THÔNG BÁO |
tình hình
vận chuyển động vật, sản phẩm
động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục
Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận |
từ ngày
09/8/2018 đến 18/8/2018 |
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Biển kiểm soát |
1 |
3473 |
09/08/2018 |
Phước Dân, Ninh
Phước |
Xã Nam Lợi, H. Nam
Trực, Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
50 |
|
50 |
Giết thịt |
THT |
20/05/2018 |
18C 04574 |
2 |
3474 |
09/08/2018 |
Phước Hậu,
Ninh Phước |
Xã Ngọc Côn, H. Trùng
Khánh, Cao Bằng |
Cao Bằng |
Dê |
70 |
230 |
300 |
Giết thịt |
THT |
19/05/2018 |
36C 16220 |
3 |
4864 |
09/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
2/10 NguyễnViết
Xuân, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-01419 |
4 |
4780 |
09/08/2018 |
Cty TNHH DV TM Hồng
Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart,
thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
29 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-001.81 |
5 |
3547 |
09/08/2018 |
Khu phố 6, phường
Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Xóm 5, xã Đại Sơn, huyện
Đô Lương |
Nghệ An |
Bò |
|
30 |
30 |
Giết mổ
thịt |
LMLM |
24/04/2018 |
37C-198.48 |
Trâu |
5 |
15 |
20 |
Giết mổ
thịt |
|
|
6 |
3548 |
09/08/2018 |
Khu phố 1,
phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Xóm Háng Páo, Thị
trấn Hùng Quốc, huyện Trà Lĩnh |
Cao Bằng |
Cừu |
|
250 |
250 |
Giết mổ
thịt |
THT dê, cừu |
08/06/2018 |
98C-112.88 |
7 |
3604 |
09/08/2018 |
Mỹ Sơn - Ninh
Sơn |
Triệu Long -
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
Bò |
10 |
14 |
24 |
Giết thịt |
FMD |
15/05/2018 |
74C 07070 |
8 |
4913 |
10/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
L28- Khu tái
định cư Phú Mỹ, P.Phú Mỹ, Q.7, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
9 |
4914 |
10/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ấp càu Xây, Long
Trạch, Cần Đước, Long An |
Long An |
Thịt dê |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
10 |
4915 |
10/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
822/23/13- Hương
Lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
11 |
4865 |
10/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
39/9 XTT,tổ 10,
ấp 7, Xuân thới thượng, Hóc Môn, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
12 |
4866 |
10/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
109/46A Lạc long
quân, Phường 3, Quận 11, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
13 |
4867 |
10/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
Số 2 Thạch Lam,
Phú Thành, Tân Phú, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
14 |
4868 |
10/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
Số
1-đường số 7,Tân Quy,Quận 7,HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
15 |
4869 |
10/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
159-Kênh tân hóa, Hòa
Thạnh, Tân Phú, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
16 |
4870 |
10/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
C6/37A Phạm Hùng,
Bình Hưng, Bình Chánh, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
17 |
4781 |
10/08/2018 |
Cty TNHH DV TM Hồng
Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart,
thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
29 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-001.81 |
18 |
4782 |
10/08/2018 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Cty TNHH TM & DV Bình Ngân-143 Hưng
Phú, Phường 8, Quận 8 |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt gà |
|
|
10 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
51D-217.37 |
Thịt
dê |
|
|
10 |
Chế biến
thực phẩm |
|
|
19 |
4783 |
10/08/2018 |
Khu phố 1,
phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Nguyễn Văn
Hải-41 Hiệp Bình, phường Hiệp Bình Chánh,
quận Thủ Đức |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
5 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-029.74 |
20 |
3549 |
10/08/2018 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình
1, huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vỗ béo |
LMLM |
26/04/2018 |
78C-058.67 |
21 |
3550 |
10/08/2018 |
Thôn Công Thành, xã Thành
Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Lò GM GSGC tập trung
Thị trấn Hai Riềng, huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ
thịt |
H5N1 |
28/04/2018 |
78C-036.45 |
22 |
3475 |
11/08/2018 |
Phước Dân, Ninh
Phước |
KP1, P.Phú Lâm, TP. Tuy
Hòa, Phú Yên |
Phú Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vỗ béo |
LMLM |
11/06/2018 |
85C 02664 |
23 |
4871 |
11/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
2/10 Nguyễn
Viết Xuân, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Thịt dê |
|
|
10 |
thực phẩm |
|
85C-01419 |
24 |
4784 |
11/08/2018 |
Cty TNHH DV TM Hồng
Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart,
thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
