THỐNG KÊ |
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh |
Từ ngày
16/9/2024 đến ngày 30/9/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy
CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp
giấy |
KDV Cấp
giấy |
1 |
10529 |
16/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
14/06/2024 |
18H-02145 |
Trần Quang Sang |
2 |
10530 |
16/09/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
140 |
96 |
236 |
Giết thịt |
FMD, số lô E906764, HSD: Tháng 10/2024 |
19/05/2024 |
18C-10979 |
Trần Quang Sang |
3 |
10531 |
16/09/2024 |
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GMGC phường Hương Thủy, Tp. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
|
|
3000 |
Giết thịt |
H5N1, số lô 25, HSD: 06/2025 |
12/07/2024 |
85C-05221 |
Trần Quang Sang |
4 |
9506 |
16/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
13 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
5 |
7430 |
16/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
31/07/2024 |
86H-02226 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/06/2024 |
6 |
7431 |
16/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
36 |
36 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
31/07/2024 |
85H-00952 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/06/2024 |
7 |
7432 |
16/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà Nam |
Heo
thịt |
87 |
87 |
174 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
31/07/2024 |
38H-01292 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/06/2024 |
8 |
7433 |
16/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà Nam |
Heo
thịt |
87 |
87 |
174 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/08/2024 |
36H-01026 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
9 |
4153 |
17/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn,Lương Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai,Long Bình,Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
31/07/2024 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
10 |
9507 |
17/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
14 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
11 |
7434 |
17/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
13 |
12 |
25 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
31/08/2024 |
78C-01012 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/06/2024 |
12 |
7435 |
17/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
31/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/06/2024 |
13 |
7436 |
17/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà Nam |
Heo
thịt |
87 |
87 |
174 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
31/08/2024 |
90H-01915 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/06/2024 |
14 |
7437 |
17/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà Nam |
Heo
thịt |
84 |
84 |
168 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
37H-01414 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
15 |
3943 |
17/09/2024 |
KP9, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Khu
Phố Ngọc Liên, Phường Điện An, thị xã Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
15 |
|
15 |
Giết thịt |
LMLM |
15/05/2024 |
43H-00811 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
16 |
9380 |
17/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
2, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
17 |
10532 |
18/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
7, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
126 |
107 |
233 |
Giết thịt |
FMD, số lô 09, HSD: tháng 12/2025 |
19/07/2024 |
18H-01048 |
Trần Quang Sang |
18 |
9508 |
18/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
19 |
7438 |
18/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
HKD Hồ Hiệp Phát, Long Hải, Phú Qúy, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
33 |
33 |
66 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
04/07/2024 |
85H-00952 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
20 |
7439 |
18/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
HKD Hồ Hiệp Phát, Long Hải, Phú Qúy, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
04/07/2024 |
60H-15850 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
21 |
7440 |
18/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
HKD Hồ Hiệp Phát, Long Hải, Phú Qúy, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
49C-35392 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
22 |
7441 |
18/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam Hòa, Cam
Lâm, Khánh Hòa, |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
7 |
8 |
15 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
15/08/2024 |
79H-01322 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/08/2024 |
23 |
7442 |
18/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
22 |
23 |
45 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
15/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/08/2024 |
24 |
7444 |
18/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
13 |
13 |
26 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
15/08/2024 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/08/2024 |
25 |
7445 |
18/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Thanh Sơn, TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Heo
nái loại |
|
76 |
76 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
28/05/2024 |
37H-02494 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/07/2023 |
26 |
7446 |
18/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Heo
thịt |
86 |
86 |
172 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
15/08/2024 |
47H-03882 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/08/2024 |
27 |
7447 |
18/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Bắc Giang |
Heo
thịt |
86 |
86 |
172 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
15/08/2024 |
71H-01959 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/08/2024 |
28 |
3944 |
18/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
15/05/2024 |
18G-00161 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết thịt |
