|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
Tình hình
vận chuyển động vật, sản phẩm
động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục
Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận |
(từ
ngày 16/10/2019 đến 22/10/2019) |
|
STT |
Số
giấy CNKD |
Ngày
cấp |
Nơi
đi |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Biển
kiểm soát |
1 |
6274 |
16/10/2019 |
Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Ấp Trường Thọ, xã Xuân Thọ,
huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Dê |
|
30 |
30 |
Chăn nuôi |
THT dê, cừu |
03/09/2019 |
60C-414.59 |
2 |
6275 |
16/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Phường Hương Thủy, TP
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
29/08/2019 |
85C-043.18 |
3 |
6276 |
16/10/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
24/08/2019 |
78C-058.67 |
4 |
6277 |
16/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn
Đồng, TP Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
24/08/2019 |
77C-106.61 |
5 |
6278 |
16/10/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn
Đồng, TP Kon Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
18/08/2019 |
64C-031.02 |
6 |
6279 |
16/10/2019 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Thôn Nhân Điền, xã Triệu Thụ, huyện
Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Bò |
|
24 |
24 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
20/08/2019 |
74C-067.27 |
7 |
5886 |
16/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
17/07/2019 |
85C-001.81 |
8 |
5887 |
16/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
17/07/2019 |
85C-001.81 |
9 |
6304 |
16/10/2019 |
Trại Phan Thị Nữ (Nha
Hố-Nhơn Sơn-Ninh Sơn) |
Trại Đàm Văn Mười-Tân
Cương-TP Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Heo cai sữa |
|
|
550 |
Chăn nuôi |
Dịch
tả |
12/10/2019 |
85C-04826 |
Myco+Circo |
04/10/2019 |
10 |
6017 |
16/10/2019 |
Mỹ Sơn -Ninh Sơn |
Phố Mới |
Bắc Ninh |
Trâu,bò |
5 |
40 |
45 |
Giết
thịt |
|
76c 06068 |
11 |
6360 |
16/10/2019 |
Trại Nguyễn Tấn Hưng, xã
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn Văn Đông, TT
Đinh Văn, Lâm Hà, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
|
|
40 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
49C 14789 |
|
Dịch
tả |
05/07/2019 |
|
FMD |
29/04/2019 |
12 |
5888 |
17/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
25 |
Chế
biến thực phẩm |
|
17/07/2019 |
85C-001.81 |
13 |
5889 |
17/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
17/07/2019 |
85C-001.81 |
14 |
6305 |
17/10/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Trường Xuân-Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Bò |
12 |
28 |
40 |
Giết thịt |
FMD |
12/06/2019 |
84C-10503 |
15 |
6361 |
18/10/2019 |
Trại Nguyễn Tấn Hưng, xã
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
CSGM Út Mười, xã Tân An Luông ,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
|
|
180 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
63C 08035 |
Dịch tả |
05/07/2019 |
FMD |
29/04/2019 |
16 |
5890 |
18/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
33 |
Chế
biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-001.81 |
17 |
5891 |
18/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-001.81 |
18 |
5892 |
18/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Cty TNHH TM & DV Bình Ngân-143 Hưng
Phú, Phường 8, Quận 8 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt gà |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
21/08/2019 |
51C-288.63 |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
19 |
6280 |
18/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Phường Hương Thủy, TP
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
30/08/2019 |
85C-043.18 |
20 |
6281 |
18/10/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Phường Hương Thủy, TP
Huế |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
30/08/2019 |
85C-045.43 |
21 |
6306 |
18/10/2019 |
Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Nhân Cơ-Thị Xã Gia Nghĩa |
Đắk Nông |
Bò |
1 |
4 |
5 |
Giết thịt |
FMD |
15/06/2019 |
60M-6934 |
22 |
6362 |
19/10/2019 |
Trại Nguyễn Tấn Hưng, xã
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
CSGM Phú Long, TT Phú Long, Hàm Thuận
Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
|
|
50 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
86C 10517 |
Dịch tả |
05/07/2019 |
FMD |
29/04/2019 |
23 |
6363 |
19/10/2019 |
Trại Nguyễn Tấn Hưng, xã
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
CSGM Phú Xuân, TT Phú Long, Hàm Thuận
Bắc, Bình Thuận |
Heo |
|
|
80 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
60C 20663 |
Dịch tả |
05/07/2019 |
FMD |
29/04/2019 |
24 |
5893 |
19/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Thịt bò |
|
|
37 |
Chế
biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-001.81 |
25 |
5894 |
19/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-001.81 |
26 |
5895 |
19/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lê Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình
Hưng, huyện Bình Chánh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-042.91 |
27 |
5896 |
19/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-042.91 |
28 |
6282 |
19/10/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GM Tân Việt Minh-xã Phú Hội, huyện
Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
27/08/2019 |
63C-035.07 |
29 |
6283 |
19/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Phạm Xuân Lâm-86/15 Phan Văn Định, P. Hòa
Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
Dê |
60 |
|
60 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
16/08/2019 |
86C-089.94 |
30 |
6284 |
19/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Phường Hương Thủy, TP
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
26/08/2019 |
85C-043.18 |
31 |
6307 |
19/10/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Bình Tri-Bình Sơn |
Quảng Nam |
Bò |
7 |
10 |
17 |
Giết thịt |
FMD |
14/05/2019 |
60V-2918 |
32 |
6364 |
20/10/2019 |
Trại Nguyễn Tấn Hưng, xã
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
CSGM Huỳnh Thị Xin, KP 7, Liên
Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
|
|
31 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
86C 12326 |
Dịch tả |
05/07/2019 |
FMD |
29/04/2019 |
33 |
5897 |
20/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Thịt bò |
|
|
39 |
Chế
biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-001.81 |
34 |
5898 |
20/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-001.81 |
35 |
6285 |
20/10/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Phường Hương Thủy, TP
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
30/08/2019 |
85C-045.43 |
36 |
6286 |
20/10/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn
Đồng, TP Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
29/08/2019 |
64C-031.02 |
37 |
6308 |
20/10/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Bình Quế-Thăng Bình |
Quảng
Nam |
Bò |
10 |
14 |
24 |
Giết thịt |
FMD |
20/10/2019 |
92C-14061 |
38 |
5899 |
21/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
38 |
Chế biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-001.81 |
39 |
5900 |
21/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
21/07/2019 |
85C-001.81 |
40 |
6365 |
21/10/2019 |
Xã Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
Xã La PLứ, Chư Puwh, Gia Lai |
Gia
Lai |
Dê |
|
|
60 |
Giết thịt |
THT |
10/06/2019 |
81C 11992 |
41 |
6287 |
21/10/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
30/07/2019 |
78C-058.67 |
42 |
6309 |
21/10/2019 |
Trại Nguyễn Trình-Tân
Mỹ-Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Trại Võ Huy
Phương-Tiến Lâm-Đồng Thanh-Lâm Hà |
Lâm Đồng |
Heo cai sữa |
|
|
220 |
Chăn nuôi |
Lisco |
25/09/2019 |
85C-02027 |
|
Myco |
20/09/2019 |
43 |
6310 |
21/10/2019 |
Trại Nguyễn Trình-Tân Mỹ-Mỹ
Sơn-Ninh Sơn |
Trại
Đỗ Đình Sỹ, Tây Kim, Gia Kiệm, Thống
Nhất |
Đồng Nai |
Heo
Cai sữa |
|
|
200 |
Chăn
nuôi |
Circo |
25/10/2019 |
85C-02027 |
|
Myco |
20/09/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|