|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
Tình hình vận chuyển
động vật, sản phẩm động vật ra
ngoài tỉnh của Chi cục Chăn nuôi và Thú y Ninh
Thuận |
(Từ
ngày 11/12/2019 đến 17/12/2019) |
|
STT |
Số
giấy CNKD |
Ngày
cấp |
Nơi
đi |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Biển
kiểm soát |
1 |
6086 |
11/12/2019 |
KP10,Bảo An,TP PR-TC |
CSGM Đinh Văn Tỵ Xóm 15, xã Trù Sơn H
Đô Lương. |
Nghệ An |
Trâu
thịt |
24 |
31 |
55 |
Giết
thịt |
LMLM |
25/10/2019 |
37C 30543 |
2 |
6671 |
11/12/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Phạm Xuân Lâm-86/15 Phan Văn Định, P. Hòa
Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
Dê |
60 |
|
60 |
Giết mổ thịt |
THT dê,
cừu |
28/10/2019 |
86C-089.94 |
3 |
6672 |
11/12/2019 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình
Thuận |
Bò |
|
12 |
12 |
Chăn nuôi |
LMLM |
10/11/2019 |
86C-106.16 |
4 |
6673 |
11/12/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở GMGS Cao Bảo Ngọc-Thôn Tân
Lập, xã Nam Nung, huyện K rông Nô |
Đắk
Nông |
Dê |
|
70 |
70 |
Giết mổ thịt |
THT dê,
cừu |
12/10/2019 |
85C-037.43 |
5 |
6674 |
11/12/2019 |
Khu phố 7, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Nông Trại giáo dục De Trang-Farm, Thôn Ké Mới,
xã Tản Lỉnh, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Hà
Nội |
Dê |
|
40 |
40 |
Chăn nuôi |
THT dê,
cừu |
30/10/2019 |
79C-047.48 |
6 |
6675 |
11/12/2019 |
Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Xã Thuận, xã Tân Lập, xã Cam Thành, huyện Cam
Lộ, tỉnh Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Dê |
|
93 |
93 |
Chăn nuôi |
THT dê,
cừu |
08/11/2019 |
37C-319.71 |
7 |
6088 |
11/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
38 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
8 |
6089 |
11/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
9 |
6244 |
11/12/2019 |
Thôn Trà Co 1, xã Phước Tiến,
Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Văn Thắng-
Xuân Thành- Xuân Nghi - Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
Heo
cai sữa |
300 |
300 |
600 |
Chăn
nuôi |
Cico |
07/11/2019 |
85C-04455 |
|
Mycolasma |
07/11/2019 |
10 |
6610 |
11/12/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Thị xã Ba Đồn |
Quảng
Trị |
Bò |
|
80 |
80 |
Giết thịt |
FMD |
04/11/2019 |
73C-10672 |
11 |
6611 |
11/12/2019 |
Lương Sơn-Ninh Sơn |
Phổ Phong-Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
Bò |
10 |
20 |
30 |
Giết thịt |
FMD |
01/11/2019 |
77C-10031 |
12 |
6122 |
12/12/2019 |
Phước An xã Phước Vinh Ninh
Phước |
Ấp cầu xây, Long Trạch,Cần
Đước, Long An |
Long
An |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C04574 |
13 |
6123 |
12/12/2019 |
Phước An xã Phước Vinh Ninh
Phước |
822/23/13 Hương Lộ 2, P Bình Trị Đông
A, Bình Tân |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C04574 |
14 |
6124 |
12/12/2019 |
Phước An xã Phước Vinh Ninh
Phước |
C13/26Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng,bình Chánh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C04574 |
15 |
6676 |
12/12/2019 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Bò |
|
7 |
7 |
Chăn nuôi |
LMLM |
10/11/2019 |
85C-022.19 |
16 |
6090 |
12/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Thịt bò |
|
|
34 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
17 |
6091 |
12/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
18 |
6612 |
12/12/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Trường Xuân-Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Bò |
14 |
21 |
35 |
Giết thịt |
FMD |
12/12/2019 |
85C-04893 |
19 |
6677 |
13/12/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Thôn Sông Xoài 1, xã Láng Lớn, huyện Châu
Đức, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
Cừu |
1 |
19 |
20 |
Chăn nuôi |
THT dê,
cừu |
26/10/2019 |
60C-444.73 |
20 |
6678 |
13/12/2019 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Xã Sông Phan, huyện Hàm Tân |
Bình
Thuận |
Bò |
|
9 |
9 |
Chăn nuôi |
