| THÔNG BÁO | |||||||||||||
| Tình hình vận chuyển động vật, sản phẩm động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận | |||||||||||||
| (Từ ngày 08/01/2020 đến 14/01/2020) | |||||||||||||
| STT | Số giấy CNKD | Ngày cấp | Nơi đi | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng | Loại Vacine / Ngày tiêm | Biển kiểm soát | |||||
| 1 | 6038 | 08/01/2020 | Mỹ Sơn- Ninh Sơn | Hưng Hà | Thái Bình | Bò | 50 | 55 | Giết thịt | 37c-33440 | |||
| 2 | 6816 | 08/01/2020 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa | Phú Yên | Bò | 10 | 10 | Nuôi vổ béo | LMLM | 10/11/2019 | 78C-058.67 | |
| 3 | 6817 | 08/01/2020 | Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Khu phố 5, phường Ngọc Sơn, TP Bảo Lộc, T Lâm Đồng | Lâm Đồng | Bò | 12 | 12 | Giết mổ thịt | LMLM | 16/11/2019 | 86C-106.16 | |
| 4 | 6268 | 08/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 29 | Chế biến thực phẩm | 09/10/2019 | 85C-001.81 | |||
| 5 | 6269 | 08/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong | Thịt bò | 15 | Chế biến thực phẩm | 09/10/2019 | 85C-001.81 | ||||
| 6 | 6270 | 09/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Thịt bò | 38 | Chế biến thực phẩm | 09/10/2019 | 85C-001.81 | ||||
| 7 | 6271 | 09/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong | Thịt bò | 15 | Chế biến thực phẩm | 09/10/2019 | 85C-001.81 | ||||
| 8 | 6638 | 09/01/2020 | TT Tân Sơn-Ninh Sơn | Ka đô-Đơn Dương | Lâm Đồng | Vịt | 1000 | Chăn nuôi | H5N1 | 04/11/2019 | 61C-11478 | ||
| 9 | 6639 | 09/01/2020 | TT Tân Sơn-Ninh Sơn | Hương Sơ-TP Huế | Thừa Thiên Huế | Bò | 13 | 17 | 30 | Giết thịt | 04/12/2019 | 75C-04035 | |
| 10 | 6640 | 09/01/2020 | TT Tân Sơn-Ninh Sơn | Trường Xuân- Tam Kỳ | Quảng Nam | Bò,Trâu | 12 | 18 | 30 | Giết thịt | LMLM | 18/11/2019 | 85C-04893 |
| 11 | 6272 | 09/01/2020 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ, Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 10 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-045.74 | |||
| 12 | 6818 | 09/01/2020 | Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Xuân Thế-Xóm 15, xã Thường Sơn, huyện Đô Lương | Nghệ An | Bò | 22 | 43 | 65 | Giết mổ thịt | LMLM | 29/10/2019 | 37C-336.13 |
| 13 | 6819 | 09/01/2020 | Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Tư Hổ-Thôn 8, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức | Đắk Nông | Dê | 60 | 60 | Giết mổ thịt | THT dê, cừu | 08/11/2019 | 85C-026.64 | |
| 14 | 6210 | 09/01/2020 | Thôn phước an , xã Phước Vinh, Ninh Phước | Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần Đước, | Long An | Thịt dê | 10 | Thực phẩm | 85C 04574 | ||||
| 15 | 6211 | 09/01/2020 | Thôn phước an , xã Phước Vinh, Ninh Phước | C13/ 26 Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng, Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 10 | Thực phẩm | 85C 04574 | ||||
| 16 | 6212 | 09/01/2020 | Thôn phước an , xã Phước Vinh, Ninh Phước | 109D/46A- Lạc long Quân, P.3, Q.11, HCM | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 10 | Thực phẩm | 85C 04574 | ||||
| 17 | 6213 | 09/01/2020 | Thôn phước an , xã Phước Vinh, Ninh Phước | KP bình giao,P thuận giao, TX thuận an | Bình Dương | Thịt dê | 10 | Thực phẩm | 85C 04574 | ||||
| 18 | 6641 | 10/01/2020 | TT Tân Sơn-Ninh Sơn | CS giết mỗ Hồng Hà-Rạch Giá | Kiên Giang | Gà | 1700 | Giết thịt | H5N1 | 12/11/2019 | 95C-03471 | ||
