|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KIỂM DỊCH ĐỘNG
VẬT, SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT XUẤT
TỈNH |
|
|
|
|
|
(Từ ngày
29/9/2020 đến 07/10/2020) |
|
|
|
STT |
Số
giấy CNKD |
Ngày
cấp |
Nơi
đi |
Nơi
đi tỉnh |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại
Vacine / Ngày tiêm |
Biển kiểm soát |
|
1 |
6812 |
29/09/2020 |
Thôn Tân Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Không |
Siêu
thị Coop mart Phan thiết , B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
ḅ |
|
|
44 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
|
2 |
8115 |
29/09/2020 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
DakTro-Kro6ng
Nô-Lak |
Đắk
Lắk |
Ḅ |
8 |
|
8 |
Giết thịt |
LMLM |
47C-19421 |
|
3 |
8116 |
29/09/2020 |
Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Phổ
phong-Mộ Đức |
Quảng
Ngăi |
Ḅ |
5 |
15 |
20 |
Giết thịt |
LMLM |
77C-20384 |
|
4 |
8117 |
29/09/2020 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Nông
Trường-Ninh sơn-Tx Ninh Ḥa |
Khánh
Ḥa |
Ḅ |
|
10 |
10 |
Giết thịt |
|
49C-03445 |
|
5 |
8033 |
29/09/2020 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, thôn
Suối Đá, Phước tiến, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Ḷ mổ Nguyễn Văn Dần,
Bến Lức |
Long
An |
heo thịt |
|
|
80 |
giết mổ |
FMD |
60C37330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
|
6 |
8034 |
29/09/2020 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, thôn
Suối Đá, Phước tiến, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Ḷ tập trung Tuy Ḥa |
Phú Yên |
heo thịt |
|
|
35 |
giết mổ |
FMD |
78C04905 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
|
7 |
8035 |
29/09/2020 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, thôn
Suối Đá, Phước tiến, Bác Ái |
Ninh Thuận |
CSGM Xuyên Á, Củ Chi |
TP. Hồ Chí Minh |
heo thịt |
|
|
60 |
giết mổ |
FMD |
60C36689 |
|
|
|
|
|
|
|
|
dịch tả |
|
8 |
8036 |
29/09/2020 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, thôn Suối
Đá, Phước Tiến, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
CSGM
Xuyên Á, Củ Chi |
TP. Hồ
Chí Minh |
heo
thịt |
|
|
60 |
giết mổ |
|
60C44788 |
|
9 |
7895 |
29/09/2020 |
liên sơn 2, phước vinh,H ninh
phước |
Ninh
Thuận |
LM
Bồ Văn Khuya, B́nh Chuẩn . thuận an |
B́nh
Dương |
gà |
|
|
2000 |
giết thịt |
H5N1 |
60C 53333 |
|
10 |
8038 |
30/09/2020 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, thôn
Suối Đá, Phước tiến, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
CSGM Thành Phát,huyện Cái Nước |
Cà
Mau |
heo thịt |
|
|
120 |
giết mổ |
FMD |
65C11618 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
|
11 |
8039 |
30/09/2020 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, thôn
Suối Đá, Phước tiến, Bác Ái |
Ninh Thuận |
LO MỔ TẬP TRUNG ĐÀ SƠN |
Đà Nẵng |
heo thịt |
|
|
80 |
giết mổ |
FMD |
77C16336 |
|
|
|
|
|
|
|
|
dịch tả |
|
12 |
8040 |
30/09/2020 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, thôn
Suối Đá, Phước Tiến, Bác Ái |
Ninh Thuận |
ḷ GM Thành Phát, huyện Cái Nước |
Cà Mau |
Heo thịt |
|
|
60 |
giết mổ |
FMD |
86C13501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
|
13 |
8118 |
30/09/2020 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
ḷ
giết mo63Vu4 Đăng Khuyên-Khánh xuân-TPBuo6n Mê Thuộc |
Đắk
Lắk |
Ḅ |
|
11 |
11 |
Con |
LMLM |
47c-11185 |
|
14 |
8120 |
30/09/2020 |
Trại Nguyễn Tŕnh- Tân Mỹ-Mỹ
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
L̉
Mỗ Xuân Thới Thượng-Hooc Môn |
TP. Hồ
Chí Minh |
Heo
thịt |
|
|
100 |
Giết mổ |
LMLM |
15C-27588 |
|
15 |
8121 |
30/09/2020 |
Trại Nguyễn Tŕnh- Tân Mỹ-Mỹ
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Xuân Thới Thượng-Hooc Môn |
TP. Hồ
Chí Minh |
Heo
Thịt |
|
|
107 |
Giết thịt |
LMLM |
15C-29563 |
|
16 |
8122 |
30/09/2020 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Hố
Nai3-Trảng Bom |
Đồng
Nai |
Ḅ |
6 |
|
6 |
Giết thịt |
|
85C-03768 |
|
17 |
8080 |
30/09/2020 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GM Nguyễn Thị hằng, phường B́nh An, TX. Tân
Uyên, tỉnh B́nh Dương |
B́nh
Dương |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
61C-11478 |
|
18 |
8081 |
30/09/2020 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Gm Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn Đồng, Tp.
Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon Tum |
Vịt |
|
|
3000 |
Giết thịt |
H5N1 |
64C-03102 |
|
19 |
8082 |
30/09/2020 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
Phú Nông, xă ḥa B́nh 1, huyện tây Ḥa, tỉnh Phú Yên |
Phú Yên |
Ḅ |
|
|
10 |
Giết thị |
LMLM |
78C-05867 |
|
20 |
8083 |
30/09/2020 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
CSGM
Tuyết Nhi, phường Tân Xuân, Tp. đồng Xoài,
tỉnh B́nh Phước |
B́nh
Phước |
Ḅ |
|
|
40 |
Giết Thịt |
LMLM |
47C-22781 |
|
21 |
6813 |
30/09/2020 |
Thôn Tân Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Không |
Siêu
thị Coop mart Phan thiết , B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
ḅ |
|
|
46 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
|
22 |
8041 |
01/10/2020 |
Trại heo Nguyễn minh Trí, thôn
Suối Đá, Phước tiến, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
CSGM Lê thị Kim Phượng,F3,
Vị Thanh |
Hậu
Giang |
heo thịt |
|
|
90 |
giết mổ |
FMD |
65C06713 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dịch tả |
|
23 |
8042 |
01/10/2020 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, thôn
Suối Đá, Phước tiến, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Dương Văn Nghĩa,
Bến lức |
Long An |
heo thịt |
|
|
70 |
giết mổ |
FMD |
60C37418 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
|
24 |
7896 |
01/10/2020 |
phước an, xă phước vinh, Ninh
phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
B́nh
Chuẩn,Thuận Giao, Thuận An, |
B́nh
Dương |
Gà |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
60C-42912 |
|
25 |
6852 |
01/10/2020 |
phước an, xă phước vinh, Ninh
phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ấp
1, xă Hiệp Phước, Nhà Bè |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
|
26 |
8123 |
01/10/2020 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ka
Đô-Đương dương |
Lâm
Đồng |
Ḅ |
5 |
|
5 |
Giết thịt |
LMLM |
49C-12263 |
|
27 |
8084 |
01/10/2020 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm văn đồng, Tp.
Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
78C-04976 |
|
28 |
8085 |
01/10/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, Tp.
Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ấp
6, xă Thạnh Ḥa, huyện Bù Đốp, tỉnh B́nh
Phước |
B́nh
Phước |
Cừu |
|
|
90 |
Giết thịt |
THT dê, cừu |
85C-03743 |
|
29 |
8086 |
01/10/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, Tp.
Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê,
cừu |
|
|
200 |
Giết thịt |
THT dê, cừu |
18C-10979 |
|
30 |
6814 |
01/10/2020 |
Thôn Tân Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Không |
Siêu
thị Coop mart Phan thiết , B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
ḅ |
|
|
44 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
|
31 |
7897 |
02/10/2020 |
phước an, xă phước vinh, Ninh
phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ấp
4, xă Đồng Tậm, Đồng Phú |
B́nh
Phước |
Gà |
|
600 |
600 |
Giết thịt |
H5N1 |
85C-03819 |
|
32 |
7898 |
02/10/2020 |
phước an, xă phước vinh, Ninh
phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
B́nh
Chuẩn,Thuận Giao, Thuận An, |
B́nh
Dương |
Gà |
|
2000 |
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
60C-53333 |
|
33 |
7899 |
02/10/2020 |
phước an 2, xă phước vinh,
Ninh phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Son Mỷ, Hàm Tân |
B́nh
Thuận |
Gà thịt |
|
|
1800 |
Giết thịt |
Newcastle |
47C-23634 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H5N1 |
|
34 |
6853 |
02/10/2020 |
KP6, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Phường
Trường Lạc, Q Ô Mô |
Cần
Thơ |
Thịt
dê |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
79C-17096 |
|
35 |
8087 |
02/10/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, Tp.
Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
86/15,
Phan Văn Định, phường Ḥa Khánh Bắc,
quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Dê |
|
|
50 |
Giết thịt |
THT dê, cừu |
86C-08994 |
|
36 |
6815 |
02/10/2020 |
Thôn Tân Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Không |
Siêu
thị Coop mart Phan thiết , B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
ḅ |
|
|
37 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
|
37 |
6816 |
03/10/2020 |
Thôn Tân Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Không |
Siêu
thị Coop mart Phan thiết , B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
ḅ |
|
|
44 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
|
38 |
8251 |
04/10/2020 |
phước an, xă phước vinh, Ninh
phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
B́nh
Chuẩn,Thuận Giao, Thuận An, |
B́nh
Dương |
Gà |
|
2000 |
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
60C-42912 |
|
39 |
8252 |
04/10/2020 |
phước an, xă phước vinh, Ninh
phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Mỹ
Xuân, Tân Thành |
Bà Rịa
- Vũng Tàu |
Gà |
|
1500 |
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
60C-05831 |
|
40 |
7961 |
04/10/2020 |
Trại Huỳnh Văn Thành, xă
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Không |
BTC Nguyễn Thị Mười Ba,
Ấp Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
PRRS |
60C - 50043 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
|
41 |
8088 |
04/10/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, Tp.
Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ấp
Nam Sơn, xă Xuân Sơn, huyện Châu Đức, tỉnh
Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa
- Vũng Tàu |
Cừu |
|
|
40 |
Giết thịt |
|
85C-01721 |
|
42 |
8089 |
04/10/2020 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Gm Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn Đồng, Tp.
Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
78C-04976 |
|
43 |
6817 |
04/10/2020 |
Thôn Tân Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Không |
Siêu
thị Coop mart Phan thiết , B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
ḅ |
|
|
45 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
|
44 |
7962 |
05/10/2020 |
Trại Huỳnh Văn Thành, xă
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Không |
BTC Nguyễn Thị Mười Ba,
Ấp Phú An, Cai Lậy, Tiềm Giang |
Tiền
Giang |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
PRRS |
60C - 55929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
|
45 |
6854 |
05/10/2020 |
Phước An, Phước Vinh, Ninh
Phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
54/23D,
xă Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
|
46 |
8254 |
05/10/2020 |
Liên Sơn 2, Phước Thiện, Ninh
Phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bồ
Văn Khuya, B́nh Chuẩn, Thuận Giao, Thuận An |
B́nh
Dương |
Gà |
|
2000 |
2000 |
Giết thịt |
|
60C-29089 |
|
47 |
8124 |
05/10/2020 |
Tt.Tân Sơn -Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Tam
nghĩa-Núi Thành |
Quảng
Nam |
Ḅ |
8 |
13 |
21 |
Giết thịt |
LMLM |
92C-17460 |
|
48 |
8090 |
05/10/2020 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
Phú Nông, xă Ḥa B́nh 1, huyện Tây Ḥa, tỉnh Phú Yên |
Phú Yên |
Ḅ |
|
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
78C-05867 |
|
49 |
8092 |
05/10/2020 |
Khu phố 1 phường Đô Vinh, Tp.
Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xă
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam
Định |
Nam
Định |
Dê,
cừu |
|
|
300 |
Giết thịt |
THT dê, cừu |
18C-09197 |
|
50 |
8093 |
05/10/2020 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Gm Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn Đồng, Tp.
Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
78C-04878 |
|
51 |
6818 |
05/10/2020 |
Thôn Tân Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coop mart Phan thiết , B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
ḅ |
|
|
39 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
|
52 |
6855 |
05/10/2020 |
Phước An, Phước Vinh, Ninh
Phước, Ninh Thuan |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu Xây, Long trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
|
53 |
8043 |
06/10/2020 |
Trại gà Nguyễn Long Hải, Phước
Ḥa, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
CSGM
Đồng Lạc, Di Linh |
Lâm
Đồng |
gà
thịt |
|
|
1600 |
giệt thịt |
H5N1 |
79C11150 |
|
54 |
8094 |
06/10/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, Tp.
Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xă
An Qui, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Cừu |
|
|
60 |
Giết thịt |
THT dê, cừu |
71C-08593 |
|
55 |
8095 |
06/10/2020 |
Khu phố 5, phường Văn Hải,
Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xă
Gia Canh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Dê |
|
|
30 |
Giết thịt |
THT dê, cừu |
60C-45478 |
|
56 |
8096 |
06/10/2020 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn Đồng, Tp.
Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
77C-20144 |
|
57 |
8097 |
06/10/2020 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GMGC Kim Anh, xă Nghĩa Dũng, Tp. Quảng Ngăi, tỉnh
Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
64C-03102 |
|
58 |
6819 |
06/10/2020 |
Thôn Tân Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Không |
Siêu
thị Coop mart Phan thiết , B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
ḅ |
|
|
41 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
|
59 |
8098 |
07/10/2020 |
Khu phố 5, phường Văn Hải,
Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
86/15
Phan Văn Định, phường Ḥa Khánh Bắc,
quận Liên Chiểu, tp. Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Dê |
|
|
50 |
Giết Thịt |
THT dê, cừu |
86C-08994 |
|
60 |
6820 |
07/10/2020 |
Thôn Tân Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Không |
Siêu
thị Coop mart Phan thiết , B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
ḅ |
|
|
42 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
|
61 |
6821 |
07/10/2020 |
P.Đô Vinh, TP/PRTC |
Không |
109D/46A-
Lạc long Quân, P.3, Q.11, TP/HCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
thịt
dê |
|
|
10 |
thực phẩm |
|
85C 04574 |
|
62 |
7963 |
07/10/2020 |
Trại Huỳnh Văn Thành, xă
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Không |
Công ty cổ phần Chế biến
thực phẩm Hóc Môn, xă Xuân Thới Thượng, Hóc Môn,
TP.HCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
Heo |
|
|
30 |
Giết thịt |
PRRS |
60C 21008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
|
63 |
6856 |
07/10/2020 |
Phước An, Phước, Ninh
Phước, Ninh Thuân |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu Xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
|
64 |
8125 |
07/10/2020 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Phong
Hiền -Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
Trâu.Ḅ |
2 |
33 |
35 |
Giết thịt |
LMLM |
92C-17460 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|