SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
05-04-2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên khách
nhận hàng |
Biển
kiểm soát |
SL
Giấy |
1 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7744 |
892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Ngô
Li Li |
85C
- 014.72 |
1 |
2 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
7753 |
965 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Long
Điền , Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Đại
Lư Ngọc Đẹp |
85C
- 016.10 |
1 |
3 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
7754 |
965 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Khóm
Trà Pha B, Phường 8, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Đại
Lư Hữu Ḥa |
85C
- 016.10 |
1 |
4 |
CN
Công ty TNHH Số 1 tại Ninh Thuận |
7758 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
G̣
Cát, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Công
ty TNHH Số 1 |
85C
- 016.10 |
1 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7779 |
839 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17.7 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Đỗ
Văn Quyền |
85C
- 017.17 |
1 |
6 |
Cty
TNHH MTV GTS Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
7788 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Long
Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Công
ty TNHH MTV GTS Dương Hùng |
94C
- 030.21 |
1 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
8463 |
808 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32 |
Hộ
Pḥng, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Lê
Mạnh Kiên |
85C
- 03691 |
1 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
8466 |
989 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Phan
Thanh Đạt |
85C
- 03691 |
1 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Minh Vũ Ninh Thuận |
8471 |
998 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Phường
3, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Phan
Ánh |
79C
- 05279 |
1 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
8475 |
945 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
40 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Ngô
Hùng Tân |
85C
- 006.03 |
1 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
8478 |
815 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Láng
Tṛn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Trần
Văn Pha |
85C
- 00603 |
1 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Ngân Hà Ninh Thuận |
7730 |
825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
An
Quy, TT. Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Lê
Công Tưởng |
79C
- 045.38 (63L - 9369) |
1 |
13 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS6) |
7737 |
994 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Công
ty TNHH MTV Thức Ăn thủy sản Minh Thư |
85C
- 023.03 |
1 |
14 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS6) |
7738 |
994 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Công
ty TNHH MTV Thức Ăn thủy sản Minh Thư |
85C
- 023.03 |
1 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Thủy Long |
7740 |
838 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Trần
Văn Đoàn |
79C
- 052.79 |
1 |
16 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
7750 |
937 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Nghĩa |
85C
- 020.70 |
1 |
17 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
7752 |
965 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105.6 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lư Ngọc Thủy |
85C
- 017.57 |
1 |
18 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7767 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64.4 |
B́nh
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lư Hùng Đẹp |
85C
- 007.41 |
1 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7777 |
839 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20.4 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lư Thanh Tùng |
85C
- 020.70(TC: 63L - 9369 ) |
1 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN (C.S 2) |
7784 |
933 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Huỳnh
Thanh Hải |
85C
- 017.41 |
1 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
8435 |
828 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Ấp
Thừa Long, Thừa Đức, B́nh Đại, Bến
Tre , |
Bến
Tre |
Trần
Văn Rờm |
85C
- 031.15 |
1 |
22 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
8440 |
880 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
70 |
Thừa
Đức, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Trần
Xuân Tưởng |
85C
- 02842 |
1 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
8483 |
|
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
An
Thạnh, An Thủy, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Tấn Lộc |
85C-01681.
TC:63L-9369 |
1 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
8491 |
993 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
An
Thạnh, An Thạnh , Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Minh |
85C-01681.
TC:63L-9369 |
1 |
25 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7747 |
892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phước
Thuận, Tuy Phước, B́nh Định , |
B́nh
Định |
Trần
Thị Nga |
85C
- 004.20 |
1 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7748 |
892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Phước
Thuận, Tuy Phước, B́nh Định , |
B́nh
Định |
Huỳnh
Văn Vương |
85C
- 004.20 |
1 |
27 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7768 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.4 |
Mỹ
Thành, Phù Mỹ, B́nh Định , |
B́nh
Định |
Phạm
Hồng Tuấn |
85C
- 035.66 |
1 |
28 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
8482 |
924 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Tam
Quang, Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
Đại
lư Hà |
85C
- 01765 |
1 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7749 |
892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Gành
Rái, Phan Rí, Tuy Phong, B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
Nguyễn
Văn Minh |
85C
- 033.94 |
1 |
30 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
7755 |
965 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Mỹ Thuận, Trần Thới, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Đại
Lư Tân Thiên Phát |
85C
- 016.10 |
1 |
31 |
CS
Đỗ Quốc Trí |
7756 |
936 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Thanh
Phong |
85C
- 034.51 |
1 |
32 |
Cơ
sở: Đỗ Ngọc Ân |
7757 |
895 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Đại
Phát |
85C
- 015.47 |
1 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7773 |
839 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20.5 |
Viên
An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Trần
Quốc Lộc |
85C
- 017.17 |
1 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7774 |
839 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Viên
An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Trần
Quốc Lộc |
85C
- 023.93 |
1 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7776 |
839 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
94 |
TT.
