THÔNG BÁO |
Tình hình
vận chuyển động vật, sản phẩm
động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục
Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận |
(Từ
ngày 24/12/2020 đến ngày 06/01/2021) |
|
STT |
Số
giấy CNKD |
Ngày
cấp |
Nơi
đi |
Nơi
đi tỉnh |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Biển
kiểm soát |
1 |
6976 |
24/12/2020 |
KP10 T Tr Phước
Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Phường
Trường Lạc, Q. ÔMÔ |
Cần
Thơ |
Thịt
dê |
|
|
12 |
Thực phẩm |
|
79C-17096 |
2 |
6977 |
24/12/2020 |
Phước
An, Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần
Đước, |
Long An |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
3 |
6978 |
24/12/2020 |
Phước
An, Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp 2, 54/23D xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
4 |
8604 |
24/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bùi
Thị Vân, La Sâm, Văn Lãng, Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
Heo |
|
|
162 |
Giết thịt |
PRRS |
17/07/2020 |
98C - 18935 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
31/08/2020 |
5 |
8605 |
24/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Đào
Văn Mạnh, Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
Hà
Nội |
Heo |
|
|
175 |
Giết thịt |
PRRS |
17/07/2020 |
47C - 04086 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
31/08/2020 |
6 |
8606 |
24/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Út Hảo, Dĩ An, Bình Dương |
Bình
Dương |
Heo |
|
|
28 |
Giết thịt |
Dịch tả |
17/07/2020 |
60C 21008 |
|
|
|
|
|
FMD |
26/07/2020 |
7 |
8167 |
24/12/2020 |
Mỹ
Sơn-Ninh sơn |
Ninh
Thuận |
Vĩnh
Trung- Nha Trang |
Khánh
Hòa |
Gà |
|
|
700 |
giết thịt |
|
27/12/2020 |
79C-16831 |
|
|
|
|
|
H5N1 |
21/10/2020 |
8 |
8493 |
24/12/2020 |
Trại
Phan Tùng-Phú Thuận-Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ-Lý Mimh Chánh-Phường 8-Tp Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo
thịt |
|
|
180 |
Giết thịt |
FMD |
15/08/2020 |
47C-09063 |
9 |
7026 |
24/12/2020 |
Thôn Tân
Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , Bình Thuận |
Bình Thuận |
tht5 bò |
|
|
44 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
10 |
8717 |
24/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Suốt Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
|
13 |
chăn nuôi |
LMLM |
12/05/2020 |
49C-03445 |
11 |
8718 |
24/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Đà Nẵng |
xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
|
13 |
Chăn nuôi |
LMLM |
12/05/2020 |
60V-2918 |
12 |
8719 |
24/12/2020 |
Khu
phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan
Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Phường Bình An, Thị xã Tân uyên, tỉnh
Bình Dương |
Bình Dương |
Bò |
|
|
11 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2020 |
85C-00877 |
13 |
8720 |
24/12/2020 |
Khu
phố 1, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái, xã hải Xuân, huyện Hải
Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê,
cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
LMLM |
25/10/2020 |
89C-07655 |
14 |
8168 |
25/12/2020 |
MỸ
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Vĩnh Trung- Nha Trang |
Khánh Hòa |
Gà |
|
|
1200 |
giết thịt |
H5N1 |
21/10/2020 |
79C-14524 |
15 |
7027 |
25/12/2020 |
Thôn Tân
Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , Bình Thuận |
Bình Thuận |
thịt
bò |
|
|
46 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
16 |
8607 |
25/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Thành Đạt, P 9, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
PRRS |
17/07/2020 |
60C 47902 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
31/08/2020 |
17 |
8608 |
25/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM công ty Minh Hiền, Thanh Oai, Hà Nội |
Hà
Nội |
Heo |
|
|
166 |
Giết thịt |
PRRS |
17/07/2020 |
