THỐNG KÊ |
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh |
Từ ngày
01/5/2025 đến ngày 31/5/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Ngày cấp |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp giấy |
KDV Cấp
giấy |
1 |
225 |
01/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Đoàn
Văn Sĩ xã Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
325 |
300 |
625 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
26/04/2025 |
60H-23674 |
Phạm Văn Bảo |
2 |
226 |
01/05/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 6, xã
Gia Hạnh, huyện Cam Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
Bò |
16 |
19 |
35 |
Giết mổ |
FMD lô: 08: HSD 12/2026 |
12/12/2024 |
37H-02060 |
Nông Hồng Duyên |
3 |
227 |
01/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
120 |
125 |
245 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
15/12/2024 |
18H-02145 |
Trần Quang Sang |
4 |
228 |
01/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
129 |
115 |
244 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
10/02/2025 |
18C-09197 |
Trần Quang Sang |
5 |
229 |
01/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trai Chư
Prông 2FF xã Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
617 |
583 |
1200 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
26/04/2025 |
60K-62514 |
Phạm Văn Bảo |
6 |
230 |
01/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
30 |
30 |
60 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
13/02/2025 |
49C-36643 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
05/03/2025 |
7 |
231 |
01/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết
, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
25 |
20 |
45 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
13/02/2025 |
86H-00270 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
05/03/2025 |
8 |
232 |
02/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
86E-00304 |
Phạm Văn Bảo |
9 |
233 |
02/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
trại Đoàn
Văn Sĩ 2 xã Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo |
325 |
300 |
625 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
26/04/2025 |
60H-15093 |
Phạm Văn Bảo |
10 |
234 |
02/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ
Nguyễn Viết Trung xã Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Bò |
10 |
10 |
20 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
29/11/2024 |
92C-22004 |
Phạm Văn Bảo |
11 |
235 |
02/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Số 206 Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A
Lưới, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
|
66 |
66 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
37C-35886 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
VDNC số lô 2404090501 NSX: 04/2024, HSD: 04/2026 |
07/02/2025 |
12 |
236 |
02/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Số 206 Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A
Lưới, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
|
100 |
100 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
37C-15255 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
VDNC số lô 2404090501 NSX: 04/2024, HSD: 04/2026 |
07/02/2025 |
13 |
237 |
02/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
50 |
50 |
100 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
13/02/2025 |
60C-35785 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
05/03/2025 |
14 |
238 |
02/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
30 |
30 |
60 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
13/02/2025 |
49C-36643 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
05/03/2025 |
15 |
239 |
03/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
126 |
120 |
246 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD; 12/2025 |
10/02/2025 |
18H-01048 |
Trần Quang Sang |
16 |
240 |
03/05/2025 |
KP 10 , TT. Phước Dân , huyện Ninh Phước ,tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
335 xã Mỹ
Khánh, huyện Phong Điền , TP. Cần Thơ, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Cừu |
1 |
5 |
6 |
Giết mổ |
FMD lô: 09: HSD 12/2025 |
22/12/2024 |
85H - 00375 |
Nông Hồng Duyên |
17 |
241 |
03/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Võ Công Hậu, Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền
Giang |
Tiền
Giang |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
66C-15079 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
18 |
242 |
03/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
49C-36643 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
19 |
243 |
03/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 04SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Võ Tấn
Hùng 4, xã Nghĩa Kì, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Heo |
520 |
630 |
1150 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô:0011024 Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026 |
26/04/2025 |
60C-73216 |
Phạm Văn Bảo |
20 |
244 |
03/05/2025 |
trại Nguyễn Thành Đạt Lâm Phú, Lâm Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
lò mổ tập trung xã An Nhơn, thị xã An Nhơn, Bình
Định |
Bình
Định |
Heo |
12 |
13 |
25 |
Giết mổ |
FMD số lô 1069 NSX: 03/2023 HSD: 03/2025 |
23/01/2025 |
50H-04623 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả số lô: 005N3F1KA HSD: 18/05/2026 |
30/01/2025 |
21 |
245 |
03/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
trại Võ Tấn
Hùng 3 xã Nghĩa Kì, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Heo |
580 |
620 |
1200 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô:0011024 Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026 |
26/04/2025 |
60C-67469 |
Phạm Văn Bảo |
22 |
246 |
04/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
8,60E-306 |
Phạm Văn Bảo |
23 |
247 |
04/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết
, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
86H-00270 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
24 |
248 |
04/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm Thu gom heo Lê Việt Cảnh, xã Bình Hiệp,
Kiến Trường, Long An |
Long
An |
Heo |
50 |
40 |
90 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
71E-00594 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
25 |
249 |
04/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
60C-54952 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
26 |
250 |
04/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
60H-04757 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
27 |
301 |
04/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, Kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
15 |
10 |
25 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
86H-00089 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
28 |
302 |
04/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
49C-36643 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
29 |
303 |
04/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Nguyễn Văn Sang, Ấp Hai, xã Long
Thạnh, Thủ Thừa, Long An |
Long
An |
Heo |
90 |
80 |
170 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
61C-38638 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
30 |
304 |
04/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
15 |
10 |
25 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/01/2025 |
85C-07507 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
31 |
305 |
05/05/2025 |
trại Nguyễn Thành Đạt Lâm Phú, Lâm Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
lò mổ Thạch Quốc xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ
Gạo, Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
FMD số lô 1069 NSX: 03/2023 HSD: 03/2025 |
23/01/2025 |
63H-00700 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả số lô: 005N3F1KA HSD: 18/05/2026 |
30/01/2025 |
32 |
306 |
05/05/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xóm Hồng
Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
15 |
25 |
Giết mổ |
FMD lô: 07: HSD 12/2025 |
20/12/2024 |
18C- 08570 |
Nông Hồng Duyên |
33 |
307 |
05/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm,
Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo |
|
19 |
19 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/01/2025 |
79C 11228 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
15/01/2025 |
34 |
308 |
05/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
35 |
309 |
05/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Vinh Phượng, TT Phú Long, Hàm Thuận Bắc ,
Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
20 |
20 |
40 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
86C-08605 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
36 |
310 |
05/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa , Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/12/2024 |
95C-06353 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
05/01/2025 |
37 |
311 |
05/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa , Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
28/12/2024 |
60F-01665 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
10/01/2025 |
38 |
312 |
05/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60C-54952 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
39 |
313 |
05/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
13 |
12 |
25 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/02/2025 |
85C-07507 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
11/02/2025 |
40 |
314 |
05/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
37H-03295 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
41 |
315 |
05/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành, Trung
Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/02/2025 |
64C-06810 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
11/02/2025 |
42 |
316 |
05/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
Heo |
25 |
20 |
45 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/02/2025 |
50E-07667 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
11/02/2025 |
43 |
317 |
06/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa
- Vũng Tàu |
Heo |
|
18 |
18 |
Giết mổ |
FMD số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
44 |
318 |
06/05/2025 |
trại nái sinh sản ninh sơn 04sf, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Võ Tấn
Hùng 2 và 5 xã Nghĩa Kì, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Heo |
220 |
330 |
550 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024 NSX: 02/10/2024 HSD: 01/10/2026 |
03/05/2025 |
60H-23674 |
Phạm Văn Bảo |
45 |
319 |
06/05/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xã Hiệp
Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Ninh
Thuận |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD:02/2026 |
14/12/2024 |
78H-01230 |
Trần Quang Sang |
46 |
320 |
06/05/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Trung
Dưỡng, Phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Bò |
45 |
|
45 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 |
15/02/2025 |
86C-16481 |
Trần Quang Sang |
47 |
321 |
06/05/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Thuận
An, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang |
Hậu
Giang |
Bò |
1 |
14 |
15 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 |
21/02/2025 |
85C-03391 |
Trần Quang Sang |
48 |
322 |
06/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
37H-03339 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
49 |
323 |
06/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/02/2025 |
49C-36643 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
11/02/2025 |
50 |
324 |
06/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa , Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/02/2025 |
60F-01665 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
11/02/2025 |
51 |
325 |
06/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung
Hiếu,Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Heo |
65 |
65 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/02/2025 |
64C-06810 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
11/02/2025 |
52 |
326 |
06/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
37H-02826 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
53 |
327 |
06/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
13 |
12 |
25 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/02/2025 |
85C-07507 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
11/02/2025 |
54 |
328 |
07/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Luong
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa
- Vũng Tàu |
Heo |
|
18 |
18 |
Giết mổ |
FMD số lô:F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
55 |
329 |
07/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 4SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Võ Tấn
Hùng 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Heo |
290 |
360 |
650 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô 0011024 NSX: 02/10/2024 HSD: 01/10/2026 |
03/05/2025 |
51D-45269 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
56 |
330 |
07/05/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xóm Hồng
Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
|
10 |
Giết mổ |
FMD lô: 09: HSD 12/2025 |
08/12/2024 |
18C - 00161 |
Nông Hồng Duyên |
57 |
331 |
07/05/2025 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
|
Ninh
Thuận |
Dê |
25 |
|
25 |
Giết mổ |
FMD số lô 09 HSD 12/2025 |
18/11/2024 |
43H 07199 |
Nông Hồng Duyên |
58 |
332 |
07/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Hải Quân Vùng 4, TP Cam Ranh, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
85H-00711 |
Phạm Văn Bảo |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
59 |
333 |
07/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại
KongChro xã Chưkrey, KongChro, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
597 |
583 |
1180 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
03/05/2025 |
60C-73216 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
60 |
334 |
07/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết
, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
86H-00270 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
61 |
335 |
07/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
27 |
25 |
52 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
62 |
336 |
07/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
14/02/2025 |
64C-06810 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
63 |
337 |
07/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Cao Thanh Thúy, Ấp 6, Phú An,
Cai Lậy, Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
14/02/2025 |
63H-01398 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
64 |
338 |
07/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa , Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
50 |
50 |
100 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
14/02/2025 |
60F-01665 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
65 |
339 |
07/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
14/02/2025 |
60C-54952 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
66 |
340 |
07/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Hòa Hợp, Bảo Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
38H-04133 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
67 |
341 |
08/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Luong Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60C-42698 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
68 |
342 |
08/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Luong
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa
- Vũng Tàu |
Heo |
|
18 |
18 |
Giết mổ |
FMD số lô:F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
69 |
343 |
08/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
120 |
126 |
246 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD; 12/2025 |
05/01/2025 |
18C-09197 |
Trần Quang Sang |
70 |
344 |
08/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
14/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2025 |
16/03/2025 |
71 |
345 |
08/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Võ Công Hậu, Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền
Giang |
Tiền
Giang |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
14/02/2025 |
66C-15079 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2025 |
16/03/2025 |
72 |
346 |
08/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Đặng Văn Nghiêm, ấp 2, Tân Thành, Tân Hồng,
Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
14/02/2025 |
72C-23641 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2025 |
16/03/2025 |
73 |
347 |
08/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
14/02/2025 |
60C-54952 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2025 |
16/03/2025 |
74 |
348 |
08/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
14/02/2025 |
64C 06801 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2025 |
16/03/2025 |
75 |
349 |
