| THỐNG KÊ | ||||||||||||||
| Số lượng kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 18/6/2025 | ||||||||||||||
| STT | Số giấy CNKD | Ngày cấp | Nơi đi | Nơi đi tỉnh | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng | Loại Vacine / Ngày tiêm | KDV cấp giấy | |||||
| 1 | 789 | 18/06/2025 | trại Lê Thanh Việt thôn Tân Tiến, xã Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | trại Trương Quốc Hưng xã Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 100 | 100 | 200 | Chăn nuôi thương phẩm | Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 | 07/06/2025 | 51D-45269 |
| FMD số lô: 1121 NSX: 07/2024 HSD: 07/2026 | 31/05/2025 | |||||||||||||
| 2 | 790 | 18/06/2025 | trại Lê Thanh Việt thôn Tân Tiến, xã Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | trại Trương Quốc Hưng xã Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 100 | 100 | 200 | Chăn nuôi thương phẩm | Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 | 07/06/2025 | 60F-01675 |
| FMD số lô: 1121 NSX: 07/2024 HSD: 07/2026 | 31/05/2025 | |||||||||||||
| 3 | 791 | 18/06/2025 | trại Lê Thanh Việt thôn Tân Tiến, xã Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | trại Trương Quốc Hưng xã Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 125 | 150 | 275 | Chăn nuôi thương phẩm | Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 | 07/06/2025 | 60K-71474 |
| FMD số lô: 1121 NSX: 07/2024 HSD: 07/2026 | 31/05/2025 | |||||||||||||
| 4 | 792 | 18/06/2025 | Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận. | Ninh Thuận | Trại ChưProng 1FF, xã Ia Piơr, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai. | Gia Lai | Heo | 550 | 600 | 1150 | Chăn nuôi thương phẩm | Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. | 14/06/2025 | 60C-75309 |
| 5 | 793 | 18/06/2025 | trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Heo | 18 | 18 | giết mổ | FMD số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 | 26/04/2025 | 60C-27010 | |
| PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 | 01/04/2025 | |||||||||||||
| 6 | 794 | 18/06/2025 | trại Lê Thanh Việt thôn Tân Tiến, xã Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | trại Trương Quốc Hưng xã Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 135 | 140 | 275 | Chăn nuôi thương phẩm | Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 | 07/06/2025 | 60C 76587 |
| FMD số lô: 1121 NSX: 07/2024 HSD: 07/2026 | 31/05/2025 | |||||||||||||
| 7 | 795 | 18/06/2025 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Xóm Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Nam Định | Dê | 190 | 140 | 330 | Giết mổ | LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 | 04/03/2025 | 18H-02145 |
| 8 | 796 | 18/06/2025 | Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Bồ Văn Khuya, Bình Chuẩn, Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bình Dương | Vịt | 1000 | 1000 | Giết mổ | 51L-59264 | |||
| 9 | 797 | 18/06/2025 | xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | xã Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | Sóc Trăng | Vịt | 1000 | 1000 | 2000 | Giết mổ | H5N1 lô 22 HSD 03/2026 | 05/04/2025 | 83C 11503 |
| 10 | 798 | 18/06/2025 | Khu phố 6, phường Kinh Dinh Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM A Cồ, phường Trần Quang Diệu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Bình Định | Bò | 46 | 46 | Giết mổ | LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 | 14/03/2025 | 86C-16481 | |
| 11 | 799 | 18/06/2025 | trại Lê Thanh Việt thôn Tân Tiến, xã Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | trại Trương Quốc Hưng xã Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 100 | 100 | 200 | Chăn nuôi thương phẩm | Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 | 07/06/2025 | 60H-06090 |
| FMD số lô: 1121 NSX: 07/2024 HSD: 07/2026 | 31/05/2025 | |||||||||||||
| 12 | 800 | 18/06/2025 | Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | Bình Thuận | Heo | 30 | 20 | 50 | Giết mổ | Dịch tả cổ điển | 06/03/2025 | 38C-20524 |
| LMLM | 28/03/2025 | |||||||||||||
| 13 | 801 | 18/06/2025 | Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò Mổ Trọng Minh , Hiệp Thạnh ,Đức Trọng, Lâm Đồng | Lâm Đồng | Heo | 20 | 20 | 40 | Giết mổ | Dịch tả cổ điển | 26/02/2025 | 49C-35392 |
| LMLM | 13/02/2025 | |||||||||||||
| 14 | 802 | 18/06/2025 | Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long | Vĩnh Long | Heo | 70 | 70 | 140 | Giết mổ | Dịch tả cổ điển | 26/02/2025 | 64H-02236 |
| LMLM | 13/02/2025 | |||||||||||||
| 15 | 803 | 18/06/2025 | Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân Hiệp, Xuân Lộc,Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 90 | 80 | 170 | Giết mổ | Dịch tả cổ điển | 26/02/2025 | 36H-08993 |
| LMLM | 13/02/2025 | |||||||||||||
| 16 | 804 | 18/06/2025 | Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân Hiệp, Xuân Lộc,Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 90 | 80 | 170 | Giết mổ | Dịch tả cổ điển | 26/02/2025 | 60C-54952 |
| LMLM | 13/02/2025 | |||||||||||||
| 17 | 805 | 18/06/2025 | Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân Hiệp, Xuân Lộc,Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 90 | 80 | 170 | Giết mổ | Dịch tả cổ điển | 26/02/2025 | 36H-00479 |
| LMLM | 13/02/2025 | |||||||||||||
| 18 | 806 | 18/06/2025 | Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận | Bình Thuận | Heo | 20 | 17 | 37 | Giết mổ | Dịch tả cổ điển | 06/03/2025 | 85C-07507 |
| LMLM | 28/03/2025 | |||||||||||||