THỐNG KÊ |
Số
lượng kiểm dịch động vật, sản
phẩm động vật xuất tỉnh |
Từ ngày
01/4/2024 đến ngày 30/4/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số
giấy CNKD |
Ngày
cấp |
Nơi
đi |
Nơi
đi tỉnh |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Số xe |
1 |
6253 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng,
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc,
Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
25/02/2024 |
86C-08277 |
|
|
|
|
Giết thịt |
Dịch tả cổ điển |
20/01/2024 |
2 |
6254 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM |
25/02/2024 |
60C-20663 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/01/2024 |
3 |
6255 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
25/02/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/01/2024 |
4 |
6256 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/02/2024 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/01/2024 |
5 |
6257 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/02/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/01/2024 |
6 |
6258 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
25/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/01/2024 |
7 |
6259 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
47H-01288 |
|
|
|
Giết thịt |
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
|
|
|
Giết thịt |
|
8 |
6260 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
14 |
13 |
27 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
9 |
6261 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
60H-03714 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
10 |
6262 |
01/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
60H-10243 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
11 |
3239 |
01/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối Bối
Cầu, B́nh Lục |
Hà Nam |
heo thịt |
|
|
154 |
giết thịt |
FMD |
08/12/2023 |
71H01959 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
25/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
PRRS |
10/11/2023 |
12 |
9122 |
01/04/2024 |
KP8, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Phường
2, Tp Tuy Hoà, |
Phú Yên |
Thịt
Dê |
|
|
17 |
Thực phẩm |
|
79C-00876 |
13 |
9185 |
01/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
23 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
14 |
3569 |
01/04/2024 |
Khu phô 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng Thái, xă Hải Xuân,
huyện Hải Hậu, Nam Định |
Nam
Định |
|
|
|
|
|
|
18C-10979 |
|
|
Dê, cừu |
|
|
270 |
giết thịt |
15 |
3570 |
01/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê,
cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
LMLM |
20/12/2023 |
18H-02145 |
16 |
6263 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
17 |
6264 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
60H-10243 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
18 |
6265 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
60H-03714 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
19 |
6266 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia
súc gia cầm, Bối Cầu, Bình Lục, Hà
Nam |
Hà Nam |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
22/01/2024 |
37C-28843 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
20 |
6267 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
60 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/02/2024 |
21 |
6268 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
22/01/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
22 |
6269 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
23 |
6270 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
24 |
6271 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
75 |
75 |
150 |
Giết thịt |
LMLM |
22/01/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
25 |
6272 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
95 |
95 |
190 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
26 |
6273 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
95 |
95 |
190 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
61C-38531 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
27 |
6274 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Bé Hương,
ấp Phụng Hiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
95 |
95 |
190 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
36C-17553 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
28 |
6275 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
59 |
59 |
118 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
29 |
6276 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
22/01/2024 |
60C-59648 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
30 |
6277 |
02/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
28 |
28 |
56 |
Giết thịt |
LMLM |
22/01/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
31 |
2841 |
02/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Vỏ Chí Thanh-Phường 3-Tx Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Ḅ |
20 |
30 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
15/12/2023 |
47C-06134 |
32 |
3240 |
02/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Chợ đầu mối Bối
Cầu, B́nh Lục |
Hà
Nam |
heo thịt |
|
|
158 |
giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
15H00788 |
|
|
|
|
|
|
|
Tai xanh |
24/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/11/2023 |
33 |
3241 |
02/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối Bối
Cầu, B́nh Lục |
Hà Nam |
heo thịt |
|
|
158 |
giết thịt |
Tai xanh |
24/12/2023 |
73C11708 |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
04/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/11/2023 |
34 |
3242 |
02/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối Bối
Cầu, B́nh Lục |
Hà Nam |
heo thịt |
|
|
160 |
giết thịt |
Tai xanh |
24/12/2023 |
37E00641 |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
04/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/11/2023 |
35 |
3243 |
02/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
16 thôn Trường lạc, Diên
Lạc, Diên Khánh |
Khánh Ḥa |
heo thịt |
|
|
32 |
giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
79C12963 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Tai xanh |
10/11/2023 |
36 |
3244 |
02/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối Bối
Cầu, B́nh Lục |
Hà Nam |
heo thịt |
|
|
160 |
giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
37H05227 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Tai xanh |
10/11/2023 |
37 |
9186 |
02/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
38 |
9187 |
02/04/2024 |
KP1, Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
109D/36A
Lạc long Quân, P3, Q11 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Dê |
|
|
130 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-04000 |
39 |
3571 |
02/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GMGC Kim Anh, xă Nghĩa Dũng, Tp. Quăng Ngăi, tỉnh Quảng
Ngăi |
Quảng
Ngăi |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết Thịt |
H5N1 |
08/03/2024 |
85H-00706 |
40 |
3572 |
02/04/2024 |
Khu Phố 6, phường Tấn
Tài, Tp. Phan rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ GM Ngọc Khư, TT. Ea súp,
huyện Ea Súp, tỉnh ĐắK Lắk |
Đắk
Lắk |
|
|
|
|
|
LMLM |
17/11/2023 |
85h-00939 |
|
|
Ḅ |
|
|
30 |
Giết thịt |
|
|
42 |
9123 |
03/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh
Phước |
Ninh Thuận |
Lô 29, CV Trần Phú, Phường
Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh Ḥa |
Thịt Cừu |
|
|
5 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
|
|
Thịt Dê |
|
|
5 |
Thực phẩm |
43 |
6278 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Đỗ Thị Thi, Ngũ
Phụng, Phú Qúy, B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
22/01/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
44 |
6279 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
22/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
45 |
6280 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
33 |
32 |
65 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
46 |
6281 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
58 |
58 |
Giết thịt |
LMLM |
03/02/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/01/2024 |
47 |
6282 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
12/01/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
48 |
9188 |
03/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
49 |
6283 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Đồng Phát,
Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
11/02/2024 |
60H-05088 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
50 |
6284 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Thanh Quốc,
Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
11/02/2024 |
63H-00700 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
51 |
6285 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
11/02/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
52 |
6286 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM |
31/01/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/01/2024 |
53 |
6287 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
93 |
93 |
186 |
Giết thịt |
LMLM |
31/01/2024 |
37H-03295 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/01/2024 |
54 |
6288 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM |
31/01/2024 |
60H-01773 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/01/2024 |
55 |
6289 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
31/01/2024 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/01/2024 |
56 |
3245 |
03/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối Bối
Cầu, B́nh Lục |
Hà Nam |
heo thịt |
|
|
160 |
giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
36C25477 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Tai xanh |
10/11/2023 |
57 |
3246 |