47C - 21770 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
31/08/2020 |
18 |
8721 |
25/12/2020 |
Thôn Công
Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kom Tum, tỉnh Kom Tum |
Kon Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
25/10/2020 |
77C-20144 |
19 |
8722 |
25/12/2020 |
Thôn Công
Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kom Tum, tỉnh Kom Tum |
Kon Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
25/10/2020 |
78C-04935 |
20 |
8723 |
25/12/2020 |
Thôn Cà
Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
86/15 Phan Văn Định, phường Hòa Khánh
bắc, quận Liên Chiểu, Tp. Đà nẵng |
Đà Nẵng |
Dê |
|
|
50 |
Giết thịt |
LMLM |
15/11/2020 |
86C-08994 |
21 |
8724 |
25/12/2020 |
Thôn Thôn
Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GMGC Bồ Văn Khuya, phường Bình
Chuẩn, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Bình Dương |
Vịt |
|
|
1200 |
Giết thịt |
H5N1 |
11/03/2020 |
78C-03754 |
22 |
8725 |
25/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
|
13 |
Chăn nuôi |
LMLM |
12/05/2020 |
49C-03445 |
23 |
8726 |
25/12/2020 |
Khu
phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan
Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa, tỉnh
Phú Yên |
Phú Yên |
Bò |
|
|
9 |
Giết thịt |
LMLM |
11/03/2020 |
78H-00017 |
24 |
8727 |
25/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Đạo Long, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị Trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú,
tỉnh An Giang |
An Giang |
Dê |
|
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
11/03/2020 |
85C-02668 |
25 |
8169 |
26/12/2020 |
Mỹ
Sơn-Ninh sơn |
Ninh Thuận |
Vĩnh Trung- Nha Trang |
Khánh Hòa |
Gà |
|
|
700 |
giết thịt |
|
21/10/2020 |
79C-16831 |
26 |
8494 |
26/12/2020 |
Mỹ
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Long Thuận-Bến Cầu |
Tây Ninh |
Bò |
22 |
|
22 |
Giết thịt |
FMD |
11/12/2020 |
70H-00085 |
27 |
8495 |
26/12/2020 |
Trại
Phan Tùng-Phú thuận-Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lê thị Kim Phượng-Phường
3-TP Vị Thanh |
Hậu Giang |
Heo
thịt |
|
|
96 |
Giết mổ |
FMD |
15/08/2020 |
65C-09586 |
28 |
8496 |
26/12/2020 |
Trại
Phan Tùng-Phú thuận-Mỷ Son-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý mimh Chánh-Phường 8Tp Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo
thịt |
|
|
85 |
Giết thịt |
FMD |
15/08/2020 |
65C-06713 |
29 |
7028 |
26/12/2020 |
Thôn Tân
Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , Bình Thuận |
Bình Thuận |
thịt
bò |
|
|
55 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
30 |
7029 |
26/12/2020 |
P.Đô
Vinh, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
M3-D2, Khu tái định cư Phú Mỹ,, P.Phú
Mỹ, Q.7, TP/HCM |
TP. Hồ Chí Minh |
thịt
dê |
|
|
10 |
thực phẩm |
|
85C 04574 |
31 |
8609 |
26/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Thành Đạt, P 9, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
PRRS |
17/07/2020 |
60C 47902 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
31/08/2020 |
32 |
8610 |
26/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Út Hảo, Dĩ An, Bình Dương |
Bình
Dương |
Heo |
|
|
34 |
Giết thịt |
PRRS |
17/07/2020 |
60C 21008 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
31/08/2020 |
33 |
6979 |
26/12/2020 |
Phước
An, Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần
Đước, |
Long An |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
34 |
8728 |
26/12/2020 |
Khu
phố 6, phường Đạo Long, Tp. Phan
Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp 6, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đóp, tỉnh
Bình Phước |
Bình Phước |
Dê |
|
|
40 |
Giết thịt |
LMLM |
11/10/2020 |
85C-03743 |
35 |
8729 |
26/12/2020 |
Khu
phố 10, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê,
cừu |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
15/10/2020 |
18C-10979 |
36 |
8170 |
27/12/2020 |
Mỹ
Sơn-Ninh sơn |
Ninh Thuận |
