|
|
|
THÔNG BÁO |
|
|
|
|
|
Tình hình vận chuyển
động vật, sản phẩm động vật ra
ngoài tỉnh của Chi cục Chăn nuôi và Thú y Ninh
Thuận |
|
|
|
|
|
(Từ ngày 20/02/2020 đến
26/02/2020) |
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Biển kiểm soát |
1 |
6406 |
20/02/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt
bò |
|
|
49 |
Chế biến thực phẩm |
|
20/11/2019 |
85C-001.81 |
2 |
6882 |
20/02/2020 |
Khu phố 6, phường Đạo Long,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
5, xã Nhân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tỉnh |
Hà
Tĩnh |
Bò |
18 |
20 |
38 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
29/11/2019 |
75C-035.92 |
3 |
6883 |
20/02/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Phạm
Xuân Lâm-86/15 Phan Văn Định, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên
Chiểu |
Đà
Nẵng |
Dê |
60 |
|
60 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
04/12/2019 |
86C-089.94 |
4 |
6904 |
20/02/2020 |
Kp 9, phước dân. ninh phước |
Ninh
Thuận |
Xã
Nam lợi,H Nam Trực. Nam Định |
Nam
Định |
dê |
|
|
40 |
giết thịt |
THT |
25/12/2019 |
89C 07655 |
5 |
7027 |
20/02/2020 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ka
Đô-Đơn Dương |
Lâm
Đồng |
Bò |
9 |
|
9 |
giết thịt |
FMD |
28/12/2019 |
49C-15598 |
6 |
7028 |
20/02/2020 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ka
Đô-Đơn Dương |
Lâm
Đồng |
Bò |
10 |
|
10 |
giết thịt |
FMD |
28/12/2019 |
49C-12291 |
7 |
6407 |
21/02/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt
bò |
|
|
45 |
Chế biến thực phẩm |
|
21/11/2019 |
85C-001.81 |
8 |
6250 |
21/02/2020 |
phước an xã phước vinh ninh
thuận |
Ninh
Thuận |
Số
2 Thạch Lam,P phú Thành, Tân Phú |
TP.
Hồ Chí Minh |
thịt
Dê |
|
|
10 |
thực Phẩm |
|
85C04574 |
9 |
6351 |
21/02/2020 |
phước an xã phước vinh ninh
thuận |
Ninh
Thuận |
812D
Nguyễn Văn Tạo, ấp 1, hiệp phước, nhà
bè HCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
thịt
Dê |
|
|
10 |
thực Phẩm |
|
85C04574 |
10 |
6961 |
21/02/2020 |
Trại Nguyễn Hữu Thành, xã
Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Lê Thành Huân, Thanh Vân, Thanh Lâm, Mê
Linh, Hà Nội |
Hà
Nội |
Heo |
|
|
156 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 17815 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
11 |
6962 |
21/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
156 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
18C 10012 |
|
Ninh
Thuận |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
12 |
6963 |
21/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
156 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 14548 |
|
Ninh
Thuận |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
13 |
6408 |
21/02/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lê
Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện
Bình Chánh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
24/12/2020 |
85C-045.74 |
14 |
6884 |
21/02/2020 |
Khu phố 6, phường Đạo Long,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Xuân Thế-Xóm 15, xã Thường Sơn,
huyện Đô Lương |
Nghệ
An |
Bò |
20 |
13 |
33 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
28/11/2019 |
98C-085.52 |
15 |
6885 |
21/02/2020 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
28/11/2019 |
78C-058.67 |
16 |
6886 |
21/02/2020 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
Nhân Điền, xã Triệu Thụ, huyện Triệu
Phong, tỉnh Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Bò |
15 |
|
15 |
Giết mổ thịt |
l |
28/11/2019 |
74C-055.52 |
17 |
6887 |
21/02/2020 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Hai Thường-Thị trấn Thường Thới
Tiền, huyện Tân Hồng |
Đồng
Tháp |
Vịt |
|
|
3000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
02/01/2020 |
64C-031.02 |
18 |
6888 |
21/02/2020 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Thị Hằng-phường Bình An, Thị xã
Tân Uyên |
Bình
Dương |
Vịt |
|
|
1200 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
03/01/2020 |
63C-035.07 |
19 |
6734 |
22/02/2020 |
Trại heo Lê Thanh Trang, thôn Suối
Đá, Phước tiến, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Cổng số 10, khu AVATA, TP Biên Hòa |
Đồng
Nai |
heo |
|
|
23 |
giết thịt |
PRRS |
05/11/2019 |
60C44886 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
12/12/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/11/2019 |
20 |
6735 |
22/02/2020 |
trại heo Lê Thanh Trang, suối
Đá, Phước Tiến, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Đảo Trường Sa, Vùng 4
Hải Quân |
Khánh Hòa |
heo |
|
|
20 |
giết thịt |
PRRS |
05/11/2019 |
79C15104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
12/12/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/11/2019 |