08/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa , Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
40 |
30 |
70 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60F-01665 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
76 |
350 |
09/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận. |
Ninh
Thuận |
Trại Võ Tấn
Hùng 3, xã Nghĩa Kì, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi. |
Quảng
Ngãi |
Heo |
195 |
205 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. |
03/05/2025 |
60H-23674 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
77 |
351 |
09/05/2025 |
KP 10, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
thôn Lập
Trí , xã Minh Trí , huyện Sóc Sơn , Hà Nội |
Hà Nội |
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết mổ |
FMD lô: 08: HSD 12/2026 |
13/12/2024 |
18 H- 00569 |
Nông Hồng Duyên |
78 |
352 |
09/05/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 6 xã
Gia Hanh, huyện Cam Lộc , tỉnh Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
Trâu |
1 |
6 |
7 |
Giết mổ |
FMD lô: 09: HSD 12/2025 |
21/12/2024 |
37H-02060 |
Nông Hồng Duyên |
79 |
353 |
09/05/2025 |
trại nái sinh sản Phương Thắng (Phan Thị Nữ)
Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
kho CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
|
20 |
20 |
Giết mổ |
FMD số lô:F86041 HSD: 05/02/2026 |
20/04/2025 |
79C-01308 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
PRRS số lô: 2451556A HSD: 07/03/2026 |
03/03/2025 |
80 |
354 |
09/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Số 206 Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A
Lưới, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
64 |
64 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
37C-15255 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
81 |
355 |
09/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Võ Thị
Ngọc Viên 1, Đak DiJrăng, Mang Yang, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
600 |
500 |
1100 |
Chăn nuôi thương phẩm |
dịch tả số lô 324EHC03 NSX: 22/02/2024 HSD: 21/02/2026 |
03/05/2025 |
60C-73216 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
82 |
356 |
09/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
83 |
357 |
09/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Cao Thanh Thúy, Ấp 6, Phú An,
Cai Lậy, Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
63H-01398 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
84 |
358 |
09/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/02/2025 |
60H-04757 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2025 |
11/02/2025 |
85 |
359 |
09/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Thanh Quốc, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
63H-00700 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
86 |
360 |
09/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung
Hiếu,Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
64C 06801 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
87 |
361 |
09/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
Heo |
40 |
40 |
80 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
15/02/2025 |
50E-07667 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2025 |
11/02/2025 |
88 |
362 |
10/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Luong Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Điểm kinh
doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa
- Vũng Tàu |
Heo |
|
18 |
18 |
Giết mổ |
|
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
89 |
363 |
10/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Luong Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60C-42698 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
90 |
364 |
10/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận. |
Ninh
Thuận |
Nguyễn Văn
Tuyển 2, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định. |
Bình
Định |
Heo |
365 |
385 |
750 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. |
03/05/2025 |
60H-06090 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
91 |
365 |
10/05/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
110 |
138 |
248 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD; 03/2026 |
19/12/2024 |
18H-02145 |
Trần Quang Sang |
92 |
366 |
10/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
|
25 |
25 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/01/2025 |
79C-01308 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
15/01/2025 |
93 |
367 |
10/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
30 |
30 |
60 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
67H-01038 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2025 |
07/03/2025 |
94 |
368 |
10/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Võ Công Hậu, Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
66C-15079 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
95 |
369 |
10/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
96 |
370 |
10/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
64C 06801 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2025 |
07/03/2025 |
97 |
371 |
11/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/03/2025 |
98 |
372 |
11/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60H-05024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/03/2025 |
99 |
373 |
11/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
64C-06810 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/03/2025 |
100 |
374 |
11/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi Trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
70 |
70 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
01/12/2024 |
38E-00583 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
03/01/2025 |
101 |
375 |
12/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Trần Văn Sáu, Diên Tân, Diên Khánh, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
230 |
220 |
450 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
26/04/2025 |
79C-02411 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
06/05/2025 |
102 |
376 |
12/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
125 |
120 |
245 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD:12/2025 |
15/02/2025 |
18H-01048 |
Trần Quang Sang |
103 |
377 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Tô Hạp, Khánh Sơn, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
9 |
9 |
18 |
Giết mổ |
Dịch tả |
20/02/2025 |
86H -2177 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2026 |
07/03/2025 |
104 |
378 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
20 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/03/2025 |
105 |
379 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Tấn Phát, Kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
86H-00089 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/03/2025 |
106 |
380 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
37H-03295 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/02/2025 |
107 |
381 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Cao Thanh Thúy, Ấp 6, Phú An,
Cai Lậy, Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
63H-01398 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/02/2025 |
108 |
382 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Văn Nghiêm, ấp 2 Tân Thành B,
Tân Hồng , Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
Heo |
90 |
90 |
180 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
47C-22460 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/02/2025 |
109 |
383 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi Trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
30 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
09/01/2025 |
60H-05577 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
03/01/2025 |
110 |
384 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
Heo |
12 |
11 |
23 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
50E-07667 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/02/2025 |
111 |
385 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
30 |
30 |
60 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60C-37628 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/03/2025 |
112 |
386 |
12/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc Trăng,
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo |
90 |
80 |
170 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
83H-12631 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/03/2025 |
113 |
387 |
13/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Võ Thị
