|
THÔNG BÁO |
Tình hình
vận chuyển động vật, sản phẩm
động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục
Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận |
(từ
ngày 9/10/2019 đến 15/10/2019) |
|
STT |
Số
giấy CNKD |
Ngày
cấp |
Nơi
đi |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Biển
kiểm soát |
1 |
5864 |
09/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
24 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
2 |
5247 |
09/10/2019 |
Trại Phan Thế Tài, Phước
Đại, Bác Ái, Ninh Thuận |
HTX&DV Chăn nuôi Quang Thắng,
Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Hải Phòng |
Heo |
|
|
175 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/05/2019 |
36C 16863 |
Dịch tả |
07/05/2019 |
FMD |
22/05/2019 |
3 |
5248 |
09/10/2019 |
Trại Phan Thế Tài Phước
Đại, Bác Ái, Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
175 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/05/2019 |
37C 29865 |
Dịch tả |
07/05/2019 |
FMD |
22/05/2019 |
4 |
5785 |
09/10/2019 |
phước an xã phước vinh ninh thuận |
118 chế lan viên,P tây thạnh,Q tân phú |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C04574 |
5 |
5786 |
09/10/2019 |
phước an xã phước vinh ninh thuận |
822/23/13 Hương Lộ 2, P Bình Trị Đông
A, Bình Tân |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C04574 |
6 |
5787 |
09/10/2019 |
phước an xã phước vinh ninh thuận |
ấp cầu xây, long trạch,cần
đước, Long an |
Long
An |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C04574 |
7 |
5865 |
09/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
8 |
5866 |
09/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-045.74 |
9 |
6260 |
09/10/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn
Đồng, TP Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
10/08/2019 |
64C-031.02 |
10 |
5249 |
10/10/2019 |
Trại Phan Thế Tài, Phước
Đại, Bác Ái, Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo |
|
|
170 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/05/2019 |
36C 09433 |
Dịch tả |
07/05/2019 |
FMD |
22/05/2019 |
11 |
5250 |
10/10/2019 |
Trại Phan Thế Tài, Phước
Đại, Bác Ái, Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Lò
GM Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Heo |
|
|
175 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/05/2019 |
36C 16494 |
Dịch tả |
07/05/2019 |
FMD |
22/05/2019 |
12 |
6064 |
10/10/2019 |
Kp 10, phước dân. ninh phước |
Xã Nanm lợi,H Nam Trực. Nam Định |
Nam
Định |
dê |
|
|
35 |
Giết thịt |
THT |
12/06/2019 |
89C 07655 |
13 |
6064 |
10/10/2019 |
Kp 6, phước dân. ninh phước |
Phường trường Lạc Q . Ô môn |
Cần
Thơ |
Thịt dê |
|
|
13 |
Thực
phẩm |
|
79C 71807 |
14 |
5867 |
10/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
38 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
15 |
5868 |
10/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
16 |
6197 |
10/10/2019 |
Trại Nguyễn Trình -Mỹ Sơn
-Ninh Sơn |
Trại nguyền thị Liên-Gia
lâm-Lâm hà |
Lâm Đồng |
|
Circo |
22/09/2019 |
85C-02027 |
|
Myco |
15/09/2019 |
17 |
6199 |
10/10/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Cam Thành Cam Lộ |
Quảng
Trị |
Bò |
|
|
51 |
Giết thịt |
FMD |
14/06/2019 |
74C-03885 |
18 |
5789 |
11/10/2019 |
phước an xã phước vinh ninh thuận |
ấp cầu xây, long trạch,cần
đước, Long an |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C 04291 |
19 |
5790 |
11/10/2019 |
phước an xã phước vinh ninh thuận |
đường D2,M3, khu tái định cư phú
mỹ,Q7 HCM |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C 04291 |
20 |
5791 |
11/10/2019 |
phước an xã phước vinh ninh thuận |
812D Nguyễn Văn Tạo, ấp 1, hiệp
phước, nhà bè HCM |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực
phẩm |
|
85C 04291 |
21 |
5869 |
11/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
33 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
22 |
5870 |
11/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
23 |
5871 |
