|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
Tình hình vận chuyển
động vật, sản phẩm động vật ra
ngoài tỉnh của Chi cục Chăn nuôi và Thú y Ninh
Thuận |
(Từ
ngày 01/01/2020 đến 07/01/2020) |
|
STT |
Số
giấy CNKD |
Ngày
cấp |
Nơi
đi |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Biển
kiểm soát |
1 |
6794 |
01/01/2020 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
10/11/2019 |
78C-058.67 |
2 |
6795 |
01/01/2020 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GM Hưng Nguyên-xã Ea Tu, TP Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
18/11/2019 |
85C-043.18 |
3 |
6198 |
01/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
53 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/11/2019 |
85C-001.81 |
4 |
6199 |
01/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/11/2019 |
85C-001.81 |
5 |
6200 |
01/01/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/11/2019 |
85C-045.74 |
6 |
6251 |
02/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
31 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/11/2019 |
85C-001.81 |
7 |
6252 |
02/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
02/11/2019 |
85C-001.81 |
8 |
6631 |
02/01/2020 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Hương Sơ-TP Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
12 |
18 |
30 |
Giết thịt |
FMD |
21/11/2019 |
75C-04035 |
9 |
6796 |
02/01/2020 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn
Đồng, TP Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
16/11/2020 |
78C-049.35 |
10 |
6797 |
02/01/2020 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Nguyễn Hữu Thanh-01 Phạm Văn
Đồng, TP Kon Tum |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
14/11/2020 |
78C-048.78 |
11 |
6798 |
02/01/2020 |
Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Xóm 7, xã Nhân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh
Hà Tỉnh |
Hà
Tĩnh |
Bò |
4 |
32 |
36 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
06/11/2020 |
75C-063.72 |
12 |
6799 |
02/01/2020 |
Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn Xuân Thế-Xóm 15, xã Thường
Sơn, huyện Đô Lương |
Nghệ
An |
Bò |
35 |
19 |
54 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
08/11/2020 |
37C-313.63 |
13 |
6036 |
03/01/2020 |
Tân Sơn-Ninh Sơn |
CS giết mổ Tô Vĩnh Điện - Đà
Lạt |
Lâm
Đồng |
gà |
|
|
1000 |
giết thịt |
|
49c 04455 |
14 |
6589 |
03/01/2020 |
Trại Huỳnh Văn Thành,
Phước Thắng, Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò GM Dương Hữu Phát KP7, Liên
Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
|
|
20 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2020 |
60C 31706 |
|
Dịch
tả |
28/08/2019 |
|
FMD |
30/09/2019 |
15 |
6253 |
03/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Thịt bò |
|
|
22 |
Chế
biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
16 |
6254 |
03/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
17 |
6255 |
03/01/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Lê Miên Trường-C6/37A Phạm Hùng, xã Bình
Hưng, huyện Bình Chánh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-042.91 |
18 |
6256 |
03/01/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Cơ sở dê Nhân Hòa-M3 Khu TĐC Phú Mỹ,
Đường D2, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-042.91 |
19 |
6800 |
03/01/2020 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Vịt |
|
|
1000 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
16/11/2020 |
77C-050.47 |
20 |
6801 |
03/01/2020 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Xã La Dạ, huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình
Thuận |
Bò |
|
13 |
13 |
Chăn nuôi |
LMLM |
16/11/2019 |
85C-022.19 |
21 |
6802 |
03/01/2020 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Xã La Dạ, huyện Hàm Thuận
Bắc |
Bò |
|
8 |
8 |
Chăn nuôi |
LMLM |
16/11/2019 |
86C-106.16 |
|
L |
16/11/2019 |
22 |
6803 |
03/01/2020 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Xã La Dạ, huyện Hàm Thuận Bắc |
Bò |
|
7 |
7 |
Chăn
nuôi |
LMLM |
16/11/2019 |
85C-044.27 |
23 |
6804 |
03/01/2020 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
10/11/2019 |
78C-058.67 |
24 |
6632 |
04/01/2020 |
Trại Phan Thị Nữ (Nha
Hố-Nhơn Sơn-Ninh Sơn) |
Trại Nguyễn Văn Lâm (Thôn
5-Vĩnh Tiến-Vĩnh Bảo) |
Hải
Phòng |
Heo cai sửa |
|
|
550 |
Chăn nuôi |
|
08/01/2020 |
85C-04826 |
|
|
08/01/2020 |
|
Dịch
tả |
25/12/2019 |
25 |
6633 |
04/01/2020 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Trường Xuân-Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Bò |
14 |
18 |
32 |
giết
thịt |
FMD |
16/11/2019 |
85C-04893 |
26 |
6634 |
04/01/2020 |
Lương Sơn-Ninh Sơn |
Phổ Phong-Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
Bò |
27 |
1 |
28 |
giết thịt |
FMD |
12/11/2019 |
77C-10031 |
27 |
6257 |
04/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình
Thuận |
Thịt bò |
|
|
26 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
28 |
6258 |