LMLM |
10/11/2019 |
86C-106.16 |
21 |
6679 |
13/12/2019 |
Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Xã Thuận, xã Tân Lập, xã Cam Thành, huyện Cam
Lộ, tỉnh Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Dê |
|
93 |
93 |
Chăn nuôi |
THT dê,
cừu |
08/11/2019 |
37C-319.71 |
22 |
6680 |
13/12/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
04/11/2019 |
78C-058.67 |
23 |
6092 |
13/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
40 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
24 |
6093 |
13/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
25 |
6613 |
13/12/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Lạc Lâm-Đơn Dương |
Lâm Đồng |
Bò |
7 |
|
7 |
Giết thịt |
FMD |
04/11/2019 |
49C-12291 |
26 |
6614 |
13/12/2019 |
Hòa Sơn-Ninh Sơn |
Ka Đô-Đương Dương |
Bò |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
FMD |
08/11/2019 |
49C-15598 |
27 |
6087 |
14/12/2019 |
KP 9, Phước Dân. Ninh Phước |
Xã Nam lợi, H Nam Trực. Nam Định |
Nam
Định |
|
|
18C 05422 |
28 |
6125 |
14/12/2019 |
Phước An xã Phước Vinh Ninh
Phước |
C13/26Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng,bình Chánh |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 04291 |
29 |
6126 |
14/12/2019 |
Phước An xã Phước Vinh Ninh
Phước |
Ấp cầu xây, Long Trạch,Cần
Đước, Long An |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 04291 |
30 |
6681 |
14/12/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
02/11/2019 |
78C-050.06 |
31 |
6094 |
14/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
35 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
32 |
6095 |
14/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
33 |
6096 |
14/12/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lê Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình
Hưng, huyện Bình Chánh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-042.91 |
34 |
6245 |
14/12/2019 |
Thôn Trà Co 1, xã Phước Tiến,
Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
Trại Phan Văn Diên-Xuân Mỹ-
Nghi Xuân-Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
Heo
cai sữa |
300 |
300 |
600 |
Chăn
nuôi |
Cico |
07/11/2019 |
85C-04826 |
|
Mycolasma |
07/11/2019 |
35 |
6246 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM Công ty cổ phần Thịnh An,
thôn 3, Vạn Phúc, Thanh trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
thịt |
|
|
186 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
37C-08008 |
|
FMD |
12/08/2019 |
36 |
6247 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM Công ty cổ phần Thịnh An,
thôn 3, Vạn Phúc, Thanh trì, Hà Nội |
Heo
thịt |
|
|
192 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
76C- 10731 |
|
FMD |
12/08/2019 |
37 |
6250 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò mổ Cổ Văn Mông, ấp 4,
Đức Hòa Đông, Đức Hòa |
Long An |
Heo
thịt |
|
|
170 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
36C-17219 |
|
FMD |
12/08/2019 |
38 |
6701 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM gia súc Phú Long, t.t Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
|
|
50 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
86C-09833 |
|
FMD |
12/08/2019 |
39 |
6702 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM gia súc Phú Long, t.t Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Heo
thịt |
|
|
50 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
86C-08277 |
|
FMD |
12/08/2019 |
40 |
6703 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM gia súc Phú Long, t.t Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Heo
thịt |
|
|
34 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
86C-05227 |
|
FMD |
12/08/2019 |
41 |
6704 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM gia súc Phú Long, t.t Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Heo
thịt |
|
|
50 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
86C-12717 |
|
FMD |
12/08/2019 |
42 |
