THỐNG KÊ |
|
|
|
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh |
|
|
|
Từ ngày
01/9/2024 đến ngày 15/9/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV Cấp
giấy |
1 |
10515 |
01/09/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
3 |
17 |
20 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
03/07/2024 |
Trần Quang Sang |
2 |
10516 |
01/09/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
|
17 |
17 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
05/07/2024 |
Trần Quang Sang |
3 |
4068 |
01/09/2024 |
Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
lò mổ Vũ
Ngọc- ấp Chánh 1-Đức Lập Hạ-Đức Hòa |
Long
An |
Bò |
22 |
|
22 |
Giết Thịt |
FMD |
15/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
4 |
4069 |
01/09/2024 |
Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
lò mổ Vũ
Ngọc- ấp Chánh 1-Đức Lập Hạ-Đức Hòa |
Long
An |
Bò |
|
15 |
15 |
Giết Thịt |
FMD |
15/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
5 |
9441 |
01/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
6 |
10517 |
02/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
21/05/2024 |
Trần Quang Sang |
7 |
3933 |
02/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
14/04/2024 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
195 |
15 |
210 |
Giết thịt |
|
|
8 |
3934 |
02/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
16/04/2024 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
|
|
9 |
9371 |
02/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
109D/46A,
Lạc Long Quân, P3, Q11 |
TP. Hồ
Chí Minh |
|
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
10 |
9442 |
02/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
23 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
11 |
10518 |
03/09/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
CSGM Nguyễn
Văn Cảnh, Thị trấn Eakar, huyện Eakar, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Bò |
10 |
30 |
40 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
21/06/2024 |
Trần Quang Sang |
12 |
4070 |
03/09/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
xã Trà Ka-Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bò |
|
42 |
42 |
làm giống |
Viêm da nổi cục |
25/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
THT |
20/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
13/07/2024 |
13 |
4071 |
03/09/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
xã Trà Ka-Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bò |
|
42 |
42 |
làm giống |
|
04/09/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
Viêm da nổi cục |
25/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
THT |
20/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
14 |
4072 |
03/09/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
xã Trà Ka-Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bò |
|
42 |
42 |
làm giống |
Viêm da nổi cục |
25/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
THT |
20/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
15 |
4073 |
03/09/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điện
An-Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Cừu |
20 |
|
20 |
giết thịt |
FMD |
15/05/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
16 |
9443 |
03/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
8 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
17 |
4074 |
04/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn -Tân Lập - Lương Sơn - Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Thạnh 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi thương phẩm |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
18 |
10519 |
04/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
17/06/2024 |
Trần Quang Sang |
19 |
9444 |
04/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
13 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
20 |
7314 |
04/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Thanh Sơn, TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Heo
nái loại |
|
78 |
78 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
02/08/2024 |
21 |
9372 |
04/09/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Số 40
nguyễn Thông, Q. Bình Thuỷ |
Cần
Thơ |
Thịt
Dê |
|
|
100 |
Thực phẩm |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
22 |
3935 |
04/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
185 |
15 |
200 |
Giết thịt |
23 |
9373 |
04/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp Cầu xây,
Long Trạch, Cần Đước |
Long
An |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
24 |
10520 |
05/09/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
CSGM Nguyễn
Văn Hùng; p.Khánh Xuân, TP. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Bò |
5 |
35 |
40 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
05/07/2024 |
Trần Quang Sang |
25 |
10521 |
05/09/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
07/04/2024 |
Trần Quang Sang |
26 |
9445 |
05/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
23 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
27 |
4075 |
05/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai,Long Bình,Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
31/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
28 |
4076 |
05/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Thạnh 11,Lộc Thạnh, Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
600 |
Nuôi Thương phẩm |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
29 |
7315 |
05/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Nguyễn Quốc Anh, Hải Bối, Đông Anh,
Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
nái loại |
|
55 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/07/2024 |
30 |
7316 |
05/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
37 |
37 |
74 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
31 |
7317 |
05/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Vạn Phúc, Thanh
Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
nái loại |
|
80 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
03/05/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/05/2024 |
32 |
3936 |
05/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
25 |
10 |
35 |
Giết thịt |
|
06/09/2024 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
200 |
15 |
215 |
Giết thịt |
|
06/09/2024 |
|
|
LMLM |
03/05/2024 |
33 |
4077 |
05/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Thị Diễm,An Dũng,An Lão |
Bình
Định |
Bò |
|
30 |
30 |
Giết Thịt |
FMD |
15/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
34 |
4078 |
05/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Huỳnh
po Pin 2, Xuân Quang, Đồng xuân |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
450 |
500 |
950 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
31/08/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
35 |
10522 |
06/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xã Liên
Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hòa
Bình |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
04/05/2024 |
Trần Quang Sang |