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Trần
Quốc Lộc |
85C
- 023.93 |
1 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát (C.S 2) |
7787 |
979 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Thanh
Lâm |
85C
- 034.51 |
1 |
37 |
CN
Công ty CP NTTS Vì Dân Tại Ninh Thuận |
8121 |
637 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Nguyễn
Huân - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
Trần
Hoàng Minh |
85C
- 009.53 |
1 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận (CS2) |
8126 |
653 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Đại
Phát |
85C
- 015.47 |
1 |
39 |
Công
ty TNHH ECHO Việt Nam |
8430 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 08
(6-7mm) |
30 |
Ḥa
Thạnh, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Vơ
Đăng Phong |
85C
- 013.14 |
1 |
40 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
8437 |
879 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
40 |
Tạ
An, Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Mạch
Đồng Khởi |
85C
- 012.11 |
1 |
41 |
Hộ
kinh Doanh Xuân Thuận |
8442 |
918 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
Thanh
Thúy |
79C
- 03662 |
1 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
8453 |
908 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Đông
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Nguyễn
Thành Hổ |
79C
- 080.64 |
1 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Việt Thuận CP |
8455 |
995 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phú
Tân - Phú Tân - Cà Mau , |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Hào |
85C
- 01621 |
1 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
8465 |
989 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Nguyễn
Hoàng Hà |
85C
- 03691 |
1 |
45 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
8468 |
846 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Ấp
Trần Độ, Thạnh Phú, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Nguyễn
Trường Giang |
85C
- 03691 |
1 |
46 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
8469 |
927 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
84 |
Phú
Tân - Phú Tân - Cà Mau , |
Cà
Mau |
NGuyễn
Văn Sớt |
85C
- 03691 |
1 |
47 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận |
8470 |
842 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
Thanh
Phong |
85C
- 03451 |
1 |
48 |
Công
ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
8476 |
813 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
20 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Trần
Thanh Đảm |
85C
- 03691 |
1 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
8477 |
840 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
Châu
Văn Diệu |
85C
- 03691 |
1 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (Cơ sở 4) |
8497 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Tổ
81, Ḥa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng , |
Đà
Nẵng |
Nguyễn
Ngọc Tuyên |
85C-
00227 |
1 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
8499 |
989 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
100 |
Cẩm
Ḥa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
Trần
Văn NGô |
77C
- 06048 |
1 |
52 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN (C.S 1) |
7790 |
915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.6 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
Bùi
Đức Lĩnh |
85LD
- 000.07, máy bay |
1 |
53 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7801 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
Nguyễn
Văn Khỏe |
85T
- 3630, máy bay |
1 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
8444 |
840 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
Đặng
Bá Minh |
85C-03979.
