THỐNG KÊ |
|
Số
lượng kiểm dịch động vật, sản
phẩm động vật xuất tỉnh |
|
|
Từ ngày 09/9 đến ngày
06/10/2021 |
|
|
|
STT |
Số CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số /
Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV
cấp giấy |
1 |
10195 |
09/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon Tum |
Vịt |
|
|
3000 |
Giết thịt |
H5N1 |
03/08/2021 |
85C-05516 |
2 |
10196 |
09/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
3000 |
giết thịt |
H5N1 |
03/08/2021 |
85C-05803 |
3 |
10406 |
09/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 2sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Huỳnh chí Điểu-Eaphe-krongpak |
Đắk
Lắk |
Heo
thịt (nái loại) |
|
30 |
30 |
giết thịt |
FMD |
09/05/2021 |
47C-24074 |
4 |
7481 |
09/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
46 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
5 |
10407 |
10/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 3sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vinh1-Khánh B́nh-Khánh Vĩnh |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sửa |
|
|
750 |
Chăn nuôi |
DT |
04/09/2021 |
60H-00514 |
6 |
10408 |
10/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 3sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vĩnh 1ff-Khánh B́nh -Khánh Vĩnh |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sửa |
|
|
700 |
Chăn nuôi |
DT |
04/09/2021 |
60H-03454 |
7 |
10410 |
10/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 3sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại khánh Vĩnh 1ff-Khánh B́nh-Khánh Vĩnh |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai Sửa |
|
|
750 |
Chăn nuôi |
DT |
04/09/2021 |
60C-30798 |
8 |
10411 |
10/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1ff-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Vạn Phúc-Thanh Tŕ |
Hà
Nội |
Heo
thịt |
|
|
186 |
Giết thịt |
FMD |
16/05/2021 |
36C-15284 |
9 |
10412 |
10/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1ff-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Sịa-Sịa-Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
Heo
thịt |
|
|
200 |
Giết thịt |
FMD |
16/05/2021 |
37C-36895 |
10 |
10413 |
10/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1ff-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Vạn Phúc-Thanh Tŕ |
Hà
Nội |
Heo
cai Sửa |
|
|
186 |
Giết thịt |
FMD |
16/05/2021 |
38C-00626 |
11 |
7482 |
10/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
Ḅ |
|
|
47 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
12 |
10250 |
10/09/2021 |
Trại heo Lộc Phát, Phước Tiến,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại heo Nguyễn Văn sự, Cam Ranh,
Khánh ḥa |
Khánh
Ḥa |
heo
con |
|
|
350 |
nuôi thịt |
|
85C04826 |
13 |
10028 |
11/09/2021 |
Phước Vinh |
Ninh Thuận |
Binh Phước |
B́nh Phước |
Gà |
|
|
700 |
Giết thịt |
Newcastle |
10/07/2021 |
85C-03819 |
|
|
|
|
|
H5N1 |
20/07/2021 |
14 |
10414 |
11/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 3sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vĩnh 1ff-Khánh B́nh-Khánh Vĩnh |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sửa |
|
|
750 |
Chăn nuôi |
DT |
04/09/2021 |
60H-02004 |
15 |
10415 |
11/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1ff-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Sịa-Sịa-Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
Heo
Thịt |
|
|
200 |
Giết thịt |
FMD |
16/05/2021 |
38C-14233 |
16 |
7483 |
11/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
40 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
17 |
10031 |
12/09/2021 |
TTr Phước Dân |
Ninh Thuận |
Long An |
Long
An |
Cừu |
|
60 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
29/07/2021 |
72C-12188 |
18 |
10416 |
12/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1ff-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Vạn Phúc-Thanh Tŕ |
Hà
Nội |
Heo
thịt |
|
|
186 |
Giết thịt |
FMD |
16/05/2021 |
47C-09862 |
19 |
7484 |
12/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
43 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
20 |
10417 |
13/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 4sf--Lương Sơn-Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Nguyễn Chí Điểu-Eaphe-Krongpak |