03/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
xă Đồng Than, Yên Mỹ |
Hưng Yên |
heo thịt |
|
|
158 |
giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
38C14513 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Tai xanh |
10/11/2023 |
58 |
3247 |
03/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
16 thôn Trường Lạc, Diên
Lạc,Diên Khánh |
Khánh Ḥa |
heo thịt |
|
|
30 |
giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
79C12963 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Tai xanh |
10/11/2023 |
59 |
3248 |
03/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
CSGM Lê Thành Huân, Thanh Lâm, Mê Linh |
Không |
heo thịt |
|
|
160 |
giết thịt |
Tai xanh |
27/12/2023 |
37H06182 |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
60 |
6290 |
03/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia
súc gia cầm, Bối Cầu, Bình Lục, Hà
Nam |
Hà Nam |
Heo thịt |
91 |
90 |
181 |
Giết thịt |
LMLM |
31/01/2024 |
36C-14032 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/01/2024 |
61 |
9124 |
03/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
2, xă Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
320 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
62 |
3456 |
03/04/2024 |
KP9, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Khu
Phố Ngọc Liên, Phường Điện An, thị xă
Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
15 |
|
15 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
43H- 01217 |
63 |
3249 |
03/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Chợ đầu mối Bối
Cầu, B́nh Lục |
Hà
Nam |
heo thịt |
|
|
64 |
giết thịt |
Tai xanh |
27/12/2023 |
37H02911 |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
64 |
3250 |
03/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối Bối
Cầu, B́nh Lục |
Hà Nam |
heo thịt |
|
|
160 |
giết thịt |
Tai xanh |
27/12/2023 |
37C17455 |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
65 |
3573 |
03/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
7, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam
Định |
Nam
Định |
Dê,
cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
LMLM |
15/01/2024 |
18H-01048 |
66 |
9189 |
04/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị Coopmart Phan Thiết B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt Ḅ |
|
|
13 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
|
|
Thịt Ḅ |
|
|
13 |
Chế biến thực phẩm |
67 |
6291 |
04/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
35 |
30 |
65 |
Giết thịt |
LMLM |
31/01/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/01/2024 |
68 |
6293 |
04/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
31/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/01/2024 |
69 |
6294 |
04/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8,
Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
85 |
75 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
31/01/2024 |
83C-07400 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/01/2024 |
70 |
6295 |
04/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
31/01/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/01/2024 |
71 |
6296 |
04/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
11/02/2024 |
36C-29778 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
72 |
6297 |
04/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
70 |
150 |
Giết thịt |
LMLM |
11/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
73 |
6298 |
04/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
18 |
14 |
32 |
Giết thịt |
LMLM |
11/02/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
74 |
6299 |
04/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
55 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
06/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/01/2024 |
75 |
2842 |
04/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai-Long B́nh-Tp Biên Ḥa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
76 |
2843 |
04/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Lê Văn Hùng-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng
Trị |
Ḅ |
20 |
30 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
20/12/2023 |
95H-01408 |
77 |
3457 |
04/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam
Định |
Cừu |
35 |
|
35 |
Giết thịt |
LMLM |
19/12/2023 |
18G-00161 |
|
|
Dê |
165 |
|
165 |
Giết thịt |
|
|
78 |
3458 |
04/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
xă
Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Dê |
200 |
|
200 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
18G-00156 |
79 |
3651 |
04/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Ḷ mổ tập trung TP Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
heo thịt |
|
|
127 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
49H03199 |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
80 |
3652 |
04/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối Bối
Cầu, B́nh Lục |
Hà Nam |
heo thịt |
|
|
160 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
38H01406 |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
81 |
9190 |
05/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
14 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
82 |
6300 |
05/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
83 |
6301 |
05/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Đồng Phát, Tân Lộc,
Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-59648 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
84 |
6302 |
05/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
19 |
16 |
35 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
85 |
6303 |
05/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
70 |
150 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
86 |
6304 |
05/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60H-04255 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
87 |
6305 |
05/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
88 |
6306 |
05/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
36H-03734 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
89 |
6307 |
05/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60H-03685 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
90 |
3574 |
05/04/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan
Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GM Ngọc Khư, TT. Ea Súp, huyện Ea súp, tỉnh
Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Ḅ |
|
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
10/12/2023 |
85H-00939 |
91 |
6308 |
06/04/2024 |
Trại Nguyễn Long Hải, Chà Panh,
Phước Ḥa, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GM Nguyễn Tấn Phước, Long Tân, Nhơn Trạch,
Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Gà
thịt |
|
|
1700 |
Giết thịt |
H5N1 |
02/02/2024 |
60C 33312 |
92 |
6309 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
86C-11480 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
93 |
6310 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
94 |
6311 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
100 |
80 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60H-04255 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
95 |
6312 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
58 |
58 |
116 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
96 |
6313 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
97 |
6314 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Đồng Phát, Tân Lộc,
Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
98 |
6315 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
99 |
6316 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-43960 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
100 |
6317 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
101 |
6318 |
06/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
20 |
18 |
38 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
102 |
3653 |
06/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Băi heo Trâm Anh, ấp 6, sông Trầu,
Trảng Bom |
Đồng Nai |
heo thịt |
|
|
167 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
37C35886 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
103 |
2844 |
06/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Đăk Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk Nông |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
60C-42698 |
104 |
9125 |
06/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Lô 29, CV Trần Phú, Phường
Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
Thịt Cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
|
|
Thịt Dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
105 |
9126 |
06/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
2, xă Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
326 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
106 |
3654 |
06/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Băi heo Trâm Anh, ấp 6, sông Trầu,
Trảng Bom |
Đồng
Nai |
heo thịt |
|
|
152 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
60H04574 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
107 |
6603 |
06/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
108 |
3575 |
06/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuậ |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
dê,
cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
LMLM |
13/12/2023 |
18C-10979 |
109 |
3576 |
06/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê,
cừu |
|
|
250 |
giết thịt |
LMLM |
13/01/2024 |
18C-09197 |
110 |
3577 |
06/04/2024 |
Khu Phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xă
Phong Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Ḅ |
|
|
45 |
Giết thịt |
LMLM |
20/01/2024 |
86C-16481 |
111 |
6319 |
07/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
112 |
6321 |
07/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