TC máy bay |
1 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7743 |
892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Vạn
Thanh, Ḥn Đất, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Vơ
Thanh Phan |
85C
- 024.42 |
1 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7775 |
839 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Ấp
Cảng, Ḥa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Công
ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang |
85T
- 1976 |
1 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7781 |
839 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Thứ
10, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Đại
Lư Lê Quận |
85C
- 020.70 |
1 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7782 |
955 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Ấp
Cảng, Ḥa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Công
ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang |
85T
- 1976 |
1 |
59 |
Công
ty TNHH MTV GTS Kim Liên Ninh Thuận (CS 1) |
8120 |
866 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đông
Ḥa - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Trần
Văn An |
79C
- 047.07 |
1 |
60 |
Công
ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
8122 |
837 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thứ
7 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Nguyễn
Duy Khanh |
85C
- 017.26 |
1 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Phú Lộc An (CS2) |
8123 |
747 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cầu
Cái Tre - Ấp Cống Tre - Kiên B́nh - Kiên Lương - Kiên
Giang , |
Kiên
Giang |
DNTN
Trường Phúc Kiên Giang |
85C
- 017.26 |
1 |
62 |
Công
ty TNHH GTS Phú Lộc An (CS2) |
8124 |
747 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cầu
Cái Tre - Ấp Cống Tre - Kiên B́nh - Kiên Lương - Kiên
Giang , |
Kiên
Giang |
DNTN
Trường Phúc Kiên Giang |
85C
- 017.26 |
1 |
63 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
8449 |
729 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Vĩnh
B́nh Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Nguyễn
Văn Tư |
85C
- 01726 |
1 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ Sở 3) |
8467 |
973 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Vạn
Thanh, Ḥn Đất, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Nguyễn
Văn Chánh |
83C
- 03557 |
1 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
8479 |
815 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Trần
Minh Phương |
85C
- 01726 |
1 |
66 |
Cty
TNHH SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
7739 |
824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
Trại
Giống Hải Âu |
79C
- 045.38 |
1 |
67 |
Cty
TNHH SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
7803 |
1005 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
Đại
Lư Ba Giàu |
79C
- 052.79 |
1 |
68 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
8439 |
880 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
80 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
Trại
giống Hải Âu |
85C
- 02842 |
1 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phú Hưng |
8445 |
805 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thanh
Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
Trại
Dèo Thanh Phát |
85C
- 038.41 |
1 |
70 |
Công
ty TNHH TĐS |
8446 |
884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10.8 |
Ấp
Kinh Mới, Vĩnh Thuận, Vĩnh Hưng, Long An , |
Long
An |
Nguyễn
Đ́nh Cho |
85C
- 014.13 |
1 |
71 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Toàn Thắng (Cơ sở
3) |
8452 |
787 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
Lương
Thành Long |
85C
- 02323 |
1 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
8461 |
883 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
Đỗ
Trần Sơn |
85C
- 01681 |
1 |
73 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Huỳnh Gia Ninh Thuận |
8472 |
755 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
9 |
Vĩnh
Thạnh, Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc,
Long An , |
Long
An |
Nguyễn
Thanh Phong |
85C
- 022.21 |
1 |
74 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
8474 |
945 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
30 |
Long
Hậu, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
Nguyễn
Văn Đậm |
85C
- 01787 |
1 |
75 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
8488 |
924 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
Đai
lư Tám Châu |
85C
- 01681 |
1 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
8492 |
987 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
60 |
Ấp
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
Đại
lư Tôm giống Sơn Lâm |
85C
- 02026 |
1 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
8495 |
989 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
Đại
lư Vân Khánh |
85C
- 01681 |
1 |
78 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7798 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Hải
Triều, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
Hoàng
Đức thiện |
85T
- 3630, máy bay |
1 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
8434 |
828 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Hải
Phúc, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
Phạm
Văn Tuyến |
85C-02784.
TC máy bay |
1 |
80 |
Công
ty TNHH GTS Phú Việt Phương |
8458 |
906 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
Hoàng
Văn Minh |
85C-03979.