|
|
29 |
10533 |
19/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
142 |
98 |
240 |
Giết thịt |
FMD, số lô E906764, HSD: Tháng 10/2024 |
20/06/2024 |
18C-09197 |
Trần Quang Sang |
30 |
9509 |
19/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
31 |
7448 |
19/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam
Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
6 |
6 |
12 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
15/08/2024 |
79H-01322 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/08/2024 |
32 |
7449 |
19/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
26 |
51 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
15/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/08/2024 |
33 |
7450 |
19/09/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho
heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
nái loại |
|
20 |
20 |
Giết thịt |
LMLM |
12/06/2024 |
79C-11228 |
Đỗ Thị Thu Phương |
34 |
7451 |
19/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Thanh Sơn, TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Heo
nái loại |
|
86 |
86 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
04/05/2024 |
36H-06150 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/06/2024 |
35 |
7452 |
19/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Cẩm Tú, Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng
Nai |
Đồng Nai |
Heo
nái loại |
|
20 |
20 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
03/05/2024 |
85H-00952 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
30/08/2024 |
36 |
4154 |
19/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn,Lương Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Ea Lâm,Ea Lâm, Sông Hinh,Phú Yên |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
|
|
600 |
Nuôi Thương phẩm |
|
60 C-41639 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
37 |
4155 |
19/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
Mổ Nguyễn Hải Hoàng-Ea Siên,Tx Buôn Hồ, Đăk Lăk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
14 |
14 |
Giết Thịt |
FMD |
18/07/2024 |
85H--00729 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
38 |
4156 |
19/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thành Sơn, Khánh Sơn, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
40 |
40 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85H-00365 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
39 |
3945 |
19/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
18/05/2024 |
18G-00156 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
200 |
20 |
220 |
Giết thịt |
|
|
40 |
9382 |
19/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
2E
đường 18E, Bình Hưng Hoà, Bình Tân |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
41 |
9510 |
20/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
26 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
42 |
10534 |
21/09/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Thông, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội |
Hà Nội |
Vịt |
|
|
1800 |
Giết thịt |
H5N1, số lô 25, HSD: 06/2025 |
07/08/2024 |
98C-31583 |
Trần Quang Sang |
43 |
10535 |
21/09/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Thông, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội |
Hà Nội |
Vịt |
|
|
1800 |
Giết thịt |
H5N1, số lô 25, HSD: 06/2025 |
07/08/2024 |
35F-00444 |
Trần Quang Sang |
44 |
10536 |
21/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: 12/2025 |
24/07/2024 |
18H-02145 |
Trần Quang Sang |
45 |
4157 |
21/09/2024 |
TT.Tân Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Triệu
Thượng ,Triệu Phong,Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Bò |
10 |
20 |
30 |
Giết Thịt |
FMD |
10/07/2024 |
74C-07387 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
46 |
4158 |
21/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vĩnh Tân,Tuy Phong,Bình Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
8 |
8 |
làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-05904 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
47 |
3946 |
21/09/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
79 Đinh Liệt, Tổ 63 Phường Hoà An, Quận Cam Lệ |
Đà Nẵng |
Cừu |
5 |
|
5 |
Giết thịt |
LMLM |
02/05/2024 |
43H-07199 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
15 |
|
15 |
Giết thịt |
|
|
48 |
3947 |
21/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
18/05/2024 |
18C-08570 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
|
|
49 |
9511 |
21/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
50 |
9383 |
21/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
109D/46A,
Lạc Long Quân, P3, Q11 |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
51 |
10537 |
22/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 1070, HSD: 04/2025 |
06/08/2024 |
29H-88166 |
Trần Quang Sang |
52 |
7453 |
22/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
53 |
7454 |
22/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
54 |
4201 |
22/09/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Lê Thành Huân, Mê Linh, Hà Nội |
Hà Nội |
heo
thịt |
98 |
65 |
163 |
giết thịt |
FMD |
12/06/2024 |
38H01744 |
Đàng Đức Tuyên |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
55 |
3950 |
22/09/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Xóm
3 , xã Gia Hưng,huyện Gia Viễn |
Ninh
Bình |
Dê |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
03/05/2024 |
18h-01048 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
56 |
9512 |
22/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
|
Thịt
Bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
57 |
9513 |
23/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
30 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
58 |
7455 |
23/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
27 |
28 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
59 |
7456 |
23/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
12 |
13 |
25 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
85C-07507 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
