THỐNG KÊ |
|
|
|
|
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh |
|
|
|
|
Từ ngày
01/8/2024 đến ngày 15/8/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Ngày cấp |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Số xe |
1 |
7082 |
01/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Võ
Đình Tân, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
2 |
7083 |
01/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
42 |
35 |
77 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
3 |
7084 |
01/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
Heo nái loại |
|
68 |
68 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
21/06/2024 |
37H-02271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/04/2024 |
4 |
3903 |
01/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
01/04/2024 |
18G-00161 |
|
|
|
Dê |
210 |
10 |
220 |
Giết thịt |
|
|
5 |
3904 |
01/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
12/04/2024 |
18C-08570 |
|
|
|
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết thịt |
|
|
6 |
9353 |
01/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu
xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
7 |
9354 |
01/08/2024 |
KP8, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
18 đường
lý Nhật Quang, Quận Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
Thịt
Dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
79H-00876 |
8 |
3999 |
01/08/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Văn Chiến- Tt Phú Túc-Kprong Pa |
Gia
Lai |
Bò |
|
10 |
10 |
Giết Thịt |
FMD |
10/06/2024 |
85C-07409 |
9 |
9410 |
02/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
10 |
7086 |
02/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa, Xuân
Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo nái loại |
|
40 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
60F-01665 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/04/2024 |
11 |
7087 |
02/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/05/2024 |
12 |
7085 |
02/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
60H-04447 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/03/2024 |
13 |
4000 |
02/08/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Điện
An-Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/04/2024 |
43h-00811 |
14 |
4002 |
02/08/2024 |
Trại Vịt Lê Thị Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điểm Trung
Chuyển Tiều Mũi-Phường 10-Tp Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
Vịt |
|
|
1800 |
Giết Thịt |
H5N1 |
21/06/2024 |
83 C-12244 |
15 |
7233 |
03/08/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xã Phong
Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
15 |
35 |
50 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
15/05/2024 |
86C-16481 |
16 |
7234 |
03/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
15 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
15/06/2024 |
18H-01048 |
17 |
7088 |
03/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
|
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/03/2024 |
18 |
7089 |
03/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa,
Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
40 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
03/05/2024 |
60F-01665 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/04/2024 |
19 |
7090 |
03/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
40 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/05/2024 |
60C-50359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/06/2024 |
20 |
3905 |
03/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
16/04/2024 |
18G-00156 |
|
|
|
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết thịt |
|
|
21 |
9355 |
03/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã
Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
22 |
9411 |
03/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
23 |
7091 |
04/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Hải quân vùng 4, thành phố Cam Ranh, Khánh
Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo thịt |
32 |
32 |
64 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
85H-00711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
24 |
7092 |
04/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
60H-04447 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
25 |
7093 |
04/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà Nam |
Heo thịt |
100 |
85 |
185 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
36H-01026 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
26 |
7094 |
04/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà Nam |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
11/05/2024 |
73C-04553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/06/2024 |
27 |
7095 |
04/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
11/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/06/2024 |
28 |
7096 |
04/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
DNTN Dương Văn Nghĩa, ấp Chánh, Long Hiệp,
Bến Lức, Long An |
Long An |
Heo nái loại |
|
50 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
60H-09803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/06/2024 |
29 |
7097 |
04/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP
Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
loại |
4 |
32 |
36 |
Giết thịt |
LMLM lô F34632. HSD 05/3/2025 |
15/06/2024 |
79H-02989 |
30 |
9412 |
04/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
14 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
31 |
4003 |
04/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho Cp
Đồng Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
32 |
4004 |
04/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Thạnh 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
33 |
7098 |
05/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Nguyễn Hữu Tín, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
34 |
7235 |
05/08/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô E85198, HSD: 09/2024 |
21/04/2024 |
18C-09197 |
35 |
7236 |
05/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Ninh
Thuận |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
10/06/2024 |
18H-02145 |
36 |
7237 |
05/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xã Hiệp
Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Trà
Vinh |
Bò |
|
30 |
30 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
20/06/2024 |
86C-16481 |
37 |
9413 |
05/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
38 |
7099 |
05/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà
Nam |
Heo thịt |
93 |
93 |
186 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
36C-15686 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/05/2024 |
39 |
7100 |
05/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
Heo nái loại |
|
80 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
37H-02494 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/07/2024 |
40 |
7101 |
05/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/05/2024 |
41 |
7103 |
05/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/05/2024 |
42 |
3906 |
05/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
19/04/2024 |
18C-08570 |
|
|
|
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
|
|
43 |
9356 |
05/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu
xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
44 |
4005 |