Ngọc Viên 2 xã Đak Djrăng, Mang Yang, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
270 |
200 |
470 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
10/05/2025 |
60H-10593 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
114 |
388 |
13/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Trần Văn Sáu, Diên Tân, Diên Khánh, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
230 |
220 |
450 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
26/04/2025 |
79C-02411 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
06/05/2025 |
115 |
389 |
13/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Võ Công Hậu, Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè , Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
66C-15079 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
116 |
390 |
13/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
80 |
80 |
160 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
60H-04447 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/02/2025 |
117 |
391 |
13/05/2025 |
trại Nguyễn Thành Đạt Lâm Phú, Lâm Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
lò mổ Phúc An Hưng, Tổ 7, ấp Xóm Trầu, xã Long
An, Long Thành, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
80 |
85 |
165 |
Giết mổ |
Dịch tả số lô: 005N3F1KA HSD: 18/05/2026 |
30/01/2025 |
60C-50043 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
FMD số lô: 1069 NSX: 03/2023 HSD: 03/2025 |
23/01/2025 |
118 |
392 |
13/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
trại Xuân Lộc 09SF Ấp Chà Rang, xã Suối Cao,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
43 |
43 |
Chăn nuôi Làm giống |
Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
01/12/2024 |
60H-00766 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
FMD số lô: 1121 NSX: 07/01/2024 HSD: 07/01/2026 |
03/01/2025 |
119 |
393 |
13/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/02/2025 |
120 |
394 |
13/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
8 |
7 |
15 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
121 |
395 |
14/05/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Minh
Vũ, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Bò |
|
21 |
21 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 |
13/02/2025 |
85H-01277 |
Trần Quang Sang |
122 |
396 |
14/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Trần Văn Sáu, Diên Tân, Diên Khánh, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
230 |
220 |
450 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
26/04/2025 |
79C-02411 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
06/05/2025 |
123 |
397 |
14/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Nguyễn
Văn Tuyển 1 xã Tây Xuân, Tây Sơn, Bình Định |
Bình
Định |
Heo |
380 |
300 |
680 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
10/05/2025 |
60H-16504 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
124 |
401 |
14/05/2025 |
KP 09, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Khu phố
Ngọc Liên, P. Điện An, Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết mổ |
FMD số lô 09 HSD 12/2025 |
18/12/2024 |
43H 07199 |
Nông Hồng Duyên |
125 |
398 |
14/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
137 |
120 |
257 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
10/01/2025 |
18G-00156 |
Trần Quang Sang |
126 |
399 |
14/05/2025 |
trại Nguyễn Thành Đạt Lâm Phú, Lâm Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
lò mổ Phúc An Hưng, Tổ 7, ấp Xóm Trầu, xã Long
An, Long Thành, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
85 |
80 |
165 |
Giết mổ |
FMD số lô 1069 NSX: 03/2023 HSD: 03/2025 |
23/01/2025 |
60H-22034 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
Dịch tả số lô: 005N3F1KA HSD: 18/05/2026 |
30/01/2025 |
127 |
400 |
14/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
90 |
80 |
170 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
60H-04447 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
128 |
402 |
14/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Võ Công Hậu, Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè , Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
66C-15079 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/02/2025 |
129 |
403 |
14/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
130 |
404 |
14/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
10 |
25 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
131 |
405 |
14/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
20 |
20 |
40 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/03/2025 |
49C-24034 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
21/02/2025 |
132 |
406 |
14/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Nguyễn Thị Mỹ Hằng, Lương Sơn, Bắc Bình,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
Dịch tả cổ điển |
04/03/2025 |
49C-37693 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
21/02/2025 |
133 |
407 |
14/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận. |
Ninh
Thuận |
Trại
ChưPrông 1FF, xã Ia Piơr, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai. |
Gia
Lai |
Heo |
545 |
555 |
1100 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. |
10/05/2025 |
60C-76587 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
134 |
408 |
14/05/2025 |
Trại nái sinh sản, Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
KôngChro 01FF, Xã Chư krêy, Kông Chro, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
602 |
588 |
1190 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx 22/02/2024; Hsd 21/02/2026 |
10/05/2025 |
60C-67469 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
135 |
409 |
15/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 Cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo |
|
18 |
18 |
Giết mổ |
FMD số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
136 |
410 |
15/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
86C - 07964 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
137 |
411 |
15/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60C - 42698 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
138 |
412 |
15/05/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xóm Hồng
Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
180 |
10 |
190 |
Giết mổ |
FMD lô: 09: HSD 12/2025 |
19/12/2024 |
18C- 08570 |
Nông Hồng Duyên |
139 |
415 |
15/05/2025 |
thôn Liên Sơn 2, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
thôn Tân Dương, xã Nhơn An, Thị xã An Nhơn |
Bình Định |
Gà |
500 |
500 |
1000 |
Giết mổ |
H5N1 lô 2024011 HSD 10/2026 |
15/02/2025 |
60C 69843 |
Nông Hồng Duyên |
|
|
|
|
|
ND-IB lô 40j158 HSD 10/2026 |
05/03/2025 |
140 |
405 |
15/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Võ Công Hậu, Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo |
60 |
60 |
120 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
66C-15079 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
141 |
416 |
15/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Tý, F8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo |
87 |
80 |
167 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
83H-12631 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
142 |
417 |
15/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh,Tam Hiệp,Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
80 |
80 |
160 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
60H-04447 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/02/2025 |
143 |
418 |
15/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Võ Công Hậu, Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả |
21/02/2025 |
66C-15079 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
144 |
419 |
15/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
36 |
30 |
66 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
49C-37693 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
145 |
420 |
15/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
64A-24248 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
146 |
421 |
15/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
21/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
04/03/2025 |
147 |
422 |
15/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
07/02/2025 |
148 |
423 |
16/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo |
|
16 |
16 |
Giết mổ |
FMD số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
149 |
424 |
16/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ủy ban nhân dân xã Hồng Vân, huyện A Lưới, TP.