60 |
10538 |
23/09/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Trung, xã Yan Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: 02/2026 |
12/06/2024 |
85H-00939 |
Trần Quang Sang |
61 |
4202 |
23/09/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Lê Thành Huân, Mê Linh, Hà Nội |
Hà Nội |
heo
thịt |
101 |
67 |
168 |
giết thịt |
FMD |
12/06/2024 |
88H01666 |
Đàng Đức Tuyên |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
62 |
4102 |
23/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
16/05/2024 |
18h-01048 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
200 |
20 |
220 |
Giết thịt |
|
|
63 |
4103 |
23/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
18/05/2024 |
18G-00161 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
180 |
10 |
190 |
Giết thịt |
|
|
64 |
4159 |
23/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
Mổ Nguyễn Thị Diệu,Quang Lợi, Quang Điện, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
|
100 |
100 |
Giết Thịt |
FMD |
20/07/2024 |
37C-33424 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
65 |
10539 |
24/09/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Thông, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội |
Hà Nội |
Vịt |
|
|
1600 |
Giết thịt |
H5N1, số lô 25, HSD: 06/2025 |
07/08/2024 |
85H-00706 |
Trần Quang Sang |
66 |
9514 |
24/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
67 |
7457 |
24/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
68 |
4160 |
24/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
3 |
3 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-07678 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
Viêm da nổi cục |
10/07/2024 |
69 |
7458 |
24/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
|
69 |
69 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
08/06/2024 |
49C-24034 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
70 |
7459 |
24/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Vạn Phúc, Thanh
Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
nái loại |
|
74 |
74 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
03/05/2024 |
37H-07101 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/08/2024 |
71 |
4162 |
24/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff, Iapior, Chư prong, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
560 |
590 |
1150 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
22/09/2024 |
60H-11886 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
72 |
4163 |
24/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff, Iapior, Chư prong, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
560 |
590 |
1150 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
22/09/2024 |
60H-12628 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
73 |
4164 |
24/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff, Iapior, Chư prong, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
560 |
590 |
1150 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
22/09/2024 |
79G-00379 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
74 |
9385 |
24/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
2E
đường 18E, Bình Hưng Hoà, Bình Tân |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
285 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
75 |
10540 |
25/09/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
105 |
130 |
235 |
Giết thịt |
FMD, số lô E906764, HSD: Tháng 10/2024 |
25/05/2024 |
18C-09197 |
Trần Quang Sang |
76 |
7460 |
25/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
77 |
7461 |
25/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước Đồng,
TP. Nha Trang, Khánh Hòa, |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
28 |
28 |
56 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
79H-03017 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
78 |
10541 |
25/09/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Trung, xã Yan Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: 02/2026 |
19/06/2024 |
85H-00939 |
Trần Quang Sang |
79 |
10542 |
25/09/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Trung, xã Yan Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: 02/2026 |
25/06/2024 |
85F-00207 |
Trần Quang Sang |
80 |
4165 |
25/09/2024 |
Trại Nái Sinh sản Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho
Cp Đồng Nai,Long Bình,Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
31/07/2024 |
60C-27010 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
81 |
4166 |
25/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Ea Lâm,Ea Lâm, Sông Hinh,Phú Yên |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
|
|
600 |
Nuôi Thương phẩm |
|
60C-41639 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
82 |
4167 |
25/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf, Thạch Hà-Quảng Sơn,Ninh
Sơn ,Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff, Iapior, Chư Prong,Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
650 |
520 |
1170 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
21/09/2024 |
60F-01675 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
83 |
10543 |
26/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Ninh
Thuận |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: 12/2025 |
03/07/2024 |
18H-02145 |
Trần Quang Sang |
84 |
9515 |
26/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
27 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
85 |
7462 |
26/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước Đồng,
TP. Nha Trang, Khánh Hòa, |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
79H-03017 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
86 |
7463 |
26/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
87 |
4104 |
26/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
25 |
5 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
20/05/2024 |
18G-00156 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
200 |
15 |
215 |
Giết thịt |
|
|
88 |
4105 |
26/09/2024 |
thôn Hiếu Lệ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
