|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
Tình hình
vận chuyển động vật, sản phẩm
động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục
Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận |
(từ
ngày 23/10/2019 đến 29/10/2019) |
|
STT |
Số
giấy CNKD |
Ngày
cấp |
Nơi
đi |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Biển
kiểm soát |
1 |
6313 |
23/10/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Lạc Lâm-Đơn Dương |
Lâm Đồng |
Bò |
7 |
|
7 |
Giết thịt |
FMD |
10/06/2019 |
49C-12291 |
2 |
6018 |
23/10/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Gia Bảo |
Bắc
Ninh |
Bò |
18 |
22 |
40 |
Giết thịt |
FMD |
14/06/2019 |
37C-19930 |
3 |
5907 |
23/10/2019 |
Kp 6, phước dân. Ninh phước |
Phường trường Lạc Q . Ô môn |
Cần
Thơ |
Thịt dê |
|
|
19 |
thực Phẩm |
|
79C 87207 |
4 |
5909 |
23/10/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh |
Số 2 Thạch Lam,P phú Thành, Tân Phú |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 04291 |
5 |
5908 |
23/10/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh |
Số 2 Thạch Lam,P phú Thành, Tân Phú |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C 04291 |
6 |
5956 |
23/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
36 |
Chế
biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
7 |
5957 |
23/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
8 |
5958 |
23/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lê Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình
Hưng, huyện Bình Chánh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-042.91 |
9 |
5959 |
23/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-042.91 |
10 |
6314 |
24/10/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Trường Xuân-Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Bò |
18 |
22 |
40 |
Giết thịt |
FMD |
14/06/2019 |
81C-10503 |
11 |
5960 |
24/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
31 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
12 |
5961 |
24/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
13 |
6315 |
25/10/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Tân Văn-Lâm Hà |
Lâm
Đồng |
Vịt |
|
|
1000 |
Chăn nuôi |
H5N1 |
28/06/2019 |
61C-11478 |
14 |
6069 |
25/10/2019 |
Kp 10, phước dân. ninh phước |
Xã Nanm lợi,H Nam Trực. Nam Định |
Nam
Định |
dê |
|
|
35 |
Giết Thịt |
THT |
17/07/2019 |
18C 08360 |
15 |
6070 |
25/10/2019 |
Thôn ninh quý 3,phước sơn,ninh phước |
CSGM Pham thúy diệp , đà lạt |
Lâm
Đồng |
Gà Thịt |
|
|
500 |
Thực phẩm |
H5N1 |
21/07/2019 |
49C 09788 |
16 |
5910 |
25/10/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh |
178TL , phường thanh lộc,Q 12 HCM |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C04574 |
17 |
5911 |
25/10/2019 |
Phước An xã Phước Vinh |
92 Hồ Duy Khuyên, ấp 6 ,xã bình mỹ, Củ
chi |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C04574 |
18 |
5912 |
25/10/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh |
Ấp cầu xây, long trạch,cần
đước, Long an |
Long
An |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C04574 |
19 |
5962 |
25/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế
biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
20 |
5963 |
25/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
21 |
5964 |
25/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Cty TNHH TM & DV Bình Ngân-143 Hưng
Phú, Phường 8, Quận 8 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt gà |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
51D-200.34 |
|
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
22 |
5965 |
25/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-045.74 |
23 |
5904 |
26/10/2019 |
Phước An, xã Phước Vinh |
đường D2,M3, khu tái định cư phú
mỹ,Q7 HCM |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C04574 |
24 |
6366 |
26/10/2019 |
Trại Phan Chấn Nhật, xã Quãng
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Thôn Xuân Mai, Phúc Thắng, Phúc Yên,
Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
Heo |
|
|
164 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
36C 12718 |
|
Dịch
tả |
05/08/2019 |
|
FMD |
21/08/2019 |
25 |
6367 |
26/10/2019 |
Trại Phan Chấn Nhật, xã Quãng
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
CSGM Huỳnh Thị Xin, KP 7, Liên
Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
|
|
30 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
86C 12326 |
|
Dịch
tả |
05/08/2019 |
|
FMD |
21/08/2019 |
26 |
6211 |
26/10/2019 |
Thôn Trà Co 1, xã Phước Tiến,
Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
Trại Phạm Huy Tưởng 1, La
Hiên, Võ Nhai, Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
heo
cai sữa |
300 |
250 |
550 |
Chăn
nuôi |
cico |
10/10/2019 |
43C-12602 |
|
mycolasma |
10/10/2019 |
27 |
6316 |
26/10/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Trường Xuân-Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Bò |
14 |
18 |
32 |
Giết thịt |
FMD |
15/06/2019 |
85C-04893 |
28 |
5966 |
26/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
38 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
29 |
5967 |
26/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
30 |
6401 |
26/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Phường Hương Thủy, TP
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
30/08/2019 |
85C-043.18 |
31 |
6402 |
26/10/2019 |
Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Ấp Nam Sơn, xã Xuân Sơn, huyện Châu
Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
Cừu |
35 |
|
35 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
24/07/2019 |
85C-017.21 |
32 |
6403 |
26/10/2019 |
Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Xuân Tiến, xã Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh
Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Dê |
10 |
1 |
11 |
Nuôi vổ béo |
THT dê, cừu |
06/08/2019 |
49C-045.90 |
33 |