21 |
6964 |
22/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
156 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 13470 |
|
Ninh
Thuận |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
22 |
6409 |
22/02/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt
bò |
|
|
47 |
Chế biến thực phẩm |
|
24/12/2019 |
85C-001.81 |
23 |
6352 |
23/02/2020 |
phước an xã phước vinh ninh
thuận |
Ninh
Thuận |
ấp
cầu xây, long trạch,cần đước, Long an |
Long
An |
thịt
Dê |
|
|
10 |
thực Phẩm |
|
85C04574 |
24 |
6965 |
23/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà
Nội |
Heo |
|
|
156 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 13456 |
|
Ninh
Thuận |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
25 |
6966 |
23/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
156 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 29517 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
26 |
6967 |
23/02/2020 |
Xã Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Ngô Minh Thành, Ek Quang, Krong Pắc, Đắc LắK |
Đắk
Lắk |
Heo |
|
|
4 |
Giết thịt |
FMD |
15/10/2019 |
85C 04651 |
27 |
6968 |
23/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Vũ Tiến Minh, Phi Nom,
Hiệp Thạnh, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
|
|
66 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
49C 10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
28 |
6969 |
23/02/2020 |
Trại Lộc Phát 1, xã Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Đào Xuân Cường, Thôn 2,
Dâng Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Heo ( Nái) |
|
57 |
57 |
Giết thịt |
PRRS |
15/10/2019 |
36C 21102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
07/11/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/10/2019 |
29 |
6410 |
23/02/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Quán
Thanh Tâm-14 Nguyễn Thị Định, Phường 5, TP
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
Thịt
dê |
|
|
1 |
Chế biến thực phẩm |
|
24/12/2019 |
85C-003.80 |
30 |
6411 |
23/02/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt
bò |
|
|
51 |
Chế biến thực phẩm |
|
24/12/2019 |
85C-001.81 |
31 |
6412 |
23/02/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Cơ
sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ, Đường D2,
phường Phú Mỹ, Quận 7 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
24/12/2019 |
85C-045.74 |
32 |
6889 |
23/02/2020 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM gia cầm Số 01 Tô Vĩnh Diện-Phường 6, TP
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
Gà
thịt |
|
|
500 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
18/12/2019 |
85C-040.72 |
33 |
6413 |
24/02/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt
bò |
|
|
38 |
Chế biến thực phẩm |
|
24/12/2019 |
85C-001.81 |
34 |
6970 |
24/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
CSGM Lê Thành Huân, Thanh Lâm, Thanh Vân, Mê
Linh, Hà Nội |
Hà
Nội |
Heo |
|
|
150 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 06789 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
35 |
6971 |
24/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
150 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 12515 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
36 |
6972 |
24/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
154 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 29737 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
37 |
6973 |
24/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
150 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 12669 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
38 |
6974 |
24/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
152 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 16237 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
39 |
6975 |
24/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
154 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
38C 06908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
40 |
6976 |
24/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Vũ Tiến Minh, Phi nôm,
Hiệp Thạnh, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
|
|
46 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
49C 10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
41 |
7059 |
24/02/2020 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Di Lạc- Di Linh |
Lâm Đồng |
gà |
|
|
1700 |
giết thịt |
H5n1 |
19/12/2019 |
79c11150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19/11/2019 |
42 |
7060 |
24/02/2020 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
CS giết mổ Tô Vĩnh
Điện - Đà Lạt |
Lâm Đồng |
|
h5n1 |
19/12/2019 |