Đắk
Lắk |
Heo
thịt (nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết thịt |
FMD |
15/04/2021 |
47H-00327 |
21 |
10197 |
13/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GMGC Kim Anh, xă Nghĩa Dũng, Tp. Quảng
Ngăi , tỉnh Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
Vịt |
|
|
3000 |
Giết thịt |
H5N1 |
10/08/2021 |
85C-05803 |
22 |
10198 |
13/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
08/08/2021 |
77C-20144 |
23 |
10199 |
13/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
08/08/2021 |
78C-04878 |
24 |
10200 |
13/09/2021 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện
Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
250 |
Giết thịt |
LMLM |
20/05/2021 |
18C-08570 |
25 |
7485 |
13/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
Ḅ |
|
|
35 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
26 |
10032 |
13/09/2021 |
Phước Sơn |
Ninh Thuận |
An Giang |
An
Giang |
Cừu |
|
|
50 |
Giết thịt |
LMLM |
30/07/2021 |
71C-09270 |
27 |
10451 |
14/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
12/08/2021 |
85C-05516 |
28 |
10452 |
14/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GMGC Hưng Nguyễn, xă EaTu, Tp. Buôn Mê
Thuộc, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Vịt |
|
|
1000 |
Giết thịt |
H5N1 |
14/08/2021 |
47C-02255 |
29 |
7486 |
14/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
Ḅ |
|
|
22 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
30 |
10418 |
14/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1ff-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Công ty giết mổ Thịnh An-Thôn 3 Vạn
Phúc-Thanh Tŕ |
Hà
Nội |
heo
thịt |
|
|
186 |
giết thịt |
FMD |
16/05/2021 |
38C-12487 |
31 |
10419 |
14/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1ff-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
ḷ mổ Sịa Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
Heo
thịt |
|
|
200 |
giết thịt |
FMD |
16/05/2021 |
38H-01105 |
32 |
7487 |
15/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
Ḅ |
|
|
35 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
33 |
10034 |
16/09/2021 |
Phước Sơn |
Ninh Thuận |
Binh Phước |
B́nh
Phước |
Dê |
|
|
40 |
Giết thịt |
LMLM |
30/07/2021 |
93C- 11465 |
34 |
10351 |
16/09/2021 |
Trại heo Lộc Phát, Phước Tiến,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại heo Trịnh Văn Hùng, Nghĩa Phú,
Cam Ranh |
Khánh
Ḥa |
Heo
con |
|
|
500 |
Nuôi thịt |
|
85C04455 |
35 |
10453 |
16/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GMGc Ḥa Phước, huyện Ḥa Vang, Tp.
Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Vịt |
|
|
2100 |
Giết thịt |
H5N1 |
12/08/2021 |
48H-00177 |
36 |
10454 |
16/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GMGC Hưng Nguyên, xă EaTu, Tp. Buôn Mê Thuộc,
tỉnh Đắk Lăk |
Đắk
Lắk |
Vịt |
|
|
1000 |
Giết thịt |
H5N1 |
15/08/2021 |
47C-02255 |
37 |
10455 |
16/09/2021 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện
Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
20/06/2021 |
18C-08570 |
38 |
10420 |
16/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1SF-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Đ́nh Vũ-Cam Hiệp
Nam-Cam Lâm |
Khánh
Ḥa |
Heo
Cai Sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
13/09/2021 |
60H-03454 |
39 |
10421 |
16/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 4SF-Lương Sơn-Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Lê Thiện Kim-Cam An Bắc-Cam Lâm |
Khánh
Ḥa |
Heo
Cai Sữa |
|
|
750 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
13/09/2021 |
60H-02004 |
40 |
10422 |
16/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 3SF-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
ḷ mổ tập trung thị trấn Kiến
Đức-huyện Kiến Đức |
Đắk
Nông |
Heo
thịt (nái loại) |
|
|
27 |
giết thịt |
FMD |
27/06/2021 |
47C-22934 |
41 |
9811 |
16/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Tam Kỳ -Quảng nam |
Quảng
Nam |
Dê |
|
|
20 |
giết thịt |
LMLM |
03/06/2021 |
43H01217 |
42 |
7488 |
16/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
Bỏ |
|
|
25 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
43 |
10352 |
17/09/2021 |