Tc Máy bay |
1 |
81 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7799 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Quỳnh
Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
Công
ty TNHH Việt Úc Nghệ An |
79C
- 026.27, máy bay |
1 |
82 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7800 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Quỳnh
Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
Công
ty TNHH Việt Úc Nghệ An |
79C
- 039.05, máy bay |
1 |
83 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7769 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
An
Ḥa, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
Bùi
Văn Đủ |
85C
- 002.92 |
1 |
84 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7770 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.6 |
An
Hiệp, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
Nguyễn
Văn Sơn |
85C
- 002.92 |
1 |
85 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7771 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
An
Ḥa, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
Nguyễn
Hoài Nam |
85C
- 002.92 |
1 |
86 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7759 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
B́nh
Hải, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Đinh
Văn Vũ |
85C
- 006.90 |
1 |
87 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7760 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.5 |
B́nh
Hải, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Phạm
Thanh Long |
85C
- 006.90 |
1 |
88 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7761 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.3 |
B́nh
Hải, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Hà
Minh Trọng |
85C
- 006.90 |
1 |
89 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7762 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
B́nh
Hải, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Trần
Thị Thu Hạnh |
85C
- 006.90 |
1 |
90 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7763 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Trịnh
Thị Ḥa Tâm |
85C
- 006.90 |
1 |
91 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7764 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.2 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Phạm
Hoàng Sự |
85C
- 006.90 |
1 |
92 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7766 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.7 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Huỳnh
Kim Quăng |
79C
- 039.05 |
1 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
8462 |
808 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
B́nh
Dương, Thăng B́nh, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Trần
Hữu Ḥa |
85C
- 006.39 |
1 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
8489 |
993 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Núi
Thành, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Nguyễn
Phi Thường |
85C
- 02258 |
1 |
95 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7792 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Vạn
Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Đại
Lư Trà Giang |
85C
- 017.19, máy bay |
1 |
96 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7793 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
B́nh
Ngọc, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Đoàn
Văn Cừ |
85C
- 017.19, máy bay |
1 |
97 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7794 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Nguyễn
Văn Việt |
85C
- 002.92, máy bay |
1 |
98 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7795 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Phạm
Văn Hiệp |
85C
- 002.92, máy bay |
1 |
99 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7796 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Đông
Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Tạ
Ngọc Thuân |
85C
- 002.92, máy bay |
1 |
100 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7797 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Phạm
Thị Nhàn |
85C
- 002.92, máy bay |
1 |
101 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
8498 |
924 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
120 |
Phú
Thạnh Tây, TP Uông Bí, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Trại
gièo Tuấn Phát |
85T-2345.
TC máy bay |
1 |
102 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7765 |
961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
B́nh
Hải, B́nh Sơn, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
Nguyễn
Ngọc Minh |
85C
- 006.90 |
1 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN (C.S 2) |
7786 |
933 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
B́nh
Dương, B́nh Sơn, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
Nguyễn
Thị Nhỉ |
85C
- 017.65 |
1 |
104 |
Trung
Tâm Giống Hải sản cấp I Ninh Thuận |
7802 |
|
Cá
bóp |
Nuôi
thương phẩm |
10-12
cm |
0.65 |
Lư
Sơn, Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
Nguyễn
Văn Hiệp |
85C
- 033.25 |
1 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
8431 |
828 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23 |
B́nh
Thạnh, B́nh Sơn, Quăng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
Ngô
Thị Hà |
85C
- 008.67 |
1 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
8432 |
828 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
B́nh
Thạnh, B́nh Sơn, Quăng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
Lê
Thị Lời |
85C
- 008.67 |
1 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
8433 |
828 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
B́nh
Thạnh, B́nh Sơn, Quăng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
Nguyễn
Tấn Lực |
85C
- 008.67 |
1 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Aqua One |
8459 |
876 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Vĩnh
Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Phan
Ngọc Tân |
74C
- 05606 |
1 |
109 |
Công
ty TNHH GTS Aqua One |
8460 |
876 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Vĩnh
Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Phan
Ngọc Tân |
74C
- 040.22 |
1 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
8480 |
784 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
60 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Trần
Hữu Thu |
85C
- 03434 |
1 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
8481 |
784 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
60 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Trần
Hữu Trung |
85C
- 03434 |
1 |
112 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
7734 |
980 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
TT.
Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trần
Thị Kim Thoa |
85C
- 025.59 |
1 |
113 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
7735 |
980 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
102 |
TT.