Vĩnh Trung- Nha Trang |
Khánh Hòa |
gà |
|
|
1200 |
giết thịt |
|
21/10/2020 |
79C-14525 |
37 |
8497 |
27/12/2020 |
Mỹ
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Phong Hiền-Phong Điền |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
37 |
37 |
Giết thịt |
FMD |
15/11/2020 |
92C-17460 |
38 |
7030 |
27/12/2020 |
Thôn Tân
Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , Bình Thuận |
Bình Thuận |
thịt
bò |
|
|
51 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
39 |
8611 |
27/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Út Hảo, Dĩ An, Bình Dương |
Bình
Dương |
Heo |
|
|
32 |
Giết thịt |
Dịch tả |
17/07/2020 |
60C 21008 |
|
|
|
|
|
FMD |
26/07/2020 |
40 |
8730 |
27/12/2020 |
Thôn Cà
Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Vũ Thiếu Hưng, Phan Đình Phùng,
phường Tây Sơn, Tp. pleiku, tỉnh Gia Lai |
Gia Lai |
Dê |
|
|
70 |
Giết thịt |
LMLM |
17/10/2020 |
86C-08994 |
41 |
7031 |
28/12/2020 |
Thôn Tân
Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , Bình Thuận |
Bình Thuận |
thịt
bò |
|
|
38 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
42 |
8498 |
28/12/2020 |
Trại
Lộc Phát 2-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh chí Điểu-Tho6nB-Eaphe6-Krong
Bắc |
Đắk Lắk |
Heo
thịt |
|
|
24 |
Giết mổ |
|
47C-12238 |
43 |
8499 |
28/12/2020 |
Trại
Lộc Phát 2-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Chí Điểu-Thôn 4B-Ea phê-Krong
Bắc |
Đắk Lắk |
Heo
thịt |
|
|
12 |
Giết mổ |
FMD |
14/11/2020 |
54Y-5027 |
44 |
8612 |
28/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Thành Đạt, P 9, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Heo |
|
|
174 |
Giết thịt |
PRRS |
17/07/2020 |
60C 47902 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
31/08/2020 |
45 |
8613 |
28/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM công ty Minh Hiền, Thạch Bích, Thanh Oai, Hà Nội |
Hà
Nội |
Heo
Thịt (Nái) |
|
|
33 |
Giết thịt |
PRRS |
11/01/2020 |
37C - 34325 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
15/07/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
20/08/2020 |
46 |
6980 |
28/12/2020 |
Phước
An, Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần
Đước, |
Long An |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
47 |
6981 |
28/12/2020 |
Phước
An, Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp 2, 54/23D xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
48 |
6982 |
28/12/2020 |
KP10 T Tr
Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Phường Trường Lạc, Q. ÔMÔ, |
Cần Thơ |
Thịt
dê |
|
|
12 |
Thực phẩm |
|
79C-17096 |
49 |
8731 |
28/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
|
10 |
Chăn Nuôi |
LMLM |
12/05/2020 |
60V-2918 |
50 |
8732 |
28/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
|
10 |
Chăn nuôi |
LMLM |
12/11/2020 |
49c-03445 |
51 |
8734 |
28/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Đạo Long, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị Trấn Long Bình, huyện An Phú, tỉnh
An Giang |
An Giang |
Cừu |
|
|
50 |
Giết thịt |
LMLM |
20/10/2020 |
71C-09270 |
52 |
8735 |
28/12/2020 |
Khu
phố 10, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải
Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê,
cừu |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
15/10/2020 |
18C-09197 |
53 |
8736 |
28/12/2020 |
Thôn Cà
Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GMGC Kim Anh, xã Nghĩa dũng, Tp. Quảng Ngãi,
tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
27/10/2020 |
85C-05803 |
54 |
8737 |
28/12/2020 |
Thôn Công
Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn Thị Hằng, phường Bình
An, TX. Tân uyên, tỉnh Bình Dương |
Bình Dương |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
27/10/2020 |
61C-11478 |
55 |
8738 |
28/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Đạo Long, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp 6, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đóp, tỉnh