| 19 | 6273 | 10/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 37 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | |||
| 20 | 6274 | 10/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong | Thịt bò | 15 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | ||||
| 21 | 6820 | 10/01/2020 | Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Vịt | 1500 | Giết mổ thịt | H5N1 | 17/11/2019 | 85C-011.29 | ||
| 22 | 6821 | 10/01/2020 | Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn Đồng, TP Kon Tum | Kon Tum | Vịt | 1500 | Giết mổ thịt | H5N1 | 18/11/2019 | 78C-049.76 | ||
| 23 | 6822 | 10/01/2020 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa | Phú Yên | Bò | 10 | 10 | Nuôi vổ béo | LMLM | 10/11/2019 | 78C-058.67 | |
| 24 | 6823 | 10/01/2020 | Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM GSGC tập trung Khu phố 3-Thị trấn Hai Riêng, huyện Sông Hinh | Vịt | 4000 | Giết mổ thịt | H5N1 | 18/11/2019 | 85C-043.18 | |||
| 25 | 6275 | 11/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 31 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | |||
| 26 | 6276 | 11/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong | Thịt bò | 15 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | ||||
| 27 | 6277 | 11/01/2020 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lê Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 10 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-042.91 | |||
| 28 | 6824 | 11/01/2020 | Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Thôn Nhân Điền, xã Triệu Thụ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị | Bò | 10 | 26 | 36 | Giết mổ thịt | LMLM | 16/11/2019 | 74C-070.70 |
| 29 | 6825 | 11/01/2020 | Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Xóm 2, xã Gia Hưng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | Ninh Bình | Cừu | 20 | 60 | 80 | Giết mổ thịt | THT dê, cừu | 07/11/2019 | 35C-083.74 |
| Dê | 50 | 20 | 70 | Giết mổ thịt | THT dê, cừu | 04/11/2019 | |||||||
| 30 | 6642 | 11/01/2020 | TT Tân Sơn-Ninh Sơn | Bình Quế-Thăng Bình | Quảng Nam | Bò | 8 | 12 | 20 | Giết thịt | LMLM | 18/11/2019 | 92C-14061 |
| 31 | 6643 | 11/01/2020 | Lương Sơn-Ninh Sơn | Phổ Phong-Mộ Đức | Quảng Ngãi | Bò | 20 | 12 | 32 | Giết Thịt | LMLM | 18/11/2019 | 77C-10031 |
| 32 | 6278 | 12/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 37 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | |||
| 33 | 6279 | 12/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong | Thịt bò | 15 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | ||||
| 34 | 6280 | 12/01/2020 | Thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | Lẩu dê Thiết Giáp-40 Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thủy | Cần Thơ | Thịt dê | 6 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-021.40 | |||
| 35 | 6826 | 12/01/2020 | Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Ấp Châu Phú, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa - Vũng Tàu | Cừu | 10 | 38 | 48 | Chăn nuôi | THT dê, cừu | 10/11/2019 | 85C-028.58 |
| 36 | 6827 | 12/01/2020 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Văn Mười-phường Nhơn Lộc, Thị xã An Nhơn | Bình Định | Vịt | 2700 | Giết mổ thịt | H5N1 | 18/11/2019 | 85C-045.43 | ||
| 37 | 6828 | 12/01/2020 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Văn Mười-phường Nhơn Lộc, Thị xã An Nhơn | Vịt | 2000 | Giết mổ thịt | H5N1 | 16/11/2019 | 60C-204.60 | |||