6212 |
27/10/2019 |
Thôn Trà co 1, xã Phước Tiến,
Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
HTX Lâm Huy 2- Tràng Lương- Đông
Triều- Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
Heo cai sữa |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi |
cico |
10/10/2019 |
85C-04455 |
|
mycolasma |
10/10/2019 |
34 |
6213 |
27/10/2019 |
Thôn Trà Co 1, xã Phước Tiến,
Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
trại Nguyễn Đình Sơn,
Tràng Lương, Đông Triều, Quảng Ninh |
heo
cai sữa |
300 |
300 |
600 |
Chăn
nuôi |
cico |
10/10/2019 |
85C-04826 |
|
mycolasma |
10/10/2019 |
35 |
6368 |
27/10/2019 |
Trại Phan Chấn Nhật, Xã
Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Thôn Xuân Mai, Xuân Thắng, Phúc Yên,
Vĩnh Phúc |
Vĩnh
Phúc |
Heo |
|
|
170 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
77C 04256 |
|
Dich tả |
05/08/2019 |
|
FMD |
21/08/2019 |
36 |
6317 |
27/10/2019 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Minh Khai-Hưng Hà |
Thái
Bình |
Bò |
17 |
18 |
35 |
Giết thịt |
FMD |
12/06/2019 |
72C-10856 |
37 |
5968 |
27/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
40 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
38 |
5969 |
27/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
39 |
5970 |
27/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-042.91 |
40 |
6404 |
27/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Châu Đức, xã Tân Châu,
huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Vịt |
|
|
1500 |
Chuyển
đồng Chăn nuôi |
H5N1 |
21/09/2019 |
64H-4860 |
|
h |
21/09/2019 |
|
Dịch
tả vịt |
12/09/2019 |
41 |
6406 |
27/10/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Hẻm 57 đường Lò Hột,
Phường 5, TP Trà Vinh |
Trà
Vinh |
Dê |
|
|
93 |
Chăn nuôi |
THT dê, cừu |
26/09/2019 |
85C-032.29 |
42 |
6407 |
27/10/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
04/10/2019 |
78C-058.67 |
43 |
6408 |
27/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GM Thành Hưng-Chợ Hà Vĩ, xã Lê Lợi,
huyện Thường Tín |
Hà
Nội |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
30/08/2019 |
78C-050.66 |
44 |
6369 |
28/10/2019 |
Trại Phan Chấn Nhật, Xã
Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Lò GM Công ty Hải Thịnh, Thôn
Đồng Tâm, Thường Thắng, Hiệp Hòa, Bắc
Giang |
Bắc
Giang |
Heo |
|
|
168 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
76C 04992 |
|
Dịch
tả |
05/08/2019 |
|
FMD |
21/08/2019 |
45 |
6370 |
28/10/2019 |
Trại Phan Chấn Nhật, xã
Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
CSGM Công ty Minh Hiền, Thạch Bích,
Thanh Oai, Hà Nội |
Hà
Nội |
Heo |
|
|
166 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
79C 06497 |
|
Dịch
tả |
05/08/2019 |
|
FMD |
21/08/2019 |
46 |
6371 |
28/10/2019 |
Trại Phan Chấn Nhật, xã
Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
CSGM Tập trung Vĩnh Niệm,
Phường Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
Heo |
|
|
170 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
36C 14067 |
|
Dịch
tả |
05/08/2019 |
|
FMD |
21/08/2019 |
47 |
6318 |
28/10/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Bình Quế-Thăng Bình |
Quảng
Nam |
Bò |
12 |
17 |
29 |
Giết thịt |
FMD |
14/06/2019 |
92C-14061 |
48 |
5971 |
28/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
31 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
49 |
5972 |
28/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
50 |
6409 |
28/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Phường Hương Thủy, TP
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
30/08/2019 |
85C-043.18 |
51 |
6372 |
29/10/2019 |
Trại Lê Thị Lượng, xã
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
CSGM Tập Trung Vĩnh Niệm,
Phường Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
Heo |
|
|
170 |
Giết
thịt |
PRRS |
13/06/2019 |
77C 04884 |
|
Dịch
tả |
26/06/2019 |
|
FMD |
06/07/2019 |
52 |
6373 |
29/10/2019 |
Trại Lê Thị Lượng, xã
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì Hà Nội |
Hà
Nội |
Heo |
|
|
178 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
98C 11288 |
|
Dịch
tả |
05/08/2019 |
|
FMD |
21/08/2019 |
53 |
6374 |
29/10/2019 |
Trại Lê Thị Lượng, xã
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
CSGM Hoàn Thị Lan, KP 11, Tân Hòa, Biên
Hòa, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
|
|
80 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
60C 41414 |
|
Dịch
tả |
05/08/2019 |
|
FMD |
21/08/2019 |
54 |
6375 |
29/10/2019 |
Trại Lê Thị Lượng xã
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
CSGM Hoàng Thị Lan, KP 11, Tân Hòa, Biên
Hòa, Đồng Nai |
Heo |
|
|
95 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
60C 50359 |
|
Dịch
tả |
05/08/2019 |
|
FMD |
21/08/2019 |
55 |
5973 |
29/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
29 |
Chế
biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
56 |
5974 |
29/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
85C-001.81 |
57 |
5976 |
29/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Cty TNHH TM & DV Bình Ngân-143 Hưng
Phú, Phường 8, Quận 8 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt gà |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
30/08/2019 |
51C-288.63 |
|
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
58 |
6410 |
29/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lò GM Tư Hổ-Thôn 8, xã Quảng Tân, huyện
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
Dê |
|
50 |
50 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
24/08/2019 |
85C-026.64 |
59 |
6411 |
29/10/2019 |
Khu phố 6, phường
Đạo Long, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Xóm 5, xã Nhân Lộc, huyện Can
Lộc, tỉnh Hà Tỉnh |
Hà
Tĩnh |
Bò |
3 |
30 |
33 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
04/08/2019 |
75C-035.92 |
|
Trâu |
|
3 |
3 |
Giết mổ thịt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|