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc
Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đại
Lư Mỹ Hảo |
85C
- 025.59 |
1 |
114 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
7736 |
980 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thạnh
Phú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đại
Lư Tùng Duyên |
85C
- 008.16 |
1 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7780 |
839 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32.5 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đại
Lư Hải Sơn |
85C
- 017.17 |
1 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN (C.S 2) |
7785 |
933 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Ḥa
Tú , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Văn T́nh |
85C
- 012.11 |
1 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
8441 |
880 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
70 |
Mỹ
Tú, Mỹ Tú, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trịnh
Minh Xuyên |
85C
- 02842 |
1 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
8443 |
977 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
200 |
Gia
Ḥa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Lê
Hoàng Đệ |
85C
- 017.33 |
1 |
119 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Toàn Thắng (Cơ sở
3) |
8451 |
787 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Lê
Hồng Dũng |
85C
- 03641 |
1 |
120 |
Công
ty TNHH GTS Việt Thuận CP |
8454 |
995 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Phan
Đăng Kế |
85C
- 01621 |
1 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
8464 |
808 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
29 |
Lạc
Quà, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Anh Bảy |
85C
- 002.31 |
1 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
8487 |
993 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Lê
Văn Khuôn |
85C
- 00231 |
1 |
123 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
8490 |
924 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Tiền
Thanh Lâm |
85C
- 002.31 |
1 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7746 |
892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Vơ
Thị Hồng Hoa |
85C
- 014.72 |
1 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành |
8438 |
880 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
45 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Nguyễn
Văn Khải |
85C
- 02842 |
1 |
126 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
8484 |
924 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
13 |
G̣
công Đông, G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Đại
lư Cường Linh |
85C
- 01681 |
1 |
127 |
Công
ty Cổ Phần Công Nghệ Gene Xanh |
8493 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
55 |
B́nh
Đông, G̣ Công , Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Nguyễn
Minh Hải |
85T
- 3347 |
1 |
128 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
7731 |
980 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
Đại
Lư Thức Ăn CP Việt Nam |
85C
- 018.07 |
1 |
129 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
7732 |
980 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Tam
Thôn Hiệp, Cần Giờ, TP.HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
Phạm
Thị Hương |
85C
- 018.07 |
1 |
130 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
7733 |
980 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
138 |
Tam
Thôn Hiệp, Cần Giờ, TP.HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
Vơ
Tấn Ḥa |
85C
- 018.07 |
1 |
131 |
Công
ty Cổ phần GTS Sea Farm 68 |
7751 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
B́nh
An, B́nh Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
Trần
Thanh Dũng |
85C
- 008.16 |
1 |
132 |
Công
ty TNHH MTV GTS Hoa Kỳ Ninh Thuận |
8447 |
981 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
E9/249
ấp 5, Phong Phú, B́nh Chánh, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
Lê
Văn Bé |
85C
- 017.26 |
1 |
133 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
8485 |
924 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
Đại
lư Hoàng Dũng |
85C
- 01681 |
1 |
134 |
Công
ty TNHH MTV GTS Indoanco - CN Ninh Thuận |
8496 |
798 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Dời
Lầu, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
Trại
Phượng Ngọc |
85T
- 3355\ |
1 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN (C.S 1) |
7789 |
915 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.5 |
Thái
Thụy, Thái Thượng, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
Cơ
sở Phạm Văn Mạnh |
85LD
- 000.07, máy bay |
1 |
136 |
Công
ty TNHH SX & KD GTS Hải Nguyên ( C.S 2) |
7791 |
917 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Nam
Cương, Tiền Hải, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
Ngô
Quốc Tiến |
79C
- 016.13 |
1 |
137 |
Công
ty TNHH GTS Phú Việt Phương |
8456 |
906 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Nam
Thịnh, Tiền Hải, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
Bùi
Văn Hương |
85C-03979.
Tc Máy bay |
1 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Phú Việt Phương |
8457 |
906 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Đồng
Minh, Tiền Hải, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
Nguyễn
Văn Sỹ |
85C-03979.
Tc Máy bay |
1 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Lam Phương Ninh Thuận |
8494 |
675 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
150 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
Trần
Thị Thủy |
85C
- 00878(máy bay) |
1 |
140 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7741 |
886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Lộc
Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
Phạm
Tấn Linh |
79C
- 026.27 |
1 |
141 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7742 |
886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62.5 |
Lăng
Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
Tôn
Thất Soạn |
79C
- 026.27 |
1 |
142 |
CN
Công ty CP NTTS Vì Dân Tại Ninh Thuận |
8125 |
637 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Thuận
Ḥa - Hương Phong - TX Hương Trà - TT Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
Nguyễn
Văn Tân |
85C
- 015.56 |
1 |
143 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7745 |
892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Nguyễn
Thị Nga |
85C
- 014.72 |
1 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7778 |
839 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Trường
Long Ḥa, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Đại
lư Bảy Đực |
85C
- 020.70 |
1 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
8436 |
828 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Long
Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Lê
Đ́nh Huân |
85C
- 007.22 |
1 |
146 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
8450 |
942 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
65 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Trương
Ái Nhớ |
84C
- 04314 |
1 |
147 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
8473 |
945 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
100 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Trần
Thanh Nhă |
85C
- 01787 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập danh sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|