24 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-001.81 |
25 |
3551 |
11/08/2018 |
Khu phố 7,
phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Phạm Xuân Lâm-86/15
Phan Văn Định, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
Dê |
50 |
|
50 |
Giết mổ
thịt |
|
04/06/2018 |
85C-022.80 |
26 |
3552 |
11/08/2018 |
Khu phố 1,
phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Xóm Háng Páo, Thị
trấn Hùng Quốc, huyện Trà Lỉnh |
Cao Bằng |
Cừu |
|
250 |
250 |
Giết mổ
thịt |
THT dê, cừu |
08/06/2018 |
93C-087.14 |
27 |
4872 |
12/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
349 Lộ vòng cung, Khu
vực Tân Quy, Trường Lạc, Ô Môn, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-01419 |
28 |
4916 |
12/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
27- Tân Thành, P.Hòa
Thạnh, Tân Phú, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt Dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
29 |
4917 |
12/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
812D- Nguyễn Văn
Tạo, Ấp 1, Hiệp Phước, Nhà Bè, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt Dê |
|
|
15 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
30 |
4918 |
12/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
L28- Khu tái
định cư Phú Mỹ, P. Phú Mỹ, Q.7, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt Dê |
|
|
15 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
31 |
4919 |
12/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
39/9- Đường
XTT-59, Tổ 10, Ấp 7, Xuân thới Thượng, Hóc Môn,
HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
32 |
4920 |
12/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
822/23/13- Hương
Lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
33 |
4785 |
12/08/2018 |
Cty TNHH DV TM Hồng
Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart,
thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
32 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-001.81 |
34 |
4786 |
12/08/2018 |
Khu phố 1,
phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Lê Miên
Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt cừu |
|
|
10 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-029.74 |
35 |
3553 |
12/08/2018 |
Thôn Công Thành, xã Thành
Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Lò GMGC Hòa
Lợi-Thị xã Bến Cát |
Bình
Dương |
Vịt |
|
|
1000 |
Giết mổ
thịt |
H5N1 |
25/04/2018 |
61C-342.75 |
36 |
3554 |
12/08/2018 |
Thôn Công Thành, xã Thành
Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Lò GM tập trung
Ấp Tân Bình 1, xã Long Phú, Thị xã Long Phú |
Hậu Giang |
Vịt |
|
|
1000 |
Giết mổ
thịt |
H5N1 |
26/05/2018 |
60C-421.52 |
37 |
4787 |
13/08/2018 |
Cty TNHH DV TM Hồng
Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart,
thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
31 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-001.81 |
38 |
3555 |
13/08/2018 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình
1, huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vỗ béo |
LMLM |
28/05/2018 |
78C-058.67 |
39 |
3605 |
13/08/2018 |
Mỹ Sơn - Ninh
Sơn |
Triệu Long -
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
Bò |
5 |
12 |
17 |
Giết thịt |
FMD |
15/05/2018 |
74C 05557 |
40 |
4921 |
14/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
L28- Khu tái
định cư Phú Mỹ, P.Phú Mỹ, Q.7, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
41 |
4788 |
14/08/2018 |
Cty TNHH DV TM Hồng
Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart,
thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
23 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-001.81 |
42 |
4922 |
14/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
Số 2- Thạch
Lam, P.Phú Thành, Q.Tân Phú, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
12 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
43 |
4923 |
14/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ấp Cầu Xây,
Long Trạch, Cần Đước, Long An |
Long An |
Thịt dê |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
44 |
3556 |
14/08/2018 |
Thôn Công Thành, xã Thành
Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn Văn
Hùng-Chợ Hà Vĩ, huyện Thường Tín |
Hà Nội |
Vịt |
|
|
2500 |
Giết mổ
thịt |
H5N1 |
25/05/2018 |
77C-075.11 |
45 |
3606 |
14/08/2018 |
Mỹ Sơn - Ninh
Sơn |
D'Ran-Đơn
Dương |
Lâm Đồng |
Bò |
7 |
|
7 |
Giết thịt |
FMD |
15/05/2018 |
49C 12624 |
46 |
4789 |
14/08/2018 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Cty TNHH TM & DV Bình Ngân-143 Hưng
Phú, Phường 8, Quận 8 |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt gà |
|
|
10 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
51D-115.45 |
Thịt
dê |
|
|
10 |
Chế biến
thực phẩm |
|
|
47 |
4790 |
14/08/2018 |
Khu phố 1,
phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Lê Miên
Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-029.74 |
48 |
4791 |
14/08/2018 |
Khu phố 1,
phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Nguyễn Văn
Hải-41 Hiệp Bình, phường Hiệp Bình Chánh,
quận Thủ Đức |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
3 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-029.74 |
49 |
4873 |
14/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
39/9 XTT,tổ 10,
ấp 7, Xuân thới thượng, Hóc Môn, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
25 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
50 |
4874 |
14/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
Số
1-đường số 7,Tân Quy,Quận 7,HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
51 |
4875 |
14/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
2/10 Nguyễn
Viết Xuân, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-01419 |
52 |
3476 |
15/08/2018 |
Phước Dân, Ninh
Phước |
Hòa Khánh Nam, Q.Liên
Chiểu, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Dê |
40 |
|
40 |
Giết thịt |
THT |
17/05/2018 |
85C 03124 |
53 |
3477 |
15/08/2018 |
Phước Hậu,
Ninh Phước |
Xã Ngọc Côn, H.Trùng
Khánh, Cao Bằng |
Cao Bằng |
Dê,Cừu |
55 |
245 |
300 |
Giết thịt |
THT |
25/06/2018 |
98C 12538 |
54 |
4792 |
15/08/2018 |
Cty TNHH DV TM Hồng
Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart,
thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
34 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-001.81 |
55 |
3478 |
16/08/2018 |
Phước Dân, Ninh
Phước |
Xã Nam Lợi, H.Nam
Trực, Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
45 |
|
45 |
Giết thịt |
|
18C 04574 |
56 |
4793 |
16/08/2018 |
Cty TNHH DV TM Hồng
Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart,
thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
31 |
Chế biến
thực phẩm |
|
04/06/2018 |
85C-001.81 |
57 |
4924 |
16/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
812D- Nguyễn Văn
Tạo, Âp1, Hiệp Phước, Nhà Bè, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
15 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
58 |
4925 |
16/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
L28- Khu tái
định cư Phú Mỹ, P.Phú Mỹ, Q.7, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
59 |
4926 |
16/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
39/9- Đường
XTT-59, Tổ 10, Ấp 7, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn,
HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
60 |
4927 |
16/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phuớc |
822/23/13- Hương
Lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
61 |
4928 |
16/08/2018 |
Phước Vinh, Ninh
Phước |
730/1/2/57- Hương
Lộ 2, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C 02974 |
62 |
3607 |
16/08/2018 |
Mỹ Sơn - Ninh
Sơn |
D'Ran-Đơn
Dương |
Lâm Đồng |
Bò |
9 |
|
9 |
Giết thịt |
FMD |
15/05/2018 |
49C 12291 |
63 |
3608 |
16/08/2018 |
Mỹ Sơn - Ninh
Sơn |
Ka Đô - Đơn
Dương |
Lâm Đồng |
Bò |
8 |
|
8 |
Giết thịt |
FMD |
15/05/2018 |
49C 12263 |
64 |
4876 |
16/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
L 28 khu tái
định cư Phú Mỹ, Q7,HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
65 |
4877 |
16/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
109/46A Lạc long
quân, Phường 3, Quận 11, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
11 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
66 |
4878 |
16/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
822/23/13 Hương
lộ 2, Bình trị đông A, Bình Tân, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
16 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
67 |
3609 |
17/08/2018 |
Mỹ Sơn - Ninh
Sơn |
Triệu Long -
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
Bò |
6 |
14 |
20 |
Giết thịt |
FMD |
15/05/2018 |
74C 05557 |
68 |
4879 |
17/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
8/15 Lê Hồng Phong,
Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Thịt dê |
|
|
5 |
Thực phẩm |
|
85C-01419 |
69 |
4880 |
17/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
2/10 Nguyễn
Viết Xuân, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Thịt dê |
|
|
15 |
Thực phẩm |
|
85C-01419 |
70 |
4881 |
18/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
C6/37A Phạm Hùng,
Bình Hưng, Bình Chánh, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
71 |
4882 |
18/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
Số 2 Thạch Lam,
Phú Thành, Tân Phú, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
15 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
72 |
4883 |
18/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
L 28 khu tái
định cư Phú Mỹ, Q7,HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
25 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
73 |
4884 |
18/08/2018 |
Phước Nam,
Thuận Nam |
39/9 XTT,tổ 10,
ấp 7, Xuân thới thượng, Hóc Môn, HCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt dê |
|
|
16 |
Thực phẩm |
|
85C-02974 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|