THỐNG KÊ |
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh |
Từ ngày
16/8/2024 đến ngày 31/8/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp
giấy |
1 |
9425 |
16/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
22 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
2 |
4025 |
16/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ-Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Sông hinh 1-Ea Lâm-Sông Hinh |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
|
|
230 |
Nuôi Thương phẩm |
|
85C-04826 |
3 |
4026 |
16/08/2024 |
Mỷ Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
mổ Vũ Tiến Minh,Hiệp Thạnh,Đức Trọng,Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Bò |
1 |
5 |
6 |
Giết Thịt |
FMD |
10/07/2024 |
60C-31777 |
4 |
4027 |
16/08/2024 |
TT.Tân Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
mổ Lê Trọng Minh,Hiệp Thạnh,Đức Trọng,Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Bò |
2 |
|
2 |
Giết Thịt |
FMD |
15/06/2024 |
49C-12784 |
5 |
4028 |
16/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff,IapiorChư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
530 |
470 |
1000 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
13/08/2024 |
60H-05603 |
6 |
7246 |
17/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
28/06/2024 |
18C-09197 |
7 |
7135 |
17/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Phạm Thị Thu Tâm, Suối Tiên, Diên Khánh, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
8 |
7136 |
17/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
9 |
7137 |
17/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp
Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
30 |
24 |
54 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
49C-35314 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
10 |
7138 |
17/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh
Diện, F6, TP Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
49C-12273 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
11 |
7139 |
17/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
15 |
10 |
25 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
49C-22028 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
12 |
7140 |
17/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm,
Hưng Yên |
Hưng Yên |
Heo
thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
36C-29932 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
13 |
3918 |
17/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
30/04/2024 |
18G-00161 |
|
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết thịt |
|
|
14 |
9362 |
17/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
2, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP.
Hồ Chí Minh |
|
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
15 |
3919 |
17/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Điện
An, Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
15 |
|
15 |
Giết thịt |
LMLM |
15/04/2024 |
43H- 01217 |
16 |
9426 |
17/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
22 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
17 |
4029 |
17/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff,Iapior,Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
540 |
460 |
1000 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
13/08/2024 |
60H-11886 |
18 |
4030 |
17/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Huỳnh Ngọc Tân,Cát Tâm,Phù Cát |
Bình
Định |
Heo
cai sữa |
580 |
420 |
1000 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
13/08/2024 |
60H-12628 |
19 |
7141 |
18/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh
Diện, F6, TP Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
20 |
7142 |
18/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
60H-04447 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
21 |
7143 |
18/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh
Diện, F6, TP Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
22 |
7144 |
18/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
23 |
7145 |
18/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp
Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
24 |
7146 |
18/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
25 |
9427 |
18/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
26 |
4031 |
18/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn,Lương Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Lộc Thạnh 11,Lộc Thạnh,Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
60C-42698 |
27 |
4032 |
18/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ,Nhơn Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Sông hinh 1,Ea Lâm,Sông Hinh |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
|
|
280 |
Nuôi Thương phẩm |
|
85C-04826 |
28 |
7147 |
19/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
29 |
9428 |
19/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
14 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
30 |
7148 |
19/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
60C-35785 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
31 |
7149 |
19/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp
Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
32 |
7150 |
19/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ tập trung Tân Bình,
Châu Thành, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
Heo
thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
66C-15079 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
33 |
7251 |
19/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
11 |
10 |
21 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
34 |
7252 |
19/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp Bình Thành, xã Trung
Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo
thịt |
34 |
34 |
68 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
64C-09445 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
35 |
7253 |
19/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An,
Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
nái loại |
|
80 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/05/2024 |
35H-00466 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/06/2024 |
36 |
7254 |
19/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
23 |
22 |
45 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
49C-22028 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