Trại heo Lộc Phát, Phước Tiến,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại heo Trịnh Văn Hùng, Nghĩa Phú,
Cam Ranh |
Khánh
Ḥa |
Heo
thit |
|
|
500 |
Nuôi thịt |
|
85C04826 |
44 |
10423 |
17/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 4SF-Tân Lập-Lương
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Trường Đồng
1-xă Chiploi-Eabar-Sông hinh |
Phú
Yên |
heo
cai sữa |
|
|
675 |
chăn nuôi |
dịch tả |
13/09/2021 |
60H-03454 |
45 |
10424 |
17/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 4SF-Tân Lập-Lương
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Trường
Đồng-xă Chiploi-Eabar-Sông Hinh |
Phú
Yên |
heo
cai sữa |
|
|
675 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
13/09/2021 |
60C-30798 |
46 |
9340 |
17/09/2021 |
Xă Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Tuyết Nhi, Ấp
6, Tiến Hưng, Đồng Xoài, B́nh Phước |
B́nh Phước |
Ḅ |
|
|
55 |
Giết thịt |
VDNC |
28/08/2021 |
51C - 90387 |
|
|
|
|
|
FMD |
07/06/2021 |
47 |
7489 |
17/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
thịt
Ḅ |
|
|
38 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
48 |
10425 |
17/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 4sf-Tân Lập
2-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Tường Đồng
2-xă Chiploi-Eabar-Sông Hinh |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
|
|
725 |
chăn nuôi |
Dịch tả |
13/09/2021 |
60H-02004 |
49 |
10426 |
17/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 4sf-Tân lập
2-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Trường Đồng
1-xă Chiploi-Eabar-Sông Hinh |
Phú
Yên |
Heo
Cai sữa |
|
|
725 |
chăn nuôi |
dịch tả |
13/09/2021 |
60H-00514 |
50 |
10428 |
17/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Nguyễn Văn Lưu-Xă
Đại Đồng-Vĩnh Tường |
Vĩnh
Phúc |
Heo
thịt (Nái loại) |
|
52 |
52 |
giết thịt |
FMD |
09/04/2021 |
47C-22934 |
51 |
10429 |
17/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
ḷ mổ tập trung Chư Xê- huyện
Chư Xê |
Gia
Lai |
Heo
thịt (nái loại) |
|
38 |
38 |
giết thịt |
FMD |
09/04/2021 |
47C-24074 |
52 |
10456 |
18/09/2021 |
Khu phô 10, phường Phước Mỹ,
Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
23/05/2021 |
18C-09197 |
53 |
10035 |
18/09/2021 |
T Trấn Phước Dân |
Ninh Thuận |
Binh Phước |
B́nh
Phước |
Cừu |
|
|
30 |
Giết thịt |
LMLM |
30/07/2021 |
93C-11465 |
54 |
10036 |
18/09/2021 |
Phước Sơn |
Ninh Thuận |
An Giang |
An
Giang |
Cừu |
|
50 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
25/08/2021 |
71C-09270 |
55 |
10353 |
18/09/2021 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Lê Thị Danh, KP3, P An Hoà,TP.Biên Hoà |
Đồng
Nai |
Heo |
|
|
160 |
Giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
60H00665 |
56 |
7490 |
18/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
30 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
57 |
10037 |
19/09/2021 |
T Trấn Phước Dân |
Ninh Thuận |
Phú Yên |
Phú
Yên |
Dê |
|
20 |
20 |
Giết thịt |
LMLM |
15/08/2021 |
78C-07714 |
58 |
10457 |
19/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
17/08/2021 |
85C-05516 |
59 |
10458 |
19/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
15/08/2021 |
77C-20144 |
60 |
10459 |
19/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Thái Ḥa. thị xă Tân Uyên, tỉnh B́nh
Dương |
B́nh
Dương |
Vịt |
|
|
1200 |
Giết thịt |
H5N1 |
17/08/2021 |
85C-05803 |
61 |
10354 |
19/09/2021 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí,Phước
Tiến,Bác Ái,Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Lê Thị Danh, KP3, phường An Hoà, TP
Biên Hoà |
Đồng
Nai |
Heo |
|
|
140 |
Giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
60H00665 |
62 |
9812 |
19/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điện An-Điện Bàn-Quảng nam |
Quảng
Nam |
Dê |
|
|
30 |
giết thịt |
LMLM |
03/06/2021 |
43H00811 |
63 |
7491 |
19/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
42 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
64 |
10460 |
20/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
17/08/2021 |
78C-04876 |
65 |
10461 |
20/09/2021 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện
Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
