| THỐNG KÊ | ||||||||||||||
| Số lượng kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 24/6/2025 | ||||||||||||||
| STT | Số giấy CNKD | Ngày cấp | Nơi đi | Nơi đi tỉnh | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng | Loại Vacine / Ngày tiêm | KDV cấp giấy | |||||
| 1 | 835 | 24/06/2025 | trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Điểm kinh doanh số 1 Cty CP-CN Vũng Tàu, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Heo | 15 | 15 | Giết mổ | PRRS Số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 | 01/04/2025 | 60C-27010 | |
| FMD Số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 | 26/04/2025 | |||||||||||||
| 2 | 836 | 24/06/2025 | trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Trại Lộc Tấn 11 xã Lộc Tấn huyện Lộc Ninh, Bình Phước | Bình Phước | Heo | 300 | 300 | 600 | Chăn nuôi thương phẩm | 86C-07964 | ||
| 3 | 837 | 24/06/2025 | Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Trại heo Phan Văn Ơn, Nghĩa Phú, Cam Ranh, Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 230 | 220 | 450 | Chăn nuôi thương phẩm | Myco -Circo | 20/06/2025 | 79C-02889 |
| 4 | 838 | 24/06/2025 | Đồng Dày, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | Bình Phước | Cừu | 2 | 38 | 40 | Chăn nuôi Làm giống | LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 | 15/03/2025 | 50E-14429 |