06/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Thạnh 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
45 |
7104 |
06/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo thịt |
16 |
16 |
32 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
86H-00089 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/05/2024 |
46 |
7105 |
06/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà Nam |
Heo thịt |
93 |
93 |
186 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
36C-18833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/05/2024 |
47 |
7106 |
06/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
11/05/2024 |
48 |
7107 |
06/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thôn Trung Sơn, xã Nghi Sơn, TX Nghi Sơn, Thanh
Hóa |
Thanh Hóa |
Heo nái loại |
|
66 |
66 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
37H-04133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/04/2024 |
49 |
7108 |
06/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Tân An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
10 |
10 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
04/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/06/2024 |
50 |
9414 |
06/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
28 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
51 |
7109 |
07/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Nguyễn Hữu Tín, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
52 |
9415 |
07/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
11 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
53 |
7110 |
07/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo loại |
79 |
79 |
158 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/06/2024 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
04/06/2024 |
54 |
7111 |
07/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Vạn Phúc, Thanh
Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo nái loại |
|
75 |
75 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
04/05/2024 |
35H-00466 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/06/2024 |
55 |
3907 |
07/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
25/04/2024 |
18G-00161 |
|
|
|
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết thịt |
|
|
56 |
9357 |
07/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu
xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
57 |
3910 |
07/08/2024 |
thôn Hiếu Lệ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Thôn Lông Bàn, xã Tịnh An, Tp Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
Bò |
|
27 |
27 |
Giết thịt |
VDNC |
07/07/2024 |
85G-00019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LMLM |
03/07/2024 |
58 |
7238 |
08/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
15/05/2024 |
18H-01048 |
59 |
9416 |
08/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
60 |
4006 |
08/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Tấn 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
60C-42698 |
61 |
4007 |
08/08/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điện
An-Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê,Cừu |
30 |
|
30 |
Giết Thịt |
FMD |
10/05/2024 |
43h-00811 |
62 |
3911 |
08/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Ninh
Bình |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
20/04/2024 |
18G-00156 |
|
|
|
Dê |
200 |
20 |
220 |
Giết thịt |
|
|
63 |
7112 |
09/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Trại
Nguyễn Hữu Tín, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
64 |
7239 |
09/08/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM A
Cồ, phường Trần Quang Diệu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Bình
Định |
Bò |
3 |
12 |
15 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
20/06/2024 |
85C-07800 |
65 |
9417 |
09/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
24 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
66 |
7113 |
09/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
18/06/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
67 |
7114 |
09/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
18/06/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
68 |
9358 |
09/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã
Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
69 |
7115 |
10/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/06/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
70 |
7240 |
10/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
24/06/2024 |
18H-02145 |
71 |
7241 |
10/08/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô E906764, HSD: Tháng 10/2024 |
03/04/2024 |
18C-10979 |
72 |
7116 |
10/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/06/2024 |
60C-36411 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
73 |
7117 |
10/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
Hưng Yên |
Heo thịt |
87 |
87 |
174 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/06/2024 |
38F-00273 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
74 |
7118 |
10/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Vạn Phúc, Thanh
Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo nái loại |
|
80 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
36C-18833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
24/05/2024 |
75 |
7119 |
10/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
82 |
82 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/05/2024 |
38E-00583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/06/2024 |
76 |
9418 |
10/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
27 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
77 |
4008 |
10/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho Cp
Đồng Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
78 |
7120 |
11/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại
Nguyễn Hữu Tín, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
79 |
7121 |
11/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/05/2024 |
60H-10225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/06/2024 |
80 |
7122 |
11/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
Hưng Yên |
Heo thịt |
90 |
84 |
174 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/06/2024 |
36C-14548 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
81 |
7123 |
11/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ tập trung Tân Bình, Châu Thành, Đồng
Tháp |
Đồng Tháp |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/06/2024 |
66C-15079 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
82 |
9359 |
11/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
730/1/2/57
Hương lộ 2, Bình Trị Đông An, Bình Tân |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
83 |
3912 |
11/08/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Phường Hoà
An, Quận Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
Dê |
|
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
25/04/2024 |
43H- 01217 |
84 |
9419 |
11/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
18 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
85 |
4009 |
11/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ-Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho CP Nha
Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh
Hòa |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
18 |
18 |
Giết Thịt |
FMD |
13/05/2024 |
79C-11228 |
86 |
4010 |
11/08/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Phong Phú-Tuy Phong |