Bình Phước |
Bình Phước |
Cừu |
|
|
65 |
Giết thịt |
LMLM |
20/10/2020 |
85C-03743 |
56 |
8739 |
28/12/2020 |
Khu
phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan
Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Thành Trâm, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc,
tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bò |
|
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
11/03/2020 |
60C-18048 |
57 |
8171 |
28/12/2020 |
Mỹ
Sơn-Ninh sơn |
Ninh Thuận |
Vĩnh Trung- Nha Trang |
Khánh Hòa |
gà |
|
|
700 |
giết thịt |
|
21/10/2020 |
79c-16831 |
58 |
8614 |
29/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Út Hảo, Dĩ An, Bình Dương |
Bình Dương |
Heo |
|
|
34 |
Giết thịt |
PRRS |
17/07/2020 |
60C 21008 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
31/08/2020 |
59 |
6983 |
29/12/2020 |
KP10 T Tr
Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Phường Trường Lạc, Q. ÔMÔ, |
Cần Thơ |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực Phẩm |
|
79C-17096 |
60 |
8740 |
29/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
|
14 |
Chăn nuôi |
LMLM |
12/10/2020 |
85C-05252 |
61 |
8741 |
29/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
|
13 |
Chăn nuôi |
LMLM |
12/10/2020 |
49C-03445 |
62 |
8742 |
29/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Thuận Minh, huyện hàm Thuận Bắc,
tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
|
13 |
Chăn nuôi |
LMLM |
12/11/2020 |
60V-2918 |
63 |
8743 |
29/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Binh 1, huyện Tây Hòa, tỉnh
Phú Yên |
Phú Yên |
Bò |
|
|
9 |
Giết thịt |
LMLM |
11/04/2020 |
78H-00017 |
64 |
8744 |
29/12/2020 |
Thôn Công
Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn Thị Hằng, phường Bình
An, TX. Tân uyên, tỉnh Bình Dương |
Bình Dương |
Vịt |
|
|
1200 |
Giết thịt |
H5N1 |
22/10/2020 |
85C-01129 |
65 |
8172 |
29/12/2020 |
Mỹ
Sơn-Ninh sơn |
Ninh
Thuận |
Vĩnh
Trung- Nha Trang |
Khánh Hòa |
gà |
|
|
1200 |
giết thịt |
H5N1 |
01/07/2021 |
29C-14524 |
|
|
|
|
|
|
21/10/2020 |
66 |
6984 |
30/12/2020 |
Phước
An, Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần
Đước, |
Long An |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
67 |
8500 |
30/12/2020 |
Mỹ
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Long Thuận-Bến Cầu |
Tây Ninh |
Bò |
22 |
|
22 |
Giết thịt |
FMD |
15/11/2020 |
70H-00085 |
68 |
8173 |
30/12/2020 |
Mỹ
Sơn-Ninh sơn |
Ninh Thuận |
Vĩnh Trung- Nha Trang |
Khánh Hòa |
gà |
|
|
700 |
giết thịt |
H5N1 |
21/10/2020 |
79C-16831 |
69 |
8615 |
31/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Lê Thành Huân, Mê Linh, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
PRRS |
09/07/2020 |
36C - 30774 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/09/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
26/08/2020 |
70 |
8616 |
31/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Hòa Hợp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
|
80 |
Giết thịt |
PRRS |
09/07/2020 |
70C - 07550 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
26/08/2020 |
71 |
8617 |
31/12/2020 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Hòa Hợp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
|
100 |
Giết thịt |
PRRS |
09/07/2020 |
60C 54952 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
26/08/2020 |
72 |
8618 |
31/12/2020 |
Trại
Nguyễn Hữu Thành, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Út Hảo, Dĩ An, Bình Dương |
Bình Dương |
Heo |
|
|
24 |
Giết thịt |
PRRS |
09/01/2020 |
60C 21008 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
10/04/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
10/11/2020 |
73 |
8619 |
31/12/2020 |
Xã
Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Xuân Hùng, Ngã ba Trị An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Bò
thịt |
|
|