|
LMLM |
01/02/2024 |
60H-02111 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
113 |
6322 |
07/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
114 |
6323 |
07/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-05024 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
115 |
6324 |
07/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
19 |
16 |
35 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
116 |
2845 |
07/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai-Long B́nh-Tp Biên Ḥa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
117 |
2847 |
07/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Đăk Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk
Nông |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
60C-42698 |
118 |
2848 |
07/04/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điện
An-Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê,Cừu |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/01/2024 |
43h-00811 |
119 |
9192 |
07/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
120 |
8551 |
07/04/2024 |
Thôn Thủy Lợi, Tân Hải, Ninh
Hải, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn 4, xă Ḥa Thắng, TP. Buôn Mê
Thuộc, Đắc Lắc |
Đắk
Lắk |
|
|
|
29000 |
Thuộc da |
|
78C - 04734 |
|
|
Da ḅ muối |
|
|
29 |
Thuộc da |
121 |
6601 |
08/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
|
18H-02145 |
122 |
6602 |
08/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
7, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam
Định |
Ninh
Thuận |
Dê |
170 |
100 |
270 |
Giết thịt |
FMD |
15/01/2024 |
18H-01048 |
123 |
9193 |
08/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
124 |
6325 |
08/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
125 |
6326 |
08/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
35 |
25 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-03714 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
126 |
6327 |
08/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Đồng Phát, Tân Lộc,
Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60C-59648 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
127 |
6328 |
08/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
63 |
57 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-05088 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
128 |
6329 |
08/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn
Hậu, thị trấn Ngãi Giao, Châu Đức,
Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo thịt |
100 |
90 |
190 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60C-50043 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
129 |
6330 |
08/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
130 |
6331 |
08/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
131 |
6332 |
08/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
132 |
6333 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng,
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc,
Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
49C-31806 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
133 |
6334 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Liên Tài, Ninh Quang,
Thị xã Ninh Hòa, Khánh Hòa |
Khánh Ḥa |
Heo thịt |
12 |
12 |
24 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
47H-01271 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
134 |
6335 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
135 |
6336 |
09/04/2024 |
Trại Nguyễn Long Hải, Chà Panh,
Phước Ḥa, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn
Đồng Lạc 1, xã Đinh Lạc, Di Linh, Lâm
Đồng |
Lâm Đồng |
Gà
thịt |
|
|
1000 |
Giết thịt |
H5N1 |
02/02/2024 |
65H-02112 |
136 |
6338 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
28 |
27 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
137 |
6339 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
138 |
9194 |
09/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
10 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
139 |
6340 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
60H-03714 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
140 |
6341 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn
Hậu, thị trấn Ngãi Giao, Châu Đức,
Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo thịt |
100 |
90 |
190 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
60C-30953 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
141 |
6342 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
142 |
6343 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đồng Phát,
Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
60H-07044 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
143 |
6344 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
144 |
6345 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
86 |
74 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
145 |
6346 |
09/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
16 |
16 |
32 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
146 |
2849 |
09/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Lê Văn Hùng-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng
Trị |
Ḅ |
30 |
20 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
30/12/2023 |
78H-00813 |
147 |
2850 |
09/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
371 |
441 |
812 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
07/04/2024 |
79 G-00379 |
148 |
3601 |
09/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
404 |
407 |
811 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
07/04/2024 |
60H-10593 |
149 |
3602 |
09/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
371 |
441 |
812 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
07/04/2024 |
60 H-10631 |
150 |
9128 |
09/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Lô
29, CV Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
Thịt
Cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
151 |
3603 |
10/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Đăk Drong-Đăk Drong-CưJut |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-12217 |
152 |
6347 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8,
Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
83C-07400 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
153 |
6348 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
40 |
33 |
73 |
Giết thịt |
LMLM |
02/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/12/2023 |
154 |
9195 |
10/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
25 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
155 |
6349 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
02/01/2024 |
86C-11480 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/12/2023 |
156 |
6350 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
02/01/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/12/2023 |
157 |
6351 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM |
02/01/2024 |
60H-03714 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/12/2023 |
158 |
6352 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
68 |
52 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
02/01/2024 |
60H- 06610 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/12/2023 |
159 |
6353 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
02/01/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/12/2023 |
160 |
6354 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
66 |
54 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/01/2024 |
161 |
6355 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
78 |
72 |
150 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/01/2024 |
162 |
6356 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
88 |
81 |
169 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60H-05103 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/01/2024 |
163 |
6357 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Hòa Hợp,
Bảo Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
69 |
51 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60H-01773 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/01/2024 |
164 |
6358 |
10/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
24 |
24 |
48 |
Giết thịt |
LMLM |
11/02/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
165 |
3459 |
10/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
20 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
18G-00161 |
|
|
Dê |
150 |
|
150 |
Giết thịt |
|
|
166 |
3460 |
10/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xă
Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Dê |
165 |
45 |
210 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
18G-00156 |
167 |
9196 |
10/04/2024 |
KP1, Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
M3
Khu TĐC Phú Mỹ, đường D2, p. Phú Mỹ, TP.HCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Dê |
|
|
140 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-04000 |
168 |
3604 |
10/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
ḷ
Mổ Nguyễn Quốc Bảo-Lộc Quảng-Bảo
Lâm |
Lâm
Đồng |
Ḅ |
2 |
5 |
7 |
Giết Thịt |
FMD |
30/12/2023 |
|
169 |
6608 |
10/04/2024 |
Khu phố 8, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xă
Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Bắc
Giang |
Trâu,
ḅ |
|
|
75 |
Giết thịt |
LMLM |
08/03/2024 |
37H-01337 |
170 |
9129 |
11/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Lô
29, CV Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
Thịt
Dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
171 |
6603 |
11/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
150 |
50 |
200 |
Giết thịt |
FMD |
24/12/2023 |
18C-10979 |
172 |
6359 |
11/04/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1,
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho
heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Ḥa |
Heo