37 |
3920 |
19/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
28/04/2024 |
18G-00156 |
|
Dê |
200 |
|
200 |
Giết thịt |
|
|
38 |
9363 |
19/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long
An |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
39 |
7255 |
20/08/2024 |
Đồng Dày , Phước Trung , Bác Aí , Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ấp
Long Thành , Thị Trấn Phước Long , Phước Long, Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
Cá
Sấu |
10 |
14 |
24 |
Giết thịt |
|
94C-06847 |
40 |
1308 |
20/08/2024 |
Thôn An Xuân 3, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Ấp
Long Thành, Thị trấn Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
Cá
Sấu |
|
|
55 |
Giết thịt |
|
94C - 06847 |
41 |
9429 |
20/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
23 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
42 |
7256 |
20/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
49C-35314 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
43 |
7257 |
20/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
60C-35785 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
44 |
7258 |
20/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
45 |
7259 |
20/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, kp7,
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
16 |
16 |
32 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
86H-00089 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
46 |
7260 |
20/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
07/05/2024 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/03/2024 |
47 |
4033 |
20/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn,Lương Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Lộc Thạnh 11,Lộc Thạnh, Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
6oC-42698 |
48 |
4035 |
20/08/2024 |
Mỷ Sơn,Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Thái,Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Bò |
|
28 |
28 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-07678 |
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
49 |
7247 |
21/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
28/06/2024 |
18H-02145 |
50 |
9430 |
21/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Ninh
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
51 |
7261 |
21/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/05/2024 |
52 |
7262 |
21/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/05/2024 |
53 |
7263 |
21/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp
Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/05/2024 |
54 |
7264 |
21/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ tập trung Tân Bình,
Châu Thành, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
Heo
thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
66C-15079 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/05/2024 |
55 |
7265 |
21/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
11 |
11 |
22 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/05/2024 |
56 |
7266 |
21/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Cường Duyên, Ấp
Bình Thành,Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo
thịt |
40 |
35 |
75 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
64C-09445 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/05/2024 |
57 |
7267 |
21/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An,
Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
nái loại |
|
75 |
75 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
37H-01936 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
24/05/2024 |
58 |
4036 |
21/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn,Lương Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai,Long Bình,Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
59 |
4037 |
21/08/2024 |
Mỷ Sơn,Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Thái,Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Bò |
|
8 |
8 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-05904 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
60 |
4038 |
21/08/2024 |
Mỷ Sơn,Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Thái,Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Bò |
|
8 |
8 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-07412 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
61 |
4039 |
21/08/2024 |
Mỷ Sơn,Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Thái,Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Bò |
|
5 |
5 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
79D-8248 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
62 |
4040 |
21/08/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Thái, Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Bò |
|
5 |
5 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-07945 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
63 |
4041 |
21/08/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Chợ
Ú, Đô Lương |
Nghệ
An |
Bò |
4 |
23 |
27 |
Giết Thịt |
FMD |
10/07/2024 |
74C-07387 |
64 |
4042 |
21/08/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò
Mỗ Nguyễn Thị Diễm, An Dũng, An Lão |
Bình
Định |
Bò |
|
23 |
23 |
Giết Thịt |
FMD |
20/07/2024 |
85H-00968 |
65 |
3923 |
21/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
25 |
5 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
27/04/2024 |
18C-08570 |
|
Dê |
190 |
10 |
200 |
Giết thịt |
|
|
66 |
4043 |
21/08/2024 |
Nhơn Sơn , Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điện
An, Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/05/2024 |
43h-00811 |
67 |
9364 |
21/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Không |
207
QL 01A, Phường Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
68 |
7248 |
22/08/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
03/07/2024 |
18C-09197 |
69 |
7249 |
22/08/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Hùng, xã Tịnh An, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Bò |
5 |
25 |
30 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
22/06/2024 |
86C-16481 |
70 |
10502 |
22/08/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Ninh
Thuận |
Bò |
3 |
17 |
20 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
01/07/2024 |
51C-55616 |
71 |
7268 |
22/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh
Diện, F6, TP Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/05/2024 |
72 |
7269 |
22/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh
Diện, F6, TP Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/05/2024 |
73 |
9431 |
22/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
13 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
74 |
3924 |
22/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
29/04/2024 |
18G-00161 |
|
Dê |
200 |
|
200 |
Giết thịt |
|
|
75 |
9432 |
23/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
76 |
7270 |
23/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
10 |
10 |
20 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
49C-22028 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
77 |
7271 |
23/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
78 |
7272 |
23/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
60H-04447 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
79 |
7273 |
23/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh
Thế, Bình Hòa, Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
80 |
7274 |
23/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị
trấn Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo
thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
72C-22001 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
81 |
7275 |
23/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Bé Hương, ấp Phụng
Hiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo
thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
86H-01051 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
82 |
9365 |
23/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
83 |
4044 |
23/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn, Lương Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Lộc Tân 11, Lộc Tân, Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
84 |
10503 |
24/08/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
7, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
02/05/2024 |
18H-01048 |
85 |
7276 |
24/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
86 |
7277 |
24/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
87 |
7278 |
24/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
20 |
15 |
35 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
49C-22028 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
88 |
7279 |
24/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Nguyễn Hữu Ân, ấp Đức
Ngãi 1, Đức Lập Thượng, Đức Hòa, Long An |
Long An |
Heo
thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
47H-00937 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
89 |
7280 |
24/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp
Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
90 |
7281 |
24/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị
trấn Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo
thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
72C-22001 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
91 |
7282 |
24/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8,
Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo
thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
86H-02226 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
92 |
3925 |
24/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
10 |
40 |
Giết thịt |
|
26/08/2024 |
18G-00156 |
|
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết thịt |
LMLM |
28/04/2024 |
93 |
9433 |
24/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
25 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
94 |
4045 |
24/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf, Lương Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff,Iapior ,Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
488 |
512 |
1000 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
17/08/2024 |
60H-05603 |
95 |
7284 |
25/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Nguyễn Thị Thu Hằng,
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
17 |
16 |
33 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/05/2024 |
96 |
10504 |
25/08/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
4 |
16 |
20 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
10/07/2024 |
85H-00263 |
97 |
9434 |
25/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
26 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
98 |
4046 |
25/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn, Lương Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai,Long Bình,Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
99 |
4047 |
25/08/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò
Mỗ Nguyễn Thị Diễm, An Dũng, An Lão |
Bình
Định |
Bò |
|
60 |
60 |
Giết Thịt |
FMD |
25/07/2024 |
78H-00813 |
100 |
4048 |
25/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf, Lương Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff, Iapior, Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
492 |
508 |
1000 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
17/08/2024 |
60H-05885 |
101 |
4049 |
25/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf, Lương Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff, Iapior, Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
486 |
514 |
1000 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
17/08/2024 |
60H-05603 |
102 |
9366 |
25/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long
An |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
103 |
10505 |
26/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
148 |
93 |
241 |
Giết thịt |
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
24/04/2024 |
18H-02145 |
104 |
10506 |
26/08/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
7, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
17/05/2024 |
18H-01048 |
105 |
10507 |
26/08/2024 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Kỳ, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, Hà Nội |
Hà
Nội |
Vịt |
|
|
2500 |
Giết thịt |
H5N1, số lô 25, HSD: 06/2025 |
04/08/2024 |
29H-69025 |
106 |
9435 |
26/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
26 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
107 |
7285 |
26/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
108 |
7286 |
26/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp
Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