10/06/2021 |
89C-07655 |
66 |
10462 |
20/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Hưng Nguyên, xă EaTu, tp. Buôn Mê Thuộc,
tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Vịt |
|
|
1000 |
Giết thịt |
H5N1 |
20/08/2021 |
47C-02255 |
67 |
7492 |
20/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
41 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
68 |
9813 |
21/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
xă Ea Drong-Huyện Buôn Hồ-Dăk lăk |
Đắk
Lắk |
Cừu |
40 |
1 |
41 |
giết thịt |
LMLM |
03/06/2021 |
47L8057 |
69 |
10463 |
21/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
18/08/2021 |
77C-20144 |
70 |
7493 |
21/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
33 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
71 |
7494 |
22/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
35 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
72 |
10464 |
22/09/2021 |
Khu phố 10, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
17/06/2021 |
18C-08570 |
73 |
10465 |
22/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Bồ Văn Khuya, thị xă Tân Uyên,
tỉnh B́nh Dương |
B́nh
Dương |
Vịt |
|
|
1200 |
Giết thịt |
H5N1 |
17/08/2021 |
48C-00252 |
74 |
10355 |
22/09/2021 |
Trại heo Lộc Phát,Phước Tiến,
Bác Ái,Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại heo Trịnh Văn Hùng, Nghĩa Phú,
Cam Ranh |
Khánh
Ḥa |
Heo
con |
|
|
400 |
Nuôi thịt |
|
85C05826 |
75 |
10356 |
22/09/2021 |
Trại héo Nguyễn Minh Trí, Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ tập trung Hội An, Phường
Thanh Hoà, TP Hội An |
Quảng
Nam |
Heo
thịt |
|
|
180 |
Giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
47C23137 |
76 |
10430 |
22/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 2sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Phạm Văn Tư 2-Xuân
Quế-Cẩm Mỹ |
Đồng
Nai |
heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
dịch tả |
20/09/2021 |
60C-45325 |
77 |
10431 |
22/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 3sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Phạm Văn Tư 2-Xuân Quế-
Cẩm Mỹ |
Đồng
Nai |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
dịch tả |
20/09/2021 |
60H-01832 |
78 |
10432 |
22/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 3sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
ḷ mổ Luân Việt-Quốc
Đăng-Cumgas |
Đắk
Lắk |
heo
thịt (nái loại) |
|
50 |
50 |
giết thịt |
FMD |
13/04/2021 |
47H-00327 |
79 |
10357 |
23/09/2021 |
Trại heo Lộc Phát, Phước Tiến,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại heo Trịnh Văn Hùng, Cam Ranh |
Khánh
Ḥa |
Heo
con |
|
|
400 |
Nuôi thịt |
|
85C04455 |
80 |
10466 |
23/09/2021 |
Khu phố 10, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng, xă Hải Xuân, huyện Hải
Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
100 |
Giết thịt |
LMLM |
10/07/2021 |
18C-09197 |
81 |
10467 |
23/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GMGC Hưng Nguyên, xă EaTu, Tp. Buôn Mê Thuộc,
tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Vịt |
|
|
1000 |
Giết thịt |
H5N1 |
20/08/2021 |
47C-05660 |
82 |
10038 |
23/09/2021 |
TT Phước Dân |
Ninh Thuận |
Binh Phước |
B́nh
Phước |
Cừu |
|
60 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
30/07/2021 |
93C-11465 |
83 |
7495 |
23/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
Không |
Thịt
Ḅ |
|
|
33 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
84 |
10434 |
24/09/2021 |
trại Ninh Sơn 2sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Quốc Khanh-Suối
Cao-Xuân Lộc |
Đồng
Nai |
heo
cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
dịch tả |
20/09/2021 |
60C-45325 |
85 |
10433 |
24/09/2021 |
trại Ninh Sơn 2sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Nguyễn Quốc Khanh-Suối
Cao-Xuân Lộc |
Đồng
Nai |
heo
cai sữa |
|
|
500 |
chăn nuôi |
|
60C-45769 |
86 |
10358 |
24/09/2021 |
Trại heo Lộc Phát, Phước Tiến,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại heo Trịnh Văn Hùng, Nghĩa Phú,
Cam Ranh, Khánh Hoà |
Khánh
Ḥa |
Heo
con |
|
|
400 |
Nuôi thịt |
|
85C04826 |
87 |
10435 |
24/09/2021 |
trại Ninh Sơn 2sf Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Hồ Đích-Nghĩa Phú-Cam Ranh |