11/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Cty TNHH TM & DV Bình Ngân-143 Hưng
Phú, Phường 8, Quận 8 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt gà |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
51D-200.34 |
|
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
24 |
5872 |
11/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-042.91 |
25 |
5873 |
11/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lê Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình
Hưng, huyện Bình Chánh |
Thịt dê |
|
|
7 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-042.91 |
26 |
6261 |
11/10/2019 |
Khu phố 3, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Phạm Xuân Lâm-86/15 Phan Văn Định, P. Hòa
Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
Dê |
60 |
|
60 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
26/07/2019 |
86C-089.94 |
27 |
6262 |
11/10/2019 |
Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Thôn 9, xã Đức Tín, huyện Đức Linh,
tỉnh Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Dê |
|
30 |
30 |
Chăn nuôi |
THT dê, cừu |
04/08/2019 |
61P-1900 |
28 |
6263 |
11/10/2019 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Văn Ổ, xã Đại Đồng,
huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
Cừu |
15 |
30 |
45 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
07/08/2019 |
18C-083.60 |
29 |
6011 |
11/10/2019 |
Mỹ Sơn -Ninh Sơn |
Di Linh |
Lâm
Đồng |
gà |
|
|
1200 |
Giết thịt |
|
79c11150 |
30 |
6012 |
11/10/2019 |
Mỹ Sơn -Ninh Sơn |
Bình thạnh, Đức trọng |
gà |
|
|
1000 |
Giết
thịt |
|
93c-09513 |
31 |
6013 |
11/10/2019 |
Mỹ Sơn -Ninh Sơn |
CS giết mổ Tô Vĩnh Điện - Đà
Lạt |
gà |
|
|
1200 |
Giết
thịt |
|
49c-03257 |
32 |
6014 |
11/10/2019 |
Nhơn Sơn -NInh Sơn |
Đà Lạt |
chó, mèo |
|
|
45 |
Giết
thịt |
|
85c 05070 |
33 |
6015 |
11/10/2019 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Đà Lạt |
gà |
|
|
30 |
Giết
thịt |
|
85c 05070 |
34 |
6351 |
12/10/2019 |
Trại Phan Thế Tài, Phước
Đại, Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò GM Cổ Văn Mông, Ấp 4, Xã
Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An |
Long An |
Heo |
|
|
175 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/05/2019 |
36C 14491 |
Dịch tả |
07/05/2019 |
FMD |
22/05/2019 |
35 |
5874 |
12/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
36 |
Chế
biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
36 |
5875 |
12/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
37 |
5877 |
12/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
38 |
6264 |
12/10/2019 |
Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Ấp Nam Sơn, xã Xuân Sơn, huyện Châu
Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
Cừu |
35 |
|
35 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
16/08/2019 |
85C-017.21 |
39 |
6265 |
12/10/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
28/07/2019 |
78C-058.67 |
40 |
6206 |
12/10/2019 |
Thôn Trà Co 1, xã Phước Tiến,
Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Văn Lâm, Thôn 5,
Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Hải Phòng |
Heo con cai
sữa |
250 |
300 |
550 |
Chăn nuôi |
dịch
tả |
26/09/2019 |
85C-044.55 |
cico |
19/09/2019 |
Mycolasma |
19/09/2019 |
41 |
6016 |
12/10/2019 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Thạnh Mỹ |
Lâm Đồng |
chó,mèo |
|
|
100 |
Giết thịt |
|
85c 05070 |
42 |
6352 |
13/10/2019 |
Trại Phan Thế Tài, Phước
Đại, Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM Hoàng Thị Lan, KP 11, Tân Hòa, Biên
Hòa, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
|
186 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/05/2019 |
36C 12790 |
Dịch tả |
07/05/2019 |
FMD |
22/05/2019 |
43 |
6353 |
13/10/2019 |
Trại Phan Thế Tài, Phước
Đại, Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò GM Huỳnh Thị Xin, Liên
Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
|
|
20 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/05/2019 |
86C 05227 |
Dịch tả |
07/05/2019 |
