THỐNG KÊ |
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh |
Từ ngày
01/6/2025 đến ngày 10/6/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Ngày cấp |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp giấy |
KDV Cấp
giấy |
1 |
617 |
01/06/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 04SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
trại
Nguyễn Văn Hảo xã Đa Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên |
Phú Yên |
Heo |
280 |
320 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011224 Nsx: 02/12/2024; Hsd: 01/12/2026 |
23/05/2025 |
60H-06090 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
2 |
618 |
01/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận. |
Ninh
Thuận |
Trại
Phạm Viết Văn 2, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định. |
Ninh
Thuận |
Heo |
255 |
245 |
500 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. |
24/05/2025 |
60H-23674 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
3 |
619 |
01/06/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại
Nguyễn Thị Kiều Điệp, xã Xuân Tây, Tây Sơn, Bình Định |
Bình
Định |
Heo |
500 |
300 |
800 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
24/05/2025 |
60A-71760 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
4 |
620 |
01/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Vũ Đăng Khuyện, KP 8, P Khánh Xuân, TP Buôn Mê Thuột, Đăk Lăk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
25/12/2024 |
47H-04316 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
5 |
621 |
01/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết
, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
13 |
12 |
25 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
86H-00270 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
6 |
622 |
01/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa , Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
50 |
50 |
100 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
60F-01665 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
7 |
623 |
01/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
70 |
150 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
64H-03544 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
8 |
624 |
02/06/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại
Xuân Bắc 5, xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60C-42698 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
9 |
625 |
02/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Trần Thị Thu Trang 1, Diên Đồng, Diên
Khánh, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
29/05/2025 |
79C-02889 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
31/05/2025 |
10 |
626 |
02/06/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
123 |
116 |
239 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
10/01/2025 |
18G-00156 |
Trần Quang Sang |
11 |
627 |
02/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Trường Xuân, xã Trường Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Bò |
30 |
20 |
50 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
28/12/2024 |
86C-16481 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
12 |
628 |
02/06/2025 |
Trại nái sinh sản, Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prông 2FF, xã Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
347 |
403 |
750 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC 07; Nsx 17/07/2024; Hsd 16/07/2026 |
30/05/2025 |
60C-67469 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
13 |
629 |
02/06/2025 |
Trại nái sinh sản, Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prông 2FF, xã Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
233 |
267 |
500 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC 07; Nsx 17/07/2024; Hsd 16/07/2026 |
30/05/2025 |
60H-06090 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
14 |
630 |
02/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
70 |
150 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
64F-00283 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
15 |
631 |
02/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
49C-36643 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
16 |
632 |
02/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
70 |
150 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
64H-02236 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
17 |
633 |
02/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa, Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
55 |
50 |
105 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
60F-01665 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
18 |
634 |
02/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
14 |
14 |
28 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
04/04/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
18/04/2025 |
19 |
635 |
03/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Trần Thị Thu Trang 1, Diên Đồng, Diên
Khánh, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
29/05/2025 |
79C-02889 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
31/05/2025 |
20 |
636 |
03/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CTY CP Chế Biến Thực Phẩm Hóc Môn, Xuân thới
Thượng, Hóc Môn,TPHCM |
TP. Hồ Chí Minh |
Heo |
10 |
10 |
20 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
60C-34550 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
21 |
637 |
03/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
70 |
140 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
64H-01320 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
22 |
638 |
03/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa , Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
60F-01665 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
23 |
639 |
03/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa, Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
60 |
50 |
110 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
95C-06353 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
24 |
640 |
03/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
12 |
12 |
24 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
25 |
641 |
03/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
70 |
140 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
64H-01548 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
26 |
642 |
04/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại
Sa Thầy 1FF, thôn Kbay, Hơ Moong, Sa Thầy, Kom Tum |
Kon
Tum |
Heo |
600 |
630 |
1230 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
31/05/2025 |
60C-75309 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
27 |
643 |
04/06/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 04SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại
Nguyễn Văn Hảo xã Đa Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên |
Phú
Yên |
Bò |
140 |
160 |
300 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô:0011224 Nsx: 03/12/2024; Hsd: 02/12/2026 |
30/05/2025 |
60H-16504 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
28 |
644 |
04/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Trần Thị Thu Trang 1, Diên Đồng, Diên
Khánh, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
29/05/2025 |