thôn Hiệp An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
Bò |
1 |
7 |
8 |
Giết thịt |
VDNC |
09/07/2024 |
77H- 03379 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
03/07/2024 |
89 |
4168 |
26/09/2024 |
Nhơn Sơn , Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Điện
An, Điện Bàn, Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Dê |
15 |
|
15 |
Giết Thịt |
FMD |
10/05/2024 |
43H-07199 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
90 |
4169 |
26/09/2024 |
Mỷ Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
lò
mổ Nguyễn Văn Nên,Tây Vinh, Tây Sơn,Bình Định |
Bình
Định |
Bò |
|
11 |
11 |
Giết Thịt |
FMD |
19/07/2024 |
60M-6931 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
91 |
7464 |
27/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
92 |
7465 |
27/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam Hòa, Cam
Lâm, Khánh Hòa, |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
9 |
9 |
18 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
79H-01322 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
93 |
7466 |
27/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước Đồng,
TP. Nha Trang, Khánh Hòa, |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
79H-03017 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
94 |
9516 |
27/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
|
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
95 |
10545 |
27/09/2024 |
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Đậu
Xuân Vinh, xóm Tân Lộc, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Ninh
Thuận |
Cầy
vòi hương |
|
4 |
4 |
Làm giống |
|
85H-01198 |
Trần Quang Sang |
96 |
4170 |
27/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Sơn Hiệp,Khánh Sơn, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
27 |
27 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-05904 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
97 |
4171 |
27/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Sơn Hiệp,Khánh Sơn, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Bò |
|
27 |
27 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-07412 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
98 |
4174 |
27/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 1ff, Iapior, Chư Prong,Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
570 |
600 |
1170 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
21/09/2024 |
60H-05885 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
99 |
9387 |
27/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp
2, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
100 |
10546 |
28/09/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
122 |
97 |
219 |
Giết thịt |
FMD, số lô 1070, HSD: 04/2025 |
28/05/2024 |
18C-10979 |
Trần Quang Sang |
101 |
4175 |
28/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh
Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Chư Prong 02ff, Iapior, Chư Prong,Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
520 |
640 |
1160 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
21/09/2024 |
60H-11886 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
102 |
7467 |
28/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
103 |
4106 |
28/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
LMLM |
25/05/2024 |
18G-00161 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
104 |
9517 |
28/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
18 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
105 |
10547 |
29/09/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
|
22 |
22 |
giết thịt |
FMD, số lộ 01, HSD:02/2026 |
03/06/2024 |
85H-00263 |
Trần Quang Sang |
106 |
10548 |
29/09/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò
GM Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
|
23 |
23 |
giết thịt |
FMD, số lộ 01, HSD:02/2026 |
07/06/2024 |
85H-00939 |
Trần Quang Sang |
107 |
7468 |
29/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
27 |
28 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
18/06/2024 |
60H-12173 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
108 |
7469 |
29/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam
Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
7 |
7 |
14 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
18/06/2024 |
79H-01322 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
109 |
7470 |
29/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước
Đồng, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
18/06/2024 |
79H-01322 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
110 |
4107 |
29/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Điện
An, Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
21/05/2024 |
43H-07199 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
111 |
9388 |
29/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
2E
đường 18E, Bình Hưng Hoà, Bình Tân |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
275 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
112 |
9518 |
29/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
113 |
10549 |
30/09/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
02/08/2024 |
18C-10979 |
Trần Quang Sang |
114 |
7471 |
30/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước
Đồng, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
15 |
14 |
29 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
17/08/2024 |
79H-03017 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/08/2024 |
115 |
4108 |
30/09/2024 |
thôn Hiếu Lệ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
thôn hiệp An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
Bò |
14 |
2 |
16 |
Giết thịt |
VDNC |
09/07/2024 |
77H03237 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
03/07/2024 |
116 |
4109 |
30/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
26/05/2024 |
18C-08570 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
220 |
10 |
230 |
Giết thịt |
|
|
117 |
9519 |
30/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
Trần Quang Sang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|