THỐNG KÊ |
|
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 22/6/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp giấy |
1 |
828 |
22/06/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 04SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
trại Tô
Xuân Hồng 2, xã Nam Yang, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai |
Gia Lai |
Heo |
590 |
490 |
1080 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011224 Nsx: 03/12/2024; Hsd: 02/12/2026 |
14/06/2025 |
60K-62514 |
2 |
829 |
22/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Kông
Chro 01FF, Xã Chư Krêy, Kông Chro, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
595 |
505 |
1100 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC 07 Nsx:17/07/2024; Hsd: 16/07/2026 |
20/06/2025 |
60C-76587 |
3 |
830 |
22/06/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 04SF, Tân Lập 2,
Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
trại Chơn Thành 05SF xã Minh Lập, huyện Chơn
Thành, tỉnh Bình Phước |
Bình
Phước |
Heo |
|
20 |
20 |
Chăn nuôi Làm giống |
Dịch tả số lô: 0011224 Nsx: 03/12/2024; Hsd: 02/12/2026 |
07/03/2025 |
60H-05352 |
|
|
|
|
|
|
FMD số lô: 1128 NSX: 10/2024 HSD: 10/2026 |
22/03/2025 |
4 |
831 |
22/06/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn,
Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
trại Chơn Thành 05SF xã Minh Lập, huyện Chơn
Thành, tỉnh Bình Phước |
Bình
Phước |
Heo |
|
40 |
40 |
Chăn nuôi Làm giống |
Dịch tả số lô: 0011224 Nsx: 03/12/2024; Hsd: 02/12/2026 |
06/06/2025 |
60H-08605 |
|
|
|
|
|
|
FMD số lô: 1121 NSX: 10/2024 HSD: 10/2026 |
01/03/2025 |
5 |
832 |
22/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi Trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
|
47 |
47 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
01/12/2024 |
38E-00583 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
03/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|