04/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
29 |
6805 |
04/01/2020 |
Khu phố 3, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Phạm Xuân Lâm-86/15 Phan Văn Định, P. Hòa
Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
Dê |
60 |
|
60 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
17/10/2019 |
86C-089.94 |
30 |
6806 |
04/01/2020 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh Ninh
Thuận |
Lò GMGC Kim Anh-xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết mổ thịt |
H5N1 |
16/11/2019 |
78C-050.66 |
31 |
6590 |
05/01/2020 |
Trại Huỳnh Văn Thành,
Phước Thắng, Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò GM Tèo Ly, xã Xuân Bình, Sông Cầu, Phú
Yên |
Phú
Yên |
Heo |
|
|
30 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
78C 06741 |
|
Dịch
tả |
28/08/2019 |
|
FMD |
30/09/2019 |
32 |
6591 |
05/01/2020 |
Trại Huỳnh Văn Thành,
Phước Thắng, Bác Ái, Ninh Thuận |
Lò GM Tèo Ly, xã Xuân Bình, Sông Cầu, Phú
Yên |
Heo |
|
|
30 |
Giết
thịt |
PRRS |
15/08/2019 |
85C 03267 |
|
Dịch
tả |
28/08/2019 |
|
FMD |
30/09/2019 |
33 |
6635 |
05/01/2020 |
TT Tân Sơn-Ninh Sơn |
Bình Quế - Thăng Bình |
Quảng
Nam |
Bò |
8 |
12 |
20 |
Giết
thịt |
FMD |
09/11/2019 |
92C-14061 |
34 |
6259 |
05/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
35 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
35 |
6260 |
05/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
36 |
6261 |
05/01/2020 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Mai Thanh Phong-27 Tân Thành, phường Hòa Thạnh,
quận Tân Phú |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt dê |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-045.74 |
37 |
6807 |
05/01/2020 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa |
Phú
Yên |
Bò |
10 |
|
10 |
Nuôi vổ béo |
LMLM |
16/11/2019 |
78C-058.67 |
38 |
6592 |
06/01/2020 |
Xã Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
Xã Nghiên Loan, Bắc Nậm, Bắc Kạn |
Bắc
Kạn |
Bò |
|
|
36 |
Giết thịt |
FMD |
25/10/2019 |
76C 07755 |
39 |
6593 |
06/01/2020 |
Xã Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh
Thuận |
Lò GM Dũng Anh, Biên Hòa, Đồng
Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
|
|
96 |
Giết
thịt |
PRRS |
30/07/2019 |
60C 48280 |
|
Dịch
tả |
12/08/2019 |
|
FMD |
05/08/2019 |
40 |
6037 |
06/01/2020 |
Mỹ Sơn -Ninh Sơn |
phố Mới |
Bắc
Ninh |
Bò |
50 |
5 |
55 |
Giết
thịt |
|
37c-02135 |
41 |
6636 |
06/01/2020 |
Hòa Sơn-Ninh Sơn |
Trường Xuân-Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Bò |
12 |
20 |
32 |
Giết thịt |
FMD |
13/11/2019 |
82C-04541 |
42 |
6637 |
06/01/2020 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Lạc Lâm-Đơn Dương |
Lâm
Đồng |
Bò |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
FMD |
10/11/2019 |
49C-12291 |
43 |
6262 |
06/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
37 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
44 |
6263 |
06/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
45 |
6264 |
06/01/2020 |
Cơ sở GMGS Đức Hòa-phường
Mỹ Đông, TP PRTC |
Lê Hữu Tam-Xóm 7, thôn Thạch Đài, xã
Định Tân, huyện Yên Định |
Thanh
Hóa |
Thịt
heo |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
|
46 |
6808 |
06/01/2020 |
Khu phố 3, phường Phước Mỹ,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Vũ Thị Ánh-Thôn Tân Thành, xã Xong Phượng,
huyện Đan Phượng |
Hà
Nội |
Dê |
30 |
|
30 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
06/11/2019 |
18C-091.97 |
47 |
6809 |
06/01/2020 |
Khu phố 6, phường Đạo Long, TP.PRTC,
tỉnh Ninh Thuận |
Xóm 5, xã Nhân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh
Hà Tỉnh |
Hà
Tĩnh |
Bò |
18 |
20 |
38 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
18/11/2019 |
75C-035.92 |
48 |
6810 |
06/01/2020 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Thôn Nhân Điền, xã Triệu Thụ, huyện
Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Bò |
10 |
18 |
28 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
16/11/2019 |
74C-070.70 |
49 |
6811 |
06/01/2020 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP.PRTC, tỉnh
Ninh Thuận |
Lò GM Tư Hổ-Thôn 8, xã Quảng Tân, huyện
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
Dê |
|
50 |
50 |
Giết mổ thịt |
THT dê, cừu |
08/11/2019 |
85C-017.21 |
50 |
6812 |
06/01/2020 |
Khu phố 1, phường Bảo An,
TP.PRTC, tỉnh Ninh Thuận |
Lò GM Đinh Văn Tỵ-Xóm 15, xã
Hiến Sơn, huyện Đô Lương |
Nghệ An |
Bò |
18 |
4 |
22 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
21/10/2019 |
37C-305.43 |
|
Trâu |
25 |
7 |
32 |
Giết mổ thịt |
LMLM |
12/10/2019 |
51 |
6265 |
07/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
Thịt bò |
|
|
23 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
52 |
6266 |
07/01/2020 |
Cty TNHH DV TM Hồng Loan Ninh Thuận |
Siêu thị Coop Mart Phan Rí Cửa-KP Minh Tân, TT Phan
Rí Cửa, huyện Tuy Phong |
Thịt bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
07/10/2020 |
85C-001.81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|