nái loại |
|
14 |
14 |
Giết thịt |
|
79C-07377 |
173 |
6360 |
11/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh
Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Liên
Tài, Ninh Quang, Thị xã Ninh Hòa, Khánh
Hòa |
Khánh
Ḥa |
Heo thịt |
13 |
13 |
26 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
47H-01271 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
174 |
9197 |
11/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
25 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
175 |
6361 |
11/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
40 |
35 |
75 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
176 |
6362 |
11/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
177 |
6363 |
11/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
178 |
6364 |
11/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Đường số 2, Tân Sinh
Đông, Cam Thịnh Bắc, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Ḥa |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
29/12/2023 |
60H-05577 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/12/2023 |
179 |
6365 |
11/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60H-05103 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/01/2024 |
180 |
6366 |
11/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
88 |
82 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/01/2024 |
181 |
6367 |
11/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60H-05024 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/01/2024 |
182 |
6368 |
11/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
96 |
84 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/01/2024 |
183 |
6604 |
11/04/2024 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xă
Phong Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế |
Thừa Thiên
Huế |
Ḅ |
15 |
25 |
40 |
Giết thịt |
FMD |
12/01/2024 |
86C-16481 |
184 |
3655 |
11/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Băi heo Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom |
Đồng
Nai |
heo thịt |
94 |
62 |
156 |
giết thịt |
PRRS |
24/12/2023 |
60H04574 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
04/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/11/2023 |
185 |
3656 |
11/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Băi heo Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom |
Đồng Nai |
heo thịt |
100 |
66 |
166 |
giết thịt |
PRRS |
24/12/2023 |
35H00466 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
04/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/11/2023 |
186 |
3605 |
11/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo
cai sữa |
277 |
331 |
608 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
07/04/2024 |
79G-00379 |
187 |
3606 |
11/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
296 |
312 |
608 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
07/04/2024 |
60H-10593 |
188 |
3607 |
11/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Vỏ Chí Thanh-Phường 3-Tx Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Ḅ |
24 |
26 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
25/12/2023 |
47C-01634 |
189 |
9130 |
11/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
730/1/2/57
Hương lộ 2, B́nh Trị Đông An, B́nh Tân |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
330 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
190 |
6369 |
12/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ mổ Lư Minh Chánh, F8, Thành phố
Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
Heo thịt |
87 |
63 |
150 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
83C-07400 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/01/2024 |
191 |
9198 |
12/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
192 |
6370 |
12/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
39 |
36 |
75 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
193 |
6371 |
12/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Bé Hương,
ấp Phụng Hiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
90 |
88 |
178 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
47H-02404 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
194 |
6372 |
12/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60H-05024 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/03/2024 |
195 |
6373 |
12/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/03/2024 |
196 |
6374 |
12/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
86 |
82 |
168 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/03/2024 |
197 |
6375 |
12/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60H-05088 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/03/2024 |
198 |
6376 |
12/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Phương
Nguyễn, Long An, Long Thành, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
33 |
27 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/03/2024 |
199 |
6377 |
12/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông
Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60H-05577 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/03/2024 |
200 |
6605 |
13/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Ninh Thuận |
Dê |
170 |
30 |
200 |
Giết thịt |
FMD |
10/12/2023 |
18C-09197 |
201 |
6607 |
13/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Ninh
Thuận |
Dê |
135 |
70 |
205 |
Giết thịt |
FMD |
03/01/2024 |
18H-02145 |
202 |
6378 |
13/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
35 |
30 |
65 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
203 |
6379 |
13/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Nghĩa Hưng, ấp 1,
Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An |
Long An |
Heo nái loại |
|
58 |
58 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60C-68733 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/03/2024 |
204 |
6381 |
13/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đồng Phát,
Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
205 |
9131 |
13/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh
Phước |
Ninh Thuận |
Lô 29, CV Trần Phú, Phường
Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh Ḥa |
Thịt Cừu |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
|
|
Thịt Dê |
|
|
5 |
Thực phẩm |
206 |
9132 |
13/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
315 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
207 |
3608 |
13/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Đăk Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk
Nông |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
60C-41639 |
208 |
3609 |
13/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Lê Văn Hùng-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng
Trị |
Ḅ |
20 |
30 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
25/12/2023 |
78H-00813 |
209 |
3610 |
13/04/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
ḷ
Mổ Trường Xuân-Trường Xuân-Tp Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Ḅ |
14 |
27 |
41 |
Giết Thịt |
FMD |
15/12/2023 |
47C-06134 |
210 |
9199 |
13/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
211 |
6382 |
14/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ Phan Văn Lâm, xă Tiến Lợi,
TP. Phan Thiết, B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
35 |
30 |
65 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
212 |
3611 |
14/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai-Long B́nh-Tp Biên Ḥa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
213 |
3612 |
14/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Đăk Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk
Nông |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
60 C-41639 |
214 |
3613 |
14/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Bùi Thị Ḥa-Nhơn Tân-Tx An Nhơn |
B́nh
Định |
Heo
cai sữa |
331 |
439 |
870 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
06/04/2024 |
60H-10593 |
215 |
9200 |
14/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
28 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
216 |
6383 |
15/04/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1,
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Trần Thị Thu Trang 1, Diên Đồng, Diên Khánh, Khánh Ḥa |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi |
|
85C-04455 |
217 |
9201 |
15/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
218 |
6384 |
15/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ Phan Văn Lâm, xă Tiến Lợi,
TP. Phan Thiết, B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
40 |
38 |
78 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
219 |
6385 |
15/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đồng Phát,
Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
86H-01051 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
220 |
3657 |
15/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Băi heo Trâm Anh, ấp 6, sông Trầu,
Trảng Bom |
Đồng Nai |
heo thịt |
93 |
63 |
156 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
60H04574 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
221 |
6386 |
15/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
222 |
6387 |
15/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
89 |
81 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
223 |
6388 |
15/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
224 |
3461 |
15/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
10 |
40 |
Giết thịt |
|
18C-08570 |
|
|
Dê |
170 |
10 |
180 |
Giết thịt |
225 |
3462 |
15/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam Định |
Dê |
170 |
10 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
21/01/2024 |
18G-00161 |
|
|
Cừu |
25 |
10 |
35 |
Giết thịt |
|
|
226 |
3463 |
15/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Phường
Hoà An, Quận Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