49c 12036 |
|
|
|
|
19/12/2019 |
43 |
7029 |
24/02/2020 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Hương
Sơ-TP Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
17 |
13 |
30 |
giết thịt |
FMD |
04/12/2019 |
75C-04035 |
44 |
6890 |
24/02/2020 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
Nhân Điền, xã Triệu Thụ, huyện Triệu
Phong, tỉnh Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Bò |
10 |
10 |
20 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
08/12/2019 |
74C-055.52 |
45 |
6891 |
24/02/2020 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
09/12/2019 |
78C-058.67 |
46 |
7061 |
25/02/2020 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Vĩnh Lương - Nha Trang |
Khánh
Hòa |
gà |
|
|
800 |
giết thịt |
h5n1 |
19/12/2019 |
79D-6022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19/12/2019 |
47 |
7062 |
25/02/2020 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Vĩnh Trung- Nha Trang |
Khánh Hòa |
gà |
|
|
600 |
giết thịt |
h5n1 |
19/12/2019 |
79c-16831 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25/02/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19/12/2020 |
48 |
7063 |
25/02/2020 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lộc An -Bảo Lâm |
Lâm Đồng |
gà |
|
|
1000 |
giết thịt |
H5N1 |
19/12/2019 |
86-12221 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25/02/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19/12/2020 |
49 |
7030 |
25/02/2020 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Bình
Tri-Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
Bò |
8 |
8 |
16 |
giết thịt |
FMD |
30/11/2019 |
85C-02219 |
50 |
6977 |
25/02/2020 |
Trại
Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty cổ phần
Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Trà
Vinh |
Heo |
|
|
150 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 17735 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
51 |
6979 |
25/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Nguyễn Văn Sơn, Cầu
Mây, Phú Bình, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Heo |
|
|
150 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
18C 05524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
52 |
6980 |
25/02/2020 |
Trại Lê Thị Thu Trâm, xã
Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
152 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
36C 29932 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
53 |
6981 |
25/02/2020 |
Trại Lê Thị Thu Trâm, xã
Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
|
CSGM Lê Thành Huân, Thanh Lâm, Thanh Vân, Mê
Linh, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
150 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
29C 95602 |
|
Ninh
Thuận |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
54 |
6982 |
25/02/2020 |
Trại Lê Thị Thu Trâm, xã
Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận |
|
lò GM Vũ Tiến Minh, Phi Nôm,
Hiệp Thạnh, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
|
|
46 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
49C 10395 |
|
Ninh
Thuận |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
55 |
6983 |
25/02/2020 |
Trại Nguyễn Thành Đạt, xã
Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
Lò GM Vũ Tiến Minh, Phi Nôm,
Hiệp Thạnh, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
|
|
30 |
Giết thịt |
PRRS |
09/09/2019 |
49C 12273 |
|
Ninh
Thuận |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
31/08/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
17/09/2019 |
56 |
6892 |
25/02/2020 |
Khu phố 6, phường Đạo Long,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
Hòa Hiệp, xã Tân Hòa, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Hà
Nội |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
12/12/2019 |
37C-343.67 |
57 |
6414 |
25/02/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt
bò |
|
|
48 |
Chế biến thực phẩm |
|
26/11/2019 |
85C-001.81 |
58 |
6978 |
26/02/2020 |
|
Ninh
Thuận |
|
Không |
|
|
|
59 |
6415 |
26/02/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt
bò |
|
|
44 |
Chế biến thực phẩm |
|
26/11/2019 |
85C-001.81 |
60 |
7065 |
26/02/2020 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Bình
thạnh, Đức trọng |
Lâm
Đồng |
gà |
|
|
1000 |
giết thịt |
|
19/12/2019 |
93c-09513 |
61 |
7066 |
26/02/2020 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Di
Lạc- Di Linh |
Lâm
Đồng |
gà |
|
|
1700 |
giết thịt |
|
19/12/2019 |
79c11150 |
62 |
7067 |
26/02/2020 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Tân
Hà Hàm Tân |
Bình
Thuận |
gà |
|
|
1800 |
giết thịt |
|
19/12/2019 |
60c- 29007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|