Bình
Thuận |
Bò |
|
33 |
33 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-05940 |
|
|
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
06/05/2024 |
87 |
7242 |
12/08/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô E85198, HSD: 09/2024 |
13/06/2024 |
18C-09197 |
88 |
7124 |
12/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho heo CP
Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
nái loại |
|
20 |
20 |
Giết thịt |
LMLM |
18/06/2024 |
79C-11228 |
89 |
9420 |
12/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
90 |
7125 |
12/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/06/2024 |
60H-04447 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
91 |
7126 |
12/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị trấn Ngãi Giao,
Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo thịt |
35 |
30 |
65 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/06/2024 |
72C-22001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
92 |
7127 |
12/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
13 |
13 |
26 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/06/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/05/2024 |
93 |
3913 |
12/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Không |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
28/04/2024 |
18G-00156 |
|
|
|
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
|
|
94 |
3914 |
12/08/2024 |
KP7, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
52 An Tôn,
P5, Tp Đà Lạt |
Lâm Đồng |
Trâu |
4 |
|
4 |
Giết thịt |
LMLM |
25/06/2024 |
85C-00805 |
95 |
4011 |
12/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Thạnh 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
96 |
4012 |
12/08/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Trung Đường-Đại Sơn -Đô Lương |
Nghệ
An |
Bò |
|
85 |
85 |
Giết Thịt |
FMD |
10/06/2024 |
37H-07101 |
97 |
7128 |
13/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Phạm
Thị Thu Tâm, Suối Tiên, Diên Khánh, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
98 |
7129 |
13/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
18/06/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
99 |
9421 |
13/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
13 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
100 |
9422 |
13/08/2024 |
KP1, Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
64C Hùng
Vương, Phường 9, Tp. Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
Thịt
Bò |
|
|
37 |
Chế biến thực phẩm |
|
49C-02463 |
101 |
7243 |
13/08/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
CSGM
Nguyễn Văn Hùng; p. Khánh Xuân, TP. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết thịt |
FMD, số lô 01, HSD: Tháng 02/2026 |
25/06/2024 |
86C-16481 |
102 |
7130 |
13/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Vạn Phúc, Thanh Trì,
Hà Nội |
Hà
Nội |
Heo nái loại |
|
64 |
64 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
47H-01569 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
24/05/2024 |
103 |
7132 |
13/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Vạn Phúc, Thanh Trì,
Hà Nội |
Hà Nội |
Heo nái loại |
|
77 |
77 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
36C-30154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/05/2024 |
104 |
3915 |
13/08/2024 |
KP7, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
52 An Tôn,
P5, Tp Đà Lạt |
Lâm Đồng |
Trâu |
3 |
|
3 |
Giết thịt |
LMLM |
25/06/2024 |
85C-00805 |
105 |
9360 |
13/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp 2, xã
Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
106 |
4013 |
13/08/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Lê
Trọng Minh-Hiệp Thạnh-Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
Bò |
3 |
|
3 |
Giết Thịt |
FMD |
15/06/2024 |
49C-12784 |
107 |
4014 |
13/08/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
HTXNNTM DV Chăn Nuôi Bò Thịnh Xuân Hòa-Xuân
Hòa-Xuân Lộc |
Đồng
Nai |
Bò |
16 |
|
16 |
Nuôi Thương phẩm |
THT |
25/07/2024 |
85H-00365 |
|
|
|
|
|
|
|
|
VDNC |
20/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
108 |
4016 |
13/08/2024 |
Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ
Trọng Minh-Phi Nôm-Đức Trọng |
Lâm Đồng |
Bò |
3 |
|
3 |
Giết Thịt |
FMD |
15/07/2024 |
49C-06184 |
109 |
7244 |
14/08/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
124 |
136 |
260 |
Giết thịt |
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
20/06/2024 |
18H-02145 |
110 |
9423 |
14/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
111 |
3916 |
14/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xã Hải
Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Dê |
210 |
10 |
220 |
Giết thịt |
LMLM |
26/04/2024 |
18G-00156 |
112 |
7133 |
14/08/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Thôn Trung Sơn, xã Nghi Sơn, TX Nghi Sơn, Thanh
Hóa |
Thanh
Hóa |
Heo nái loại |
|
66 |
66 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
37H-04133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/06/2024 |
113 |
4017 |
14/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho Cp
Đồng Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
15/03/2024 |
60C-27010 |
114 |
4018 |
14/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Thạnh 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
60C-41639 |
115 |
4019 |
14/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Thạnh 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
116 |
4020 |
14/08/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ-Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Sông
hinh 1-Ea Lâm-Sông Hinh |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
|
|
400 |
Nuôi Thương phẩm |
|
85C-04826 |
117 |
4021 |
14/08/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Sơn Thái- Khánh Vĩnh |
Khánh
Hòa |
Bò |
|
24 |
24 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-05904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
06/05/2024 |
118 |
4022 |
14/08/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Sơn Thái- Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Bò |
|
2 |
2 |
Làm giống |
THT |
20/07/2024 |
85C-07678 |
|
|
|
|
|
|
|
|
VDNC |
10/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
FMD |
15/07/2024 |
119 |
4023 |
14/08/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Văn Chiến- Tt Phú Túc-Kprong Pa |
Gia Lai |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
20/06/2024 |
60C-04904 |
121 |
7134 |
15/08/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Phạm
Thị Thu Tâm, Suối Tiên, Diên Khánh, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
122 |
7245 |
15/08/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
26/04/2024 |
18H-01048 |
123 |
9424 |
15/08/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
22 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
124 |
3917 |
15/08/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
28/04/2024 |
18C-08570 |
|
|
|
Dê |
190 |
10 |
200 |
Giết thịt |
|
|
125 |
9361 |
15/08/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
109D/46A,
Lạc Long Quân, P3, Q11 |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
126 |
4024 |
15/08/2024 |
Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Trọng Minh-Phi Nôm-Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
Bò |
3 |
1 |
4 |
Giết Thịt |
FMD |
15/07/2024 |
49C-06184 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|