12 |
Giết thịt |
THT |
20/11/2020 |
85C - 00877 |
|
|
|
|
|
FMD |
11/10/2020 |
74 |
8746 |
31/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Đạo Long, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
86/15 Phan Văn Định, phường Hòa Khánh
Bắc, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
Dê |
|
|
50 |
Giết thịt |
LMLM |
25/10/2020 |
86C-08994 |
75 |
8747 |
31/12/2020 |
Khu
phố 10, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê,
cừu |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2020 |
89C-07655 |
76 |
8748 |
31/12/2020 |
Khu
phố 6, phừơng Phứơc Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Thành Trâm, xã Hào Bình, huyện Xuyên Mộc,
tỉnh Bà rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bò |
|
|
17 |
Giết thịt |
LMLM |
11/05/2020 |
84C-08193 |
77 |
8749 |
31/12/2020 |
Thôn Cà
Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GMGC Kim Anh, xã Nghĩa Dũng, Tp. Quảng
Ngải, tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
27/10/2020 |
85C-05803 |
78 |
8750 |
01/01/2021 |
Khu
phố 6, phừơng Đạo Long, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị Trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú,
tỉnh An Giang |
An Giang |
Dê |
|
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
11/03/2020 |
85C-01721 |
79 |
8751 |
01/01/2021 |
Trại
Phan Tùng-Phú Thuận-Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Vạn Phúc Thanh Trì |
Hà Nội |
Heo
thịt |
|
|
180 |
Giết thịt |
FMD |
15/08/2020 |
36C-08412 |
80 |
7036 |
01/01/2021 |
Thôn Tân
Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , Bình Thuận |
Bình Thuận |
thịt
bò |
|
|
65 |
tực phẩm |
|
85C 00181 |
81 |
8620 |
01/01/2021 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
BTC
Cao Thanh Thúy Cai Lậy, Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
PRRS |
09/07/2020 |
47C - 08119 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
26/08/2020 |
82 |
8621 |
01/01/2021 |
Trại
Nguyễn Hữu Thành, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Út Hảo, Dĩ An, Bình Dương |
Bình Dương |
Heo |
|
|
32 |
Giết thịt |
PRRS |
09/01/2020 |
60C 21008 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
10/04/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
10/11/2020 |
83 |
8622 |
01/01/2021 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Thành Đạt, P 9, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
PRRS |
09/07/2020 |
60C 47902 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
26/08/2020 |
84 |
6985 |
01/01/2021 |
Phước
An, Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp 2, 54/23D xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
85 |
6986 |
01/01/2021 |
Phước
An, Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
109D/46A- Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp HCM |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
86 |
7037 |
01/02/2021 |
Thôn Tân
Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , Bình Thuận |
Bình Thuận |
thịt
bò |
|
|
49 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
87 |
8623 |
01/02/2021 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Ngô Văn Tú, Hố Nai, Trảng Bơm, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
PRRS |
09/07/2020 |
60C 43960 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
26/08/2020 |
88 |
8624 |
01/02/2021 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
BTC
Cao Thanh Thúy Cai Lậy, Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
PRRS |
09/07/2020 |
47C - 08930 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
19/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
26/08/2020 |
89 |
7038 |
01/03/2021 |
Thôn Tân
Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , Bình Thuận |
Bình Thuận |
thịt
bò |
|
|
48 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
90 |
7039 |
01/03/2021 |
P.Đô
Vinh, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
