SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do- Hạnh phúc | ||||||||||||
THÔNG BÁO | |||||||||||||
Tình hình vận chuyển động vật, sản phẩm động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận | |||||||||||||
Từ ngày (29/05/2017 đến ngày 05/06/2017) | |||||||||||||
TT | Số giấy CNKD | Ngày cấp | Nơi đi | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng | Loại Vacine / Ngày tiêm | Biển kiểm soát | |||||
1 | 1043 | 29/05/17 | Công Thành, Thành Hải, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận | TT. Đinh
Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng | Vịt | 1.500 | Giết mổ | H5N1 | 13/02/17 | 85C-01267 | ||
2 | 1044 | 29/05/17 | Công Thành, Thành Hải, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Ngọc Anh, xã Hồng Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Quảng Bình | Vịt | 10.000 | Chăn nuôi | 30/05/17 | 85C-01129 | |||
3 | 1045 | 29/05/17 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận. | Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa, Phú Yên | Phú Yên | Bò | 9 | 9 | Chăn nuôi | LMLM | 12/02/17 | 78C-05867 | |
4 | 2106 | 29/05/17 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart Tp. Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 33 | Thực phẩm | 16/10/16 | 85T-3735 | |||
5 | 2107 | 29/05/17 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Bùi Quang Huy, tỉnh lộ 8, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 6 | Thực phẩm | 18/02/17 | 85C-020.71 | |||
6 | 2108 | 29/05/17 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, Tp .Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Trần Văn Tính, 77/5E Song Hành, phường Trung Mỹ Tây, quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 6 | Thực phẩm | 18/02/17 | 85C-020.71 | |||
7 | 617 | 30/05/17 | Phước Nam, Thuận Nam | 86/15 Hòa Khánh
Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
Đà Nẵng | Dê, cừu | 60 | 60 | Giết mổ | THT dê | 09/03/17 | 85C-02664 | |
8 | 1908 | 30/05/17 | Phước Dân, Ninh Phước | Phường
Trường Lạc, quận Ô Môn, Cần Thơ |
Cần Thơ | Thịt dê | 15 | Thực phẩm | 79C-13731 | ||||
9 | 1909 | 30/05/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | 812D Nguyễn Văn Tạo, ấp 1, Hiệp Phước, Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 20 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
10 | 1910 | 30/05/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | L28 Khu Tái định cư Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 20 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
11 | 1911 | 30/05/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | 39/9, đường XTT-59, tổ 10, ấp7, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 15 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
12 | 1046 | 30/05/17 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Thôn Đức Thành, xã Hoài Đức, huyện Lâm Hà, Lâm Đồng | Lâm Đồng | Bò | 4 | 4 | Chăn nuôi | LMLM | 11/02/17 | 85C-02664 | |
13 | 2109 | 30/05/17 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan, Ninh Thuận | Siêu thị
Coop Mart, thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận | Thịt bò | 33 | Thực phẩm | 18/02/17 | 85T-3735 | |||
14 | 2110 | 30/05/17 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Lẩu dê Thiết Giáp, 40 Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thủy | Cần Thơ | Thịt dê | 7 | Thực phẩm | 18/02/17 | 85C-021.40 | |||
15 | 2111 | 30/05/17 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Cty TNHH Thực phẩm tươi sống Thạch Thảo-77 Tân Chánh Hiệp 21, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 15 | Thực phẩm | 18/02/17 | 85C-021.35 | |||
16 | 1047 | 31/05/17 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Thành Mong-Thôn Đức Hòa, xã Đức Hòa, huyện Đăk Song | Đắk Nông | Bò | 4 | 8 | 12 | Giết mổ | LMLM | 18/01/17 | 85C-026.64 |
17 | 1048 | 31/05/17 | Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Tân Việt Minh-huyện Đức Trọng | Lâm Đồng | Vịt | 1.000 | Giết mổ | H5N1 | 18/02/17 | 85C-028.05 | ||
18 | 2112 | 31/05/17 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị
Coop Mart thành phố. Phan Thiết |
Bình Thuận | Thịt bò | 25 | Thực phẩm | 16/10/16 | 85T-3735 | |||
19 | 1103 | 31/05/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 20 | 40 | 40 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 77C-00392 |
20 | 1104 | 31/05/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Phước Hải, Nha Trang , Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 20 | 20 | 40 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 79C-08082 |
21 | 1105 | 31/05/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Phước Hải, Nha Trang , Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 20 | 20 | 40 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 77C-00381 |
22 | 1106 | 31/05/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Sơn Hòa, Phú Yên, Tuy Hòa | Phú Yên | Heo | 20 | 20 | 40 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 47C-05722 |
23 | 1912 | 01/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | L28 Khu Tái định cư Phú Mỹ,P. PHú Mỹ, quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 20 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