Dê |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
30/12/2023 |
43H-00811 |
227 |
9134 |
15/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
109D/46A,
Lạc Long Quân, P3, Q11 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
325 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
228 |
9135 |
15/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Lô
29, CV Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
Thịt
sườn cừu |
|
|
15 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
229 |
9136 |
15/04/2024 |
Ninh Quy 2, xă Phước Sơn, huyện Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Số
10 trường Sơn, Quận 10 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Dê |
|
|
68 |
Thực phẩm |
|
50F-09390 |
230 |
3658 |
15/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Băi heo Trâm Anh, ấp 6, sông Trầu,
Trảng Bom |
Ninh
Thuận |
heo thịt |
97 |
65 |
162 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
38H01406 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
231 |
3466 |
16/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xă
An Dương, huyện Tân Yên |
Bắc Giang |
Dê |
185 |
25 |
210 |
Giết thịt |
LMLM |
21/01/2024 |
36H- 07113 |
232 |
6608 |
16/04/2024 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xă
Phong Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế |
Ninh
Thuận |
Ḅ |
20 |
25 |
45 |
Giết thịt |
FMD |
03/02/2024 |
86C-16481 |
233 |
6389 |
16/04/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1,
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Trần Thị Thu Trang 1, Diên Đồng, Diên Khánh, Khánh Ḥa |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi |
|
85C-04455 |
234 |
9202 |
16/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
235 |
6390 |
16/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo nái loại |
|
60 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/02/2024 |
236 |
6391 |
16/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
93 |
77 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
37H-02471 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/02/2024 |
237 |
6392 |
16/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
29/03/2024 |
60C-59648 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/03/2024 |
238 |
6393 |
16/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
92 |
78 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
29/03/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/03/2024 |
239 |
6394 |
16/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
12 |
11 |
23 |
Giết thịt |
LMLM |
29/03/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/03/2024 |
240 |
6395 |
16/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
60H-06992 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
241 |
3659 |
16/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Băi heo Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom |
Không |
heo thịt |
98 |
65 |
163 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
38C12700 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
242 |
3660 |
16/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Băi heo Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom |
Đồng Nai |
heo thịt |
98 |
64 |
162 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
38H01386 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
243 |
3661 |
16/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Băi heo Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom |
Đồng Nai |
heo thịt |
97 |
65 |
162 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
38H01161 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
244 |
3662 |
16/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Trạm thu gom động vật
Đặng văn Nghênh, Tân Thành B, Tân Hồng |
Đồng Tháp |
heo thịt |
96 |
64 |
160 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
47H01086 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
245 |
3663 |
16/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Trạm trung chuyển heo, Trà My, xă
Mỹ An. Mang Thít |
Vĩnh Long |
heo thịt |
96 |
64 |
160 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
88H01666 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
246 |
3664 |
16/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Cẩm Tú, Hố Nai 3,
Trảng Bom |
Đồng Nai |
heo thịt |
60 |
40 |
100 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
60H04954 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
247 |
3665 |
16/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Cẩm Tú, Hố Nai 3,
Trảng Bom |
Đồng Nai |
heo thịt |
55 |
45 |
100 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
60H12919 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
248 |
3666 |
16/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
TT Liên Hương, Tuy Phong |
B́nh Thuận |
heo thịt |
20 |
10 |
30 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
86H00089 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
249 |
3615 |
16/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn -Thạch
Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Trịnh thị Thu Hà 1-Làng Gà-IaBoong-Chư Prong |
Gia Lai |
Heo
cai sữa |
456 |
344 |
800 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
13/04/2024 |
60H-10593 |
250 |
6609 |
17/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
120 |
80 |
200 |
Giết thịt |
FMD |
18/11/2023 |
18C-10979 |
251 |
9203 |
17/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
23 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
252 |
6396 |
17/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
40 |
35 |
75 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
253 |
6397 |
17/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đồng Phát,
Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
254 |
6398 |
17/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
255 |
6399 |
17/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
55 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
06/01/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/01/2024 |
256 |
6400 |
17/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
52 |
52 |
Giết thịt |
LMLM |
01/03/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/03/2024 |
257 |
3467 |
17/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xă
Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Dê |
180 |
45 |
225 |
Giết thịt |
LMLM |
29/01/2024 |
18G-00156 |
258 |
9137 |
17/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
2, xă Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
259 |
3616 |
17/04/2024 |
Trai Nguyễn Thành Đạt _Lâm
Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Cơ sở Gm Tập Trung Di Linh-Tt
Di Linh |
Lâm
Đồng |
Heo Thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết Thịt |
FMD |
18/11/2023 |
49C-31587 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
12/11/2023 |
260 |
3617 |
17/04/2024 |
Trai Nguyễn Thành Đạt _Lâm
Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Csgm Tập Trung Nguyễn Bá Thanh-Sông
Thao-Trảng Bom |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết Thịt |
FMD |
18/11/2023 |
60C-36112 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
12/11/2023 |
261 |
3618 |
17/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Khánh Vĩnh 1ff-Khánh B́nh- Khánh Vĩnh |
Khánh Ḥa |
Heo
cai sữa |
537 |
563 |
1100 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
14/04/2024 |
79G-00379 |
262 |
9127 |
18/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
320 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
263 |
6610 |
18/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Ninh
Thuận |
Dê |
180 |
40 |
220 |
Giết thịt |
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
25/11/2023 |
18H-02145 |
264 |
6611 |
18/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
150 |
70 |
220 |
Giết thịt |
FMD |
20/01/2024 |
18C-09197 |
265 |
6401 |
18/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
38 |
37 |
75 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
266 |
6402 |
18/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
267 |
3667 |
18/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Băi heo Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom |
Đồng Nai |
heo thịt |
96 |
64 |
160 |
giết thịt |
PRRS |
27/12/2023 |
60H05474 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
268 |
9138 |
18/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Lô
29, CV Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh Ḥa |
Thịt
Dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
269 |
3619 |
18/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Lê Văn Hùng-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng
Trị |
Ḅ |
15 |
35 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
25/12/2023 |
95H-01408 |
270 |
3620 |
18/04/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điện
An-Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê,Cừu |
30 |
|
30 |
Giết Thịt |
FMD |
02/01/2024 |
43H-01217 |
271 |
3621 |
18/04/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Sùng A Thà-Quảng Trực-Tuy Đức |
Đắk
Nông |
Ḅ |
|
22 |
22 |
Giết Thịt |
FMD |
25/01/2024 |
49C-10581 |
272 |
3622 |
18/04/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Sùng A Thà-Quảng Trực-Tuy Đức |
Đắk
Nông |
Ḅ |
|
23 |
23 |
Giết Thịt |
FMD |
25/01/2024 |
49C-07240 |
273 |
9204 |
18/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị Coopmart Phan Thiết B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt Ḅ |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
|
|
Thịt Ḅ |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
274 |
3623 |
19/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai-Long B́nh-Tp Biên Ḥa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
275 |
3624 |
19/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
371 |
382 |
753 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