79C-02889 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
31/05/2025 |
29 |
645 |
04/06/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
116 |
122 |
238 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD:12/2025 |
14/03/2025 |
18H-01048 |
Trần Quang Sang |
30 |
646 |
04/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa , Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
65 |
50 |
115 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
60F-01665 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
31 |
647 |
04/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
70 |
150 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
47C-23137 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
32 |
648 |
04/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
90 |
80 |
170 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
60C-54952 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
33 |
649 |
04/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Trọng Minh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
49C-35392 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
34 |
650 |
04/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, Kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
86H-00089 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
35 |
651 |
04/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
25 |
20 |
45 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
25/03/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/04/2025 |
36 |
652 |
04/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Nguyễn Thị Huệ, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
90 |
80 |
170 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
61C-38556 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
37 |
653 |
04/06/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Minh Vũ, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Bò |
|
21 |
21 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD:02/2026 |
13/01/2025 |
85H-01277 |
Trần Quang Sang |
38 |
654 |
05/06/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo |
|
13 |
13 |
Giết mổ |
FMD số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
39 |
655 |
05/06/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại
Xuân Bắc 5, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
8,60E-306 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
40 |
656 |
05/06/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Phạm Viết Văn 1, xã Tây Xuân, Tây Sơn, Bình Định |
Ninh
Thuận |
Heo |
500 |
400 |
900 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
31/05/2025 |
60K-62514 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
41 |
657 |
05/06/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xóm
Hồng Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
173 |
30 |
203 |
Giết mổ |
FMD lô: 04: HSD 12/2025 |
10/12/2024 |
18C- 08570 |
Nông Hồng Duyên |
42 |
658 |
05/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Nguyên Phúc Anh xã Long Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Bò |
33 |
|
33 |
Giết mổ |
FMD số lô: 03 NSX: 10/07/2024 HSD: 09/07/2026 |
|
86C-16481 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
43 |
659 |
05/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ,TT Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
34 |
30 |
64 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
49C-35314 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
44 |
660 |
05/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
13 |
28 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
45 |
661 |
05/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
70 |
150 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
01/04/2025 |
47C-09459 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/04/2025 |
46 |
662 |
06/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận. |
Ninh
Thuận |
Trại
Nguyễn Minh Đại, phường An Phước, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai. |
Gia
Lai |
Heo |
245 |
255 |
500 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. |
31/05/2025 |
60H-23674 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
47 |
663 |
06/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận. |
Ninh
Thuận |
Trại
Nguyễn Minh Đại, phường An Phước, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai. |
Gia
Lai |
Heo |
440 |
460 |
900 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024. Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026. |
31/05/2025 |
60C-67469 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
48 |
664 |
06/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Nguyễn Thị Kim Ngân P. Phong Điền, TX Phong Điền, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
|
100 |
100 |
Giết mổ |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
37H-14902 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
49 |
665 |
06/06/2025 |
KP 10, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Số
678, khu phố Đông An, thị trấn Tân Hiệp , huyện Tân Hiệp , tỉnh Kiên Giang |
Kiên
Giang |
Dê |
10 |
10 |
20 |
Giết mổ |
FMD lô: 04: HSD 12/2025 |
18/02/2025 |
70C- 07052 |
Nông Hồng Duyên |
50 |
666 |
06/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Lê Văn Hiệu thôn Buôn Krai, xã Bông Krang, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
34 |
34 |
Giết mổ |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
85H-00263 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
51 |
667 |
06/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Lê Văn Hiệu thôn Buôn Krai, xã Bông Krang, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
33 |
33 |
Giết mổ |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
49A-79351 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
52 |
668 |
06/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Lê Văn Hiệu thôn Buôn Krai, xã Bông Krang, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
33 |
33 |
Giết mổ |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
49G-00214 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
53 |
669 |
06/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Vũ Đăng Khuyên, Khu phố 8, P Khánh Xuân, TP Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
40 |
40 |
Giết mổ |
FMD số lô: F71833A NSX: 05/02/2024 HSD: 04/08/2025 |
20/05/2025 |
47H-04316 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
54 |
670 |
06/06/2025 |
KP 09, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Khu
3, xã việt Xuân, huyện Vĩnh Trường |
Vĩnh
Phúc |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết mổ |
FMD số lô 09 HSD 12/2025 |
15/02/2025 |
43H 07199 |
Nông Hồng Duyên |
55 |
671 |
06/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa , Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
30 |
25 |
55 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
60F-01665 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
56 |
672 |
06/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
80 |
160 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
01/04/2025 |
64H-01320 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/04/2025 |
57 |
673 |
06/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
14 |
29 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
22/03/2025 |
58 |
674 |