| 38 | 6830 | 12/01/2020 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa | Phú Yên | Bò | 10 | 10 | Nuôi vổ béo | LMLM | 14/11/2019 | 78C-058.67 | |
| 39 | 6281 | 13/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 41 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | |||
| 40 | 6282 | 13/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong | Thịt bò | 15 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | ||||
| 41 | 6283 | 13/01/2020 | Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ, Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | Thịt dê | 10 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-045.74 | |||
| 42 | 6831 | 13/01/2020 | Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Thôn Hà Thanh, xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | Bò | 40 | 40 | Giết mổ thịt | LMLM | 16/11/2019 | 49C-019.62 | |
| 43 | 6832 | 13/01/2020 | Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Thôn Ya Sa, xã Ya Le, huyện Chư Puh, tỉnh Gia Lai | Gia Lai | Dê | 25 | 22 | 47 | Giết mổ thịt | THT dê, cừu | 04/11/2019 | 49C-216.98 |
| 44 | 6833 | 13/01/2020 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Thôn Thuận Hòa, xã Hải Hòa, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Nam Định | Dê | 50 | 50 | 100 | Giết mổ thịt | THT dê, cừu | 19/11/2019 | 18C-083.60 |
| 45 | 6834 | 13/01/2020 | Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Văn Mười-phường Nhơn Lộc, Thị xã An Nhơn | Bình Định | Vịt | 1500 | Giết mổ thịt | H5N1 | 17/11/2019 | 77C-010.10 | ||
| 46 | 6835 | 13/01/2020 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Tư Hổ-Thôn 8, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức | Đắk Nông | Dê | 50 | 48 | 98 | Giết mổ thịt | THT dê, cừu | 19/11/2019 | 85C-037.43 |
| 47 | 6284 | 14/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết | Bình Thuận | Thịt bò | 47 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | |||
| 48 | 6285 | 14/01/2020 | Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận | Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong | Thịt bò | 15 | Chế biến thực phẩm | 14/10/2019 | 85C-001.81 | ||||
| 49 | 6836 | 14/01/2020 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Xuân Thế-Xóm 15, xã Thường Sơn, huyện Đô Lương | Nghệ An | Bò | 27 | 26 | 53 | Giết mổ thịt | LMLM | 19/11/2019 | 37C-334.24 |
| 50 | 6837 | 14/01/2020 | Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận | Lò GM Hai Thường-Thị trấn Thường Thới Tiền, huyện Tân Hồng | Đồng Tháp | Vịt | 3000 | Giết mổ thịt | H5N1 | 19/11/2019 | 64C-031.02 | ||
| 51 | 6644 | 14/01/2020 | Mỹ Sơn-Ninh Sơn | Long Thuận-Bến Cầu | Long An | Bò | 30 | 30 | Giết thịt | LMLM | 10/11/2019 | 62C-06211 | |
| 52 | 6645 | 14/01/2020 | Mỹ Sơn-Ninh Sơn | Phu7o72ng-Tô Hiệu | Lâm Đồng | Bò | 2 | 6 | 8 | Giết thịt | LMLM | 09/11/2019 | 49C-02331 |
| 53 | 6039 | 14/01/2020 | Ninh Sơn | số 1, Tô Vĩnh Điện | Gà | 1000 | Giết thịt | 49-03257 | |||||
| 54 | 6040 | 14/01/2020 | Ninh Sơn | Đức Trọng | Gà | 700 | Giết thịt | 93c-09513 | |||||
| 55 | 6041 | 14/01/2020 | Mỹ Sơn - Ninh Nơn | Hưng Hà | Thái Bình | Bò | 50 | 50 | Giết thịt | 37c-33440 | |||
| 56 | 6045 | 14/01/2020 | Mỹ Sơn-Ninh Sơn | Phường Tô Hiệu-TP.Đà Lạt | Lâm Đồng | Bò | 2 | 6 | 8 | Giết thịt | FMD | 09/12/2019 | 49C-0233 |
| FMD | 14/01/2020 | ||||||||||||