6705 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM gia súc Phú Long, t.t Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Heo
cai sữa |
|
|
50 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
86C-070.31 |
|
FMD |
12/08/2019 |
43 |
6706 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò mổ Rạng Đông, Tân Biên, Biên
Hòa |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
|
|
170 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
60C-49622 |
|
FMD |
12/08/2019 |
44 |
6707 |
14/12/2019 |
Thôn Tà Lú 3, Phước Đại,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Chợ đầu mới gia súc gia
cầm- Phú Đa - Bối Cầu - Bình Lục- Hà Nam |
Hà Nam |
Heo
thịt |
|
|
134 |
Giết
thịt |
Dịch
tả |
20/08/2019 |
47C-16764 |
|
FMD |
12/08/2019 |
45 |
6615 |
14/12/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ấp Ba-Trảm Bom |
Đồng
Nai |
Bò |
6 |
1 |
7 |
Giết thịt |
FMD |
06/11/2019 |
85C-03768 |
46 |
6682 |
15/12/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn
Đồng, TP Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ thịt |
THT dê,
cừu |
02/11/2019 |
78C-049.35 |
47 |
6097 |
15/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
35 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
48 |
6098 |
15/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt dê |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
49 |
6708 |
15/12/2019 |
Thôn Trà Co 1, xã Phước Tiến,
Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
Trại Phan Văn Diên, Xuân Mỹ,
Nghi Xuân |
Hà Tĩnh |
Heo
cai sữa |
300 |
300 |
600 |
Chăn
nuôi |
Cico |
07/11/2019 |
85C-04455 |
|
Mycolasma |
07/11/2019 |
50 |
6099 |
16/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
42 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
51 |
6100 |
16/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
16/10/2019 |
85C-001.81 |
52 |
6028 |
16/12/2019 |
Mỹ Sơn- Ninh Sơn |
Phố Mới |
Bắc
Ninh |
Bò |
45 |
10 |
55 |
Giết thịt |
|
37c-02135 |
53 |
6616 |
16/12/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Bình Quế - Thăng Bình |
Quảng Nam |
Bò |
10 |
14 |
24 |
Giết thịt |
FMD |
06/11/2019 |
92C-14061 |
54 |
6617 |
16/12/2019 |
Lương Sơn-Ninh Sơn |
Phổ Phong-Mộ Dức |
Bò |
13 |
15 |
28 |
Giết thịt |
FMD |
08/11/2019 |
77C-10031 |
55 |
6151 |
16/12/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
18/10/2019 |
85C-045.74 |
56 |
6683 |
16/12/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Xã Tân Lập, huyện Hàm Thuận Nam |
Bình
Thuận |
Bò |
|
13 |
13 |
Chăn nuôi |
LMLM |
10/11/2019 |
86C-106.16 |
57 |
6685 |
16/12/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn
Đồng, TP Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
03/11/2019 |
77C-106.61 |
58 |
6618 |
17/12/2019 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Trường Xuân-Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Bò |
12 |
20 |
32 |
Giết thịt |
FMD |
08/11/2019 |
85C-04893 |
59 |
6152 |
17/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
37 |
Chế biến thực phẩm |
|
18/10/2019 |
85C-001.81 |
60 |
6153 |
17/12/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
18/10/2019 |
85C-001.81 |
61 |
6686 |
17/12/2019 |
Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Xóm 5, xã Nhân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh
Hà Tỉnh |
Hà
Tĩnh |
Bò |
20 |
14 |
34 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
28/10/2019 |
75C-035.92 |
62 |
6687 |
17/12/2019 |
Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn Xuân Thế-Xóm 15, xã Thường
Sơn, huyện Đô Lương |
Nghệ
An |
Bò |
21 |
7 |
28 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
02/11/2019 |
37C-152.55 |
63 |
6688 |
17/12/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
04/11/2019 |
78C-050.66 |
64 |
6689 |
17/12/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
02/11/2019 |
78C-050.06 |
65 |
6690 |
17/12/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
04/11/2019 |
85C-003.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|