức Tống (CS 1) |
44312 |
663 |
44234 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
-01757 |
1 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
44319 |
716 |
44248 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 01470 |
1 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44327 |
654 |
44241 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
2.7 |
Ấp
Tân Thuận, Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 02266 |
1 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44331 |
653 |
44245 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Ấp
Thứ Vãi B, Tân Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 02266 |
1 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
45491 |
562 |
45458 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
30 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T
- 2345 |
1 |
47 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45497 |
614 |
45463 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 03248 |
1 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Triệu Long |
45498 |
367 |
45465 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26.4 |
Tân
Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03643 |
1 |
49 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45502 |
683 |
45468 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.7 |
Ql
1A, bà Điều, cà Mau , |
Cà Mau |
85T
- 3125 |
1 |
50 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
45505 |
789 |
45471 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Quách
phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 05026 |
1 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
45509 |
|
45475 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03662 |
1 |
52 |
Công
ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
45521 |
741 |
45485 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 02217 |
1 |
53 |
Công
ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận |
45524 |
771 |
45487 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Phú
Tân - Phú Tân - Cà Mau , |
Cà Mau |
85T
- 3125 |
1 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS KorWit Farm |
45525 |
702 |
45502 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
40 |
Tân
Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03662 |
1 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
45526 |
740 |
45503 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85T-3125 |
1 |
56 |
Công
ty TNHH ĐTTS Long Phú Ninh Thuận |
45527 |
699 |
45488 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Phú
Tân - Phú Tân - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
-01799 |
1 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
45528 |
790 |
45504 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Nguyễn
Việt Khái, Phú tân, cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 01218 |
1 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
45531 |
575 |
45506 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12.6 |
Ấp
Xóm Rẫy, quách phẩm bắc, Đầm dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 03284 |
1 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận |
45532 |
649 |
45499 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01707 |
1 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
45535 |
620 |
45491 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Phú
Tân - Phú Tân - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03662 |
1 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
45537 |
737 |
45492 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03460 |
1 |
62 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
45538 |
712 |
45498 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
92 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 01799 |
1 |
63 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
45543 |
729 |
45497 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
96 |
Hồ
Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-01799 |
1 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung Đại Phát |
45544 |
736 |
45480 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 02217 |
1 |
65 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Năm Sao Ninh Thuận |
45539 |
|
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
439
Ấp Mỹ lộc, Mỹ khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần Thơ |
85C
- 01799 |
1 |
66 |
Trại
SX KD GTS - Công ty TNHH GTS Hoàng Đại Phát |
44333 |
778 |
44247 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
135 |
TT.
Tràm Chim, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng Tháp |
85C
- 01676 |
1 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS KorWit Farm |
45523 |
702 |
45501 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
108
Võ Thị Ngọc Toàn, P.Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải Phòng |
85C
- 006.39 (Máy bay) |
1 |
68 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy Sản Mùa Vàng |
43104 |
626 |
43666 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Phù
Minh Tân, Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C
- 03451 |
1 |
69 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
44301 |
662 |
44223 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
144 |
Hòa
Lộc, TT. Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C
- 00464 |
1 |
70 |
Công
ty TNHH MTV TG Tuấn Thành |
45511 |
580 |
45477 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C
- 11967 |
1 |
71 |
Công
ty TNHH MTV TG Tuấn Thành |
45512 |
761 |
45478 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Ấp
7 Chợ, Đông Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C
- 11967 |
1 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
45517 |
694 |
45484 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
50 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
83C
- 01994 |
1 |
73 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
45518 |
705 |
45483 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
85C
- 00748 |
1 |
74 |
Công
ty TNHH GTS Ngọc Trinh |
45519 |
707 |
45495 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C
- 05203 |
1 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Lam Phương Ninh Thuận |
45522 |
597 |
45486 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C-11967 |
1 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Hawaii Ngọc Minh Ninh Thuận |
45540 |
775 |
45500 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
79C
- 11967 |
1 |
77 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
44296 |
662 |
44221 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Vạn
Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh Hòa |
60C
- 36605 |
1 |
78 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
44298 |
662 |
44219 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67.5 |
Tân
An, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C
- 01757 |
1 |
79 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
44299 |
662 |
44218 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
99 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C
- 01757 |
1 |
80 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
44305 |
785 |
44225 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
112 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C
- 01699 |
1 |
81 |
Cty
TNHH SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
44337 |
717 |
44258 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
85C
- 01718 |
1 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Việt Tiến NT |
45494 |
787 |
45456 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
60 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
79C
- 07067 |
1 |
83 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
45508 |
710 |
45474 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
15 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
85C
- 00903 |
1 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Phú Thuận Ninh Thuận |
45520 |
685 |
45494 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Long
Hữu Tây, Cần Đước, Long An , |
Long An |
85C
- 01718 |
1 |
85 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Thiên Long (CS 2) |
43109 |
517 |
43672 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Bình
Dương - Bình Sơn - Quảng Ngãi , |
Quảng Ngãi |
85C-
01397 |
1 |
86 |
Công
ty TNHH ĐT TS CP Trọng Tâm |
44302 |
722 |
44226 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Triệu
An - Triệu Phong - Quảng Trị , |
Quảng Trị |
85C
- 01766 |
1 |
87 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
44322 |
718 |
44249 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
37A,
Lê Lai, P1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C
- 01699 |
1 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phú Hưng |
45488 |
690 |
45454 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C
- 00420 |
1 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
45490 |
737 |
45461 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
130 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C
- 00467 |
1 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Việt Tiến NT |
45495 |
787 |
45457 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
60 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
79C
- 07067 |
1 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Kim Can - Ninh Thuận |
45499 |
758 |
45466 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
130 |
An
Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C
- 03379 |
1 |
92 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45503 |
683 |
45470 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53.1 |
Vĩnh
Nghiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C
- 02217 |
1 |
93 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
45507 |
710 |
45473 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
30 |
Lịch
Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C
- 03662 |
1 |
94 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Đại Nam |
45510 |
786 |
45476 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
86C
-03743 |
1 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
45533 |
615 |
45490 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Vĩnh
Phước, vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc Trăng |
85C
-02446 |
1 |
96 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
44323 |
718 |
44250 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Ấp
Nghĩa Chí, Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C
- 03934 |
1 |
97 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
44324 |
718 |
44251 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
122.25 |
Ấp
Bãi Bùn, Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền Giang |
85C
- 03934 |
1 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN (C.S 2) |
44304 |
591 |
44224 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Bình
Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C
- 01822 |
1 |
99 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
44320 |
746 |
44217 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
96 |
Hoằng
Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
85T
- 3630 Máy Bay |
1 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
44307 |
678 |
44229 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Hòa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C
- 01699 |
1 |
101 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
44308 |
678 |
44228 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Hòa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C
- 01699 |
1 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44328 |
654 |
44242 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16.8 |
Ấp
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T
- 1976 |
1 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44329 |
653 |
44243 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
139.5 |
Ấp
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85T
- 1976 |
1 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Gia Thịnh - Ninh Thuận |
45496 |
616 |
45462 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
15 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C
- 11190 |
1 |
105 |
Công
ty TNHH MTV GTS Việt Nhật CLC |
45500 |
782 |
45464 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Long
Hữu, Duyên hải, trà Vinh , |
Trà Vinh |
79C
- 00506 |
1 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
45516 |
620 |
45482 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
35 |
Vĩnh
kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
85C-
02400(84C: 01744) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|