| THÔNG BÁO | ||||||||||||||
| Tình hình vận chuyển động vật, sản phẩm động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận | ||||||||||||||
| (Từ ngày 20/02/2020 đến 26/02/2020) | ||||||||||||||
| STT | Số giấy CNKD | Ngày cấp | Nơi đi | Nơi đi tỉnh | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng | Loại Vacine / Ngày tiêm | Biển kiểm soát | |||||
| 1 | 6406 | 20/02/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 49 | Chế biến thực phẩm | 20/11/2019 | 85C-001.81 | |||
| 2 | 6882 | 20/02/2020 | Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Xóm 5, xã Nhân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tỉnh | Hà Tĩnh | Bò | 18 | 20 | 38 | Giết mổ thịt | LMLM | 29/11/2019 | 75C-035.92 |
| 3 | 6883 | 20/02/2020 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Phạm Xuân Lâm-86/15 Phan Văn Định, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu | Đà Nẵng | Dê | 60 | 60 | Giết mổ thịt | THT dê, cừu | 04/12/2019 | 86C-089.94 | |
| 4 | 6904 | 20/02/2020 | Kp 9, phước dân. ninh phước | Ninh Thuận | Xã Nam lợi,H Nam Trực. Nam Định | Nam Định | dê | 40 | giết thịt | THT | 25/12/2019 | 89C 07655 | ||
| 5 | 7027 | 20/02/2020 | Mỹ Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Ka Đô-Đơn Dương | Lâm Đồng | Bò | 9 | 9 | giết thịt | FMD | 28/12/2019 | 49C-15598 | |
| 6 | 7028 | 20/02/2020 | Mỹ Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Ka Đô-Đơn Dương | Lâm Đồng | Bò | 10 | 10 | giết thịt | FMD | 28/12/2019 | 49C-12291 | |
| 7 | 6407 | 21/02/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 45 | Chế biến thực phẩm | 21/11/2019 | 85C-001.81 | |||
| 8 | 6250 | 21/02/2020 | phước an xã phước vinh ninh thuận | Ninh Thuận | Số 2 Thạch Lam,P phú Thành, Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | thịt Dê | 10 | thực Phẩm | 85C04574 | ||||
| 9 | 6351 | 21/02/2020 | phước an xã phước vinh ninh thuận | Ninh Thuận | 812D Nguyễn Văn Tạo, ấp 1, hiệp phước, nhà bè HCM | TP. Hồ Chí Minh | thịt Dê | 10 | thực Phẩm | 85C04574 | ||||
| 10 | 6961 | 21/02/2020 | Trại Nguyễn Hữu Thành, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Lê Thành Huân, Thanh Vân, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 156 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 17815 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 11 | 6962 | 21/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 156 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 18C 10012 | |||
| Ninh Thuận | Dịch tả | 31/08/2019 | ||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 12 | 6963 | 21/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 156 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 14548 | |||
| Ninh Thuận | Dịch tả | 31/08/2019 | ||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 13 | 6408 | 21/02/2020 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lê Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 10 | Chế biến thực phẩm | 24/12/2020 | 85C-045.74 | |||
| 14 | 6884 | 21/02/2020 | Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Xuân Thế-Xóm 15, xã Thường Sơn, huyện Đô Lương | Nghệ An | Bò | 20 | 13 | 33 | Giết mổ thịt | LMLM | 28/11/2019 | 98C-085.52 |
| 15 | 6885 | 21/02/2020 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa | Phú Yên | Bò | 10 | 10 | Nuôi vổ béo | LMLM | 28/11/2019 | 78C-058.67 | |
| 16 | 6886 | 21/02/2020 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Thôn Nhân Điền, xã Triệu Thụ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị | Bò | 15 | 15 | Giết mổ thịt | l | 28/11/2019 | 74C-055.52 | |
| 17 | 6887 | 21/02/2020 | Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Hai Thường-Thị trấn Thường Thới Tiền, huyện Tân Hồng | Đồng Tháp | Vịt | 3000 | Giết mổ thịt | H5N1 | 02/01/2020 | 64C-031.02 | ||
| 18 | 6888 | 21/02/2020 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Thị Hằng-phường Bình An, Thị xã Tân Uyên | Bình Dương | Vịt | 1200 | Giết mổ thịt | H5N1 | 03/01/2020 | 63C-035.07 | ||
| 19 | 6734 | 22/02/2020 | Trại heo Lê Thanh Trang, thôn Suối Đá, Phước tiến, Bác Ái | Ninh Thuận | Cổng số 10, khu AVATA, TP Biên Hòa | Đồng Nai | heo | 23 | giết thịt | PRRS | 05/11/2019 | 60C44886 | ||
| Dịch tả | 12/12/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/11/2019 | |||||||||||||
| 20 | 6735 | 22/02/2020 | trại heo Lê Thanh Trang, suối Đá, Phước Tiến, Bác Ái | Ninh Thuận | Đảo Trường Sa, Vùng 4 Hải Quân | Khánh Hòa | heo | 20 | giết thịt | PRRS | 05/11/2019 | 79C15104 | ||
