THÔNG BÁO
 Tình hình vận chuyển động vật, sản phẩm động vật ra ngoài tỉnh của Chi cục Chăn nuôi và Thú y Ninh Thuận
(Từ ngày 04/12/2019 đến 10/12/2019)
 
STT Số giấy CNKD Ngày cấp Nơi đi Nơi đến Nơi đến tỉnh Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng Loại Vacine / Ngày tiêm Biển kiểm soát
1 6350 04/12/2019 TT Tân Sơn-Ninh Sơn Bình Quế - Thăng Bình  Quảng Nam  10 13 23 Giết thịt FMD 03/11/2019 92C-14061
2 6548 04/12/2019 Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Xã Phong Phú, huyện Tuy Phong  Bình Thuận    10 10 Chăn nuôi LMLM 10/11/2019 85C-022.19
3 6549 04/12/2019 Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Xã Lạc Trị, huyện Tuy Phong   10 10 Chăn nuôi LMLM 10/11/2019 86C-106.16
4 6069 04/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết Thịt bò     33 Chế biến thực phẩm   05/10/2019 85C-001.81
5 6070 04/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong Thịt bò     15 Chế biến thực phẩm   05/10/2019 85C-001.81
6 6113 04/12/2019 Phước An xã Phước Vinh Ninh Thuận Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần Đước, Long An  Long An  Thịt dê     10 Thực phẩm   85C04574
7 6114 04/12/2019 Phước An xã Phước Vinh Ninh Thuận 822/23/13 Hương Lộ 2, P Bình Trị Đông A, Bình Tân  TP. Hồ Chí Minh  Thịt dê     10 Thực phẩm   85C04574
8 6602 05/12/2019 Mỹ Sơn-Ninh Sơn Thị Trấn Phú Lâm-Tp Tuy Hòa  Phú Yên  12   12 Giết thịt FMD 03/11/2019 73C-10672
9 6071 05/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết  Bình Thuận  Thịt bò     25 Chế biến thực phẩm   05/10/2019 85C-001.81
10 6072 05/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong Thịt bò     15 Chế biến thực phẩm   05/10/2019 85C-001.81
11 6560 05/12/2019 Xã Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Xã Nghiên Loan, Bắc Nậm, Bắc Kạn  Bắc Kạn      32 Giết thịt FMD 28/10/2019 76C 07755
12 6603 05/12/2019 TT Tân Sơn-Ninh Sơn Trường Xuân - Tam Kỳ  Quảng Nam  15 20 35 Giết thịt FMD 05/11/2019 85C-04893
13 6073 05/12/2019 Thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận Cty TNHH TM và DV VIMI-44 Đường tháng 2, quận Hải Châu  Đà Nẵng  Thịt dê     4 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 79C-010.81
14 6050 05/12/2019 Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Thôn 1, xã An Trung, huyện Kong Chro  Gia Lai  10 50 60 Giết mổ thịt THT dê, cừu 12/10/2019 85C-037.43
15 6651 05/12/2019 Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa  Phú Yên  10   10 Nuôi vổ béo LMLM 21/10/2019 78C-058.67
16 6084 05/12/2019 Kp 9, phước dân. ninh phước Xã Nam Lợi, H Nam Trực. Nam Định  Nam Định      30 Giết thịt THT 25/10/2019 89C 07655
17 6604 06/12/2019 Mỹ Sơn-Ninh Sơn Thị Xã Ba Đồn  Quảng Bình    85 85 Giết thịt FMD 02/11/2019 73C-03271
18 6605 06/12/2019 TT Tân Sơn-Ninh Sơn Hố Nai 3 - Trảng Bom Đồng Nai 6   6 Giết thịt FMD 06/11/2019 85C-03768
19 6074 06/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết  Bình Thuận  Thịt bò     36 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
20 6075 06/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong Thịt bò     15 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
21 6076 06/12/2019 Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ, Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7  TP. Hồ Chí Minh  Thịt dê     10 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-042.91
22 6652 06/12/2019 Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Xóm 5, xã Nhân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tỉnh  Hà Tĩnh  14 24 38 Giết mổ thịt LMLM 21/10/2019 75C-035.92
23 6653 06/12/2019 Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn Đồng, TP Kon Tum  Kon Tum  Vịt     1500 Giết mổ thịt H5N1 20/10/2019 77C-106.61
24 6655 06/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Xã Phan Điền, huyện Bắc Bình  Bình Thuận    12 12 Chăn nuôi LMLM 10/11/2019 86C-106.16
25 6115 06/12/2019 Phước An xã Phước Vinh Ninh Thuận Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần Đước, Long An  Long An  Thịt dê     10 Thực phẩm   85C 04291
26 6116 06/12/2019 Phước An xã Phước Vinh Ninh Thuận 812D Nguyễn Văn Tạo, ấp 1, hiệp phước, nhà bè HCM  TP. Hồ Chí Minh  Thịt dê     10 Thực phẩm   85C 04291
27 6117 06/12/2019 Phước An xã Phước Vinh Ninh Thuận Số 2 Thạch Lam,P phú Thành, Tân Phú Thịt dê     10 Thực phẩm   85C 04291
28 6607 07/12/2019 Trại Phan Thị Nữ (Nha Hố-Nhơn Sơn-Ninh Sơn) Trại Đàm Thị Hạnh-Yên Bình-Thạch Thất  Hà Nội Heo Cai Sữa     500 Giết thịt Dịch tả 25/11/2019 85C-04455
29 6561 07/12/2019 Xã Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Xã Nghiên Loan, Bắc Nậm, Bắc Kạn  Bắc Kạn  31 1 32 Giết thịt FMD 02/11/2019 49C 03119
30 6562 07/12/2019 Trại Lộc Phát 1, xã Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận Lộ xá Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên  Hưng Yên  Heo   42 42 Giết thịt PRRS 07/11/2019 73C 05520
  Dịch tả 15/11/2019
  FMD 10/11/2019