Khánh
Ḥa |
heo
cai sữa |
|
|
600 |
chăn nuôi |
dịch tả |
20/09/2021 |
60C-30798 |
88 |
10436 |
24/09/2021 |
trại Ninh Sơn 2SF-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Hồ Đích-Nghĩa Phú-Cam Ranh |
Khánh
Ḥa |
heo
cai sữa |
|
|
600 |
chăn nuôi |
dịch tả |
20/09/2021 |
60H-00514 |
89 |
9341 |
24/09/2021 |
Xă Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp 1, Tóc Tiên, Phú Mỹ, Bà Rịa
Vũng Tau |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Ḅ |
|
|
26 |
Giết thịt |
VDNC |
25/08/2021 |
84C - 07758 |
|
|
|
|
|
FMD |
05/05/2021 |
90 |
9342 |
24/09/2021 |
Xă Xuân Hải,Ninh Hải, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp 1, Tóc Tiên, Phú Mỹ, Bà Rịa
Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Ḅ |
|
|
24 |
Giết thịt |
VDNC |
27/08/2021 |
85C - 02747 |
|
|
|
|
|
FMD |
10/05/2021 |
91 |
10468 |
24/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
28/08/2021 |
85C-05516 |
92 |
7496 |
24/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
38 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
93 |
10437 |
25/09/2021 |
trại Ninh Sơn 1SF-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
ḷ mổ Nguyễn Văn Lưu-xă
Đại Đồng-Vĩnh Tường |
Vĩnh
Phúc |
heo
thịt (nái loại) |
|
56 |
56 |
giết thịt |
FMD |
09/04/2021 |
47C-22934 |
94 |
10469 |
25/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chọ Đầu Mối GC Hà Vỹ,
Thường Tín, Tp. Hà Nội |
Hà
Nội |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
19/08/2021 |
36H-01374 |
95 |
10470 |
25/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
300 |
Giết thit |
LMLM |
12/07/2021 |
89C-07655 |
96 |
10438 |
25/09/2021 |
trại Ninh Sơn 4SF-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
ḷ mổ Huỳnh Ngọc Điểu-thôn 4
Eaphe-Krongpak |
Đắk
Lắk |
heo
thịt (nái loại) |
|
40 |
40 |
giết thịt |
FMD |
23/07/2021 |
47C-24074 |
97 |
9814 |
25/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Điện An-Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
10 |
|
10 |
giết thịt |
|
26/09/2021 |
43H-01217 |
|
|
|
|
|
PMD |
03/06/2021 |
98 |
7497 |
25/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
41 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
99 |
10471 |
26/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
24/08/2021 |
77C-20144 |
100 |
9815 |
26/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Vĩnh Lương- Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
gà |
|
|
800 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
79 c 14524 |
101 |
9816 |
26/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Vĩnh Trung- Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
gà |
|
|
600 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
79C 16831 |
102 |
9817 |
26/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Vĩnh Ngọc- Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
gà |
|
|
400 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
79c-17396 |
103 |
7498 |
26/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
42 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
104 |
10359 |
27/09/2021 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM tập trung Đà Sơn |
Đà
Nẵng |
Heo
thịt |
|
|
180 |
Giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
47C11349 |
105 |
10360 |
27/09/2021 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Nguyễn Văn Hùng, huyện Lục Nam,
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
Heo
thịt |
|
|
180 |
Giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
38C12700 |
106 |
9818 |
27/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Đồng Nhơn-Vĩnh Trung-Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
gà |
|
|
600 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
79C-16831 |
107 |
9819 |
27/09/2021 |
Mỹ Sơn-Ninh sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lợi Thuận-Bến Cầu |
Tây
Ninh |
gà |
|
|
1500 |
giết thịt |
H5N1 |
21/07/2021 |
63C-15204 |
108 |
9820 |
27/09/2021 |
Mỹ Sơn-Ninh sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lợi Thuận-Bến Cầu |
Tây
Ninh |
gà |
|
|
3000 |
giết thịt |
H5N1 |
21/07/2021 |
70c-14601 |
109 |
10472 |
27/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GMGC Ḥa Phước, huyện Ḥa Vang, Tp.
Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
26/08/2021 |
85C-05221 |
110 |
10473 |
27/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
1700 |
Giết thịt |
H5N1 |
24/08/2021 |
77H-00147 |
111 |
10474 |
27/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện
Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
10/07/2021 |
18C-10979 |
112 |
9343 |
27/09/2021 |
Xă Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Tuyết Nhi, Ấp
6, Tiến Hưng, Đồng Xoài, B́nh Phước |
B́nh Phước |
Ḅ |
|
|
13 |
Giết thịt |
VDNC |
27/08/2021 |
93C - 02068 |
|
|
|
|
|
FMD |
15/05/2021 |
113 |
9344 |
27/09/2021 |
Xă Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Tuyết Nhi, Ấp
6, Tiến Hưng, Đồng Xoài, B́nh Phước |
B́nh Phước |
Ḅ |
|
|
48 |
Giết thịt |
VDNC |
27/08/2021 |
51C - 90387 |
|
|
|
|
|
FMD |
15/05/2021 |
114 |
7499 |
27/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
31 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
115 |
10361 |
28/09/2021 |
Trại heo Lộc Phát, Phước Tiến,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại heo Trịnh Văn Hùng 2, Nghĩa Phú,
Cam Ranh |
Khánh
Ḥa |
Heo
con |
|
|
400 |
Nuôi thịt |
|
85C04455 |
116 |
9821 |
28/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vĩnh Lương- Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
Gà |
|
|
800 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
79c-14524 |
117 |
9822 |
28/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cam Ḥa-Cam Ranh |
Khánh
Ḥa |
Gà |
|
|
600 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
77c-08301 |
118 |
10039 |
28/09/2021 |
Thị trấn Phước Dân |
Ninh Thuận |
B́nh Phước |
B́nh
Phước |
Cừu |
|
60 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
30/07/2021 |
93C-11465 |
119 |
7500 |
28/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
40 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
120 |
10362 |
29/09/2021 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ tập trung Hôi An, Thanh Ḥa, tp Hội
An |
Quảng
Nam |
Heo
thịt |
|
|
180 |
Giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
38C06629 |
121 |
9823 |
29/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vĩnh Trung- Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
gà |
|
|
700 |
giết thịt |
h5n1 |
27/07/2021 |
79C-14524 |
122 |
9824 |
29/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vĩnh Trung- Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
gà |
|
|
600 |
giết thịt |
h5N1 |
27/07/2021 |
79C-16831 |
123 |
9825 |
29/09/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
cam ḥa-cam lâm-Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
gà |
|
|
600 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
77C-08301 |
124 |
10439 |
29/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 2Sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ Huỳnh Chí Điểu-Thôn
4B-Eaphe-Krong pac |
Đắk
Lắk |
Heo
thịt (nái Loại) |
|
33 |
33 |
Giết thịt |
FMD |
15/08/2021 |
47C-24074 |
125 |
10040 |
29/09/2021 |
An Hải |
Ninh Thuận |
Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
200 |
|
200 |
Giết Thịt |
LMLM |
15/07/2021 |
18C-08570 |
126 |
10363 |
29/09/2021 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ mổ tập trung Tam Nghĩa, huyện Núi
Thành |
Quảng
Nam |
heo
tiht5 |
|
|
180 |
giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
76C13982 |
127 |
10475 |
29/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GMGC Hưng Nguyên, xă EaTu, Tp. Buôn Mê thuộc,
tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Vịt |
|
|
1500 |
giết thịt |
H5N1 |
28/08/2021 |
47C-02255 |
128 |
10476 |
29/09/2021 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thôn Phú Nông, xă Ḥa B́nh 1, huyện Tây Ḥa,
tỉnh Phú yên |
Phú
Yên |
Ḅ |
|
|
9 |
Giết thịt |
LMLM |
20/06/2021 |
78C-05867 |
129 |
7502 |
29/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
40 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
130 |
9345 |
30/09/2021 |
Xă Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Ấp 1, Tóc Tiên, Phú Mỹ, Bà Rịa
Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Ḅ |
|
|
50 |
Giết thịt |
VDNC |
18/07/2021 |
66C - 07727 |
|
|
|
|
|
FMD |
17/05/2021 |
131 |
7503 |
30/09/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
41 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
132 |
10440 |
30/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 3sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Khánh Vĩnh 1FF-Khánh B́nh-Khánh Vĩnh |
Khánh
Ḥa |
|
Dịch tả |
26/09/2021 |
60H-02004 |
133 |
10441 |
30/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 3SF-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Khánh Vĩnh 1FF-Khánh B́nh-Khánh Vĩnh |
Khánh
Ḥa |
|
dịch tả |
16/09/2021 |
