THỐNG KÊ |
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 13/6/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp giấy |
KDV Cấp
giấy |
1 |
761 |
13/06/2025 |
Thôn Mỹ Nhơn, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở GM
Quốc Tiến, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bơm, tỉnh Đồng Nai |
Đồng Nai |
Bò |
6 |
|
6 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD; 03/2026 |
10/03/2025 |
85T-2258 |
Trần Quang Sang |
2 |
762 |
13/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Phú, Đỗ Xá, Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội |
Hà Nội |
Vịt |
2000 |
|
2000 |
Giết mổ |
H5N1, số lô 22, HSD: 25/03/2026 |
10/05/2025 |
85H-00706 |
Trần Quang Sang |
3 |
763 |
13/06/2025 |
Thôn Thành Sơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn Hội
Long, Tiên Châu, Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Cày vòi hương |
9 |
|
9 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
92A-40303 |
Trần Quang Sang |
4 |
764 |
13/06/2025 |
Khu phố 6, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
CSGM Vũ
Đăng Khuyên, P. Khánh Xuân, Tp. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD:02/2026 |
09/03/2025 |
47B-07941 |
Trần Quang Sang |
5 |
765 |
13/06/2025 |
KP 10, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Đường 30/4,
thị trấn Tân Hiệp , thành phố Rạch Gía , tỉnh Kiên Giang |
Kiên
Giang |
Dê |
|
27 |
27 |
Giết mổ |
FMD lô: 02: HSD 12/2025 |
08/02/2025 |
85H- 00240 |
Nông Hồng Duyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|