| Dịch tả | 12/12/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/11/2019 | |||||||||||||
| 21 | 6964 | 22/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 156 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 13470 | |||
| Ninh Thuận | Dịch tả | 31/08/2020 | ||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 22 | 6409 | 22/02/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 47 | Chế biến thực phẩm | 24/12/2019 | 85C-001.81 | |||
| 23 | 6352 | 23/02/2020 | phước an xã phước vinh ninh thuận | Ninh Thuận | ấp cầu xây, long trạch,cần đước, Long an | Long An | thịt Dê | 10 | thực Phẩm | 85C04574 | ||||
| 24 | 6965 | 23/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 156 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 13456 | |||
| Ninh Thuận | Dịch tả | 31/08/2019 | ||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 25 | 6966 | 23/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 156 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 29517 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 26 | 6967 | 23/02/2020 | Xã Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Ngô Minh Thành, Ek Quang, Krong Pắc, Đắc LắK | Đắk Lắk | Heo | 4 | Giết thịt | FMD | 15/10/2019 | 85C 04651 | ||
| 27 | 6968 | 23/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Vũ Tiến Minh, Phi Nom, Hiệp Thạnh, Lâm Đồng | Lâm Đồng | Heo | 66 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 49C 10395 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 28 | 6969 | 23/02/2020 | Trại Lộc Phát 1, xã Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Đào Xuân Cường, Thôn 2, Dâng Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Thanh Hóa | Heo ( Nái) | 57 | 57 | Giết thịt | PRRS | 15/10/2019 | 36C 21102 | |
| Dịch tả | 07/11/2019 | |||||||||||||
| FMD | 23/10/2019 | |||||||||||||
| 29 | 6410 | 23/02/2020 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Quán Thanh Tâm-14 Nguyễn Thị Định, Phường 5, TP Đà Lạt | Lâm Đồng | Thịt dê | 1 | Chế biến thực phẩm | 24/12/2019 | 85C-003.80 | |||
| 30 | 6411 | 23/02/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 51 | Chế biến thực phẩm | 24/12/2019 | 85C-001.81 | |||
| 31 | 6412 | 23/02/2020 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ, Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 10 | Chế biến thực phẩm | 24/12/2019 | 85C-045.74 | |||
| 32 | 6889 | 23/02/2020 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM gia cầm Số 01 Tô Vĩnh Diện-Phường 6, TP Đà Lạt | Lâm Đồng | Gà thịt | 500 | Giết mổ thịt | H5N1 | 18/12/2019 | 85C-040.72 | ||
| 33 | 6413 | 24/02/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 38 | Chế biến thực phẩm | 24/12/2019 | 85C-001.81 | |||
| 34 | 6970 | 24/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | CSGM Lê Thành Huân, Thanh Lâm, Thanh Vân, Mê Linh, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 150 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 06789 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 35 | 6971 | 24/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 150 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 12515 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 36 | 6972 | 24/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 154 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 29737 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 37 | 6973 | 24/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 150 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 12669 | ||
| Dịch tả | 31/08/2018 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 38 | 6974 | 24/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 152 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 16237 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 39 | 6975 | 24/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 154 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 38C 06908 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 40 | 6976 | 24/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Vũ Tiến Minh, Phi nôm, Hiệp Thạnh, Lâm Đồng | Lâm Đồng | Heo | 46 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 49C 10395 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 41 | 7059 | 24/02/2020 | Nhơn Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Di Lạc- Di Linh | Lâm Đồng | gà | 1700 | giết thịt | H5n1 | 19/12/2019 | 79c11150 | ||
| 19/11/2019 | ||||||||||||||