60H-00514 |
134 |
10442 |
30/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1FF-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Tạ Công Thảo- Mimh Long-Tịnh
Ninh-Sơn Tịnh |
Quảng
Ngăi |
heo
nái hậu bị |
|
78 |
78 |
làm giống |
FMD |
15/07/2021 |
60C-57736 |
135 |
10443 |
30/09/2021 |
Trại Ninh Sơn 1FF-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Lê Minh Thảo-Biển Hồ-TP Plaku |
Gia
Lai |
heo
nái hậu bị |
|
48 |
48 |
chăn nuôi |
FMD |
15/07/2021 |
47C-13026 |
136 |
10477 |
30/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Thị Dung, xă Phú Mỹ,
huyện Phú Vang, Tp. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
28/08/2021 |
85C-05859 |
137 |
10478 |
30/09/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
26/08/2021 |
78C-04935 |
138 |
10479 |
30/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện
Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
03/07/2021 |
18C-09197 |
139 |
10481 |
30/09/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM tập Trung Hà Vỹ, xă Lê Lợi,
huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội |
Hà
Nội |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
25/08/2021 |
29H-09726 |
140 |
9826 |
01/10/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vĩnh Ngọc -Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
gà |
|
|
400 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
79C-17396 |
141 |
10444 |
01/10/2021 |
Trại Ninh Sơn 3sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại khánh Vinh41ff-Khánh B́nh-Khánh Vĩnh |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sửa |
|
|
850 |
Chăn nuôi |
DT |
26/09/2021 |
60H-03454 |
142 |
10445 |
01/10/2021 |
Trại Ninh Sơn 3sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại khánh Vĩnh 1ff-Khánh B́nh -Khánh Vĩnh |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sửa |
|
|
750 |
chăn nuôi |
DT |
26/09/2021 |
60C-30798 |
143 |
9827 |
01/10/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vĩnh Lương- Nha Trang |
Khánh
Ḥa |
Gà |
|
|
600 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
79C-14524 |
144 |
9828 |
01/10/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cam Ḥa-Cam Lâm-Khánh Ḥa |
Khánh
Ḥa |
Gà |
|
|
600 |
giết thịt |
H5N1 |
27/07/2021 |
77C-08301 |
145 |
9829 |
01/10/2021 |
Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Điện An-Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
25 |
|
25 |
giết thịt |
FMD |
03/06/2021 |
43H-01217 |
146 |
10482 |
01/10/2021 |
Khu phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Tuyết Nhi. phường Tân Xuân, Tp.
Đồng Xoài, tỉnh B́nh Phước |
B́nh
Phước |
Ḅ |
|
|
12 |
giết thịt |
LMLM |
15/06/2021 |
93C-02068 |
147 |
10483 |
01/10/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Thị Dung, xă Phú Mỹ,
huyện Phú Vang, Tp. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
|
|
2000 |
Gết thịt |
H5N1 |
28/08/2021 |
85C-05221 |
148 |
7504 |
01/10/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
40 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
149 |
10484 |
02/10/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu,
tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
25/06/2021 |
18C-10179 |
150 |
10485 |
02/10/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
28/08/2021 |
78C-04935 |
151 |
7317 |
02/10/2021 |
TT Khánh Hải, Ninh Hải |
Ninh Thuận |
136A, Thành Lộc 15, P. Thạnh Lộc, Q12 |
TP.
Hồ Chí Minh |
Thị
Heo, thịt gà |
|
|
141 |
Thực phẩm |
|
85C-05731 |
152 |
10446 |
02/10/2021 |
Trại Ninh Sơn 2SF-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
ḷ mổ Tập trung Eaphe-thôn 4-Eaphe-KrongPac |
Đắk
Lắk |
heo
thịt (Nái loại) |
|
41 |
41 |
giết thịt |
FMD |
15/08/2021 |
47C-24074 |
153 |
7505 |
02/10/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
36 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
154 |
10041 |
03/10/2021 |
KP9, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xă Tân Thành, huyện Bù Đốp |
B́nh
Phước |
Cừu |
|
|
15 |
Giết thịt |
LMLM |
30/07/2021 |
93C-11465 |
155 |
10044 |
03/10/2021 |
KP 10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Khu Phố Ngọc Liên, P. Điện An,
Thị xă Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
30/07/2021 |
43H-00811 |
156 |
9830 |
03/10/2021 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Hà vỹ -Thường Tín |
Hà
Nội |
Gà |
|
|
2500 |
giết thịt |
H5N1 |
21/07/2021 |
89C-23643 |
157 |
10486 |
03/10/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GMGC Hưng Nguyên, xă EaTu, Tp. Buôn Mê Thuộc,
tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
01/09/2021 |
47C-02255 |
158 |
10487 |
03/10/2021 |
Khu Phố 6, phường Phước
Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Tuyết Nhi, phường Tân Xuân, Tp.