31 6077 07/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết  Bình Thuận  Thịt bò     37 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
32 6078 07/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong Thịt bò     15 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
33 6656 07/12/2019 Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc   12 12 Chăn nuôi LMLM 10/11/2019 86C-106.16
34 6658 07/12/2019 Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Khu phố 5, Thị trấn Liên Nghĩa, H Đức Trọng, T Lâm Đồng  Lâm Đồng 3   3 Nuôi vổ béo LMLM 26/10/2019 49C-142.20
35 6659 07/12/2019 Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi  Quảng Ngãi  Vịt     1500 Giết mổ thịt H5N1 16/10/2019 85C-003.87
36 6079 08/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết  Bình Thuận  Thịt bò     34 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
37 6080 08/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong Thịt bò     15 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
38 6081 08/12/2019 Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Lê Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh  TP. Hồ Chí Minh  Thịt dê     10 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-045.74
39 6660 08/12/2019 Khu phố 1, phường Bảo An, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Thôn Nhật Tân, xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị  Quảng Trị    90 90 Chăn nuôi THT dê, cừu 24/09/2019 37C-319.71
40 6661 08/12/2019 Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa  Phú Yên  10   10 Nuôi vổ béo LMLM 24/10/2019 78C-058.67
41 6118 08/12/2019 Phước An xã Phước Vinh Ninh Thuận C  TP. Hồ Chí Minh  Thịt dê     10 Thực phẩm   85C04574
42 6119 08/12/2019 Phước An xã Phước Vinh Ninh Thuận đường D2,M3, khu tái định cư phú mỹ,Q7 HCM Thịt dê     10 Thực phẩm   85C04574
43 6662 08/12/2019 Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn Đồng, TP Kon Tum  Kon Tum  Vịt     1500 Giết mổ thịt H5N1 26/10/2019 77C-106.61
44 6082 09/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết  Bình Thuận  Thịt bò     27 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
45 6083 09/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong Thịt bò     15 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
46 6084 09/12/2019 Thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận Cty TNHH TM và DV VIMI-44 Đường tháng 2, quận Hải Châu  Đà Nẵng  Thịt dê     10 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 79C-010.81
47 6243 09/12/2019 Thôn Trà Co 1, xã Phước Tiến, Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận Trại Nguyễn Văn Lưu, Yên Bình, Thạch Thất, Hà Nội Hà Nội Heo Cai Sữa 300 250 550 Chăn nuôi Cico 07/11/2019 85C-04826
  Mycoplasma 07/11/2019
48 6026 09/12/2019 Mỹ Sơn -Ninh Sơn Thái Bảo-Gia Bình  Bắc Ninh    4 4 Giết thịt   37c-19930
  Trâu 21 25 46 Giết thịt
49 6085 09/12/2019 Kp 9, Phước Dân. Ninh Phước Xã Nam Lợi, H Nam Trực. Nam Định  Nam Định      30 Giết thịt THT 29/10/2019 18C 09197
50 6027 09/12/2019 Mỹ Sơn -Ninh Sơn Thái Bảo-Gia Bình  Bắc Ninh  Trâu 25 25 50 Giết thịt   37c-02135
51 6663 09/12/2019 Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi  Quảng Ngãi  Vịt     1500 Giết mổ thịt H5N1 24/10/2019 64C-031.02
52 6664 09/12/2019 Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi Vịt     1200 Giết mổ thịt H5N1 24/10/2019 63C-035.07
53 6666 09/12/2019 Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuậnl Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi Vịt     2000 Giết mổ thịt H5N1 01/09/2019 85C-045.43
54 6667 09/12/2019 Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Thôn Thạnh Mỹ, xã Hòa Mỹ Tây, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên  Phú Yên  4 3 7 Nuôi vổ béo LMLM 04/11/2019 48C-001.48
55 6085 10/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết  Bình Thuận  Thịt bò     26 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
56 6086 10/12/2019 Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong Thịt bò     15 Chế biến thực phẩm   10/10/2019 85C-001.81
57 6120 10/12/2019 Phước An xã Phước Vinh Ninh Thuận Ấp Cầu Xây, Long Trạch, Cần Đước, Long An  Long An  Thịt dê     10 Thực phẩm   85C 04291
58 6121 10/12/2019 Phước An xã Phước Vinh Ninh Thuận C13/26Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng, Bình Chánh  TP. Hồ Chí Minh  Thịt dê     10 Thực phẩm   85C 04291
59 6668 10/12/2019 Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Xã Hồng Phong, huyện Bắc Bình  Bình Thuận    12 12 Chăn nuôi LMLM 10/11/2019 86C-106.16
60 6669 10/12/2019 Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn Đồng, TP Kon Tum  Kon Tum  Vịt     1500 Giết mổ thịt   77C-106.61
61 6087 10/12/2019 Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ, Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7  TP. Hồ Chí Minh  Thịt dê     10 Chế biến thực phẩm   16/10/2019 85C-042.91