36 |
9374 |
06/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp Cầu xây,
Long Trạch, Cần Đước |
Long
An |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
37 |
9446 |
06/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
14 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
38 |
4079 |
06/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 02ff, Iapior, Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
665 |
660 |
1325 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
01/09/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
39 |
4080 |
06/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff, Iapior, Chư Prong,Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
332 |
330 |
662 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
01/09/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
40 |
4081 |
06/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff, Iapior, Chư Prong,Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
323 |
340 |
663 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
01/09/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
41 |
10523 |
07/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
25/06/2024 |
Trần Quang Sang |
42 |
7318 |
07/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam
Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
11 |
10 |
21 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
23/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
43 |
7319 |
07/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước
Đồng, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
23 |
22 |
45 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
23/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
44 |
7320 |
07/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
31 |
30 |
61 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
45 |
7321 |
07/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
46 |
7322 |
07/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
47 |
7323 |
07/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
23 |
23 |
46 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
48 |
7324 |
07/09/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho heo CP
Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
nái loại |
|
28 |
28 |
Giết thịt |
|
Đỗ Thị Thu Phương |
49 |
3691 |
07/09/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Lò giết mổ Lê Văn Huân, Mê Linh |
Hà Nội |
heo
thịt |
100 |
68 |
168 |
giết thịt |
LMLM |
16/05/2024 |
Đàng Đức Tuyên |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
50 |
3692 |
07/09/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối Bối Cầu, Bình Lục |
Hà Nam |
heo
thịt |
99 |
69 |
168 |
giết thịt |
LMLM |
16/05/2024 |
Đàng Đức Tuyên |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
51 |
3937 |
07/09/2024 |
KP7, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xã Nghĩa
Mỹ, huyện Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
Bò |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
20/06/2024 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
52 |
3938 |
07/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
15/05/2024 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
200 |
20 |
220 |
Giết thịt |
|
|
53 |
9447 |
07/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
54 |
4082 |
07/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mỗ
Nguyễn Minh Tiến, Lộc An,Bảo Lâm, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Bò |
11 |
|
11 |
Giết Thịt |
FMD |
16/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
55 |
4083 |
07/09/2024 |
Nhơn Sơn , Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Điện An,
Điện Bàn, Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/05/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
56 |
4084 |
07/09/2024 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ Đặng
Văn Hùng, Hành Tín Đông,Nghĩa Hành, Quảng Nghải |
Quảng
Ngãi |
Bò |
3 |
12 |
15 |
Giết Thịt |
FMD |
10/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
57 |
7325 |
08/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam
Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
7 |
6 |
13 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
58 |
7326 |
08/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
37 |
36 |
73 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
59 |
7327 |
08/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước
Đồng, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
60 |
7328 |
08/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
61 |
3693 |
08/09/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
xã Mỹ Đức, An Lão |
Hải Phòng |
heo
thịt |
146 |
98 |
244 |
giết thịt |
LMLM |
16/05/2024 |
Đàng Đức Tuyên |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
62 |
3694 |
08/09/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Lò giết mổ Lê Văn Huân, Mê Linh |
Hà Nội |
heo
thịt |
100 |
68 |
168 |
giết thịt |
LMLM |
16/05/2024 |
Đàng Đức Tuyên |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
63 |
7329 |
08/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
64 |
7330 |
08/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
65 |
7331 |
08/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
66 |
7332 |
08/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
67 |
7333 |
08/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị trấn Ngãi Giao,
Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo
thịt |
80 |
85 |
165 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
68 |
9375 |
08/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
730/1/2/57
Hương lộ 2, Bình Trị Đông An, Bình Tân |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
69 |
9448 |
08/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
24 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
70 |
4085 |
08/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf,Thạch Hà,Quảng Sơn,Ninh Sơn,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Nguyễn
Văn Cư, Đa Lộc,Đồng Xuân,Phú Yên |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
670 |
680 |
1350 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
31/08/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
71 |
10524 |
09/09/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
146 |
103 |
249 |
Giết thịt |
FMD, số lô E906764, HSD: Tháng 10/2024 |
07/05/2024 |
Trần Quang Sang |
72 |
9449 |
09/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
32 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
73 |
3695 |
09/09/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối Bối Cầu, Bình Lục |
Hà Nam |
heo
thịt |
100 |
68 |
168 |
giết thịt |
FMD |
16/05/2024 |
Đàng Đức Tuyên |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
74 |
7334 |
09/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
75 |
75 |
150 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
75 |
7335 |
09/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
75 |
75 |
150 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
76 |
10525 |
10/09/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xã Phong
Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
|
50 |
50 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
12/07/2024 |
Trần Quang Sang |
77 |
7336 |
10/09/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Trần
Ngọc Hoàng 2, Vĩnh Trung, Cam An Nam, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
Đỗ Thị Thu Phương |
78 |
7337 |
10/09/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Trần
Ngọc Hoàng 2, Vĩnh Trung, Cam An Nam, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
Đỗ Thị Thu Phương |
79 |
8553 |
10/09/2024 |
Thôn Thủy Lợi, Tân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Tổ 4, Nghĩa
Đức, TP Gia Nghĩa, Đắc Nông |
Đắk
Nông |
Da
bò muối |
|
|
37000 |
Thuộc da |
|
Nguyễn Văn Hiệp |
80 |
7338 |
10/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
81 |
7339 |
10/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước
Đồng, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
13 |
12 |
25 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
82 |
7340 |
10/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
83 |
7341 |
10/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
75 |
75 |
150 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
84 |
7342 |
10/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
75 |
75 |
150 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
85 |
7343 |
10/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
14 |
14 |
28 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
86 |
7344 |
10/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị trấn Ngãi Giao,
Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo
thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
87 |
4086 |
10/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Hoàng Hải,Ea siên ,Tx Buôn Hồ ,Đăk Lăk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết Thịt |
FMD |
15/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
88 |
4087 |
10/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Hoàng Hải,Ea siên ,Tx Buôn Hồ ,Đăk Lăk |
Đắk Lắk |
Bò |
|
15 |
15 |
Giết Thịt |
FMD |
15/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
89 |
3939 |
10/09/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
KP5, P. Tam
Quan, Hoài Nhơn |
Bình
Định |
Cừu |
|
30 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
09/05/2024 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
90 |
9376 |
10/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp Cầu xây,
Long Trạch, Cần Đước |
Long
An |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
91 |
3696 |
10/09/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
TT Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
heo
thịt |
16 |
14 |
30 |
giết thịt |
FMD |
16/05/2024 |
Đàng Đức Tuyên |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
92 |
9450 |
10/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
28 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
93 |
10526 |
11/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
14/05/2024 |
Trần Quang Sang |
94 |
9501 |
11/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
95 |
7345 |
11/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
38 |
37 |
75 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
96 |
7346 |
11/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam
Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
8 |
7 |
15 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
97 |
7347 |
11/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
98 |
4088 |
11/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Minh Hùng, Lộc An,Bảo Lâm,Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Bò |
6 |
4 |
10 |
Giết Thịt |
FMD |
16/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
99 |
4089 |
11/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf,Lương Sơn,Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff,Iapior,Chư prong, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
512 |
555 |
1067 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
08/09/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
100 |
4090 |
11/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf,Lương Sơn,Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff,Iapior,Chư prong, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
523 |
544 |
1067 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
08/09/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
101 |
7348 |
12/09/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Trần
Ngọc Hoàng 2, Vĩnh Trung, Cam An Nam, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
Đỗ Thị Thu Phương |
102 |
10527 |
12/09/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
118 |
125 |
243 |
Giết thịt |
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
17/04/2024 |
Trần Quang Sang |
103 |
7349 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
104 |
7350 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam
Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
8 |
7 |
15 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
105 |
7401 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước
Đồng, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
6 |
6 |
12 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
106 |
7402 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
107 |
7403 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
108 |
7404 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
31/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/06/2024 |
109 |
7405 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
31/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/06/2024 |
110 |
7406 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
90 |
83 |
173 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
31/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/06/2024 |
111 |
7407 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
20 |
45 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
112 |
7408 |
12/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
05/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
113 |
4091 |
12/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn,Lương Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Ea
Lâm,Ea Lâm, Sông Hinh,Phú Yên |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
|
|
600 |
Nuôi Thương phẩm |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
114 |
4092 |
12/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn,Lương Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai,Long Bình,Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo
cai sữa |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
31/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
115 |
3940 |
12/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
08/05/2024 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
190 |
20 |
210 |
Giết thịt |
|
|
116 |
9377 |
12/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp 2, xã
Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
117 |
9502 |
12/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