30 |
24 |
54 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
49C-35314 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
109 |
7287 |
26/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Nguyễn Thị Thu Hằng,
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
110 |
7288 |
26/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh
Diện, F6, TP Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
111 |
7289 |
26/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh
Diện, F6, TP Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
112 |
7290 |
26/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
60H-19478 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
113 |
7291 |
26/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
15 |
10 |
25 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
114 |
7292 |
26/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho
heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
nái loại |
|
26 |
26 |
Giết thịt |
|
79H-00586 |
115 |
4050 |
26/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ, Nhơn Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
CP Nha Trang, Suối Cát, Cam lâm |
Khánh
Hòa |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
16 |
16 |
Giết Thịt |
FMD |
13/05/2024 |
79C -11228 |
116 |
4051 |
26/08/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò
Mổ Võ Phi Vân,Long Thuận, Bến Cầu |
Tây
Ninh |
Bò |
40 |
|
40 |
Giết Thịt |
FMD |
10/07/2024 |
86C-16481 |
117 |
4052 |
26/08/2024 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò
Mỗ Võ Phi Vân,Long Thuận ,Bến Cầu |
Tây
Ninh |
Bò |
35 |
|
35 |
Giết Thịt |
FMD |
10/07/2024 |
70H-00085 |
118 |
3926 |
26/08/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Xóm 3 Hoa Tiên, xã Gia
Hưng,huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Cừu |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
12/04/2024 |
18h-01048 |
|
Dê |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
|
|
119 |
3927 |
26/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
10 |
40 |
Giết thịt |
LMLM |
17/04/2024 |
18C-08570 |
|
Dê |
200 |
|
200 |
Giết thịt |
|
|
120 |
10508 |
27/08/2024 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Thông, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, Hà Nội |
Hà
Nội |
Vịt |
|
|
2500 |
Giết thịt |
FMD, số lô 25, HSD: Tháng 06/2025 |
07/08/2024 |
85C-05859 |
121 |
4053 |
27/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ, Nhơn Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Lê Duy Tuấn, Cam Thành Bắc, Cam Lâm |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
|
|
350 |
Nuôi Thương phẩm |
|
85C-04826 |
122 |
9436 |
27/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
123 |
7293 |
27/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp
Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
124 |
7294 |
27/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
60H-04447 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
125 |
7295 |
27/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/07/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/06/2024 |
126 |
7296 |
27/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị
Phỉ, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/06/2024 |
60H-19478 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/06/2024 |
127 |
7297 |
27/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/06/2024 |
49C-12273 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/06/2024 |
128 |
7298 |
27/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An,
Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
nái loại |
|
75 |
75 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
37H-03462 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/07/2024 |
129 |
9367 |
27/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
109D/46A,
Lạc Long Quân, P3, Q11 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
130 |
10509 |
28/08/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
10/04/2024 |
18C-09197 |
131 |
9437 |
28/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
23 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
132 |
7299 |
28/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị
trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
nái loại |
|
10 |
10 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/05/2024 |
86C-13501 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/06/2024 |
133 |
7300 |
28/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Cường Duyên, Ấp
Bình Thành,Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Heo
thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
64C-09445 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
134 |
7301 |
28/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
135 |
7302 |
28/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An,
Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
nái loại |
|
58 |
58 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
47C-22934 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
24/05/2024 |
136 |
9368 |
28/08/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Phường
Bồng Sơn, Thị xã Hoài Nhơn |
Bình
Định |
Dê |
|
|
90 |
Thực phẩm |
|
85C-00104 |
137 |
3928 |
28/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
12/04/2024 |
18G-00156 |
|
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
|
|
138 |
3929 |
28/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
18/04/2024 |
18G-00161 |
|
Dê |
190 |
20 |
210 |
Giết thịt |
|
|
139 |
3930 |
28/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Điện
An, Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
|
43H-00811 |
140 |
10510 |
29/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
10/05/2024 |
18H-02145 |
141 |
4054 |
29/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn, Lương Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai,Long Bình,Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
cai sữa |
|
|
300 |
Nuôi Thương phẩm |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
142 |
7303 |
29/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
143 |
7304 |
29/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
60H-04447 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
144 |
9438 |
29/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
145 |
7305 |
29/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp
Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
49C-35314 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
146 |
10511 |
29/08/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM A Cồ, phường Trần Quang Diệu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Bình
Định |
Bò |
|
12 |
12 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
25/06/2024 |
85C-00674 |
147 |
7306 |
29/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị
trấn Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo
thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
72C-22001 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
148 |
7307 |
29/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/06/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
149 |
7308 |
29/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/06/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
150 |
3931 |
29/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
25/04/2024 |
18C-08570 |
|
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết thịt |
|
|
151 |
9369 |
29/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Bình
Hưng Hoà A, Q. Bình Tân |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
152 |
4055 |
29/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ, Nhơn Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Lê Duy Tuấn, Cam Thành Bắc, Cam Lâm |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
|
|
300 |
Nuôi Thương phẩm |
|
85C-04826 |
153 |
4060 |
29/08/2024 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Trung, Khánh Sơn |
Khánh Hòa |
Bò |
|
8 |
8 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-02219 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
154 |
4061 |
29/08/2024 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Trung, Khánh Sơn |
Khánh Hòa |
Bò |
|
8 |
8 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
51C-41430 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
155 |
4062 |
29/08/2024 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Trung, Khánh Sơn |
Khánh Hòa |
Bò |
|
8 |
8 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-05904 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
156 |
4063 |
29/08/2024 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Trung, Khánh Sơn |
Khánh Hòa |
Bò |
|
8 |
8 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-07412 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
157 |
4064 |
29/08/2024 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Trung, Khánh Sơn |
Khánh Hòa |
Bò |
|
8 |
8 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-07412 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
THT |
10/07/2024 |
158 |
9439 |
30/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
24 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
159 |
7309 |
30/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/06/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
160 |
7310 |
30/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị
Thùy Linh, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/06/2024 |
60H-06588 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
161 |
7311 |
30/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/06/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
162 |
7312 |
30/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
20 |
15 |
35 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
163 |
3687 |
30/08/2024 |
Trại Lê Phương |
Ninh Thuận |
Trại Trần Văn Huệ, xã Cam An
Nam, Cam Lâm |
Khánh Hòa |
Heo
cai sữa |
|
|
130 |
nuôi thương phẩm |
FMD |
17/08/2024 |
79C01308 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
22/06/2024 |
164 |
3688 |
30/08/2024 |
xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
Trại Trần Văn Huệ, xã Cam An
Nam, Cam Lâm |
Khánh Hòa |
Heo
cai sữa |
|
|
130 |
nuôi thương phẩm |
FMD |
17/08/2024 |
79C01308 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
22/06/2024 |
165 |
7313 |
30/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị
trấn Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo
thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
60C-50043 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
166 |
3932 |
30/08/2024 |
KP9, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Khu
Phố Ngọc Liên, Phường Điện An, thị xã Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
01/04/2024 |
43H- 01217 |
167 |
10512 |
31/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
7, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
03/06/2024 |
18H-01048 |
168 |
10513 |
31/08/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
CSGM
Nguyễn Văn Hùng; p.Khánh Xuân, TP. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
10 |
30 |
40 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
30/06/2024 |
86C-16481 |
169 |
10514 |
31/08/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
25/04/2024 |
18C-09197 |
170 |
9370 |
31/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long
An |
Thịt
Cừu |
|
|
|
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
171 |
3689 |
31/08/2024 |
xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
Trại Trần Văn Huệ, xã Cam An
Nam, Cam Lâm |
Khánh Hòa |
Heo
cai sữa |
|
|
130 |
nuôi thương phẩm |
FMD |
17/08/2024 |
79C01308 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
22/06/2024 |
172 |
3690 |
31/08/2024 |
xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
Trại Trần Văn Huệ, xã Cam An
Nam, Cam Lâm |
Khánh Hòa |
Heo
cai sữa |
|
|
110 |
nuôi thương phẩm |
FMD |
17/08/2024 |
79C01308 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
22/06/2024 |
173 |
4065 |
31/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Tân Lập 2-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại
Lộc Tấn 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
|
|
|
85C-07462 |
174 |
4066 |
31/08/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Thuận Thôn 1-xã Hòa Ninh-Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
Bò |
14 |
6 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/07/2024 |
85C-07462 |
175 |
4067 |
31/08/2024 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Võ Phi Yến-Long Thuận-Bến Cầu |
Tây
Ninh |
Bò |
30 |
|
30 |
Giết Thịt |
FMD |
10/07/2024 |
70H-00085 |
176 |
9440 |
31/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
25 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|