Huế, Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
124 |
124 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
37C-15255 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
150 |
425 |
16/05/2025 |
Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Phường Điện
An, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
20/12/2024 |
43H-07199 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
151 |
426 |
16/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
60C-35785 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
152 |
427 |
16/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Vinh Phượng, TT Phú Long, Hàm Thuận Bắc ,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
12 |
27 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
86C-08605 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
153 |
428 |
16/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
154 |
429 |
16/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành, Trung
Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
64A-24248 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
155 |
430 |
17/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ Vũ
Đăng Khuyên, KP8, P. Khanh Xuân, TP. Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
5 |
15 |
20 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
20/12/2024 |
47H-00774 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
156 |
431 |
17/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ
Nguyễn Viết Trung xã Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Bò |
10 |
10 |
20 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
20/12/2024 |
92C-22004 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
157 |
432 |
17/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
135 |
106 |
241 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD; 12/2025 |
13/02/2025 |
18C-09197 |
Trần Quang Sang |
158 |
433 |
17/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Thông, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, Tp. Hà nội |
Hà Nội |
Vịt |
2000 |
|
2000 |
Giết mổ |
|
85H-00706 |
Trần Quang Sang |
159 |
434 |
17/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
32 |
25 |
57 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
160 |
435 |
17/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
60C-35785 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
161 |
436 |
17/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
71E-00594 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
162 |
437 |
17/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
10 |
25 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
163 |
438 |
17/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Vinh Phượng, TT Phú Long, Hàm Thuận Bắc ,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
86C-08605 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
164 |
439 |
18/05/2025 |
KP 09, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Khu 3 xã
việt Xuân huyện Vĩnh Trường |
Vĩnh
Phúc |
Dê |
200 |
|
200 |
Giết mổ |
FMD số lô 09 HSD 12/2025 |
18/12/2024 |
88C 25382 |
Nông Hồng Duyên |
165 |
440 |
18/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 4SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prông 1FF, Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
470 |
630 |
1100 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô 0011024 NSX: 03/12/2024 HSD: 02/12/2026 |
10/05/2025 |
60C-73216 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
166 |
441 |
18/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, KP7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả |
23/02/2025 |
86H-00089 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM lô 1121, HSD 07/2026 |
16/03/2025 |
167 |
442 |
18/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
168 |
443 |
18/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
60C-35785 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
169 |
444 |
18/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
23/02/2025 |
64A-24248 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
16/03/2025 |
170 |
444 |
18/05/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xã Hiệp
Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Trà
Vinh |
Bò |
|
15 |
15 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 |
10/01/2025 |
78H-01230 |
Trần Quang Sang |
171 |
445 |
18/05/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xã Hiệp
Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Trà
Vinh |
Bò |
|
15 |
15 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 |
10/01/2025 |
78H-01230 |
Trần Quang Sang |
172 |
446 |
19/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
130 |
105 |
235 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 |
10/01/2025 |
18H-02145 |
Trần Quang Sang |
173 |
447 |
19/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
50 |
50 |
100 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60H-10225 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
174 |
448 |
19/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp Tân Bình, Xã Bình Minh, Trảng Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
30 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60K-62850 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
14/03/2025 |
175 |
449 |
19/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Võ Công Hậu, Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè , Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo |
60 |
55 |
115 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
66C-15079 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
176 |
450 |
19/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
177 |
451 |
19/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành, Trung
Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
64A-24248 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
178 |
452 |
19/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
12 |
10 |
22 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
179 |
453 |
19/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi Trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
40 |
40 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
17/01/2025 |
38E-00583 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
03/01/2025 |
180 |
454 |
20/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Đặng Minh Tùng 1, Khánh Trung, Khánh Vĩnh,
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
26/04/2025 |
79C-02889 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
06/05/2025 |
181 |
455 |
20/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
số 206 Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A
Lưới, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
150 |
150 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
37H-02317 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
182 |
456 |
20/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60H-04447 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
183 |
457 |
20/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mỗ Nghĩa Hưng, Ấp 1, xã Nhựt Chánh, Bến Lức,
Long An |
Long An |
Heo |
|
50 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/12/2024 |
60H-04694 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
03/01/2025 |
184 |
458 |
20/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
185 |
459 |
20/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
64A-24248 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/01/2025 |
186 |
460 |
20/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi Trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
65 |
65 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
09/01/2025 |
38H-05254 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
03/01/2025 |
187 |
461 |
21/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Đặng Minh Tùng 1, Khánh Trung, Khánh Vĩnh,
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
26/04/2025 |
79C-02889 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
06/05/2025 |
188 |
462 |
21/05/2025 |