| 42 | 7060 | 24/02/2020 | Nhơn Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | CS giết mổ Tô Vĩnh Điện - Đà Lạt | Lâm Đồng | h5n1 | 19/12/2019 | 49c 12036 | |||||
| 19/12/2019 | ||||||||||||||
| 43 | 7029 | 24/02/2020 | TT Tân Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Hương Sơ-TP Huế | Thừa Thiên Huế | Bò | 17 | 13 | 30 | giết thịt | FMD | 04/12/2019 | 75C-04035 |
| 44 | 6890 | 24/02/2020 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Thôn Nhân Điền, xã Triệu Thụ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị | Bò | 10 | 10 | 20 | Giết mổ thịt | LMLM | 08/12/2019 | 74C-055.52 |
| 45 | 6891 | 24/02/2020 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa | Phú Yên | Bò | 10 | 10 | Nuôi vổ béo | LMLM | 09/12/2019 | 78C-058.67 | |
| 46 | 7061 | 25/02/2020 | Nhơn Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Vĩnh Lương - Nha Trang | Khánh Hòa | gà | 800 | giết thịt | h5n1 | 19/12/2019 | 79D-6022 | ||
| 19/12/2019 | ||||||||||||||
| 47 | 7062 | 25/02/2020 | Nhơn Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Vĩnh Trung- Nha Trang | Khánh Hòa | gà | 600 | giết thịt | h5n1 | 19/12/2019 | 79c-16831 | ||
| 25/02/2019 | ||||||||||||||
| 19/12/2020 | ||||||||||||||
| 48 | 7063 | 25/02/2020 | Nhơn Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Lộc An -Bảo Lâm | Lâm Đồng | gà | 1000 | giết thịt | H5N1 | 19/12/2019 | 86-12221 | ||
| 25/02/2019 | ||||||||||||||
| 19/12/2020 | ||||||||||||||
| 49 | 7030 | 25/02/2020 | Mỹ Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Bình Tri-Bình Sơn | Quảng Ngãi | Bò | 8 | 8 | 16 | giết thịt | FMD | 30/11/2019 | 85C-02219 |
| 50 | 6977 | 25/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Trà Vinh | Heo | 150 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 17735 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 51 | 6979 | 25/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Văn Sơn, Cầu Mây, Phú Bình, Thái Nguyên | Thái Nguyên | Heo | 150 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 18C 05524 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 52 | 6980 | 25/02/2020 | Trại Lê Thị Thu Trâm, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Công ty cổ phần Thịnh An, lò GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 152 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 36C 29932 | ||
| Dịch tả | 31/08/2019 | |||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 53 | 6981 | 25/02/2020 | Trại Lê Thị Thu Trâm, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | CSGM Lê Thành Huân, Thanh Lâm, Thanh Vân, Mê Linh, Hà Nội | Hà Nội | Heo | 150 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 29C 95602 | |||
| Ninh Thuận | Dịch tả | 31/08/2019 | ||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 54 | 6982 | 25/02/2020 | Trại Lê Thị Thu Trâm, xã Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận | lò GM Vũ Tiến Minh, Phi Nôm, Hiệp Thạnh, Lâm Đồng | Lâm Đồng | Heo | 46 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 49C 10395 | |||
| Ninh Thuận | Dịch tả | 31/08/2019 | ||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 55 | 6983 | 25/02/2020 | Trại Nguyễn Thành Đạt, xã Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Lò GM Vũ Tiến Minh, Phi Nôm, Hiệp Thạnh, Lâm Đồng | Lâm Đồng | Heo | 30 | Giết thịt | PRRS | 09/09/2019 | 49C 12273 | |||
| Ninh Thuận | Dịch tả | 31/08/2019 | ||||||||||||
| FMD | 17/09/2019 | |||||||||||||
| 56 | 6892 | 25/02/2020 | Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Thôn Hòa Hiệp, xã Tân Hòa, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Hà Nội | Bò | 20 | 20 | Giết mổ thịt | LMLM | 12/12/2019 | 37C-343.67 | |
| 57 | 6414 | 25/02/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 48 | Chế biến thực phẩm | 26/11/2019 | 85C-001.81 | |||
| 58 | 6978 | 26/02/2020 | Ninh Thuận | Không | ||||||||||
| 59 | 6415 | 26/02/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 44 | Chế biến thực phẩm | 26/11/2019 | 85C-001.81 | |||
| 60 | 7065 | 26/02/2020 | Nhơn Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Bình thạnh, Đức trọng | Lâm Đồng | gà | 1000 | giết thịt | 19/12/2019 | 93c-09513 | |||
| 61 | 7066 | 26/02/2020 | Nhơn Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Di Lạc- Di Linh | Lâm Đồng | gà | 1700 | giết thịt | 19/12/2019 | 79c11150 | |||
| 62 | 7067 | 26/02/2020 | Nhơn Sơn-Ninh Sơn | Ninh Thuận | Tân Hà Hàm Tân | Bình Thuận | gà | 1800 | giết thịt | 19/12/2019 | 60c- 29007 | |||