Đồng Xoài, tỉnh B́nh Phước |
B́nh
Phước |
Ḅ |
|
|
12 |
Giết thịt |
LMLM |
15/06/2021 |
47C-24883 |
159 |
10488 |
03/10/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Tập trung Hà Vỹ, xă Lê Lợi,
huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội |
Hà
Nội |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
30/08/2021 |
29H-09726 |
160 |
7506 |
03/10/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
43 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
161 |
10364 |
04/10/2021 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Thị trấn Sịa, huyện
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
heo
thịt |
|
|
180 |
giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
47C08930 |
162 |
10365 |
04/10/2021 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM tập trung Tam Nghĩa, huyện Núi Thành |
Quảng
Nam |
heo
thịt |
|
|
180 |
giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
76C13982 |
163 |
10489 |
04/10/2021 |
Thôn Cà Đú, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái, xă Hải Xuân, huyện
Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
03/06/2021 |
89C-07655 |
164 |
7507 |
04/10/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
40 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
165 |
10045 |
04/10/2021 |
KP15, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Thị trấn Tô Hạp, Khánh Sơn, Khánh
Ḥa |
Khánh
Ḥa |
Dê |
2 |
4 |
6 |
Giết thịt |
LMLM |
25/07/2021 |
85C-037473 |
166 |
7508 |
05/10/2021 |
Thôn Tân Sơn 2, Thành Hải, TP/PRTC |
Ninh Thuận |
Siêu thị Coop mart Phan thiết , B́nh
Thuận |
B́nh
Thuận |
Thịt
Ḅ |
|
|
39 |
thực phẩm |
|
85C-03968 |
167 |
10366 |
05/10/2021 |
Trại heo Nguyễn Minh Trí, Phước
Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Tây Sơn, huyện Tây Sơn |
B́nh
Định |
Heo
thịt |
|
|
70 |
giết mổ |
FMD |
15/06/2021 |
86C13501 |
168 |
9831 |
05/10/2021 |
Mỹ Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lợi Thuận-Bến Cầu-Tây NInh |
Tây
Ninh |
gà |
|
|
3000 |
giết thịt |
H5N1 |
21/07/2021 |
70C14691 |
169 |
10490 |
05/10/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
01/09/2021 |
78C-04976 |
170 |
10491 |
05/10/2021 |
Thôn Công Thành, xă Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ḷ GM Nguyễn Hữu Thanh, 01 Phạm Văn
Đồng, Tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon
Tum |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết thịt |
H5N1 |
01/09/2021 |
77C-20144 |
171 |
10447 |
06/10/2021 |
Trại Ninh Sơn 1sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Phạm Kiệt-Cam Thành Bắc-Cam
Lâm |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sửa |
|
|
575 |
Chăn nuôi |
DT |
04/10/2021 |
60H-00514 |
172 |
10448 |
06/10/2021 |
Trại Ninh Sơn 1sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Phạm Kiệt-Cam Thành Bắc-Cam
Lâm |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sửa |
|
|
575 |
Chăn nuôi |
DT |
04/10/2021 |
60H-03454 |
173 |
10449 |
06/10/2021 |
Trại Ninh Sơn 1sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Trần Sanh Ngà-Cam Thành Bắc-Cam Lâm |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sửa |
|
|
575 |
Chăn nuôi |
DT |
04/10/2021 |
60C-30798 |
174 |
10450 |
06/10/2021 |
Trại Ninh Sơn 1sf-Thạch Hà-Quảng
Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Trần Sanh Ngà-Cam Thành Bắc-Cam Lâm |
Khánh
Ḥa |
Heo
cai sửa |
|
|
575 |
Chăn nuôi |
DT |
04/10/2021 |
60H-02004 |
175 |
10046 |
06/10/2021 |
Long B́nh 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xă Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Dê |
200 |
|
200 |
Giết thịt |
LMLM |
20/07/2021 |
18C-08570 |
176 |
10047 |
06/10/2021 |
KP9, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Khu Phố Ngọc Liên, P. Điện An, T xă
Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
25/07/2021 |
43C- 01217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|