07/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 4SF, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prông 1FF, Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
520 |
610 |
1130 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tã số lô 0011024 NSX: 03/12/2024 HSD: 02/12/2026 |
30/05/2025 |
60C-75309 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
59 |
675 |
07/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Phú, Đỗ Xá, Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội |
Hà Nội |
Vịt |
2000 |
|
2000 |
Giết mổ |
H5N1, số lô 22, HSD: 25/03/2026 |
03/05/2025 |
85H-00706 |
Trần Quang Sang |
60 |
676 |
07/06/2025 |
Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
thôn
Văn Lâm, xã Liên Tiết , thành phố Phủ Lý , tỉnh Hà Nam |
Ninh
Thuận |
Dê |
50 |
|
50 |
Giết mổ |
FMD lô: 04: HSD 12/2025 |
08/02/2025 |
18C - 00161 |
Nông Hồng Duyên |
61 |
677 |
07/06/2025 |
KP 10, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
thôn
Ba Trại , xã Phú Hưng , huyện Ý Yên , tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
40 |
|
40 |
Giết mổ |
FMD lô: 02: HSD 12/2025 |
05/03/2025 |
50H-05324 |
Nông Hồng Duyên |
62 |
678 |
07/06/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
Đô Thượng, xã Nam Lợi, huyện Nam Trực,, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
117 |
126 |
243 |
Giết mổ |
|
18C-09197 |
Trần Quang Sang |
63 |
679 |
07/06/2025 |
Khu phố 6, phường Kinh Dinh Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Ngô Sỹ Tùng, Xã Nhân Đạo, huyện ĐắkRlap, tỉnh Đắk Nông |
Đắk
Nông |
Bò |
|
32 |
32 |
Giết mổ |
|
85H-01012 |
Trần Quang Sang |
64 |
680 |
07/06/2025 |
Khu phố 6, phường Kinh Dinh Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Ngô Sỹ Tùng, Xã Nhân Đạo, huyện ĐắkRlap, tỉnh Đắk Nông |
Đắk
Nông |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết mổ |
|
85H-00939 |
Trần Quang Sang |
65 |
681 |
07/06/2025 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Nguyễn Thị Kim Ngân P. Phong Điền, TX. Phong Điền, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
|
40 |
40 |
Giết mổ |
FMD số lô: 24001-01 NSX: 16/06/2024, HSD: 05/2026 |
28/04/2025 |
86C-16481 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
66 |
682 |
07/06/2025 |
Trại nái sinh sản Ninh Sơn 03SF, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Kong Chro 01FF, Xã Chư Krêy, Kong Chro, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
647 |
553 |
1200 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324 EHC 07; Nsx 17/07/2024; Hsd 16/07/2026 |
06/06/2025 |
60A-71760 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
67 |
683 |
07/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
75 |
155 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
01/04/2025 |
64H-03544 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/04/2025 |
68 |
684 |
07/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
10 |
8 |
18 |
Giết mổ |
Dịch tả |
01/04/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/04/2025 |
69 |
685 |
07/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
74 |
154 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
64H-01209 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
70 |
686 |
08/06/2025 |
Trại Lê Thanh Trang KP5, thị trấn Tân Sơn, Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
trại Nguyễn Văn Lành, xã Hàm Tiến, huyện Hàm
Tân, tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
150 |
150 |
300 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
23/05/2025 |
60C-67469 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
FMD số lô: 1121 NSX: 01/07/2024 HSD: 01/07/2026 |
16/05/2025 |
71 |
687 |
08/06/2025 |
KP 8, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
thôn
Đô Thượng , xã Nam Lợi , huyện Nam Trực , tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
Dê |
25 |
|
25 |
Giết mổ |
FMD lô: 02: HSD 12/2025 |
15/02/2025 |
18H- 01120 |
Nông Hồng Duyên |
72 |
688 |
08/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Vinh Phượng, TT Phú Long, Hàm Thuận Bắc ,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
20 |
20 |
40 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
01/04/2025 |
86C-08605 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/04/2025 |
73 |
689 |
08/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
70 |
150 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
01/04/2025 |
64H-01548 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
16/04/2025 |
74 |
690 |
08/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ,TT Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
15 |
15 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
49C-24034 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
75 |
691 |
08/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
14 |
12 |
26 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
05/03/2025 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
23/02/2025 |
76 |
692 |
08/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
|
30 |
30 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
13/03/2025 |
79C-01308 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
25/03/2025 |
77 |
693 |
09/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Trần Thị Thu Trang 2, Diên Đồng, Diên
Khánh, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
29/05/2025 |
79C-02889 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
31/05/2025 |
78 |
694 |
09/06/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Hùng, P. Khánh Xuân, Tp. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD:02/2026 |
15/01/2025 |
86C-16481 |
Trần Quang Sang |
79 |
695 |
09/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
123 |
116 |
239 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD:12/2025 |
14/03/2025 |
18H-02145 |
Trần Quang Sang |
80 |
696 |
09/06/2025 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Bảy thân, thôn 2, Đức Phổ, Đa Huoai, tỉnh Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Vịt |
1000 |
|
1000 |
Giết mổ |
H5N1, số lô 22, HSD: 03/2026 |
03/05/2025 |
51L-59264 |
Trần Quang Sang |
81 |
697 |
10/06/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm kinh doanh số 1 cty CP-CN Vũng Tàu, Châu
Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo |
|
18 |
18 |
Giết mổ |
FMD số lô: F86041 HSD: 05/02/2026 |
26/04/2025 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
PRRS số lô: F57834 HSD: 10/02/2026 |
01/04/2025 |
82 |
698 |
10/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Trần Thị Thu Trang 2, Diên Đồng, Diên
Khánh, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi thương phẩm |
PRRS |
29/05/2025 |
79C-02889 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Myco -Circo |
31/05/2025 |
83 |
699 |
10/06/2025 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM A Cồ, xã Phước Thành, huyện Tây Phước, tỉnh Bình Định |
Bình
Định |
Bò |
|
45 |
45 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD:02/2026 |
10/04/2025 |
86C-16481 |
Trần Quang Sang |
84 |
700 |
10/06/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
trại
Chư Prông 1FF, xã Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
485 |
515 |
1000 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011224 Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026 |
07/06/2025 |
60A-71760 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|