THỐNG KÊ |
|
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 15/6/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp giấy |
1 |
771 |
15/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Số 2 Nguyễn Huệ, thị trấn Di
Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Bò |
|
10 |
10 |
Chăn nuôi Làm giống |
FMD số lô: 24001-01 NSX:
16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
85C-08021 |
2 |
772 |
15/06/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ,
Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Trường Xuận, Xã Trường
Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
Bò |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 |
15/03/2025 |
86C-16481 |
3 |
773 |
15/06/2025 |
trại nái sinh sản Phương Thắng (Phan Thị Nữ)
Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
kho CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
|
17 |
17 |
Giết mổ |
FMD số lô: F86041
HSD:28/08/2025 |
20/04/2025 |
79C-01308 |
|
|
|
|
|
|
PRRS số lô: 2451556A HSD:
07/03/2026 |
03/03/2025 |
4 |
774 |
15/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn
03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Chư Prông 2FF, xã Ia
Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia Lai |
Heo |
547 |
603 |
1150 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC 07;
Nsx 17/07/2024; Hsd 16/07/2026 |
13/06/2025 |
60A-71760 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|