FMD |
22/05/2019 |
44 |
5876 |
13/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Thịt bò |
|
|
35 |
Chế
biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
45 |
6266 |
13/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GM Nguyễn Thị Hằng-phường Bình
An, Thị xạ Tân Uyên |
Bình
Dương |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
27/08/2019 |
85C-043.18 |
46 |
5878 |
14/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
35 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
47 |
5879 |
14/10/2019 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
14/07/2019 |
85C-001.81 |
48 |
6200 |
14/10/2019 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Bình Thạnh-Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
Gà |
|
|
1000 |
Giết thịt |
H5 N1 |
25/07/2019 |
49C-21084 |
49 |
6207 |
14/10/2019 |
Thôn Trà Co 1, xã Phước Tiến,
Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Thanh Phúc,Cam An
Bắc, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo con cai
sữa |
250 |
250 |
500 |
Chăn nuôi |
dịch
tả |
26/09/2019 |
85C-048.26 |
cico |
19/09/2019 |
Mycolasma |
19/09/2019 |
50 |
6354 |
14/10/2019 |
Trại Nguyễn Sáu, Xã Phước
Chính, Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM Hoàng Thị Lan, KP 11, Tân Hòa, Biên
Hòa, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
|
179 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
36C 11507 |
Dịch tả |
25/05/2019 |
FMD |
05/05/2019 |
51 |
6355 |
14/10/2019 |
Trại Nguyễn Sáu, Xã Phước
Chính, Bác Ái, Ninh Thuận |
CSGM Hoàng Thị Lan, KP 11, Tân Hòa, Biên
Hòa, Đông Nai |
Heo |
|
|
180 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
36C 29568 |
Dịch tả |
25/05/2019 |
FMD |
05/05/2019 |
52 |
6356 |
14/10/2019 |
Trại Nguyễn Sáu, Xã Phước
Chính, Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò GM Tiến Minh, xã Hiệp
Thạnh, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
|
|
25 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
49C 08291 |
Dịch tả |
25/05/2019 |
FMD |
05/05/2019 |
53 |
6268 |
14/10/2019 |
Khu phố 6, phường
Đạo Long, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Xóm 5, xã Nhân Lộc, huyện Can
Lộc, tỉnh Hà Tỉnh |
Hà Tĩnh |
Bò |
24 |
11 |
35 |
Giết
mổ thịt |
LMLM |
26/07/2019 |
75C-035.92 |
Trâu |
|
1 |
1 |
Giết mổ thịt |
|
|
54 |
6269 |
14/10/2019 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
28/07/2019 |
78C-058.67 |
55 |
6357 |
15/10/2019 |
Trại Nguyễn Tấn Hưng,
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
CSGM Hoàng Thị Lan, KP11, Tân Hòa, Biên
Hòa, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
|
183 |
Giết
thịt |
PRRS |
14/05/2019 |
36C 15686 |
Dịch tả |
05/07/2019 |
FMD |
29/04/2019 |
56 |
6358 |
15/10/2019 |
Trại Nguyễn Sáu, Phước
Chính, Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò GM Dương Hữu Phát, KP7, Liên
Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
|
|
35 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
60C 31706 |
Dịch tả |
25/05/2019 |
FMD |
05/05/2019 |
57 |
6359 |
15/10/2019 |
Trại Nguyễn Sáu, Phước
Chính, Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò GM Tiến Minh, xã Hiệp
Thạnh, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
|
|
25 |
Giết
thịt |
PRRS |
20/05/2019 |
49C 12273 |
Dịch tả |
25/05/2019 |
FMD |
05/05/2019 |
58 |
6270 |
15/10/2019 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Thôn Châu Đức, xã Tân Châu, huyện Di Linh,
tỉnh Lâm Đồng |
Vịt |
|
|
3000 |
Cuyển
đồng Chăn nuôi |
H5N1 |
22/08/2019 |
85C-045.43 |
59 |
6271 |
15/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Thôn Châu Đức, xã Tân Châu, huyện Di Linh,
tỉnh Lâm Đồng |
Vịt |
|
|
3000 |
Chăn nuôi |
H5N1 |
25/08/2019 |
60C-204.60 |
60 |
6273 |
15/10/2019 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Ấp Mỹ Thuận, xã Long Mỹ, huyện
Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
Vịt |
|
|
1200 |
Chuyển đồng chăn nuôi |
H5N1 |
26/08/2019 |
60H-4860 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|