14/04/2024 |
60h-10855 |
276 |
6403 |
19/04/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1,
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Trần Thị Thu Trang 1, Diên Đồng, Diên Khánh, Khánh Ḥa |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi |
|
85C-04455 |
277 |
6404 |
19/04/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1,
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho
heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Ḥa |
Heo
nái loại |
|
34 |
34 |
Giết thịt |
|
79H-00586 |
278 |
9205 |
19/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
279 |
6405 |
19/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
280 |
6406 |
19/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đồng Phát,
Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
86H-00983 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
281 |
9139 |
19/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
2, xă Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP HCM |
|
|
|
335 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
282 |
3625 |
19/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Lê Văn Hùng-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng
Trị |
Ḅ |
20 |
20 |
40 |
Giết Thịt |
FMD |
25/12/2023 |
78H-00813 |
283 |
3628 |
19/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Vỏ Chí Thanh-Phường 3-Tx Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Ḅ |
14 |
30 |
44 |
Giết Thịt |
FMD |
10/12/2023 |
47C-06134 |
284 |
6612 |
20/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
17/12/2023 |
18C-10979 |
285 |
6613 |
20/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GM Nguyễn Văn Thông, xă Lê Lợi, huyện
Thường Tín, Hà Nội |
Hà
Nội |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1, số lô 37, HSD: 23/5/2024 |
08/03/2024 |
85H-00706 |
286 |
6407 |
20/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
86H-01221 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
287 |
6408 |
20/04/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1,
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Trần Thị Thu Trang 1, Diên Đồng, Diên Khánh,
Khánh Hòa |
Khánh Ḥa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi |
|
85C-04455 |
288 |
3472 |
20/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam
Định |
Cừu |
35 |
10 |
45 |
Giết thịt |
LMLM |
25/01/2024 |
18C-08570 |
|
|
Dê |
180 |
|
180 |
Giết thịt |
|
|
289 |
3473 |
20/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
Giết thịt |
|
18G-00161 |
|
|
Dê |
190 |
10 |
200 |
Giết thịt |
290 |
9206 |
20/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
27 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
291 |
3629 |
20/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Đăk Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk
Nông |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-07964 |
292 |
3630 |
20/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
369 |
384 |
753 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
14/04/2024 |
79G-00379 |
293 |
3631 |
20/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
368 |
376 |
754 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
14/04/2024 |
60 H-10593 |
294 |
6409 |
21/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ Phan Văn Lâm, xă Tiến Lợi,
TP. Phan Thiết, B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
35 |
23 |
58 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
86H-01221 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
295 |
9140 |
21/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Lô
29, CV Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh Ḥa |
Thịt
sườn dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
296 |
9207 |
21/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
297 |
3632 |
21/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai-Long B́nh-Tp Biên Ḥa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
298 |
6410 |
22/04/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1,
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Trần Thị Thu Trang 1, Diên Đồng, Diên Khánh,
Khánh Hòa |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi |
|
85C-04455 |
299 |
6614 |
22/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
7, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam
Định |
Nam
Định |
Dê |
125 |
75 |
200 |
Giết thịt |
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
25/12/2023 |
18H-01048 |
300 |
6411 |
22/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ Phan Văn Lâm, xă Tiến Lợi,
TP. Phan Thiết, B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
26 |
26 |
52 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
301 |
6615 |
22/04/2024 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xă
Phong Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế |
Thừa Thiên
Huế |
Ḅ |
20 |
30 |
50 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
15/02/2024 |
86C-16481 |
302 |
9208 |
22/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
303 |
3668 |
22/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm |
Khánh
Ḥa |
heo thịt |
54 |
36 |
90 |
giết thịt |
PRRS |
05/12/2023 |
79C07377 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
304 |
3669 |
22/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm |
Khánh Ḥa |
heo thịt |
40 |
40 |
80 |
giết thịt |
PRRS |
05/12/2023 |
79C09558 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
305 |
3670 |
22/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm |
Khánh Ḥa |
heo thịt |
45 |
35 |
80 |
giết thịt |
PRRS |
05/12/2023 |
79C11228 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
306 |
3671 |
22/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm |
Khánh Ḥa |
heo thịt |
40 |
40 |
80 |
giết thịt |
PRRS |
05/12/2023 |
79H01699 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
307 |
3633 |
22/04/2024 |
Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Nguyễn Đăng Nguyễn-Hố Nai 3-Trảng
Bom |
Đồng
Nai |
Ḅ |
|
10 |
10 |
Giết Thịt |
FMD |
20/01/2024 |
60H-08167 |
308 |
3634 |
22/04/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
ḷ
Mổ Trường Xuân-Trường Xuân-Tp Tam Kỳ |
Quảng
Nam |
Ḅ |
22 |
17 |
39 |
Giết Thịt |
FMD |
15/12/2023 |
47C-06134 |
309 |
3636 |
22/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Vỏ Chí Thanh-Phường 3-Tx Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Ḅ |
30 |
20 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
20/01/2024 |
79C-14289 |
310 |
3474 |
22/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam
Định |
Cừu |
40 |
10 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
03/02/2024 |
18G-00156 |
|
|
Dê |
180 |
|
180 |
Giết thịt |
|
|
311 |
9141 |
22/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
330 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
312 |
9142 |
22/04/2024 |
KP8, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
18
đường lư Nhật Quang, Nại Hiên Đông,
Quận Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
Thịt
Cừu |
|
|
60 |
Thực phẩm |
|
79H-00876 |
313 |
9143 |
22/04/2024 |
Ninh Quy 2, xă Phước Sơn, huyện Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Số
10 trường Sơn, Quận 10 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Dê |
|
|
56 |
Thực phẩm |
|
50F-09390 |
314 |
6412 |
23/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ Phan Văn Lâm, xă Tiến Lợi,
TP. Phan Thiết, B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
315 |
6413 |
23/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Bé Hương,
ấp Phụng Hiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
88 |
82 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
47H-00742 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
316 |
9144 |
23/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh
Phước |
Ninh Thuận |
Lô 29, CV Trần Phú, Phường
Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh Ḥa |
Thịt Cừu |
|
|
5 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
|
|
Thịt Dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
317 |
9209 |
23/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
12 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
318 |
3672 |
23/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm |
Ninh
Thuận |
heo thịt |
72 |
48 |
120 |
giết thịt |
PRRS |
05/12/2023 |
79H02989 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
319 |
3673 |
23/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm |
Khánh Ḥa |
heo thịt |
54 |
36 |
90 |
giết thịt |
PRRS |
05/12/2023 |
79H01699 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
320 |
3637 |
23/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại
Đăk Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắc Nông |
Heo
cai sữa |
|
|
600 |
chăn nuôi |
|
86C-12217 |
321 |
3638 |
23/04/2024 |
Trại Nái sinh Sản Phan Thị nử-Nha
Hố 1-Nhơn sơn Ninh sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
CP Nha Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Ḥa |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
1 |
17 |
18 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
79H-00586 |
322 |
3674 |
23/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm |
Khánh
Ḥa |
heo thịt |
50 |
40 |
90 |
giết thịt |
PRRS |
05/12/2023 |
79C09558 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
323 |
3476 |
23/04/2024 |
thôn Hiếu Lệ, xă Phước
Hậu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Thôn K62, xă ĐaKaRo, huyện Cầu
Nô |
Đắk Nông |
Ḅ |
7 |
|
7 |
Giết thịt |
VDNC |
07/03/2024 |
51D-35974 |
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
10/12/2023 |
324 |
3475 |
23/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Điện
An, Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
17/01/2024 |
43H-00811 |
325 |
6616 |
24/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
150 |
90 |
240 |
Giết thịt |
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
10/02/2024 |
