|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
Tình hình
vận chuyển động vật, sản phẩm
động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục
Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận |
(Từ ngày
27/11/2019 đến 03/12/2019) |
|
STT |
Số
giấy CNKD |
Ngày
cấp |
Nơi
đi |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Biển
kiểm soát |
1 |
6558 |
27/11/2019 |
Trại Lê Thanh Việt, xã Hòa Sơn,
Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
175 |
Giết
thịt |
FMD |
13/07/2019 |
36C 14548 |
|
Dịch
tả |
07/08/2019 |
|
FMD |
13/08/2019 |
2 |
6559 |
27/11/2019 |
Trại Lê Thanh Việt, xã Hòa Sơn,
Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Heo |
|
|
175 |
Giết
thịt |
PRRS |
13/07/2019 |
36C 16237 |
|
Dịch
tả |
07/08/2019 |
|
FMD |
13/08/2019 |
3 |
6052 |
27/11/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
33 |
Chế
biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
4 |
6053 |
27/11/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
5 |
6344 |
28/11/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Trường Xuân-Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Bò |
12 |
20 |
32 |
Giết thịt |
|
04/12/2019 |
85C-04893 |
|
Bò |
12 |
20 |
32 |
Giết thịt |
LMLM |
02/11/2019 |
6 |
6345 |
28/11/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Quãng Tùng-Ba Đồn |
Quảng Bình |
Bò |
70 |
|
70 |
Giết thịt |
LMLM |
03/11/2019 |
73C-04172 |
7 |
6346 |
28/11/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Bình Trị -Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
Bò |
4 |
12 |
16 |
Giết thịt |
|
85C-02219 |
8 |
6082 |
28/11/2019 |
Kp 9, Phước Dân. Ninh Phước |
Xã Nam Lợi, H Nam Trực, Nam Định |
TP.
Hồ Chí Minh |
Dê |
|
|
40 |
Giết thịt |
THT |
20/10/2019 |
89C 07655 |
9 |
6104 |
28/11/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh, Ninh Thuận |
Ấp cầu xây, Long Trạch, Cần
Đước, Long An |
Long
An |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 04291 |
10 |
6105 |
28/11/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh, Ninh Thuận |
C 13/26 Nguyễn Văn Linh ,Bình Hưng, Bình Chánh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 04291 |
11 |
6054 |
28/11/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
29 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
12 |
6055 |
28/11/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
13 |
6056 |
28/11/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lê Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình
Hưng, huyện Bình Chánh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-042.91 |
14 |
6532 |
28/11/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
02/10/2019 |
78C-050.66 |
15 |
6533 |
28/11/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GM Nguyễn Thị Hằng-phường Bình
An, Thị xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
04/10/2019 |
64C-031.02 |
16 |
6534 |
28/11/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
18/10/2019 |
78C-058.67 |
17 |
6535 |
28/11/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn
Đồng, TP Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
08/10/2019 |
63C-035.07 |
18 |
6106 |
29/11/2019 |
Xã Tân Hải, Ninh Hải. Ninh Thuận |
xã La noong, Huyện Nam Lạng |
Lạng
Sơn |
Da Bò
Muối |
825 |
|
25 |
Thuộc da |
|
97C 09463 |
19 |
6057 |
29/11/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
37 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
20 |
6058 |
29/11/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
21 |
6536 |
29/11/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Ấp Thạnh Mỹ, xã Thạnh Mỹ,
huyện Tân Phú |
Đồng Nai |
Vịt |
|
|
6000 |
Chuyển đồng chăn nuôi |
H5N1 |
07/11/2019 |
64C-031.02 |
22 |
6107 |
30/11/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh, Ninh Thuận |
812D Nguyễn Văn Tạo, ấp 1, Hiệp
Phước, nhà bè HCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C04574 |
23 |
6108 |
30/11/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh, Ninh Thuận |
Ấp cầu xây, Long Trạch, Cần
Đước, Long An |
Long
An |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C04574 |
24 |
6109 |
30/11/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh, Ninh Thuận |
C13/26Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng,bình Chánh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C04574 |
25 |
6059 |
30/11/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
38 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
26 |
6060 |
30/11/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
27 |
6061 |
30/11/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-045.74 |
28 |
6537 |
30/11/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Xóm 9, xã Diễn Đoài, huyện Diễn Châu,
tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
Bò |
6 |
27 |
33 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
21/10/2019 |
79C-057.50 |
29 |
6539 |
30/11/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lò GM Tư Hổ-Thôn 8, xã Quảng Tân, huyện
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
Dê |
|
50 |
50 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
12/10/2019 |
85C-026.64 |
30 |
6540 |
30/11/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
22/10/2019 |
78C-058.67 |
31 |
6062 |
01/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
33 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
32 |
6063 |
01/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
33 |
6349 |
01/12/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Trường Xuân-Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Trâu.Bò |
10 |
22 |
32 |
Giết thịt |
LMLM |
03/11/2019 |
82C-04541 |
34 |
6064 |
02/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
35 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
35 |
6065 |
02/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/10/2019 |
85C-001.81 |
36 |
6025 |
02/12/2019 |
Mỹ Sơn -Ninh Sơn |
Phố Mới |
Bắc
Ninh |
trâu |
|
3 |
3 |
Giết thịt |
|
37c-02135 |
|
bò |
24 |
23 |
47 |
Giết thịt |
37 |
6542 |
02/12/2019 |
Khu phố 3, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Phạm Xuân Lâm-86/15 Phan Văn Định, P. Hòa
Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
Dê |
60 |
|
60 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
28/09/2019 |
86C-089.94 |
38 |
6543 |
02/12/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Thọ |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
28/10/2019 |
78C-058.67 |
39 |
6544 |
02/12/2019 |
Khu phố 3, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn An Cựu, xã Vỉnh An, huyện Phú Vang,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Dê |
12 |
48 |
60 |
Chăn nuôi |
THT dê, cừu |
12/10/2019 |
75C-032.83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|