M3-D2, Khu tái định cư Phú Mỹ,, P.Phú
Mỹ, Q.7, TP/HCM |
TP. Hồ Chí Minh |
thịt
dê |
|
|
10 |
thực p[hẩm |
|
85C 04574 |
91 |
8625 |
01/03/2021 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
BTC
Cao Thanh Thúy Cai Lậy, Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
Dịch tả |
28/09/2020 |
89C 17252 |
|
|
|
|
|
FMD |
18/09/2020 |
92 |
8626 |
01/03/2021 |
Trại
Nguyễn Hữu Thành, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Út Hảo, Dĩ An, Bình Dương |
Bình Dương |
heo |
|
|
32 |
Giết thịt |
PRRS |
09/01/2020 |
60C 21008 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
10/04/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
10/11/2020 |
93 |
8627 |
01/03/2021 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Thành Công, Càng Long, Trà Vinh |
Trà Vinh |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
Dịch tả |
28/09/2020 |
98C - 18935 |
|
|
|
|
|
FMD |
18/09/2020 |
94 |
6987 |
01/03/2021 |
Phước
An, Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần
Đước, |
Long An |
Thịt
cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
95 |
7041 |
01/04/2021 |
Thôn Tân
Sơn, Thành, TP/PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , Bình Thuận |
Bình Thuận |
thịt
bò |
|
|
47 |
thực phẩm |
|
85C 00181 |
96 |
8551 |
01/04/2021 |
Trường
Sanh, Phước Hậu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, |
Quảng Ngãi |
Dê |
5 |
50 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
15/11/2020 |
85C- 00103 |
97 |
8752 |
01/04/2021 |
TT Tân
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Csgm Trần Hậu em-Phước
Iong-Phước Long |
Bạc Liêu |
Vịt |
|
|
1600 |
Giết thịt |
H5N1 |
18/11/2020 |
94C-00012 |
98 |
8628 |
01/04/2021 |
Kho
heo CP Ninh Thuận, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
BTC
Nguyễn Thị Mười Ba, Ấp Phú An, Cai Lậy,
Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo |
|
|
180 |
Giết thịt |
Dịch tả |
28/09/2020 |
60C - 50043 |
|
|
|
|
|
FMD |
18/09/2020 |
99 |
8629 |
01/04/2021 |
Trại
Phan Thanh Ngoan, Tân Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Út Hảo, Dĩ An, Bình Dương |
Bình Dương |
Heo |
|
|
32 |
Giết thịt |
PRRS |
15/08/2020 |
60C 21008 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
08/08/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
23/08/2020 |
100 |
8753 |
01/05/2021 |
Quảng
sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Xuân hòa-Châu Đức |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết thịt |
FMD |
11/12/2020 |
18C-10071 |
101 |
8754 |
01/05/2021 |
Lương
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Tam Nghĩa-Núi Thành |
Quảng Nam |
Bò |
9 |
11 |
20 |
Giết thịt |
FMD |
18/11/2020 |
92C-17460 |
102 |
8348 |
01/05/2021 |
Trại
heo Lê Thanh Trang, Phước Tiến, Bấc Ái |
Ninh Thuận |
Lò tập trung Bãi Dâu, TP. Huế |
Thừa Thiên Huế |
Heo
thịt |
|
|
60 |
giết mổ |
Dịch tả |
30/09/2020 |
75c07433 |
103 |
8349 |
01/05/2021 |
Trại
heo Lê Thanh Trang, Phước Tiến, Bác Ái |
Ninh Thuận |
csgm Sịa, Quảng Điền, |
Thừa Thiên Huế |
heo
thịt |
|
|
95 |
giết mổ |
Dịch tả |
30/09/2020 |
75C07433 |
104 |
8350 |
01/05/2021 |
Traii heo
Lê Thanh Trang, Phước Tiến, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Công ty Cổ phầnThịnh An, Vạn phúc, Thanh
Trì |
Hà Nội |
heo
thịt |
|
|
180 |
giết mổ |
Dich tả |
30/09/2020 |
38C13631 |
105 |
8651 |
01/05/2021 |
Trại
Lê Thanh Trang, Phước Tiến, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Công ty Cổ phần Thịnh An, Vạn Phúc,
Thanh Trì |
Hà Nội |
heo
thịt |
|
|
180 |
giết mổ |
Dịch tả |
30/09/2020 |
38C13388 |
106 |
8630 |
01/05/2021 |
Trại
Lộc Phát 1, xã Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM công ty Minh Hiền, Thạch Bích, Thanh Oai, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
thịt |
2 |
23 |
25 |
Giết thịt |
PRRS |
11/04/2020 |
37C - 34325 |
|
|
|
|
|
Dịch tả |
09/05/2020 |
|
|
|
|
|
FMD |
08/02/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|