| THỐNG KÊ | ||||||||||||||
| Số lượng kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 14/6/2025 | ||||||||||||||
| STT | Số giấy CNKD | Ngày cấp | Nơi đi | Nơi đi tỉnh | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng | Loại Vacine / Ngày tiêm | KDV cấp giấy | |||||
| 1 | 766 | 14/06/2025 | Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Đình Dân, P. Khánh Xuân, Tp. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | Bò | 30 | 30 | Giết mổ | LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 | 10/02/2025 | 60C-71613 | |
| 2 | 767 | 14/06/2025 | trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | trại Khánh Vĩnh 1FF Khánh Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 650 | 500 | 1150 | Chăn nuôi thương phẩm | Dịch tả số lô:324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 | 07/06/2025 | 60A-71760 |
| 3 | 768 | 14/06/2025 | trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | trại Xuân Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 300 | 300 | 600 | Chăn nuôi thương phẩm | 86C 12217 | ||
| 4 | 769 | 14/06/2025 | Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | xóm Hồng Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Nam Định | Dê | 175 | 30 | 205 | Giết mổ | FMD lô: 03: HSD 12/2025 | 19/02/2025 | 18C- 08570 |
| 5 | 770 | 14/06/2025 | Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | xóm Hồng Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Nam Định | Cừu | 110 | 120 | 230 | Giết mổ | FMD lô: 04: HSD 12/2025 | 13/02/2025 | 18C - 00161 |