xã Phước Thái, huyện Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Thạnh Tân,
Thạnh Trị |
Sóc
Trăng |
Vịt |
1000 |
1000 |
2000 |
Giết mổ |
H5N1 lô 22 HSD 03/2026 |
15/02/2025 |
83C 11503 |
Nông Hồng Duyên |
189 |
463 |
21/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
122 |
116 |
238 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD:12/2025 |
15/03/2025 |
18G-00156 |
Trần Quang Sang |
190 |
464 |
21/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Thông, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, Tp. Hà nội |
Hà Nội |
Vịt |
1800 |
|
1800 |
Giết mổ |
|
85H-00706 |
Trần Quang Sang |
191 |
465 |
21/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ
Nguyễn Thị Kim Ngân P. Phong Hiền, TX. Phong Điền, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
|
100 |
100 |
Giết mổ |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
37C-15255 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
192 |
466 |
21/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành, Trung
Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
64A-24248 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
193 |
467 |
21/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp,Xuân Lộc,Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60H-10225 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
194 |
468 |
21/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 4SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prông 1FF, Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
470 |
680 |
1150 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô 0011024 NSX: 03/12/2024 HSD: 02/12/2026 |
16/05/2025 |
60C-73216 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
195 |
469 |
21/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSTG Võ Công Hậu, Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè , Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
66C-15079 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
196 |
470 |
21/05/2025 |
Trại nái sinh sản, Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prông 2FF, xã Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
595 |
585 |
1180 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC 07 Nsx 17/07/2024; Hsd 16/07/2026 |
17/05/2025 |
60C-75309 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
197 |
471 |
21/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
198 |
472 |
21/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi Trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
50 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
01/12/2024 |
38C-12700 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
03/01/2025 |
199 |
473 |
22/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo |
|
18 |
18 |
Giết mổ |
Dịch tả Số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
200 |
474 |
22/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ Tư
Kiệt xã Đa Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Trà
Vinh |
Bò |
|
25 |
25 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
20/12/2024 |
84H-00800 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
201 |
475 |
22/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Đường Lê Duẩn, thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn,
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
5 |
5 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85C-07678 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
202 |
476 |
22/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Đặng Minh Tùng 1, Khánh Trung, Khánh Vĩnh,
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
230 |
220 |
450 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
26/04/2025 |
79C-02889 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
06/05/2025 |
203 |
477 |
22/05/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xóm Hồng
Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết mổ |
FMD lô: 08: HSD 12/2025 |
08/12/2024 |
18C - 00161 |
Nông Hồng Duyên |
204 |
478 |
22/05/2025 |
KP 10, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xã Ba Xa ,
huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Dê |
10 |
65 |
75 |
Giết mổ |
FMD lô: 07: HSD 12/2025 |
14/12/2024 |
85C - 01721 |
Nông Hồng Duyên |
205 |
479 |
22/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60H-10225 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
206 |
480 |
22/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đinh Ngọc Cường, Ấp Bình Thành,Trung Hiếu,
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
64A-24248 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
207 |
481 |
22/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
10 |
10 |
20 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
208 |
482 |
22/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
209 |
483 |
22/05/2025 |
Trại nái sinh sản, Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà,
Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Xuân Lộc 9SF, Ấp Chà Rang, xã Suối Cao,
Xuân Lộc, Đồng Nai. |
Đồng Nai |
Heo |
|
43 |
43 |
Chăn nuôi Làm giống |
Dịch tả số lô: 324 EHC 03; Nsx 22/02/2024; Hsd 21/02/2026 |
24/04/2025 |
60H-08605 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
FMD số lô: 1121; Nsx 07/2024; Hsd 07/2026 |
07/05/2025 |
210 |
484 |
22/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi Trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
61 |
61 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
17/01/2025 |
38E-00583 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
03/01/2025 |
211 |
485 |
22/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Khánh
Vĩnh 1FF Khánh Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo |
580 |
500 |
1080 |
Chăn nuôi Làm giống |
Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
17/05/2025 |
60C-76587 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
212 |
486 |
23/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60C-42698 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
213 |
487 |
23/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Lâm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
13 |
13 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85C-07462 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
214 |
488 |
23/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Lâm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
13 |
13 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
47H-01098 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
215 |
489 |
23/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Lâm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
12 |
12 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85C-07412 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
216 |
490 |
23/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Lâm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
10 |
10 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85H-00631 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
217 |
491 |
23/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Lâm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
10 |
10 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85A-14029 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
218 |
492 |
23/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Lâm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
10 |
10 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85C-05904 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
219 |
493 |
23/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom Đặng Thị Thùy Linh, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60H-10225 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
220 |
494 |
23/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp Tân Bình, Xã Bình Minh, Trảng Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
30 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
60K-62850 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
14/03/2025 |
221 |
495 |
23/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
222 |
496 |
23/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận. |
Ninh
Thuận |