16 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
118 |
7409 |
13/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
29/07/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/07/2024 |
119 |
4093 |
13/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn,Lương Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Hồng
Liêm 1, Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
120 |
4094 |
13/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn ,Thạch Hà-Quảng Sơn, Ninh Sơn , Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Trần
Đình Phúc,Xuân Quang 2,Đồng Xuân,Phú Yên |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
350 |
250 |
600 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
07/09/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
121 |
7410 |
13/09/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho heo CP
Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
nái loại |
|
23 |
23 |
Giết thịt |
|
Đỗ Thị Thu Phương |
122 |
7411 |
13/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
123 |
7413 |
13/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam Hòa, Cam
Lâm, Khánh Hòa, |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
6 |
6 |
12 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
124 |
7414 |
13/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước Đồng,
TP. Nha Trang, Khánh Hòa, |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
125 |
7415 |
13/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu, Bình Lục,
Hà Nam |
Hà Nam |
Heo
thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
126 |
7416 |
13/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
13 |
12 |
25 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
127 |
7417 |
13/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Vạn Phúc, Thanh Trì,
Hà Nội |
Hà Nội |
Heo
nái loại |
|
84 |
84 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
03/05/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
02/08/2024 |
128 |
3941 |
13/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Điện An,
Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
08/05/2024 |
Nguyễn Đặng Trung Minh |
129 |
9503 |
13/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
130 |
4095 |
13/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ, Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho CP Nha
Trang, Suối Cát, Cam lâm, Khánh hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
13 |
13 |
Giết Thịt |
FMD |
13/05/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
131 |
4096 |
13/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff, Iapior, Chư Prong,Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
521 |
545 |
1066 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
08/09/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
132 |
7418 |
14/09/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Trần
Ngọc Hoàng 2, Vĩnh Trung, Cam An Nam, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
Đỗ Thị Thu Phương |
133 |
10528 |
14/09/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xã Phong
Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
bò |
|
45 |
45 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
15/07/2024 |
Trần Quang Sang |
134 |
7419 |
14/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trung Nghĩa, thôn Văn Tứ Tây, Cam
Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
6 |
6 |
12 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
135 |
7420 |
14/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Toàn Thắng, thôn Phước Điền, Phước
Đồng, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
136 |
7421 |
14/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
137 |
7422 |
14/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Đồng Nai |
Heo
thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
138 |
7423 |
14/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu, Bình Lục,
Hà Nam |
Hà Nam |
Heo
thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
139 |
7424 |
14/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu, Bình Lục,
Hà Nam |
Hà Nam |
Heo
thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/06/2024 |
140 |
3697 |
14/09/2024 |
Kho heo CP Ninh Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh
Thuận |
xã Mỹ Đức,
An Lão, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
heo
thịt |
146 |
98 |
244 |
giết thịt |
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
Đàng Đức Tuyên |
141 |
3942 |
14/09/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
|
Dê |
210 |
10 |
220 |
Giết thịt |
142 |
9378 |
14/09/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
730/1/2/57
Hương lộ 2, Bình Trị Đông An, Bình Tân |
TP HCM |
Thịt
Cừu |
|
|
270 |
Thực phẩm |
|
Nguyễn Đặng Trung Minh |
143 |
9504 |
14/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
14 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
144 |
4097 |
14/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Ea
Lâm,Ea Lâm, Sông Hinh,Phú Yên |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
|
|
600 |
Nuôi Thương phẩm |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
145 |
4098 |
14/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Hồng
Liêm 1, Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
146 |
7425 |
15/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo
thịt |
10 |
10 |
20 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
147 |
7427 |
15/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
16 |
15 |
31 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
148 |
7428 |
15/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo
thịt |
27 |
25 |
52 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
149 |
7429 |
15/09/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang |
Bắc Giang |
Heo
thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 01/3/2025 |
24/06/2024 |
Đỗ Thị Thu Phương |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/06/2024 |
150 |
9505 |
15/09/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
30 |
Chế biến thực phẩm |
|
Trần Quang Sang |
151 |
4099 |
15/09/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn ,Thạch Hà,Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Trần
Đình Phúc,Xuân Quang 2,Đồng Xuân,Phú Yên |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
350 |
250 |
600 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
07/09/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
152 |
4100 |
15/09/2024 |
Mỷ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Phan Dũng, Tuy Phong,Bình Thuận |
Bình Thuận |
Bò |
|
22 |
22 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
153 |
4151 |
15/09/2024 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Hải Hoàng,Ea Biên,Tx Buôn Hồ,ĐăK Lăk |
Đắk Lắk |
Bò |
|
34 |
34 |
Giết Thịt |
FMD |
18/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
154 |
4152 |
15/09/2024 |
Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Hải Hoàng,Ea Biên,Tx Buôn Hồ,ĐăK Lăk |
Đắk Lắk |
Bò |
|
15 |
15 |
Giết Thịt |
FMD |
18/07/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|