24 | 1913 | 01/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | Số 2- Thạch Lam, Phú Thành, Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 12 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
25 | 1914 | 01/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần Đước, Long An | Long An | Thịt dê | 15 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
26 | 1915 | 01/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | 39/9- Đường XTT-59, Tổ 10, Ấp7, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 15 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
27 | 1916 | 01/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | 822/23/13 Hương lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 12 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
28 | 1107 | 01/06/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Phước Hải - Nha Trang - Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 14 | 10 | 24 | Giết mổ | FMD | 05/06/17 | 79C 00959 |
29 | 1109 | 01/06/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Sơn Hòa, Tuy Hòa, Phú Yên | Phú Yên | Heo | 30 | 30 | 60 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 77C-00392 |
30 | 2019 | 01/06/17 | Phước Nam, Thuận Nam | 39/9 XTT, tổ 10, ấp 7, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 30 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
31 | 2020 | 01/06/17 | Phước Nam, Thuận Nam | Số 2 Thạch Lam, Phú Thành, Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 27 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
32 | 164 | 02/06/17 | Phước Dân, Ninh Phước | Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | Dê | 50 | Giết mổ | 85C-03124 | ||||
33 | 1110 | 02/06/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Sơn Hòa, Tuy Hòa, Phú Yên | Phú Yên | Heo | 20 | 20 | 40 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 47C-13644 |
34 | 1111 | 02/06/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Sơn Hòa, Tuy Hòa, Phú Yên | Phú Yên | Heo | 20 | 20 | 40 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 77C-00392 |
35 | 2022 | 02/06/17 | Phước Nam, Thuận Nam | 2/10 Nguyễn viết Xuân, Trà an, Bình Thủy, Cần Thơ | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 20 | Thực phẩm | 85C-01419 | ||||
36 | 1917 | 03/06/17 | Phước Dân, Ninh Phước | 63C - Nguyễn thị minh Khai, Phú Thành, Thủ Dầu 1, Bình Dương | Bình Dương | Thịt dê | 10 | Thực phẩm | 51C-13731 | ||||
37 | 1918 | 03/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | 812D Nguyễn Văn Tạo, Ấp 1, Hiệp Phước, Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 20 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
38 | 1919 | 03/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | L28 Khu Tái định cư Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 15 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
39 | 1920 | 03/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần Đước, Long An | Long An | Thịt dê | 15 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
40 | 1921 | 03/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | 39/9- Đường XTT-59, Tổ 10, Ấp7, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 15 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
41 | 1922 | 03/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | 822/23/13- Hương lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 11 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
42 | 1923 | 03/06/17 | Phước Vinh, Ninh Phước | 159A, Kênh Tân Hóa, Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 12 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
43 | 1112 | 03/06/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Phước Hải - Nha Trang - Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 30 | 20 | 50 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 79C-08082 |
44 | 1113 | 03/06/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Hòa Xuân Tây, Đông Hòa, Phú Yên | Phú Yên | Heo | 20 | 10 | 30 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 78C-01012 |
45 | 1114 | 03/06/17 | Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Heo | 30 | 30 | 60 | Giết mổ | FMD | 03/12/16 | 77C-00392 |
46 | 1115 | 03/06/17 | Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Heo | 20 | 20 | 40 | Giết mổ | FMD | 03/12/16 | 77C- 04448 |
47 | 1116 | 03/06/17 | Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Cửa
khẩu Tây Trang, H Điện Biên, Điện Biên |
Điện Biên | Heo | 60 | 50 | 110 | Giết mổ | FMD | 03/12/16 | 36C-16607 |
48 | 2023 | 03/06/17 | Phước Dân, Ninh Phước | 88/4 Trương Định, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ | Thịt cừu | 11 | Thực phẩm | 79C-13731 | ||||
49 | 1117 | 04/06/17 | Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 20 | 10 | 30 | Giết mổ | FMD | 03/12/16 | 79C-08082 |
50 | 1118 | 04/06/17 | Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Lò mổ Ngọc Tuấn, Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | Heo | 76 | 60 | 136 | Giết mổ | FMD | 20/11/16 | 36C-10640 |
51 | 2024 | 05/06/17 | Phước Nam, Thuận Nam | 39/9 XTT, tổ 10, ấp 7, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 50 | Thực phẩm | 85C-02135 | ||||
52 | 1313 | 05/06/17 | Trại Trịnh Xuân Trường, Suối Đá, Phước Tiến, Bác Ái | Tân Hồng | Đồng Tháp | Heo | 50 | Giết mổ | LMLM | 11/01/17 | 36C-15684 | ||
dịch tả | 03/01/17 | ||||||||||||