Trại Nguyễn
Thị Kiều Điệp 2, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định. |
Bình
Định |
Heo |
440 |
460 |
900 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. |
17/05/2025 |
60K-62514 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
223 |
497 |
23/05/2025 |
KP 10, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Số 16 ,
thôn Thạch Trụ Tây ,xã Đức Lân , huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Dê |
15 |
117 |
132 |
Giết mổ |
FMD lô: 08: HSD 12/2025 |
23/12/2024 |
85H - 00006 |
Nông Hồng Duyên |
224 |
498 |
24/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
105 |
129 |
234 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
14/03/2025 |
18C-09197 |
Trần Quang Sang |
225 |
499 |
24/05/2025 |
Khu phố 1, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Thành Mông, Xã Đắk Hoà, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông |
Đắk
Nông |
Bò |
|
8 |
8 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD:02/2026 |
14/02/2025 |
48C-13875 |
Trần Quang Sang |
226 |
500 |
24/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Thông, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, Tp. Hà nội |
Hà Nội |
Vịt |
2000 |
|
2000 |
Giết mổ |
H5N1, số lô 22, HSD: 03/2026 |
10/04/2025 |
85H-00706 |
Trần Quang Sang |
227 |
551 |
24/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ Vũ
Đăng Khuyện, KP 8, P. Khánh Xuân, TP. Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
12 |
12 |
24 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
20/12/2024 |
47H-00774 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
228 |
552 |
24/05/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Hùng, P. Khánh Xuân, Tp. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 |
24/12/2024 |
86C-16481 |
Trần Quang Sang |
229 |
553 |
24/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-37693 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
230 |
554 |
24/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Lâm Đồng |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/02/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
13/02/2025 |
231 |
555 |
24/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ Trần
Văn Thắng, Xóm 3, Đại Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
Nghệ
An |
Bò |
|
60 |
60 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
20/12/2024 |
38C-12663 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
232 |
556 |
24/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ Tư
Kiệt xã Đa Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Trà
Vinh |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
20/12/2024 |
84H-00800 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
233 |
557 |
24/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 4SF, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Xuân Lộc 9SF, ấp Chà Rang, Suối Cao, Xuân
Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
|
40 |
40 |
Chăn nuôi Làm giống |
Dịch tả số lô: 0011224 NSX 26/08/2024; HSD 25/08/2026 |
07/03/2025 |
50H-60445 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
FMD số lô: 1128; NSX 10/2024; HSD 10/2026 |
22/03/2025 |
234 |
558 |
24/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
1 |
27 |
28 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
13/03/2025 |
79C-01308 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
25/03/2025 |
235 |
559 |
24/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
|
27 |
27 |
Giết mổ |
LMLM |
25/03/2025 |
79H-00586 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/03/2025 |
236 |
560 |
25/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2 , Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60C-42698 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
237 |
561 |
25/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, Kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
86H-00089 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
29/03/2025 |
238 |
562 |
25/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
29/03/2025 |
239 |
563 |
25/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
KongChro 01FF, Xã Chư Krêy, Kong Chro, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
547 |
453 |
1000 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC 07 Nsx 17/07/2024; Hsd 16/07/2026 |
23/05/2025 |
60K-62514 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
240 |
564 |
26/05/2025 |
thôn Tuấn Tú, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Số 2 ,Đường
Nguyễn Bỉnh Khiêm , phường Bến Nghé , Quận 1 , tp HCM, HCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
Cầy
Meerkat |
4 |
|
4 |
Nuôi làm cảnh |
|
85B- 00611 |
Nông Hồng Duyên |
241 |
565 |
26/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
125 |
110 |
235 |
Giết mổ |
|
18G-00156 |
Trần Quang Sang |
242 |
566 |
26/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ Vũ
Đăng Khuyện, KP 8, P Khánh Xuân, TP Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
20/12/2024 |
47H-04316 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
243 |
567 |
26/05/2025 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Đình Học, Xã An Ninh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
Thái
Bình |
Vịt |
3000 |
|
3000 |
Giết mổ |
H5N1, số lô 22, HSD: 25/03/2026 |
15/04/2025 |
17C-05094 |
Trần Quang Sang |
244 |
568 |
26/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
29/03/2025 |
245 |
569 |
27/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo |
|
13 |
13 |
Giết mổ |
FMD số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
246 |
570 |
27/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Nguyễn
Văn Tuyển 1 xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định |
Bình
Định |
Heo |
120 |
100 |
220 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
24/05/2025 |
60H-06090 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
247 |
571 |
27/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Đặng Minh Tùng 2, Khánh Trung, Khánh Vĩnh,
Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
17/05/2025 |
79C-02889 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
22/05/2025 |
248 |
572 |
27/05/2025 |
Trại Dê Lương Cang 1, Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Phường
Điện An, Thị Xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Dê |
25 |
|
25 |
Giết mổ |
FMD số lô 09 HSD 12/2025 |
18/12/2024 |
43H-07199 |
Phạm Văn Bảo |
249 |
573 |
27/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
29/03/2025 |
250 |
574 |
27/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
6 |
6 |
12 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
29/03/2025 |
251 |
575 |
28/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
119 |
125 |
244 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
14/03/2025 |
18H-01048 |
Trần Quang Sang |
252 |
576 |
28/05/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Hùng, phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD:02/2026 |
10/03/2025 |
86C-16481 |
Trần Quang Sang |
253 |
577 |
28/05/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Thông, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, Tp. Hà nội |
Hà Nội |
Vịt |
2000 |
|
2000 |
Giết mổ |
|
85H-00706 |
Trần Quang Sang |
254 |
578 |
28/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Số 206 Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A
Lưới, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
164 |
164 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
37C-15255 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
255 |
579 |
28/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
75 |
155 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
64H-02556 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
29/03/2025 |
256 |
580 |
28/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
75 |
155 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
64H-02236 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
29/03/2025 |
257 |
581 |
28/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
29/03/2025 |
258 |
582 |
29/05/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận. |