18H-02145 |
326 |
6617 |
24/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
130 |
90 |
220 |
Giết thịt |
FMD |
14/12/2023 |
18C-09197 |
327 |
6415 |
24/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
328 |
6618 |
24/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GM Nguyễn Văn Thông, xă Lê Lợi, huyện
Thường Tín, Hà Nội |
Hà Nội |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1, số lô 24, HSD: 02/5/2025 |
16/03/2024 |
85H-00706 |
329 |
6619 |
24/04/2024 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
ḶGM
Văn Công Đang, thị trấn Nam Phước,
huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Ḅ |
30 |
15 |
45 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
17/01/2024 |
86C-16481 |
330 |
3639 |
24/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Lê Văn Hùng-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng
Trị |
Ḅ |
20 |
30 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
28/01/2024 |
78H-00813 |
331 |
3675 |
24/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
CSGM tập trung TP Đà lạt |
Lâm
Đồng |
heo thịt |
40 |
26 |
66 |
giết thịt |
PRRS |
05/12/2023 |
49C10395 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
332 |
9145 |
24/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
333 |
9210 |
24/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
22 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
334 |
6620 |
25/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
15/02/2024 |
18C-10979 |
335 |
6416 |
25/04/2024 |
Trại Hồ Chí
Cường, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm,
Khánh Ḥa |
Khánh
Ḥa |
Heo thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM |
23/11/2023 |
79H-02989 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
336 |
6417 |
25/04/2024 |
Trại Hồ Chí
Cường, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm,
Khánh Ḥa |
Khánh Ḥa |
Heo thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM |
23/11/2023 |
79H-01699 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
337 |
6418 |
25/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8,
Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
89 |
71 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
83C-07400 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
338 |
6419 |
25/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
33 |
33 |
66 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
339 |
9211 |
25/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
340 |
6621 |
25/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GM Nguyễn Văn Thông, xă Lê Lợi, huyện
Thường Tín, Hà Nội |
Hà
Nội |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1, số lô 24, HSD: 02/5/2025 |
16/03/2024 |
85H-00458 |
341 |
3640 |
25/04/2024 |
Trại Nguyễn Thành Đạt-Lâm
Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Cs Giết mổ Tập Trung Di
Linh-Tt Di Linh-Di Linh |
Lâm
Đồng |
Heo Thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết Thịt |
FMD |
18/11/2023 |
49C-31587 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
12/11/2023 |
342 |
6420 |
25/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
343 |
6421 |
25/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
16 |
15 |
31 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
344 |
6422 |
25/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
85 |
175 |
Giết thịt |
LMLM |
25/03/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/03/2024 |
345 |
6423 |
25/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
26/02/2024 |
60H-05088 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/03/2024 |
346 |
6424 |
25/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
92 |
83 |
175 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
347 |
3676 |
25/04/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước
Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
CSGM tập trung, TP Đà Lạt |
Lâm Đồng |
heo thịt |
30 |
30 |
60 |
giết thịt |
PRRS |
05/12/2023 |
49C10395 |
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
23/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/11/2023 |
348 |
9146 |
25/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Lô
29, CV Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh Ḥa |
Thịt
sườn cừu |
|
|
7 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
349 |
3478 |
25/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam
Định |
Cừu |
45 |
10 |
45 |
Giết thịt |
LMLM |
02/02/2024 |
18C-08570 |
|
|
Dê |
170 |
15 |
185 |
Giết thịt |
|
|
350 |
3479 |
25/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
|
18G-00161 |
|
|
Dê |
180 |
10 |
90 |
Giết thịt |
351 |
9212 |
26/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
24 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
352 |
6425 |
26/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
|
LMLM |
01/02/2024 |
60H-12173 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
353 |
6426 |
26/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Hải quân vùng 4, thành
phố Cam Ranh, Khánh Hòa |
Khánh Ḥa |
Heo thịt |
44 |
36 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
354 |
6427 |
26/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
72 |
70 |
142 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
355 |
3641 |
26/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai-Long B́nh-Tp Biên Ḥa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
356 |
3642 |
26/04/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
mổ Nguyễn Xuân Hương-Xóm 10-Nghi Phú-tp Vinh |
Nghệ
An |
Ḅ |
|
60 |
60 |
Giết Thịt |
FMD |
25/12/2023 |
37H-02400 |
357 |
3480 |
26/04/2024 |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Xă
Vinh Thanh, huyện Phú vang |
Thừa
Thiên Huế |
Ḅ |
23 |
1 |
24 |
Giết thịt |
LMLM |
19/12/2023 |
85G-00019 |
358 |
9147 |
26/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
2, xă Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
320 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
359 |
6622 |
27/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
20 |
5 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
10/01/2024 |
18C-10979 |
360 |
6623 |
27/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
7, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam
Định |
Nam
Định |
Dê |
134 |
90 |
224 |
Giết thịt |
FMD, số lô E906764, HSD: Tháng 10/2024 |
05/02/2024 |
18H-01048 |
361 |
6428 |
27/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
362 |
6624 |
27/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ḷ
GM Nguyễn Văn Thông, xă Lê Lợi, huyện
Thường Tín, Hà Nội |
Hà Nội |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1, số lô 24, HSD: 02/5/2025 |
16/03/2024 |
85H-00706 |
363 |
6429 |
27/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
364 |
3643 |
27/04/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
ḷ
Mổ Trường Xuân-Trường Xuân-Tp Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Ḅ |
20 |
10 |
30 |
Giết Thịt |
FMD |
15/12/2023 |
47C-06134 |
365 |
3645 |
27/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
LLo2nmo63
Lê Văn Hùng-Kp 3-Đông Lể-Tp Đông Hà |
Quảng
Trị |
Ḅ |
30 |
20 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
25/01/2024 |
79G-00378 |
366 |
3646 |
27/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn -Thạch
Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Vơ tấn hùng-An Hội Nam 2-Nghĩa Kỳ-Tư Nghĩa |
Quảng
Ngăi |
Heo
cai sữa |
378 |
397 |
775 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
20/04/2024 |
60 H-10631 |
367 |
3647 |
27/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
ḷ
mổ Lê Văn Hùng-Kp3-Đông Lể-Tp Đông Hà |
Quảng
Trị |
Ḅ |
23 |
27 |
50 |
Giết Thịt |
FMD |
28/01/2024 |
95H-01408 |
368 |
3482 |
27/04/2024 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu |
Nam
Định |
Cừu |
35 |
15 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
30/01/2024 |
18G-00156 |
|
|
Dê |
160 |
20 |
180 |
Giết thịt |
|
|
369 |
3483 |
27/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh
Phước |
Ninh Thuận |
Phường Hoà An, Quận Cẩm
Lệ |
Đà Nẵng |
Cừu |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
05/02/2024 |
43H-00811 |
|
|
Dê |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
|
|
370 |
9213 |
27/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
16 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
371 |
6430 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
CSGM An Hạ, QL22, ấp Chợ,
Tân Phú Trung, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
60H-09040 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
372 |
6431 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Thanh Quốc,
Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
64 |
56 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
63H-00700 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
373 |
6432 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
374 |
6433 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Tô Hạp, Khánh
Sơn, Khánh Hòa |
Khánh Ḥa |
Heo thịt |
10 |
8 |
18 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
54V-7720 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
375 |
6434 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
60H-05024 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/02/2024 |
376 |
6435 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đồng Phát,
Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/02/2024 |
377 |
6436 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Hòa Hợp,
Bảo Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
60C-59648 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/02/2024 |
378 |
6437 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
87 |
83 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
379 |
6438 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Cao Thanh
Thúy, ấp 6, Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
95 |