Ninh
Thuận |
Trại Phạm
Viết Văn 2, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định. |
Bình
Định |
Heo |
190 |
210 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. |
24/05/2025 |
60H-06090 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
259 |
583 |
29/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho trung chuyển CP xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng,
Bình Dương |
Bình Dương |
Heo |
|
13 |
13 |
Giết mổ |
FMD số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
260 |
584 |
29/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
8,60E-306 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
261 |
585 |
29/05/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Xuân
Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60H-05446 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
262 |
586 |
29/05/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xóm Hồng
Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
170 |
20 |
190 |
Giết mổ |
FMD lô: 06: HSD 12/2025 |
07/12/2024 |
18C- 08570 |
Nông Hồng Duyên |
263 |
587 |
29/05/2025 |
KP 10, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Số 16 ,
thôn Thạch Trụ Tây ,xã Đức Lân , huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Dê |
45 |
95 |
140 |
Giết mổ |
FMD lô: 07: HSD 12/2025 |
14/12/2024 |
85H - 00006 |
Nông Hồng Duyên |
264 |
588 |
29/05/2025 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Quốc
Dũng, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Long
An |
Vịt |
3000 |
|
3000 |
Giết mổ |
|
85C-05859 |
Trần Quang Sang |
265 |
589 |
29/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
08/03/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
29/03/2025 |
266 |
590 |
30/05/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 04SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại Nguyễn
Văn Hảo xã Đa Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên |
Phú
Yên |
Heo |
260 |
290 |
550 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô:0011024 Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026 |
23/05/2025 |
60H-23674 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
267 |
591 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ
Nguyên Phúc Anh, xã Long Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Bò |
18 |
4 |
22 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
25/12/2025 |
62E 00560 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
268 |
592 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
13 |
13 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85H-00631 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
269 |
593 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
13 |
13 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85A-14029 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
270 |
594 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
13 |
13 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85C-05904 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
271 |
595 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
17 |
17 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
47H-01098 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
272 |
596 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
17 |
17 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85C-07462 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
273 |
597 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
17 |
17 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85C-07412 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
274 |
598 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
16 |
16 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85C-07678 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
275 |
599 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
16 |
16 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
20/02/2025 |
85C-08021 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
10/02/2025 |
276 |
600 |
30/05/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 6 xã
Gia Hanh, huyện Cam Lộc , tỉnh Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
Bò |
12 |
20 |
32 |
Giết mổ |
FMD lô: 05: HSD 12/2026 |
16/12/2024 |
38C- 12663 |
Nông Hồng Duyên |
277 |
601 |
30/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò mổ
Nguyễn Văn Tiến, thôn Phú Hữu 1, Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định |
Bình
Định |
Bò |
|
24 |
24 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
28/12/2024 |
85H-00968 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
278 |
602 |
30/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, Kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
86H-00089 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
279 |
603 |
30/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
9 |
8 |
17 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
280 |
604 |
30/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
70 |
140 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
64F-00283 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
281 |
605 |
30/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
30 |
60 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
282 |
606 |
31/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Trung, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
8 |
8 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
85A-14029 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
02/05/2025 |
283 |
607 |
31/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Trung, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
6 |
6 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
85C-07678 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
30/05/2025 |
284 |
608 |
31/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Trung, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
12 |
12 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
47H-01098 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
02/05/2025 |
285 |
609 |
31/05/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xã Sơn Trung, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
12 |
12 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
85C-08021 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
VDNC số lô: 24/LSD/02 NSX: 01/2024, HSD: 01/2026 |
02/05/2025 |
286 |
610 |
31/05/2025 |
Phước An 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
KP. Ngọc
Liên, P. Điện An, Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
13 |
|
13 |
Giết mổ |
FMD số lô 09 HSD 12/2025 |
15/02/2025 |
43H 07199 |
Nông Hồng Duyên |
287 |
611 |
31/05/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xóm Hồng
Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
175 |
23 |
198 |
Giết mổ |
FMD lô: 03: HSD 12/2025 |
15/12/2024 |
18C - 00161 |
Nông Hồng Duyên |
288 |
612 |
31/05/2025 |
trại nái sinh sản Phương Thắng (Phan Thị Nữ)
Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
kho CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
|
21 |
21 |
Giết mổ |
FMD số lô: F86041 HSD:28/08/2025 |
20/04/2025 |
79C-01308 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
PRRS số lô: 2451556A HSD: 07/03/2026 |
03/03/2025 |
289 |
613 |
31/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc Trăng,
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo |
80 |
75 |
155 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
20/01/2025 |
83C-12631 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
05/02/2025 |
290 |
614 |
31/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
20 |
45 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
291 |
615 |
31/05/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
70 |
140 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
64H-02236 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
292 |
616 |
31/05/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
|
34 |
34 |
Giết mổ |
Dịch tả |
13/03/2025 |
79H-00586 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
LMLM |
25/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|