85 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
63H-01398 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
380 |
6439 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
12 |
11 |
23 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
381 |
6440 |
28/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
23/01/2024 |
60H-06992 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
382 |
9148 |
28/04/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh
Phước |
Ninh Thuận |
Lô 29, CV Trần Phú, Phường
Lộc Thọ, Tp Nha Trang |
Khánh Ḥa |
Thịt Cừu |
|
|
12 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
|
|
Thịt Dê |
|
|
12 |
Thực phẩm |
383 |
3648 |
28/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn -Thạch
Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Phạm Ngọc Thụy 2-Chư athai-Phú Thiện |
Gia Lai |
Heo
cai sữa |
292 |
308 |
600 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
20/04/2024 |
60 H-10593 |
384 |
3649 |
28/04/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Vỏ Chí Thanh-Phường 3-Tx Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Ḅ |
30 |
15 |
45 |
Giết Thịt |
FMD |
25/12/2023 |
79C-14289 |
385 |
9214 |
28/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
386 |
6625 |
29/04/2024 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
180 |
50 |
230 |
Giết thịt |
FMD, số lô 1053, HSD: Tháng 08/2024 |
01/12/2023 |
18H-02145 |
387 |
6626 |
29/04/2024 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
156 |
87 |
243 |
Giết thịt |
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
20/02/2024 |
18C-09197 |
388 |
9149 |
29/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long
An |
Thịt
Cừu |
|
|
350 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
389 |
6441 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/02/2024 |
390 |
6442 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/02/2024 |
391 |
6443 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Thanh Quốc,
Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
63H-02212 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/02/2024 |
392 |
6444 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm TC heo Nguyễn Văn
Cưỡng, ấp Cây Me, Hưng Điền, Tân
Hưng, Long An |
Long An |
Heo thịt |
89 |
85 |
174 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
61C-38531 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/02/2024 |
393 |
6445 |
29/04/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1,
Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Lê Văn Thi, Cam Hiệp Bắc, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Ḥa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Chăn nuôi |
Cirovac+hyogen |
04/04/2024 |
85C-04455 |
394 |
6446 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô
Vĩnh Diện, F6, TP Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
25 |
20 |
45 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
49C-35314 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/02/2024 |
395 |
6447 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Thanh Quốc,
Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
63H-00700 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
396 |
6448 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
83 |
77 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
397 |
6449 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đồng Phát,
Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
60C-59648 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
398 |
6450 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
20 |
17 |
37 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
399 |
6451 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
06/03/2024 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
21/01/2024 |
400 |
6452 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
06/03/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
21/01/2024 |
401 |
6453 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8,
Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
06/03/2024 |
36H-00219 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
21/01/2024 |
402 |
6454 |
29/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Thuận Phát, ấp Bình
Đông, xã Tân Bình, huyện Tân Trụ, Long An |
Long An |
Heo thịt |
58 |
54 |
112 |
Giết thịt |
LMLM |
06/03/2024 |
63H-03040 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
21/01/2024 |
403 |
3484 |
29/04/2024 |
KP9, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Khu
Phố Ngọc Liên, Phường Điện An, thị xă
Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê |
15 |
|
15 |
Giết thịt |
LMLM |
18/02/2024 |
43H- 01217 |
404 |
3701 |
29/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
389 |
411 |
800 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
27/04/2024 |
60H-10631 |
405 |
3702 |
29/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn -Thạch
Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Phạm Ngọc Thụy 2-Chư athai-Phú Thiện |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
405 |
420 |
825 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
20/04/2024 |
6H-10855 |
406 |
9215 |
29/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
24 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
407 |
6455 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến
Lợi, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
B́nh
Thuận |
Heo thịt |
31 |
27 |
58 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
408 |
6456 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
32 |
28 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
409 |
6457 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Cao Thanh
Thúy, ấp 6, Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
63H-01398 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
410 |
6458 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Nhà máy GMGS An Hạ, ấp
Chợ, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP. Hồ Chí
Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
60H-09040 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
411 |
6459 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điểm TC heo Nguyễn Văn
Cưỡng, ấp Cây Me, Hưng Điền, Tân
Hưng, Long An |
Long An |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
412 |
6460 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Thanh Quốc,
Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
63H-00700 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
413 |
6461 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Thanh Quốc,
Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền
Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
63H-02212 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
414 |
6462 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8,
Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
08/02/2024 |
38F-00273 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/01/2024 |
415 |
6463 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
83 |
77 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
13/03/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
416 |
6464 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế,
Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
13/03/2024 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
417 |
6465 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn
Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
B́nh Thuận |
Heo thịt |
38 |
32 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
13/03/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
418 |
6466 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
06/03/2024 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
21/01/2024 |
419 |
6467 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
06/03/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
21/01/2024 |
420 |
6468 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Thuận Phát, ấp Bình
Đông, xã Tân Bình, huyện Tân Trụ, Long An |
Long An |
Heo thịt |
58 |
54 |
112 |
Giết thịt |
LMLM |
06/03/2024 |
63H-03040 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
21/01/2024 |
421 |
6469 |
30/04/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,
Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương
Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
95 |
95 |
190 |
Giết thịt |
LMLM |
13/03/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/01/2024 |
422 |
9150 |
30/04/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh
Phước |
Ninh
Thuận |
730/1/2/57
Hương lộ 2, B́nh Trị Đông An, B́nh Tân |
TP. Hồ Chí
Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
423 |
3703 |
30/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương
Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Đăk Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk
Nông |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-12217 |
424 |
3704 |
30/04/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Ḷ
Mổ Lê Văn Hùng-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng
Trị |
Ḅ |
22 |
18 |
40 |
Giết Thịt |
FMD |
10/01/2024 |
74H-00494 |
425 |
3705 |
30/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
373 |
355 |
728 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
27/04/2024 |
73H-00333 |
426 |
3706 |
30/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
377 |
350 |
727 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
27/04/2024 |
60F-01675 |
427 |
3707 |
30/04/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn
03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
587 |
538 |
1125 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
27/04/2024 |
60H--05885 |
428 |
9216 |
30/04/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết B́nh Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
42 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|